Cụm từ cố định (collocations) là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ cố định không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát hơn mà còn làm tăng khả năng nghe, đọc và viết của bạn.
Trong bài viết này, cùng BMyC tìm hiểu cụ thể về cụm từ cố định trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách đúng đắn nhé!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh
- 1. Từ vựng cụm từ cố định với Take
- 2. Từ vựng cụm từ cố định với Make
- 3.Từ vựng cụm từ cố định với catch
- 4. Từ vựng cụm từ cố định với Do
- 5. Từ vựng cụm từ cố định với Get
- 6. Từ vựng cụm từ cố định với Have
- 7. Từ vựng cụm từ cố định với giới từ For
- 8. Từ vựng cụm từ cố định với Come
- II. Phân loại cụm từ cố định trong tiếng Anh
- III. Tại sao cần học cụm từ cố định? Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục
- 1. Tại sao cần học cụm từ cố định?
- 1.1) Giúp bạn dùng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác hơn
- 1.2) Với việc nắm vững collocations, kỹ năng giao tiếp và cách sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và mượt mà hơn
- 1.3) Học và vận dụng tốt collocations là một cách hiệu quả để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra hay kỳ thi tiếng Anh
- 2. Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục
- 2.1) Sử dụng sai từ kết hợp với động từ
- 2.2) Dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ
- 2.3) Sử dụng tính từ không phù hợp với danh từ
- 2.4) Sử dụng cụm từ thừa hoặc không cần thiết
- 2.5) Thiếu ngữ cảnh cụ thể
- IV. Một số bài tập tìm cụm từ cố định (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền từ còn thiếu để tạo thành cụm từ cố định đúng
- Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ cố định đúng
- Bài tập 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau
I. Tổng hợp từ vựng cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh
Cụm từ cố định (collocations) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau và mang lại một nghĩa cụ thể. Những từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh quen thuộc, và nếu kết hợp sai, câu văn có thể trở nên lạ lẫm hoặc thiếu tự nhiên. Dưới đây là danh sách tổng hợp các cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh để giúp bạn hiểu rõ hơn về khía cạnh này nhé!
1. Từ vựng cụm từ cố định với Take
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
take a break | /teɪk ə breɪk/ | nghỉ giải lao |
take a chance | /teɪk ə tʃæns/ | đùa với sự may rủi |
take a look | /teɪk ə lʊk/ | hãy nhìn; xem xét |
take a rest | /teɪk ə rɛst/ | nghỉ ngơi; đi nằm nghỉ |
take a seat | /teɪk ə siːt/ | tìm một chỗ ngồi |
take a taxi | /teɪk ə ˈtæksi/ | đón một chiếc taxi |
take an exam | /teɪk æn ɪɡˈzæm/ | đi kiểm tra |
take notes | /teɪk noʊts/ | ghi chú |
take someone’s place | /teɪk ˈsʌmwʌnz pleɪs/ | thế chỗ ai đó |
take someone’s temperature | /teɪk ˈsʌmwʌnz ˈtɛmprətʃər/ | đo nhiệt độ của ai đó |
2. Từ vựng cụm từ cố định với Make
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
make a list | /meɪk ə lɪst/ | làm một danh sách |
make a connection | /meɪk ə kəˈnɛkʃən/ | tạo một kết nối |
make a difference | /meɪk ə ˈdɪfərəns/ | tạo nên sự khác biệt |
make a mess | /meɪk ə mɛs/ | làm hư hay dơ bẩn |
make a mistake | tạo nên một cái lỗi | /meɪk ə mɪsˈteɪk/ |
make money | /meɪk ˈmʌni/ | làm ra tiền |
make progress | /meɪk ˈprɑːɡrɛs/ | đạt được tiến bộ |
make room | /meɪk rum/ | tạo ra một chỗ trống |
make trouble | /meɪk ˈtrʌbl/ | gây rắc rối |
