Từ vựng tiếng Anh: Cụm từ cố định và cách sử dụng đúng

Cụm từ cố định (collocations) là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ cố định không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát hơn mà còn làm tăng khả năng nghe, đọc và viết của bạn.

Từ vựng tiếng Anh: Cụm từ cố định và cách sử dụng đúng
Từ vựng tiếng Anh: Cụm từ cố định và cách sử dụng đúng

Trong bài viết này, cùng BMyC tìm hiểu cụ thể về cụm từ cố định trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách đúng đắn nhé!

Nội dung chính

I. Tổng hợp từ vựng cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh 

Cụm từ cố định (collocations) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau và mang lại một nghĩa cụ thể. Những từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh quen thuộc, và nếu kết hợp sai, câu văn có thể trở nên lạ lẫm hoặc thiếu tự nhiên. Dưới đây là danh sách tổng hợp các cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh để giúp bạn hiểu rõ hơn về khía cạnh này nhé!

1. Từ vựng cụm từ cố định với Take

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
take a break /teɪk ə breɪk/ nghỉ giải lao
take a chance /teɪk ə tʃæns/ đùa với sự may rủi
take a look /teɪk ə lʊk/ hãy nhìn; xem xét
take a rest /teɪk ə rɛst/ nghỉ ngơi; đi nằm nghỉ
take a seat /teɪk ə siːt/ tìm một chỗ ngồi
take a taxi /teɪk ə ˈtæksi/ đón một chiếc taxi
take an exam /teɪk æn ɪɡˈzæm/ đi kiểm tra
take notes /teɪk noʊts/ ghi chú
take someone’s place /teɪk ˈsʌmwʌnz pleɪs/ thế chỗ ai đó
take someone’s temperature /teɪk ˈsʌmwʌnz ˈtɛmprətʃər/ đo nhiệt độ của ai đó
Từ vựng cụm từ cố định với Take
Từ vựng cụm từ cố định với Take

2. Từ vựng cụm từ cố định với Make

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
make a list /meɪk ə lɪst/ làm một danh sách
make a connection /meɪk ə kəˈnɛkʃən/ tạo một kết nối
make a difference /meɪk ə ˈdɪfərəns/ tạo nên sự khác biệt
make a mess /meɪk ə mɛs/ làm hư hay dơ bẩn
make a mistake tạo nên một cái lỗi /meɪk ə mɪsˈteɪk/
make money /meɪk ˈmʌni/ làm ra tiền
make progress /meɪk ˈprɑːɡrɛs/ đạt được tiến bộ
make room /meɪk rum/ tạo ra một chỗ trống
make trouble /meɪk ˈtrʌbl/ gây rắc rối
Từ vựng cụm từ cố định với Make
Từ vựng cụm từ cố định với Make

3.Từ vựng cụm từ cố định với catch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
catch a ball /kætʃ ə bɔːl/ chụp bắt một quả bóng
catch a cold /kætʃ ə koʊld/ bị ốm, cảm lạnh
catch a movie /kætʃ ə ˈmuːvi/ đón xem một cuốn phim
catch a train /kætʃ ə treɪn/ đón bắt một chuyến xe lửa
catch a crook /kætʃ ə krʊk/ thộp cổ một tên lừa đảo
catch a bus /kætʃ ə bʌs/ đón bắt một chuyến xe buýt

4. Từ vựng cụm từ cố định với Do

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
do damage /duː ˈdæmɪdʒ/ Làm thiệt hại / hư hại
do research /duː rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
do justice /duː ˈdʒʌstɪs/ Thực hiện tốt một việc gì đó
do harm /duː hɑːrm/ Làm tổn thương / tổn hại
do business /duː ˈnʌθɪŋ/ Làm ăn / kinh doanh
do someone a favor /duː ˈsʌmwʌn ə ˈfeɪvər/ Làm ơn hay giúp ai đó
do the housework /duː ðə ˈhaʊswɜːrk/ Làm việc nhà
do the shopping /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ Mua sắm / đi chợ
do your best /duː jɔːr best/ Làm hết sức mình
do your homework /duː jɔːr ˈhoʊmwɜːrk/ Làm bài tập ở nhà

BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

5. Từ vựng cụm từ cố định với Get

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Get a chance /ɡet ə tʃɑːns/ Nhận được cơ hội
Get a cold /ɡet ə koʊld/ Bị cảm
Get angry /ɡet ˈæŋɡri/ Nổi nóng, nổi giận
Get changed /ɡet tʃeɪndʒd/ Thay đồ, thay quần áo
Get fired /ɡet faɪərd/ Bị sa thải
Get home /ɡet hoʊm/ Trở về nhà
Get one’s hair cut /ɡet wʌnz hɛr kʌt/ Cắt tóc
Get out of breath /ɡet aʊt əv brɛθ/ Hết hơi
Get ready for /ɡet ˈrɛdi fɔːr/ Chuẩn bị sẵn sàng
Get the impression /ɡet ði ɪmˈprɛʃən/ Có ấn tượng, có cảm giác như
Get together /ɡet təˈɡeðər/ Gặp nhau, tụ họp
Get worried /ɡet ˈwʌrid/ Bị lo lắng

6. Từ vựng cụm từ cố định với Have

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Have sympathy /hæv ˈsɪmpəθi/ Có sự đồng cảm
Have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa
Have a rest /hæv ə rɛst/ Nghỉ ngơi một lúc
Have a relationship /hæv ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ Có mối quan hệ
Have a problem /hæv ə ˈprɒbləm/ Có vấn đề
Have a haircut /hæv ə ˈheərˌkʌt/ Cắt tóc
Have a drink /hæv ə drɪŋk/ Uống
Have a bath /hæv ə bɑːθ/ Tắm
Have a good time /hæv ə ɡʊd taɪm/ Có khoảng thời gian vui vẻ

7. Từ vựng cụm từ cố định với giới từ For

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Account for /əˈkaʊnt fɔr/ chiếm, giải thích cho, lý giải cho
Admiration for /ˌædməˈreɪʃən fɔr/ ngưỡng mộ, khâm phục
Desire for /dɪˈzaɪər fɔr/ mong muốn, khát vọng
Eager for /ˈiːɡər fɔr/ háo hức, mong đợi
Forgive for /fərˈɡɪv fɔr/ tha thứ cho
Known for /noʊn fɔr/ nổi tiếng với, được biết đến với
Qualified for /ˈkwɑːlɪˌfaɪd fɔr/ đủ điều kiện cho
Recipe for /ˈrɛsəpi fɔr/ công thức nấu ăn, bí quyết
Responsible for something /rɪˈspɑːnsəbl fɔr/ chịu trách nhiệm cho việc gì đó
Scold for /skoʊld fɔr/ quở trách, mắng mỏ
Search for /sɜːrtʃ fɔr/ tìm kiếm
Substitute for /ˈsʌbstɪˌtuːt fɔr/ thay thế cho

8. Từ vựng cụm từ cố định với Come

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Come up with /kʌm ʌp wɪð/ nảy ra ý tưởng
Come under attack /kʌm ˈʌndər əˈtæk/ bị chỉ trích dữ dội
Come to sb’s rescue /kʌm tə ˈsʌmbədiz ˈrɛskjuː đến giải cứu
Come to an end /kʌm tə ən ɛnd/ chấm dứt, kết thúc
Come to a decision /kʌm tə ə dɪˈsɪʒən/ đi tới một quyết định
Come to a conclusion /kʌm tə ə kənˈkluːʒən/ đi đến kết luận
Come right back /kʌm raɪt bæk/ quay lại ngay
Come prepared /kʌm prɪˈpeəd/ bước chuẩn bị
Come into view /kʌm ˈɪntuː vjuː/ hiện ra trước mắt
Come first /kʌm fɜːrst/ đến trước, đầu tiên, ưu tiên
Come complete with /kʌm kəmˈpliːt wɪð/ hoàn thiện với
Come clean about /kʌm kliːn əˈbaʊt/ nói lên, tiết lộ sự thật về

II. Phân loại cụm từ cố định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ cố định (collocations), nhưng chúng không được sắp xếp một cách ngẫu nhiên mà có thể phân loại thành 7 dạng cơ bản dưới đây.

