Thông thường, khi nói chuyện với bạn bè quốc tế, chúng ta thường chia sẻ các thông tin về lễ hội và các sự kiện đặc trưng để có thể hiểu hơn về văn hóa của nhau.
Vì vậy, việc nắm được tên các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh, hiểu ý nghĩa của những ngày lễ này và các hoạt động diễn ra trong ngày lễ là vô cùng quan trọng.
Càng thấu hiểu văn hóa của nhiều khu vực, chúng ta càng có thêm những người bạn mới và có được góc nhìn rộng mở về cuộc sống.
Trong bài viết này, hãy cùng BMyC tìm hiểu 199+ từ vựng về các ngày lễ trong năm tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới nhé.
Nội dung chính
- I. Từ vựng về các ngày lễ tiếng Anh ở Việt Nam
- 1. Các ngày lễ dương lịch
- 2. Các ngày lễ âm lịch
- II. Từ vựng về các ngày lễ tiếng Anh trên thế giới
- III. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ trong năm
- IV. Mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong năm tiếng Anh
- V. Các cụm từ phổ biến về chủ đề lễ hội
- VI. Các thành ngữ thường gặp về chủ đề lễ hội
- VII. Ví dụ về hội thoại giao tiếp trong các ngày lễ bằng tiếng Anh
- 1. Hội thoại giao tiếp trong dịp Tết bằng tiếng Anh
- 2. Hội thoại giao tiếp trong kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
I. Từ vựng về các ngày lễ tiếng Anh ở Việt Nam
Ở Việt Nam, chúng ta thường có rất nhiều dịp lễ hội và các ngày kỷ niệm để in dấu những cột mốc đáng nhớ và những con người chúng ta cần tri ân. Dưới đây, BMyC sẽ liệt kê các ngày lễ tính theo lịch dương và lịch âm để bạn dễ theo dõi nhé.
1. Các ngày lễ dương lịch
January 1st | New Year’s Eve | Đêm giao thừa/ Tết dương lịch |
January 9th | Vietnamese Students’s Day | Ngày Học sinh – Sinh viên Việt Nam |
February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam |
February 27th | Vietnamese Doctors’ Day | Ngày thầy thuốc Việt Nam |
March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế phụ nữ |
March 20th | International Day of Happiness | Ngày Quốc tế Hạnh Phúc |
March 22nd | World Water Day | Ngày Nước sạch Thế giới |
March 26th | Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary | Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
March 27th | Vietnam Sports Day | Ngày Thể Thao Việt Nam |
April 21st | Vietnam Book Day | Ngày hội sách Việt Nam |
April 22th | Earth Day | Ngày Trái đất |
April 30th | Vietnam Reunification/ Liberation Day Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước |
May 1st | International Workers’s Day/ Labor Day | Ngày Quốc tế lao động |
May 7th | Celebrating the Victory of Dien Bien Phu | Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ |
May 19th | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
June 1st | International Children’s Day | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
June 28th | Vietnamese Family Day | Ngày Gia đình Việt Nam |
July 27th | Vietnamese Remembrance Day | Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam |
August 8th | Vietnamese Agent Orange Day | Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam |
August 19th | August Revolution Commemoration Day | Cách mạng Tháng Tám |
September 2nd | National Independence Day | Ngày Quốc khánh |
September 7th | Vietnam Television Foundation Anniversary | Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam |
October 10th | Liberation Day of Hanoi Capital | Ngày Giải phóng Thủ đô |
October 13rd | Vietnam Entrepreneurs’ Day | Ngày Doanh nhân Việt Nam |
October 14th | Vietnamese Farmers’ Association Foundation Day | Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam |
October 20th | Vietnamese Women’s Day | Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
November 9th | Law Day of the Socialist Republic of Vietnam | Ngày Pháp Luật Việt Nam |
November 19th | International Men’s Day | Ngày Quốc tế Nam Giới |
November 20th | Vietnam Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
November 22th | National Defense Day | Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam |
2. Các ngày lễ âm lịch
January 1st – January 5th | Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
February 15th | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu |
March 3rd | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
March 10th | Hung’s King Commemoration Day | Giỗ Tổ Hùng Vương |
April 15th | Buddha’s Birthday/Vesak | Lễ Phật Đản |
May 5th | Dragon Boat Festival | Tết Đoan Ngọ |
July 15th | Ghost Festival | Lễ Vu Lan |
August 8th | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
August 22th | Double Seventh Festival | Lễ Thất Tịch |
December 28th | Kitchen God Day | Lễ Ông Công Ông Táo |
II. Từ vựng về các ngày lễ tiếng Anh trên thế giới
February 14th | Valentine’s Day | Ngày Lễ Tình Nhân |