3.Từ vựng cụm từ cố định với catch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
catch a ball | /kætʃ ə bɔːl/ | chụp bắt một quả bóng |
catch a cold | /kætʃ ə koʊld/ | bị ốm, cảm lạnh |
catch a movie | /kætʃ ə ˈmuːvi/ | đón xem một cuốn phim |
catch a train | /kætʃ ə treɪn/ | đón bắt một chuyến xe lửa |
catch a crook | /kætʃ ə krʊk/ | thộp cổ một tên lừa đảo |
catch a bus | /kætʃ ə bʌs/ | đón bắt một chuyến xe buýt |
4. Từ vựng cụm từ cố định với Do
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
do damage | /duː ˈdæmɪdʒ/ | Làm thiệt hại / hư hại |
do research | /duː rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
do justice | /duː ˈdʒʌstɪs/ | Thực hiện tốt một việc gì đó |
do harm | /duː hɑːrm/ | Làm tổn thương / tổn hại |
do business | /duː ˈnʌθɪŋ/ | Làm ăn / kinh doanh |
do someone a favor | /duː ˈsʌmwʌn ə ˈfeɪvər/ | Làm ơn hay giúp ai đó |
do the housework | /duː ðə ˈhaʊswɜːrk/ | Làm việc nhà |
do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm / đi chợ |
do your best | /duː jɔːr best/ | Làm hết sức mình |
do your homework | /duː jɔːr ˈhoʊmwɜːrk/ | Làm bài tập ở nhà |
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
5. Từ vựng cụm từ cố định với Get
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Get a chance | /ɡet ə tʃɑːns/ | Nhận được cơ hội |
Get a cold | /ɡet ə koʊld/ | Bị cảm |
Get angry | /ɡet ˈæŋɡri/ | Nổi nóng, nổi giận |
Get changed | /ɡet tʃeɪndʒd/ | Thay đồ, thay quần áo |
Get fired | /ɡet faɪərd/ | Bị sa thải |
Get home | /ɡet hoʊm/ | Trở về nhà |
Get one’s hair cut | /ɡet wʌnz hɛr kʌt/ | Cắt tóc |
Get out of breath | /ɡet aʊt əv brɛθ/ | Hết hơi |
Get ready for | /ɡet ˈrɛdi fɔːr/ | Chuẩn bị sẵn sàng |
Get the impression | /ɡet ði ɪmˈprɛʃən/ | Có ấn tượng, có cảm giác như |
Get together | /ɡet təˈɡeðər/ | Gặp nhau, tụ họp |
Get worried | /ɡet ˈwʌrid/ | Bị lo lắng |
6. Từ vựng cụm từ cố định với Have
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Have sympathy | /hæv ˈsɪmpəθi/ | Có sự đồng cảm |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Have a rest | /hæv ə rɛst/ | Nghỉ ngơi một lúc |
Have a relationship | /hæv ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Có mối quan hệ |
Have a problem | /hæv ə ˈprɒbləm/ | Có vấn đề |
Have a haircut | /hæv ə ˈheərˌkʌt/ | Cắt tóc |
Have a drink | /hæv ə drɪŋk/ | Uống |
Have a bath | /hæv ə bɑːθ/ | Tắm |
Have a good time | /hæv ə ɡʊd taɪm/ | Có khoảng thời gian vui vẻ |
7. Từ vựng cụm từ cố định với giới từ For
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Account for | /əˈkaʊnt fɔr/ | chiếm, giải thích cho, lý giải cho |
Admiration for | /ˌædməˈreɪʃən fɔr/ | ngưỡng mộ, khâm phục |
Desire for | /dɪˈzaɪər fɔr/ | mong muốn, khát vọng |
Eager for | /ˈiːɡər fɔr/ | háo hức, mong đợi |
Forgive for | /fərˈɡɪv fɔr/ | tha thứ cho |
Known for | /noʊn fɔr/ | nổi tiếng với, được biết đến với |
Qualified for | /ˈkwɑːlɪˌfaɪd fɔr/ | đủ điều kiện cho |
Recipe for | /ˈrɛsəpi fɔr/ | công thức nấu ăn, bí quyết |
Responsible for something | /rɪˈspɑːnsəbl fɔr/ | chịu trách nhiệm cho việc gì đó |
Scold for | /skoʊld fɔr/ | quở trách, mắng mỏ |
Search for | /sɜːrtʃ fɔr/ | tìm kiếm |
Substitute for | /ˈsʌbstɪˌtuːt fɔr/ | thay thế cho |
8. Từ vựng cụm từ cố định với Come
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | nảy ra ý tưởng |
Come under attack | /kʌm ˈʌndər əˈtæk/ | bị chỉ trích dữ dội |
Come to sb’s rescue | /kʌm tə ˈsʌmbədiz ˈrɛskjuː | đến giải cứu |
Come to an end | /kʌm tə ən ɛnd/ | chấm dứt, kết thúc |
