Học tiếng Anh qua phim: Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào để phân biệt các loại phim trong tiếng Anh, từ phim hành động gay cấn đến phim hài hước, lãng mạn?

Học tiếng Anh qua phim: Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua phim: Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh

Học từ vựng về các loại phim không chỉ giúp bạn dễ dàng chọn lựa phim yêu thích mà còn cải thiện khả năng giao tiếp khi thảo luận về chủ đề giải trí. Hãy cùng BMyC khám phá cách học tiếng Anh qua phim, vừa thú vị vừa hiệu quả nhé!

I. Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim

Trong thời đại hội nhập toàn cầu, phim ảnh không chỉ là công cụ giải trí mà còn là cách hiệu quả để học tiếng Anh. Việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến phim giúp bạn dễ dàng theo dõi nội dung, hiểu sâu hơn về lời thoại và trao đổi với bạn bè quốc tế về các tác phẩm nổi tiếng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp về các loại phim trong tiếng Anh những thuật ngữ liên quan mà bạn có thể tham khảo.

1. Từ vựng cơ bản và mở rộng về các loại phim trong tiếng Anh

Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim
Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Action movie /ˈæk.ʃən ˈmuːvi/ Phim hành động
Comedy /ˈkɒmɪdi/ Phim hài
Musical /ˈmjuːzɪkəl / Phim ca nhạc
Drama /ˈdrɑːmə / Phim chính kịch
Horror movie /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/ Phim kinh dị
Romance /rəʊˈmæns / Phim tâm lý tình cảm
Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ Phim tài liệu
Crime & Gangster /kraɪm & ˈgæŋstə/ Phim hình sự
Family movie /ˈfæmɪli / Phim gia đình
Cartoon /kɑːˈtuːn/ Phim hoạt hình
War (Anti-war) /wɔː (ˈænti-wɔː) / Phim về chiến tranh
Tragedy /ˈtræʤɪdi / Phim bi kịch
Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/ Phim cổ trang
Sci-fi (science fiction) /saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən) / Phim khoa học viễn tưởng
Magic / fantasy /ˈmæʤɪk / ˈfæntəsi/ Phim kỳ ảo
Adventure /ədˈvɛnʧə / Phim phiêu lưu, mạo hiểm
Thriller /ˈθrɪlə/ Phim ly kỳ, giật gân

2. Từ vựng về một số phim trong tiếng Anh phổ biến hiện nay

Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim
Từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và liên quan đến phim

2.1) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hành động

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Series /ˈsɪə.riːz/ Loạt phim
Action movie /ˈæk.ʃən ˈmuːvi/ Phim hành động
Spy movie /spaɪ ˈmuːvi/ Phim về điệp viên
Movie star /ˈmuː.vi ˌstɑːr/ Ngôi sao điện ảnh
Stunt /stʌnt/ Đóng thế
Special effect /ˌspeʃ.əl ɪˈfekt/ Hiệu ứng đặc biệt
Hero /ˈhɪə.rəʊ/ Anh hùng
Superhero /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/ Siêu anh hùng
Anti hero /ˈæn.tiˌhɪə.rəʊ/ Nhân vật phản anh hùng
Villain /ˈvɪl.ən/ Nhân vật phản diện
Archenemy /ˌɑːtʃˈen.ə.mi/ Kẻ thù không đội trời chung
Thriller /ˈθrɪl.ər/ Giật gân, ly kỳ
Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/ Ngoạn mục
Climax /ˈklaɪ.mæks/ Xung đột
Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ Cao trào
Sequel /ˈsiː.kwəl/ Phần tiếp theo

2.2) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim hài

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Romantic comedy /ˈkɒm.ə.di rəʊˈmæn.tɪk/ Phim hài lãng mạn
Comedy /ˈkɒm.ə.di/ Phim hài
Witty /ˈwɪt.i/ Hóm hỉnh, tế nhị
Slapstick /ˈslæp.stɪk/ Thể loại hài kịch liên quan đến những hành động vụng về
Satirize /ˈsæt.aɪər/ Châm biếm
Ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/ Lố bịch
Inept /ɪˈnept/ Lạc lõng
Humour /ˈhjuː.mər/ Sự hài hước
Gag /ɡæɡ/ Lời nói đùa
Farce /fɑːs/ Trò hề
Black comedy /ˌblæk ˈkɒm.ə.di/ Hài kịch về những chủ đề như cái chết, chiến tranh, bệnh tật…
Banter /ˈbæn.tər/ Cuộc trò chuyện hài hước
Absurd /əbˈsɜːd/ Hoàn toàn vô lý

