Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào để phân biệt các loại phim trong tiếng Anh, từ phim hành động gay cấn đến phim hài hước, lãng mạn?
Học từ vựng về các loại phim không chỉ giúp bạn dễ dàng chọn lựa phim yêu thích mà còn cải thiện khả năng giao tiếp khi thảo luận về chủ đề giải trí. Hãy cùng BMyC khám phá cách học tiếng Anh qua phim, vừa thú vị vừa hiệu quả nhé!
Nội dung chính
- I. Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim
- 1. Từ vựng cơ bản và mở rộng về các loại phim trong tiếng Anh
- 2. Từ vựng về một số phim trong tiếng Anh phổ biến hiện nay
- 2.1) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hành động
- 2.2) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hài
- 2.3) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim kinh dị
- 2.4) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim tài liệu
- 2.5) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim khoa học viễn tưởng
- 3. Một số từ vựng khác đến phim (Movie) trong tiếng Anh
- II. Lợi ích của việc học tiếng Anh qua phim
- III. Phương pháp học từ vựng về phim thông qua việc xem phim
- IV. Những bộ phim tiếng Anh nổi bật giúp cải thiện từ vựng
- V. Một số bài tập áp dụng từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh (Có đáp án)
- Bài tập 1. Chọn từ phù hợp để điền vào các câu sau: (documentary, thriller, animated, sci-fi, action, romantic comedy, horror, drama)
- Bài tập 2. Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây:
- Bài tập 3. Ghép từ vựng về các loại phim với định nghĩa phù hợp.
- Lời kết:
I. Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, phim ảnh không chỉ là công cụ giải trí mà còn là cách hiệu quả để học tiếng Anh. Việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến phim giúp bạn dễ dàng theo dõi nội dung, hiểu sâu hơn về lời thoại và trao đổi với bạn bè quốc tế về các tác phẩm nổi tiếng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp về các loại phim trong tiếng Anh những thuật ngữ liên quan mà bạn có thể tham khảo.
1. Từ vựng cơ bản và mở rộng về các loại phim trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Action movie | /ˈæk.ʃən ˈmuːvi/ | Phim hành động |
Comedy | /ˈkɒmɪdi/ | Phim hài |
Musical | /ˈmjuːzɪkəl / | Phim ca nhạc |
Drama | /ˈdrɑːmə / | Phim chính kịch |
Horror movie | /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/ | Phim kinh dị |
Romance | /rəʊˈmæns / | Phim tâm lý tình cảm |
Documentary | /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ | Phim tài liệu |
Crime & Gangster | /kraɪm & ˈgæŋstə/ | Phim hình sự |
Family movie | /ˈfæmɪli / | Phim gia đình |
Cartoon | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
War (Anti-war) | /wɔː (ˈænti-wɔː) / | Phim về chiến tranh |
Tragedy | /ˈtræʤɪdi / | Phim bi kịch |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Phim cổ trang |
Sci-fi (science fiction) | /saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən) / | Phim khoa học viễn tưởng |
Magic / fantasy | /ˈmæʤɪk / ˈfæntəsi/ | Phim kỳ ảo |
Adventure | /ədˈvɛnʧə / | Phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Thriller | /ˈθrɪlə/ | Phim ly kỳ, giật gân |
2. Từ vựng về một số phim trong tiếng Anh phổ biến hiện nay
2.1) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hành động
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Series | /ˈsɪə.riːz/ | Loạt phim |
Action movie | /ˈæk.ʃən ˈmuːvi/ | Phim hành động |
Spy movie | /spaɪ ˈmuːvi/ | Phim về điệp viên |
Movie star | /ˈmuː.vi ˌstɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
Stunt | /stʌnt/ | Đóng thế |
Special effect | /ˌspeʃ.əl ɪˈfekt/ | Hiệu ứng đặc biệt |
Hero | /ˈhɪə.rəʊ/ | Anh hùng |
Superhero | /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/ | Siêu anh hùng |
Anti hero | /ˈæn.tiˌhɪə.rəʊ/ | Nhân vật phản anh hùng |
Villain | /ˈvɪl.ən/ | Nhân vật phản diện |