Come to a decision | /kʌm tə ə dɪˈsɪʒən/ | đi tới một quyết định |
Come to a conclusion | /kʌm tə ə kənˈkluːʒən/ | đi đến kết luận |
Come right back | /kʌm raɪt bæk/ | quay lại ngay |
Come prepared | /kʌm prɪˈpeəd/ | bước chuẩn bị |
Come into view | /kʌm ˈɪntuː vjuː/ | hiện ra trước mắt |
Come first | /kʌm fɜːrst/ | đến trước, đầu tiên, ưu tiên |
Come complete with | /kʌm kəmˈpliːt wɪð/ | hoàn thiện với |
Come clean about | /kʌm kliːn əˈbaʊt/ | nói lên, tiết lộ sự thật về |
II. Phân loại cụm từ cố định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ cố định (collocations), nhưng chúng không được sắp xếp một cách ngẫu nhiên mà có thể phân loại thành 7 dạng cơ bản dưới đây.
Dạng collocations | Ví dụ |
1. Verb + Noun (Động từ + Danh từ) |
|
2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ) |
|
3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ) |
|
4. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ) |
|
5. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ) |
|
6. Verb + Preposition (Động từ + Giới từ) |
|
7. Noun + Preposition (Danh từ + Giới từ) |
|
III. Tại sao cần học cụm từ cố định? Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục
1. Tại sao cần học cụm từ cố định?
Collocations là những cụm từ mà người bản xứ thường sử dụng theo thói quen, vì vậy việc bạn áp dụng các cụm từ này trong tiếng Anh sẽ mang lại nhiều lợi thế trong cả văn viết và giao tiếp.
1.1) Giúp bạn dùng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác hơn
Collocations là các cụm từ có nghĩa cố định trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng collocations sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, thay vì nói “I do a mistake”, bạn nên dùng “I make a mistake”.
1.2) Với việc nắm vững collocations, kỹ năng giao tiếp và cách sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và mượt mà hơn
Collocations đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, và khi bạn thành thạo chúng, việc sử dụng từ ngữ sẽ trở nên hợp lý và tự nhiên như người bản xứ. Kỹ năng viết và nói của bạn cũng sẽ cải thiện, trở nên lưu loát và hấp dẫn hơn.
1.3) Học và vận dụng tốt collocations là một cách hiệu quả để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra hay kỳ thi tiếng Anh
Collocations xuất hiện trong nhiều câu hỏi của các bài kiểm tra tiếng Anh, và việc quen thuộc với các collocations thông dụng sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn. Khi học về collocations, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng, từ đó giúp bạn dễ dàng diễn đạt lại (paraphrase) trong bài viết hoặc bài nói, làm cho nội dung của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn.
2. Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ cố định và cách khắc phục
Khi sử dụng cụm từ cố định (collocations), người học tiếng Anh thường mắc phải những lỗi phổ biến sau đây. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
2.1) Sử dụng sai từ kết hợp với động từ
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Người học thường sử dụng sai động từ đi kèm với danh từ hay tính từ. Ví dụ, thay vì nói “do homework”, một số người có thể nói “make homework” | Ghi nhớ các cụm từ cố định qua các bảng collocation thông dụng hoặc thông qua việc đọc và nghe tài liệu tiếng Anh chuẩn. Hãy nhớ rằng “do” đi với các danh từ như “homework”, “job”, “task”. |
2.2) Dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Nhiều người học thường cố gắng dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh, dẫn đến việc sử dụng sai collocation.