March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày Thánh Patriciô |
April 1st | April Fool’s Day | Ngày Cá Tháng Tư |
April 4th | Easter | Lễ Phục Sinh |
April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
April 12nd | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục Sinh |
April 17th | Songkran Water Festival | Lễ hội té nước |
May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế lao động |
Second Sunday of May | Mother’s Day | Ngày của Mẹ |
Third Sunday of June | Father’s Day | Ngày của Cha |
July 4th | Independence Day | Ngày Độc Lập |
October 31st | Halloween | Lễ hội Halloween |
Fourth Thursday of November | Thanksgiving Day | Ngày Lễ Tạ ơn |
December 25th | Christmas Day | Giáng Sinh |
December 26th | Boxing Day | Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh (chủ yếu tại Anh và Canada) |
December 31st | New Year’s Eve | Đêm giao thừa |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
III. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ trong năm
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
Custom | /ˈkʌs.təm/ | tập quán, phong tục |
Ritual | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | nghi thức, nghi lễ |
Ceremony | /ˈser.ə.moʊ.ni/ | lễ nghi, buổi lễ |
Procession | /prəˈseʃ.ən/ | diễu hành |
Blessing | /ˈbles.ɪŋ/ | sự ban phước |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Worship | /ˈwɔːr.ʃɪp/ | tôn thờ, thờ phụng |
Light candles | /laɪt ˈkæn.dəlz/ | thắp nến |
Give thanks | /ɡɪv θæŋks/ | cảm ơn |
Remembrance | /rɪˈmem.brəns/ | sự tưởng niệm |
Honor | /ˈɑː.nɚ/ | tôn vinh, kính trọng |
Tribute | /ˈtrɪb.juːt/ | sự tưởng nhớ, tôn vinh |
Volunteer | /ˌvɑːl.ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
Donate | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp, hiến tặng |
Charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | từ thiện, tấm lòng nhân ái |
Celebrate | /ˈsɛləbreɪt/ | tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang trí |
Cook | /kʊk/ | nấu ăn |
Bake | /beɪk/ | làm bánh |
Shop | /ʃɑp/ | mua sắm |
Wrap | /ræp/ | gói quà |
Give | /ɡɪv/ | tặng, cho |
Receive | /rɪˈsiv/ | nhận |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Dance | /dæns/ | nhảy |
Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
Watch movies | /wɑtʃ ˈmuvi:z/ | xem phim |
Travel | /ˈtrævəl/ | du lịch |
Gather | /ˈɡæðər/ | tụ tập |
Host | /hoʊst/ | đăng cai tổ chức |
Attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
Parade | /pəˈreɪd/ | diễu hành |
Fireworks | /ˈfaɪrˌwɝks/ | pháo hoa |
Toast | /toʊst/ | chúc mừng (bằng ly rượu) |
Tet holiday | /tet ˈhɑlədeɪ/ | ngày tết |
Lunar New Year | /ˈluːnər nuː jɪr/ | tết âm lịch |
Family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːnjən/ | đoàn tụ gia đình |
Giving lucky money | /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/ | mừng tuổi, tặng lì xì |
Dragon dance | /ˈdræɡən dæns/ | múa rồng |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | múa lân |
Firecracker | /ˈfaɪərˌkrækər/ | pháo hoa |
Flower market | /ˈflaʊər ˌmɑːrkɪt/ | chợ hoa tết |
Traditional costumes | /trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjumz/ | trang phục truyền thống |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | thư pháp |
Chung cake | /tʃʊŋ keɪk/ | bánh chưng |
Tet cake | /tet keɪk/ | bánh tét |
Five-fruit tray | /faɪv frut treɪ/ | mâm ngũ quả |
Apricot blossoms | /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəmz/ | hoa mai |
Peach blossoms | /piːtʃ ˈblɑːsəmz/ | hoa đào |
Kite flying | /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ | thả diều |
Visiting pagodas | /ˈvɪzɪtɪŋ ˈpæɡədəz/ | đi chùa |
Street parades | /striːt pəˈreɪdz/ | diễu hành trên đường |
Tet market | /tet ˈmɑːrkɪt/ | chợ tết |
Traditional games | /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/ | trò chơi dân gian |
Drum performance | /drʌm pərˈfɔːrməns/ | trống hội, trống quân đội |
Call to the ancestors | /kɔːl tə ði ˈænsestərz/ | thờ cúng tổ tiên |
Tet feast | /tet fiːst/ | tiệc tất niên |
IV. Mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong năm tiếng Anh
When is/ When’s + [holiday name]? | Khi nào là [tên ngày lễ]? |
How many days off during [holiday name]? | Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày? |
Happy [holiday name]! How are you celebrating today? | Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay? |
What are your plans for [holiday name] this year? | Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không? |
Did you enjoy your [holiday name] celebration this year? | Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa? |
What’s your favorite part of [holiday name]? | Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn? |