Archenemy | /ˌɑːtʃˈen.ə.mi/ | Kẻ thù không đội trời chung |
Thriller | /ˈθrɪl.ər/ | Giật gân, ly kỳ |
Spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | Ngoạn mục |
Climax | /ˈklaɪ.mæks/ | Xung đột |
Conflict | /ˈkɒn.flɪkt/ | Cao trào |
Sequel | /ˈsiː.kwəl/ | Phần tiếp theo |
2.2) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hài
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Romantic comedy | /ˈkɒm.ə.di rəʊˈmæn.tɪk/ | Phim hài lãng mạn |
Comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài |
Witty | /ˈwɪt.i/ | Hóm hỉnh, tế nhị |
Slapstick | /ˈslæp.stɪk/ | Thể loại hài kịch liên quan đến những hành động vụng về |
Satirize | /ˈsæt.aɪər/ | Châm biếm |
Ridiculous | /rɪˈdɪk.jə.ləs/ | Lố bịch |
Inept | /ɪˈnept/ | Lạc lõng |
Humour | /ˈhjuː.mər/ | Sự hài hước |
Gag | /ɡæɡ/ | Lời nói đùa |
Farce | /fɑːs/ | Trò hề |
Black comedy | /ˌblæk ˈkɒm.ə.di/ | Hài kịch về những chủ đề như cái chết, chiến tranh, bệnh tật… |
Banter | /ˈbæn.tər/ | Cuộc trò chuyện hài hước |
Absurd | /əbˈsɜːd/ | Hoàn toàn vô lý |
2.3) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim kinh dị
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Horror movie | /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/ | Phim kinh dị |
Terrorize | /ˈter.ər/ | Khủng bố |
Vampire | /ˈvæm.paɪər/ | Ma cà rồng |
Witch | /wɪtʃ/ | Phù thủy |
Zombie | /ˈzɒm.bi/ | Xác chết hồi sinh nhờ phép thuật |
Terrify | /ˈter.ə.faɪ/ | Làm kinh hãi |
Supernatural | /ˌsuː.pəˈnætʃ.ər.əl/ | Siêu nhiên |
Spooky | /spuːk/ | Ma quái |
Spirit | /ˈspɪr.ɪt/ | Linh hồn |
Serial killer | /ˈsɪə.ri.əl ˌkɪl.ər/ | Giết người hàng loạt |
Scary | /ˈskeə.ri/ | Đáng sợ |
Psychopath | /ˈsaɪ.kə.pæθ/ | Rối loạn tâm thần |
Psychological | /ˌsaɪ.kəlˈɒdʒ.ɪ.kəl/ | (thuộc) tâm lý học |
Paranormal | /ˌpær.əˈnɔː.məl/ | Kỳ lạ |
Ghost | /ɡəʊst/ | Bóng ma |
Exorcism | /ˈek.sɔː.sɪ.zəm/ | trừ tà |
Evil | /ˈiː.vəl/ | Xấu xa, độc ác |
Demon | /ˈdiː.mən/ | Ác quỷ |
Creature | /ˈkriː.tʃər/ | Sinh vật, loài vật |
Corpse | /kɔːps/ | Thi thể |
Plot twist | /plɒt twɪst/ | Nút thắt câu chuyện |
Sound effect | /ˈsaʊnd ɪˌfekt/ | Hiệu ứng âm thanh |
2.4) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim tài liệu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Documentary | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu |
Political documentary | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu chính trị |
Expository documentary | /ɪkˈspɒz.ɪ.tər.i ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu mô tả |
Biographical documentary | /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu về cuộc đời một người |
Photojournalist | /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nəl.ɪst/ | Phóng viên ảnh |
Re-enact | /ˌriː.ɪˈnækt/ | Tái hiện lại |
Chronicle | /ˈkrɒn.ɪ.kəl/ | Ghi lại một loạt sự kiện |
Expose | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày, bóc trần |
2.5) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim khoa học viễn tưởng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sci-fi (science fiction) movie | /ˌsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən muː.vi/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Alien | /ˈeɪ.li.ən/ | Người ngoài hành tinh |
Extraterrestrial | /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/ | Người ngoài hành tinh |
Time travel | /ˈtaɪm ˌtræv.əl/ | Du hành vượt thời gian |
Starship | /ˈstɑː.ʃɪp/ | Tàu vũ trụ để du hành giữa các vì sao |
Outer space | /ˌaʊ.tə ˈspeɪs/ | Ngoài không gian |
Post-apocalyptic | /ˌpəʊst.ə.pɒk.əˈlɪp.tɪk/ | Hậu tận thế |
Surveillance | /səˈveɪ.ləns/ | Giám sát |
Rebel | /ˈreb.əl/ | Nổi loạn |
Propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | Tuyên truyền |
Underclass | /ˈʌn.də.klɑːs/ | Tầng lớp dưới |
Oppressive | /əˈpres.ɪv/ | Áp bức |
Mind-bending | /ˈmaɪndˌben.dɪŋ/ | Gây ảo giác |