2.3) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim kinh dị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Horror movie /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/ Phim kinh dị
Terrorize /ˈter.ər/ Khủng bố
Vampire /ˈvæm.paɪər/ Ma cà rồng
Witch /wɪtʃ/ Phù thủy
Zombie /ˈzɒm.bi/ Xác chết hồi sinh nhờ phép thuật
Terrify /ˈter.ə.faɪ/ Làm kinh hãi
Supernatural /ˌsuː.pəˈnætʃ.ər.əl/ Siêu nhiên
Spooky /spuːk/ Ma quái
Spirit /ˈspɪr.ɪt/ Linh hồn
Serial killer /ˈsɪə.ri.əl ˌkɪl.ər/ Giết người hàng loạt
Scary /ˈskeə.ri/ Đáng sợ
Psychopath /ˈsaɪ.kə.pæθ/ Rối loạn tâm thần
Psychological /ˌsaɪ.kəlˈɒdʒ.ɪ.kəl/ (thuộc) tâm lý học
Paranormal /ˌpær.əˈnɔː.məl/ Kỳ lạ
Ghost /ɡəʊst/ Bóng ma
Exorcism /ˈek.sɔː.sɪ.zəm/ trừ tà
Evil /ˈiː.vəl/ Xấu xa, độc ác
Demon /ˈdiː.mən/ Ác quỷ
Creature /ˈkriː.tʃər/ Sinh vật, loài vật
Corpse /kɔːps/ Thi thể
Plot twist /plɒt twɪst/ Nút thắt câu chuyện
Sound effect /ˈsaʊnd ɪˌfekt/ Hiệu ứng âm thanh

2.4) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim tài liệu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Documentary /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ Phim tài liệu
Political documentary /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ Phim tài liệu chính trị
Expository documentary /ɪkˈspɒz.ɪ.tər.i ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ Phim tài liệu mô tả
Biographical documentary /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ Phim tài liệu về cuộc đời một người
Photojournalist /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nəl.ɪst/ Phóng viên ảnh
Re-enact /ˌriː.ɪˈnækt/ Tái hiện lại
Chronicle /ˈkrɒn.ɪ.kəl/ Ghi lại một loạt sự kiện
Expose /ɪkˈspəʊz/ Phơi bày, bóc trần

2.5) Từ vựng tiếng Anh cơ bản về phim khoa học viễn tưởng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sci-fi (science fiction) movie /ˌsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən muː.vi/ Phim khoa học viễn tưởng
Alien /ˈeɪ.li.ən/ Người ngoài hành tinh
Extraterrestrial /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/ Người ngoài hành tinh
Time travel /ˈtaɪm ˌtræv.əl/ Du hành vượt thời gian
Starship /ˈstɑː.ʃɪp/ Tàu vũ trụ để du hành giữa các vì sao
Outer space /ˌaʊ.tə ˈspeɪs/ Ngoài không gian
Post-apocalyptic /ˌpəʊst.ə.pɒk.əˈlɪp.tɪk/ Hậu tận thế
Surveillance /səˈveɪ.ləns/ Giám sát
Rebel /ˈreb.əl/ Nổi loạn
Propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ Tuyên truyền
Underclass /ˈʌn.də.klɑːs/ Tầng lớp dưới
Oppressive /əˈpres.ɪv/ Áp bức
Mind-bending /ˈmaɪndˌben.dɪŋ/ Gây ảo giác
High-tech /ˌhaɪˈtek/ Công nghệ cao
Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
Elite /iˈliːt/ Ưu tú
Dystopian /dɪsˈtəʊ.pi.ən/ Tàn khốc
Cyborg /ˈsaɪ.bɔːɡ/ Sinh vật nửa người nửa máy
Authoritarian /ˌɔː.θɒr.ɪˈteə.ri.ən/ Độc đoán
Apocalyptic /əˌpɒk.əˈlɪp.tɪk/ (thuộc) thể loại tận thế
Animated /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ Nghệ thuật tạo chuyển động bằng hình ảnh
Android /ˈæn.drɔɪd/ Người máy mô phỏng người