Dạng collocations  Ví dụ
1. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
  • Make a decision (Đưa ra quyết định): I need to make a decision soon. (Tôi cần phải đưa ra quyết định sớm.)
  • Take a break (Nghỉ ngơi): Let’s take a break after this. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi sau việc này)
2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
  • Strong coffee (Cà phê đậm): I prefer strong coffee in the morning. (Tôi thích cà phê đậm vào buổi sáng.)
  • Bright future (Tương lai tươi sáng): She has a bright future ahead of her. (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.)
3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
  • Piece of advice (Lời khuyên): He gave me a useful piece of advice. (Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích.)
  • Sense of humor (Khiếu hài hước): She has a great sense of humor. (Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.)
4. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
  • Run quickly (Chạy nhanh): He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để kịp xe buýt.)
  • Whisper softly (Thì thầm nhẹ nhàng): She whispered softly in my ear. (Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng vào tai tôi.)
5. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
  • Deeply disappointed (Thất vọng sâu sắc): I was deeply disappointed by the news. (Tôi rất thất vọng sâu sắc bởi tin tức đó.)
  • Highly successful (Rất thành công): The company was highly successful last year. (Công ty đã rất thành công vào năm ngoái.)
6. Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)
  • Rely on ( Dựa vào): You can always rely on me for help. (Bạn luôn có thể dựa vào tôi khi cần giúp đỡ.)
  • Look after (Chăm sóc): I have to look after my little sister. (Tôi phải chăm sóc em gái của mình.)
7. Noun + Preposition (Danh từ + Giới từ)
  • Key to (Chìa khóa cho): Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa cho sự thành công.)
  • Interest in (Sự quan tâm đến): He has a strong interest in science. (Anh ấy có sự quan tâm mạnh mẽ đến khoa học.)

III. Tại sao cần học cụm từ cố định? Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục

1. Tại sao cần học cụm từ cố định?

Collocations là những cụm từ mà người bản xứ thường sử dụng theo thói quen, vì vậy việc bạn áp dụng các cụm từ này trong tiếng Anh sẽ mang lại nhiều lợi thế trong cả văn viết và giao tiếp.

1.1) Giúp bạn dùng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác hơn

Collocations là các cụm từ có nghĩa cố định trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng collocations sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, thay vì nói “I do a mistake”, bạn nên dùng “I make a mistake”.

1.2) Với việc nắm vững collocations, kỹ năng giao tiếp và cách sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và mượt mà hơn

Collocations đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, và khi bạn thành thạo chúng, việc sử dụng từ ngữ sẽ trở nên hợp lý và tự nhiên như người bản xứ. Kỹ năng viết và nói của bạn cũng sẽ cải thiện, trở nên lưu loát và hấp dẫn hơn.

1.3) Học và vận dụng tốt collocations là một cách hiệu quả để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra hay kỳ thi tiếng Anh

Collocations xuất hiện trong nhiều câu hỏi của các bài kiểm tra tiếng Anh, và việc quen thuộc với các collocations thông dụng sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn. Khi học về collocations, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng, từ đó giúp bạn dễ dàng diễn đạt lại (paraphrase) trong bài viết hoặc bài nói, làm cho nội dung của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn.

2. Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục

Khi sử dụng cụm từ cố định (collocations), người học tiếng Anh thường mắc phải những lỗi phổ biến sau đây. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:

2.1) Sử dụng sai từ kết hợp với động từ

Lỗi sai Cách khắc phục
Người học thường sử dụng sai động từ đi kèm với danh từ hay tính từ. Ví dụ, thay vì nói “do homework”, một số người có thể nói “make homework” Ghi nhớ các cụm từ cố định qua các bảng collocation thông dụng hoặc thông qua việc đọc và nghe tài liệu tiếng Anh chuẩn. Hãy nhớ rằng “do” đi với các danh từ như “homework”, “job”, “task”.