High-tech | /ˌhaɪˈtek/ | Công nghệ cao |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Elite | /iˈliːt/ | Ưu tú |
Dystopian | /dɪsˈtəʊ.pi.ən/ | Tàn khốc |
Cyborg | /ˈsaɪ.bɔːɡ/ | Sinh vật nửa người nửa máy |
Authoritarian | /ˌɔː.θɒr.ɪˈteə.ri.ən/ | Độc đoán |
Apocalyptic | /əˌpɒk.əˈlɪp.tɪk/ | (thuộc) thể loại tận thế |
Animated | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ | Nghệ thuật tạo chuyển động bằng hình ảnh |
Android | /ˈæn.drɔɪd/ | Người máy mô phỏng người |
3. Một số từ vựng khác đến phim (Movie) trong tiếng Anh
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến Movie, bao gồm nội dung, nhân vật và các yếu tố khác nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Lead role (= main role) | /liːd roʊl/ | Vai chính |
Supporting role | /səˈpɔːrtɪŋ roʊl/ | Vai phụ |
Character | /ˈkærəktər/ | Nhân vật trong phim |
Cast | /kæst/ | Dàn diễn viên |
Director | /dəˈrektər/ | Đạo diễn |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất |
Film credit | /fɪlm ˈkrɛdɪt/ | Danh đề của phim |
Screenwriter | /ˈskriːnˌraɪtər/ | Biên kịch |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | Kịch bản |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc phim được thu âm sẵn |
Plot (= storyline) | /plɑːt/ | Cốt truyện |
Cinematography | /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/ | Nghệ thuật quay phim |
Costumes | /ˈkɑːstuːmz/ | Phục trang |
Depict (= portray) | /dɪˈpɪkt/ hoặc /pɔːrˈtreɪ/ | Miêu tả |
Movie buff (= film buff) | /ˈmuːvi bʌf/ | Người nghiện phim |
Premiere | /prɪˈmɪr/ | Buổi công chiếu |
Subtitle | /ˈsʌbtaɪtl/ | Phụ đề |
Entertainment | /ˌentərˈteɪnmənt/ | Giải trí |
>>> Xem thêm: Các ứng dụng học tiếng Anh qua phim phổ biến nhất hiện nay
II. Lợi ích của việc học tiếng Anh qua phim
Việc học tiếng Anh qua phim mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực cho người học, giúp phát triển cả kỹ năng nghe, phát âm và từ vựng. Dưới đây là ba điểm nổi bật:
1. Luyện kỹ năng nghe: Khi xem phim, bạn được nghe tiếng Anh từ người bản xứ trong các tình huống tự nhiên. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng nghe, làm quen với tốc độ và ngữ điệu tự nhiên của người nói.
2. Cải thiện phát âm: Qua phim, bạn có thể học cách phát âm chuẩn hơn bằng cách lắng nghe và bắt chước cách phát âm của diễn viên. Điều này giúp bạn điều chỉnh ngữ điệu và giọng điệu của mình theo đúng chuẩn.
3. Học từ vựng thực tế và phong phú: Phim cung cấp một kho từ vựng đa dạng từ các chủ đề khác nhau trong cuộc sống, giúp bạn học được cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
III. Phương pháp học từ vựng về phim thông qua việc xem phim
Học tiếng Anh qua phim không chỉ là một phương pháp giải trí mà còn là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần có một kế hoạch học tập rõ ràng và phù hợp với trình độ của mình.
Đầu tiên, hãy chọn những bộ phim có nội dung phù hợp với sở thích và trình độ tiếng Anh hiện tại. Bắt đầu với những bộ phim có lời thoại đơn giản và nhiều phụ đề để làm quen với ngữ điệu và cấu trúc câu. Sau đó, bạn có thể thử thách bản thân với những bộ phim phức tạp hơn.
Thứ hai, khi xem phim, hãy chú ý đến ngữ cảnh, cách phát âm và cấu trúc câu. Bạn có thể tạm dừng video để ghi lại những từ mới và cụm từ hay. Ngoài ra, hãy cố gắng bắt chước giọng điệu và cách nói của nhân vật để cải thiện kỹ năng nói của mình.
Thứ ba, để tăng cường hiệu quả học tập, bạn nên kết hợp xem phim với các hoạt động khác như nghe nhạc, đọc sách hoặc tham gia các diễn đàn tiếng Anh. Việc tiếp xúc với tiếng Anh một cách thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ này một cách tự nhiên hơn.
Cuối cùng, hãy đặt ra những mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 10 từ mới mỗi ngày hoặc xem hết một bộ phim trong vòng hai tuần và ghi lại tất cả các cụm từ hay. Việc theo dõi tiến độ học tập sẽ giúp bạn duy trì động lực và cảm thấy tự tin hơn.