3. Một số từ vựng khác đến phim (Movie) trong tiếng Anh

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến Movie, bao gồm nội dung, nhân vật và các yếu tố khác nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Lead role (= main role) /liːd roʊl/ Vai chính
Supporting role /səˈpɔːrtɪŋ roʊl/ Vai phụ
Character /ˈkærəktər/ Nhân vật trong phim
Cast /kæst/ Dàn diễn viên
Director /dəˈrektər/ Đạo diễn
Producer /prəˈduːsər/ Nhà sản xuất
Film credit /fɪlm ˈkrɛdɪt/ Danh đề của phim
Screenwriter /ˈskriːnˌraɪtər/ Biên kịch
Screenplay /ˈskriːnpleɪ/ Kịch bản
Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ Nhạc phim được thu âm sẵn
Plot (= storyline) /plɑːt/ Cốt truyện
Cinematography /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/ Nghệ thuật quay phim
Costumes /ˈkɑːstuːmz/ Phục trang
Depict (= portray) /dɪˈpɪkt/ hoặc /pɔːrˈtreɪ/ Miêu tả
Movie buff (= film buff) /ˈmuːvi bʌf/ Người nghiện phim
Premiere /prɪˈmɪr/ Buổi công chiếu
Subtitle /ˈsʌbtaɪtl/ Phụ đề
Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ Giải trí

>>> Xem thêm: Các ứng dụng học tiếng Anh qua phim phổ biến nhất hiện nay

II. Lợi ích của việc học tiếng Anh qua phim

Việc học tiếng Anh qua phim mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực cho người học, giúp phát triển cả kỹ năng nghe, phát âm và từ vựng. Dưới đây là ba điểm nổi bật:

1. Luyện kỹ năng nghe: Khi xem phim, bạn được nghe tiếng Anh từ người bản xứ trong các tình huống tự nhiên. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng nghe, làm quen với tốc độ và ngữ điệu tự nhiên của người nói.

2. Cải thiện phát âm: Qua phim, bạn có thể học cách phát âm chuẩn hơn bằng cách lắng nghe và bắt chước cách phát âm của diễn viên. Điều này giúp bạn điều chỉnh ngữ điệu và giọng điệu của mình theo đúng chuẩn.

3. Học từ vựng thực tế và phong phú: Phim cung cấp một kho từ vựng đa dạng từ các chủ đề khác nhau trong cuộc sống, giúp bạn học được cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

III. Phương pháp học từ vựng về phim thông qua việc xem phim

Học tiếng Anh qua phim không chỉ là một phương pháp giải trí mà còn là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần có một kế hoạch học tập rõ ràng và phù hợp với trình độ của mình.

Đầu tiên, hãy chọn những bộ phim có nội dung phù hợp với sở thích và trình độ tiếng Anh hiện tại. Bắt đầu với những bộ phim có lời thoại đơn giản và nhiều phụ đề để làm quen với ngữ điệu và cấu trúc câu. Sau đó, bạn có thể thử thách bản thân với những bộ phim phức tạp hơn.

Thứ hai, khi xem phim, hãy chú ý đến ngữ cảnh, cách phát âm và cấu trúc câu. Bạn có thể tạm dừng video để ghi lại những từ mới và cụm từ hay. Ngoài ra, hãy cố gắng bắt chước giọng điệu và cách nói của nhân vật để cải thiện kỹ năng nói của mình.

Thứ ba, để tăng cường hiệu quả học tập, bạn nên kết hợp xem phim với các hoạt động khác như nghe nhạc, đọc sách hoặc tham gia các diễn đàn tiếng Anh. Việc tiếp xúc với tiếng Anh một cách thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ này một cách tự nhiên hơn.

Cuối cùng, hãy đặt ra những mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 10 từ mới mỗi ngày hoặc xem hết một bộ phim trong vòng hai tuần và ghi lại tất cả các cụm từ hay. Việc theo dõi tiến độ học tập sẽ giúp bạn duy trì động lực và cảm thấy tự tin hơn.