Do you have any special [holiday name] traditions in your family? | Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không? |
Would you like to join us for [activity or event] later? | Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không? |
Let’s raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings! | Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại! |
Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time! | Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời! |
It’s great to see you all together. Let’s enjoy the day! | Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay! |
Thank you for inviting me to celebrate with you. I’m having a great time! | Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời! |
V. Các cụm từ phổ biến về chủ đề lễ hội
Far-off destination | /ˈfɑːrˈɒf ˌdestɪˈneɪʃən/ | Điểm đến xa. |
To get away from it all | /tuː get əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | Đi nghỉ để tránh khỏi những bộn bề và căng thẳng của cuộc sống |
Holiday of a lifetime | /ˈhɒlədeɪ ɒv ə ˈlaɪftaɪm/ | Một kỳ nghỉ đặc biệt mà bạn khó có thể lặp lại |
Hordes of tourists | /hɔːdz ɒv ˈtʊərɪsts/ | Các đoàn khách du lịch. |
Long weekend | /lɒŋ ˈwiːkˈend/ | Một cuối tuần kéo dài từ thứ 6 đến thứ 2 |
Picturesque village | /ˌpɪkʧəˈresk ˈvɪlɪʤ/ | Ngôi làng đẹp như tranh vẽ |
Places of interest | /ˈpleɪsɪz ɒv ˈɪntrɪst/ | Địa điểm ưa thích |
To go sightseeing | /tuː gəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Đi tham quan |
Stunning landscape | /ˈstʌnɪŋ ˈlænskeɪp/ | Cảnh quan tuyệt đẹp |
Travel agent | /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ | Đại lý du lịch |
A youth hostel | /juːθ ˈhɒstəl/ | Nhà nghỉ giá rẻ |
Self-catering holiday | /self-ˈkeɪtərɪŋ ˈhɒlədeɪ/ | Kì nghỉ tự phục vụ |
Short break | /ʃɔːt breɪk/ | Một kì nghỉ ngắn |
Guided tour | /ˈgaɪdɪd tʊə/ | Chuyến du lịch có hướng dẫn viên |
Holiday destination | /ˈhɒlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃən/ | Điểm đến của kì nghỉ |
VI. Các thành ngữ thường gặp về chủ đề lễ hội
Lit up like a Christmas tree | Có 2 nghĩa liên quan đến lễ hội là “vô cùng mừng rỡ, tâm trạng như sáng bừng” hoặc “ăn mặc lòe loẹt, nổi bật” |
The more the merrier | Càng đông càng vui |
Be my guest | Hãy cứ tự nhiên nhé (cách nói lịch sự) |
To beat the holiday blues | Vượt qua nỗi buồn rầu khi dịp lễ kết thúc |
Off the beaten track | Ở nơi xa và ít người biết đến |
Make your way back | Trở lại điểm xuất phát |
Hustle and bustle | Náo nhiệt, đông đúc |
Live out of a suitcase | Thích đi đây đi đó |
Travel broadens the mind | Đi một ngày đàng học một sàng khôn |
Hit the road | Xuất phát |
Break the journey | tạm dừng chân |
Have/get/give someone itchy feet | “ngứa chân” (ý nói muốn đi nhiều nơi) |
Thirst for adventure | khao khát muốn khám phá |
VII. Ví dụ về hội thoại giao tiếp trong các ngày lễ bằng tiếng Anh
Dưới đây là một vài hội thoại đơn giản trong những kỳ nghỉ lễ đặc trưng ở Việt Nam. Bạn hãy tham khảo và áp dụng nhé.
1. Hội thoại giao tiếp trong dịp Tết bằng tiếng Anh
A: Where are they?
B: They are at the flower market.
A: What are they doing?
B: They are looking for peach blossoms.
A: What is your favorite flower?
B: I love yellow apricot blossoms. They are so beautiful!
A: What kinds of flowers do your parents decorate the house on Tet?
B: My mom often buys Lily for inside the house and marigold for outside of the house.
A: When do they buy flowers?
B: They buy flowers before Tet holiday a week.
A: Do you like to go to the flower market with your parents?
B: Yes, I do. So I can choose what flowers I want / No, I don’t. It is so busy at the market that I can not handle it.
2. Hội thoại giao tiếp trong kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
A: How are you dong, Linh?
B: It’s going well. How ‘bout yourself?
A: Yeah, I’m doing really well.
B: Great.
A: How was your trip up to Ho Chi Minh city this weekend?
B: Oh, it was just over the top.
A: Nice, nice. I really wish I could join you guys.
B: Yeah, well, you should really try next year.
A: Yeah, no, it’s, it’s definitely on my list of things to do, for sure.
B: Good.
Trên đây là tổng hợp 199+ từ vựng về các ngày lễ trong năm tiếng Anh. Hi vọng các thông tin trong bài viết đã cung cấp cho bạn một vốn từ dồi dào để có thể chia sẻ với bạn bè quốc tế về ý nghĩa cũng như hoạt động trong các ngày lễ. Hãy luyện tập thường xuyên để nói về chủ đề này trôi chảy hơn nhé.
Chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem Thêm:
- Top 10+ mẫu bài viết nói về Giáng sinh bằng tiếng Anh ấn tượng nhất cho năm 2023
- Thuyết trình tiếng Anh về ngày Tết cổ truyền hay nhất 2023