IV. Những bộ phim tiếng Anh nổi bật giúp cải thiện từ vựng
Dưới đây là một số bộ phim tiếng Anh nổi bật không chỉ thu hút người xem mà còn rất hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo nhé!
Bộ phim | Thể loại phim | Link xem | Nội dung |
The Transporter (Người vận chuyển) | Hành động | Tại đây | Một tài xế chuyên nghiệp thực hiện những nhiệm vụ nguy hiểm với nguyên tắc không hỏi quá nhiều. |
Extra English | Hài hước | Tại đây | Câu chuyện hài hước về một chàng trai nước ngoài học tiếng Anh sống cùng với hai cô bạn gái trong căn hộ ở Anh. |
101 Dalmatians | Hoạt hình | Tại đây | Cuộc phiêu lưu của 101 chú chó đốm chống lại mụ phù thủy Cruella. |
The Hobbit (Người Hobbit) | Phiêu lưu | Tại đây | Chuyến hành trình phiêu lưu của người Hobbit Bilbo Baggins để giúp người lùn lấy lại quê hương từ con rồng Smaug. |
High School Musical | Ca nhạc | Tại đây | Những câu chuyện lãng mạn và âm nhạc tại một trường trung học, nơi các học sinh khám phá tài năng âm nhạc của mình. |
Titanic | Lãng mạn | Tại đây | Chuyện tình cảm động trên tàu Titanic giữa một cô gái giàu có và chàng trai nghèo, diễn ra trước thảm họa tàu chìm. |
The Day After Tomorrow 2004 | Khoa học viễn tưởng | Tại đây | Một trận thảm họa thiên nhiên khắc nghiệt đẩy thế giới vào kỷ băng hà và cuộc chiến sinh tồn của con người. |
The conjuring | Kinh dị | Tại đây | Dựa trên câu chuyện có thật về cặp vợ chồng điều tra hiện tượng siêu nhiên, phải đối mặt với thế lực quỷ ám tại một ngôi nhà bị ma ám. |
>>> Xem thêm:
- Học tiếng Anh qua phim hoạt hình: Tổng hợp 12 bộ phim theo từng cấp độ
- Top 40 phim hài hay nhất mọi thời đại khiến bạn cười bể bụng
- Top 26+ phim hoạt hình động vật hay nhất mọi thời đại
- Top 20+ phim hoạt hình tự học nghe và phản xạ tiếng Anh hay và tốt nhất hiện nay
V. Một số bài tập áp dụng từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh (Có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập áp dụng từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn luyện tập nhé!
Bài tập 1. Chọn từ phù hợp để điền vào các câu sau:
(documentary, thriller, animated, sci-fi, action, romantic comedy, horror, drama)
- “Finding Nemo” is an example of an __________ film.
- I love watching __________ films because they always have lots of suspense and unexpected twists.
- “The Notebook” is a classic __________ that makes people laugh and cry.
- If you like explosions and fast-paced scenes, you should watch an __________ movie.
- “Interstellar” is a popular __________ film about space exploration.
- She enjoys watching __________ films about nature and wildlife.
- We watched a __________ movie last night, and I couldn’t sleep because it was so scary!
- Most __________ stories focus on human relationships and conflicts.
1 – animated
2 – thriller
3 – romantic comedy
4 – action
5 – sci-fi
6 – documentary
7 – horror
8 – drama
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây:
- Which type of movie is usually set in the future with advanced technology?
a) Thriller
b) Sci-fi
c) Action - What kind of movie involves a lot of car chases and explosions?
a) Drama
b) Documentary
c) Action - Which film genre focuses on relationships and emotional conflicts?
a) Romantic comedy
b) Drama
c) Horror - What genre aims to scare the audience?
a) Thriller
b) Horror
c) Sci-fi
1 – b, 2 – c, 3 – b, 4 – b
Bài tập 3. Ghép từ vựng về các loại phim với định nghĩa phù hợp.
Từ vựng | Định nghĩa |
1. Animation | a) Phim có những pha rượt đuổi, bắn súng |
2. Horror | b) Phim với các yếu tố tình cảm, lãng mạn |
3. Romance | c) Phim gây cảm giác sợ hãi và ám ảnh |
4. Action | d.) Phim sử dụng kỹ thuật đồ họa hoặc vẽ tay để tạo ra hình ảnh |
1 – d, 2 – c, 3 – b, 4 – a
Lời kết:
Học tiếng Anh qua phim không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học. Qua việc nắm vững từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu sâu sắc hơn về nội dung phim quốc tế.
Hãy duy trì thói quen học tập đều đặn và truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều phương pháp học tiếng Anh thú vị và hiệu quả nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!