2.2) Dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ

Lỗi sai Cách khắc phục
Nhiều người học thường cố gắng dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh, dẫn đến việc sử dụng sai collocation.

Ví dụ sai: He made a party (dịch từ “tổ chức một bữa tiệc” trong tiếng Việt)

Thay vì dịch từng từ, hãy học cụm từ theo ngữ cảnh tự nhiên của tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Anh chúng ta nói “throw/have a party”, không phải “make a party”.

Ví dụ đúng: He had a party.

2.3) Sử dụng tính từ không phù hợp với danh từ

Lỗi sai Cách khắc phục
Người học ghép sai tính từ với danh từ do không quen thuộc với collocations phổ biến. Ví dụ, thay vì nói “heavy rain”, có thể nói “strong rain”

Ví dụ sai: It’s a strong rain outside.

Học và ghi nhớ các collocation phổ biến bằng cách sử dụng sách hoặc ứng dụng từ điển collocation. Luyện tập bằng cách viết câu với những cụm từ đó.

Ví dụ đúng: It’s a heavy rain outside.

2.4) Sử dụng cụm từ thừa hoặc không cần thiết

Lỗi sai Cách khắc phục
Dùng các cụm từ lặp lại hoặc không cần thiết, thường do không nhận ra rằng trong tiếng Anh đã có cách diễn đạt ngắn gọn hơn

Ví dụ sai: He returned back to the house.

Tập trung vào việc học cách diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả hơn, thông qua việc đọc văn bản tự nhiên và ghi chú cách dùng từ.

Ví dụ đúng: He returned to the house.

2.5) Thiếu ngữ cảnh cụ thể

Lỗi sai Cách khắc phục
Dùng collocation sai ngữ cảnh, khiến câu văn trở nên không tự nhiên.

Ví dụ sai: She gave a strong advice (sai vì “advice” là danh từ không đếm được và đi kèm với “piece of”).

Hiểu rõ cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh, học qua ví dụ thực tế và ghi nhớ từ đi kèm với danh từ không đếm được.

Ví dụ đúng: She gave a piece of advice

IV. Một số bài tập tìm cụm từ cố định (Có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập về cụm từ cố định (collocations) trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn tham khảo:

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu để tạo thành cụm từ cố định đúng

  1. He takes pride _______ his work.
  2. She _______ attention to every detail.
  3. We need to keep an eye _______ the budget.
  4. They are making progress _______ their project.
  5. I’m looking forward _______ hearing from you.
Đáp án
  1. in (take pride in: tự hào về)
  2. pays (pay attention to: chú ý đến)
  3. on (keep an eye on: để ý đến)
  4. with (make progress with: đạt tiến bộ trong)
  5. to (look forward to: mong chờ)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ cố định đúng

  1. a / decision / make / to
  2. impression / give / good / a
  3. the / control / lose / of
  4. care / health / take / of
  5. under / pressure / be
Đáp án
  1. make a decision
  2. give a good impression
  3. lose control of
  4. take care of health
  5. be under pressure

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau

  1. She always takes _______ for granted.
  1. him
  2. he
  3. they
  1. We need to _______ a decision about the project soon.
  1. make
  2. do
  3. take
  1. He _______ a good impression on his first day at work.
  1. did
  2. gave
  3. made
  1. He has been trying to _______ a living as a musician for years.
  1. do
  2. earn
  3. make
Đáp án
  1. A. him (take someone for granted: coi ai đó là điều hiển nhiên)
  2. A. make (make a decision: đưa ra quyết định)
  3. C. made (make a good impression: tạo ấn tượng tốt)
  4. B. earn (earn a living: kiếm sống)

Hiểu và sử dụng đúng các cụm từ cố định trong tiếng Anh là một bước quan trọng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại mà còn cải thiện khả năng biểu đạt trong các tình huống khác nhau.

Hãy kiên trì học tập và đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688