IV. Những bộ phim tiếng Anh nổi bật giúp cải thiện từ vựng

Dưới đây là một số bộ phim tiếng Anh nổi bật không chỉ thu hút người xem mà còn rất hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo nhé!

Bộ phim Thể loại phim Link xem Nội dung
The Transporter (Người vận chuyển) Hành động Tại đây Một tài xế chuyên nghiệp thực hiện những nhiệm vụ nguy hiểm với nguyên tắc không hỏi quá nhiều.
Extra English Hài hước Tại đây Câu chuyện hài hước về một chàng trai nước ngoài học tiếng Anh sống cùng với hai cô bạn gái trong căn hộ ở Anh.
101 Dalmatians Hoạt hình Tại đây Cuộc phiêu lưu của 101 chú chó đốm chống lại mụ phù thủy Cruella.
The Hobbit (Người Hobbit) Phiêu lưu Tại đây Chuyến hành trình phiêu lưu của người Hobbit Bilbo Baggins để giúp người lùn lấy lại quê hương từ con rồng Smaug.
High School Musical Ca nhạc Tại đây Những câu chuyện lãng mạn và âm nhạc tại một trường trung học, nơi các học sinh khám phá tài năng âm nhạc của mình.
Titanic Lãng mạn Tại đây Chuyện tình cảm động trên tàu Titanic giữa một cô gái giàu có và chàng trai nghèo, diễn ra trước thảm họa tàu chìm.
The Day After Tomorrow 2004 Khoa học viễn tưởng Tại đây Một trận thảm họa thiên nhiên khắc nghiệt đẩy thế giới vào kỷ băng hà và cuộc chiến sinh tồn của con người.
The conjuring Kinh dị Tại đây Dựa trên câu chuyện có thật về cặp vợ chồng điều tra hiện tượng siêu nhiên, phải đối mặt với thế lực quỷ ám tại một ngôi nhà bị ma ám.

>>> Xem thêm:

V. Một số bài tập áp dụng từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh (Có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập áp dụng từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn luyện tập nhé!

Bài tập 1. Chọn từ phù hợp để điền vào các câu sau:
(documentary, thriller, animated, sci-fi, action, romantic comedy, horror, drama)

  1. “Finding Nemo” is an example of an __________ film.
  2. I love watching __________ films because they always have lots of suspense and unexpected twists.
  3. “The Notebook” is a classic __________ that makes people laugh and cry.
  4. If you like explosions and fast-paced scenes, you should watch an __________ movie.
  5. “Interstellar” is a popular __________ film about space exploration.
  6. She enjoys watching __________ films about nature and wildlife.
  7. We watched a __________ movie last night, and I couldn’t sleep because it was so scary!
  8. Most __________ stories focus on human relationships and conflicts.
Đáp án

1 – animated
2 – thriller
3 – romantic comedy
4 – action
5 – sci-fi
6 – documentary
7 – horror
8 – drama

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây:

  1. Which type of movie is usually set in the future with advanced technology?
    a) Thriller
    b) Sci-fi
    c) Action
  2. What kind of movie involves a lot of car chases and explosions?
    a) Drama
    b) Documentary
    c) Action
  3. Which film genre focuses on relationships and emotional conflicts?
    a) Romantic comedy
    b) Drama
    c) Horror
  4. What genre aims to scare the audience?
    a) Thriller
    b) Horror
    c) Sci-fi
Đáp án

1 – b, 2 – c, 3 – b, 4 – b

Bài tập 3. Ghép từ vựng về các loại phim với định nghĩa phù hợp.

Từ vựng Định nghĩa
1. Animation a) Phim có những pha rượt đuổi, bắn súng
2. Horror b) Phim với các yếu tố tình cảm, lãng mạn
3. Romance c) Phim gây cảm giác sợ hãi và ám ảnh
4. Action d.) Phim sử dụng kỹ thuật đồ họa hoặc vẽ tay để tạo ra hình ảnh
Đáp án

1 – d, 2 – c, 3 – b, 4 – a

Lời kết:

Học tiếng Anh qua phim không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học. Qua việc nắm vững từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu sâu sắc hơn về nội dung phim quốc tế.

Hãy duy trì thói quen học tập đều đặn và truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều phương pháp học tiếng Anh thú vị và hiệu quả nhé!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688