Bạn đang gặp khó khăn trong việc phát âm tiếng Anh do chưa nắm rõ cách đánh dấu trọng âm?
Bạn mong muốn có một phương pháp đơn giản và dễ nhớ để cải thiện kỹ năng này?
Bài viết này BMyC sẽ giới thiệu cho bạn 7+ quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh vô cùng hữu ích. Bằng cách áp dụng những quy tắc này, bạn sẽ có thể phát âm tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
Nội dung chính
- I. Các quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ và hiệu quả
- 1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đối với danh từ
- 1.1. Cách nhấn trọng âm đối với danh từ có 2 âm tiết
- 1.2. Danh từ ghép có trọng âm nhấn ở âm tiết đầu tiên
- 1.3. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với danh từ 3 âm tiết
- 2. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ
- 2.1. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ có 2 âm tiết: Thường nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
- 2.2. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ 3 âm tiết
- 3. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh đối với động từ
- 3.1. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh với động từ có 2 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
- 3.2. Cách đọc dấu nhấn trong tiếng Anh đối với động từ có 3 âm tiết
- 4. Quy tắc các từ kết thúc bằng đuôi “how, what, where”, trọng âm thường nhấn ở âm tiết đầu tiên
- 5. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh với các từ chứa tiền tố
- 6. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh với các từ chứa hậu tố
- 6.1. Khi gặp các từ có chứa hậu tố – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, – graphy, – nomy hãy lưu ý rằng trọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước hậu tố đó.
- 6.2. Khi gặp các từ kết thúc bằng hậu tố – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, – oon, – ain, – esque, – ique, – self thì hãy lưu ý rằng trọng âm rơi vào âm tiết tương ứng với đuôi đó.
- 6.3. Đối với tất cả các từ có đuôi “-mental” và “-ever”, trọng âm sẽ luôn nhấn vào âm tiết đứng trước đuôi.
- 6.4. Khi thêm các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er, -or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism vào từ gốc, cách nhấn trọng âm của từ không thay đổi.
- 7. Quy tắc trọng âm cho các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng âm “a” /ə/
- II. Tầm quan trọng của trọng âm trong việc học tiếng Anh
- 1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh giúp phân biệt các từ khác nhau
- 2. Quy tắc trọng âm tiếng Anh tạo nên ngữ điệu cho câu nói
- 3. Trọng âm góp phần tạo sự chính xác cho từ vựng và câu văn
- 4. Cải thiện kỹ năng nghe
- 5. Nhấn đúng trọng âm tiếng Anh giúp bạn tăng sự tự tin trong giao tiếp
I. Các quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ và hiệu quả
Nhận thức được tầm quan trọng của trọng âm trong tiếng Anh, việc tiếp theo bạn nên làm là nắm bắt các quy tắc sử dụng nó một cách chính xác. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản và dễ nhớ nhất để bạn tham khảo!
1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đối với danh từ
1.1. Cách nhấn trọng âm đối với danh từ có 2 âm tiết
Khi nói đến trọng âm trong tiếng Anh, việc nắm bắt nhịp điệu của các từ hai âm tiết đóng vai trò quan trọng. Đối với danh từ, quy tắc chung là trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- Trẻ em – “children” /ˈtʃɪl.drən/
- Sở thích – “hobby” /ˈhɒb.i/
- Thói quen – “habit” /ˈhæb.ɪt/
- Nỗi lo lắng, nỗi phiền muộn – “trouble” /ˈtrʌb.əl/
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ, nơi trọng âm được đặt vào âm tiết thứ hai. Điều này thường xảy ra với các danh từ có chứa nguyên âm dài như /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/.
Ví dụ:
- Bản thiết kế, đồ án – “design” /dɪˈzaɪn/
- Bong bóng – “balloon” /bəˈluːn/
- Lỗi lầm, sai sót – “mistake” /mɪˈsteɪk/
- Hôm nay – “today” /təˈdeɪ/
Hiểu rõ quy tắc và ngoại lệ về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm các danh từ hai âm tiết một cách chính xác và tự nhiên hơn, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
1.2. Danh từ ghép có trọng âm nhấn ở âm tiết đầu tiên
Danh từ ghép, hay còn gọi là compound noun, là một loại từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ có nghĩa riêng biệt. Khi ghép lại, các từ này tạo thành một đơn vị từ mới có ý nghĩa hoàn chỉnh và độc lập, khác với ý nghĩa của từng từ thành phần.