Ví dụ sai: He made a party (dịch từ “tổ chức một bữa tiệc” trong tiếng Việt) |
Thay vì dịch từng từ, hãy học cụm từ theo ngữ cảnh tự nhiên của tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Anh chúng ta nói “throw/have a party”, không phải “make a party”.
Ví dụ đúng: He had a party. |
2.3) Sử dụng tính từ không phù hợp với danh từ
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Người học ghép sai tính từ với danh từ do không quen thuộc với collocations phổ biến. Ví dụ, thay vì nói “heavy rain”, có thể nói “strong rain”
Ví dụ sai: It’s a strong rain outside. |
Học và ghi nhớ các collocation phổ biến bằng cách sử dụng sách hoặc ứng dụng từ điển collocation. Luyện tập bằng cách viết câu với những cụm từ đó.
Ví dụ đúng: It’s a heavy rain outside. |
2.4) Sử dụng cụm từ thừa hoặc không cần thiết
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Dùng các cụm từ lặp lại hoặc không cần thiết, thường do không nhận ra rằng trong tiếng Anh đã có cách diễn đạt ngắn gọn hơn
Ví dụ sai: He returned back to the house. |
Tập trung vào việc học cách diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả hơn, thông qua việc đọc văn bản tự nhiên và ghi chú cách dùng từ.
Ví dụ đúng: He returned to the house. |
2.5) Thiếu ngữ cảnh cụ thể
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Dùng collocation sai ngữ cảnh, khiến câu văn trở nên không tự nhiên.
Ví dụ sai: She gave a strong advice (sai vì “advice” là danh từ không đếm được và đi kèm với “piece of”). |
Hiểu rõ cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh, học qua ví dụ thực tế và ghi nhớ từ đi kèm với danh từ không đếm được.
Ví dụ đúng: She gave a piece of advice |
IV. Một số bài tập tìm cụm từ cố định (Có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập về cụm từ cố định (collocations) trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn tham khảo:
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu để tạo thành cụm từ cố định đúng
- He takes pride _______ his work.
- She _______ attention to every detail.
- We need to keep an eye _______ the budget.
- They are making progress _______ their project.
- I’m looking forward _______ hearing from you.
- in (take pride in: tự hào về)
- pays (pay attention to: chú ý đến)
- on (keep an eye on: để ý đến)
- with (make progress with: đạt tiến bộ trong)
- to (look forward to: mong chờ)
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ cố định đúng
- a / decision / make / to
- impression / give / good / a
- the / control / lose / of
- care / health / take / of
- under / pressure / be
- make a decision
- give a good impression
- lose control of
- take care of health
- be under pressure
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau
- She always takes _______ for granted.
- him
- he
- they
- We need to _______ a decision about the project soon.
- make
- do
- take
- He _______ a good impression on his first day at work.
- did
- gave
- made
- He has been trying to _______ a living as a musician for years.
- do
- earn
- make
- A. him (take someone for granted: coi ai đó là điều hiển nhiên)
- A. make (make a decision: đưa ra quyết định)
- C. made (make a good impression: tạo ấn tượng tốt)
- B. earn (earn a living: kiếm sống)
Hiểu và sử dụng đúng các cụm từ cố định trong tiếng Anh là một bước quan trọng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại mà còn cải thiện khả năng biểu đạt trong các tình huống khác nhau.
Hãy kiên trì học tập và đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Khám phá trợ động từ trong tiếng Anh: Chức năng và cách sử dụng
- #200 động từ bất quy tắc thường gặp & 35 danh từ bất quy tắc phổ biến
- Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2 và V3