Hầu hết danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo thành từ sự kết hợp của một danh từ hoặc tính từ với một danh từ khác. Ví dụ điển hình là “bedroom” (phòng ngủ), được ghép từ “bed” (giường) và “room” (phòng).
Điểm đặc biệt của danh từ ghép là trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Lắng nghe cách phát âm của các từ sau đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra điều này:
- Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
- Sunrise /ˈsʌn.raɪz/: bình minh
- Breakfast /ˈbrek.fəst/: bữa ăn sáng
- Software /ˈsɒft.weər/: phần mềm
- Bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
1.3. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với danh từ 3 âm tiết
Bạn đang gặp khó khăn với việc nhấn trọng âm trong các danh từ 3 âm tiết? Đừng lo lắng, chỉ với 2 quy tắc đơn giản sau đây, bạn sẽ dễ dàng “bắt nhịp” và phát âm chính xác:
Quy tắc 1: Khi âm tiết thứ hai của danh từ 3 âm tiết là nguyên âm yếu /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- Family (Gia đình): /ˈfæ məli/
- Pharmacy (Tiệm thuốc): /ˈfɑː rməsi/
- Resident (Cư dân): /ˈre zɪdənt/
- Holiday (Ngày lễ): /ˈhɒl.ə.deɪ/
Quy tắc 2: Khi âm tiết thứ ba của danh từ 3 âm tiết là nguyên âm yếu /ə/, /i/, hoặc âm tiết thứ hai là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- Computer (Máy tính): /kəmˈpjuːtər/
- Banana (Quả chuối): /bəˈnænə/
- Disaster (Thảm họa): /dɪˈzɑː.stər/
- Repayment (Sự trả lại): /rɪˈpeɪmənt/
>>>Xem thêm: #200 động từ bất quy tắc thường gặp & 35 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ
2.1. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ có 2 âm tiết: Thường nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Giống như quy tắc của danh từ 2 âm tiết, việc xác định trọng âm của tính từ 2 âm tiết cũng khá đơn giản. Nhìn chung, tính từ 2 âm tiết sẽ nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- Angry (tức giận): /ˈæŋɡri/
- Heavy (nặng): /ˈhevi/
- Bossy (hống hách): /ˈbɔːsi/
- Nervous (lo lắng): /ˈnɜːrvəs/
- Simple (đơn giản): /ˈsɪm.pəl/
- Lucky (may mắn): /ˈlʌk.i/
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Nếu âm tiết thứ hai của tính từ là nguyên âm dài (bao gồm /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/), trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- Mature (trưởng thành): /məˈtʃʊr/
- Alone (một mình): /əˈləʊn/
Việc ghi nhớ quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác các tính từ 2 âm tiết trong tiếng Anh.
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
2.2. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với tính từ 3 âm tiết
Đánh trọng âm đúng là chìa khóa để phát âm tiếng Anh chuẩn xác và tự tin. Đối với tính từ 3 âm tiết, quy tắc sau sẽ giúp bạn “cân” mọi tình huống:
Quy tắc: Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai nếu:
- Âm tiết thứ ba là nguyên âm yếu /ə/ hoặc /i/.
- Âm tiết thứ hai là nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi.
Ví dụ:
- Dependable: /dɪˈpen.də.bəl/ (đáng tin cậy)
- Dependent: /dɪˈpen.dənt/ (dựa dẫm)
- Familiar: /fəˈmɪl.i.ər/ (thân quen)
- Retarded: /rɪˈtɑː.dɪd/ (chậm phát triển)
- Considerate: /kənˈsɪdərət/ (chu đáo)
- Annoying: /əˈnɔɪ·ɪŋ/ (phiền phức)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thường gặp
3. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh đối với động từ
3.1. Quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh với động từ có 2 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
Bạn đang loay hoay với việc xác định trọng âm trong tiếng Anh đối với động từ 2 âm tiết? Đừng lo lắng, hãy cùng khám phá những bí kíp đơn giản sau đây cùng BMyC nhé!
Quy tắc chung: Hầu hết động từ 2 âm tiết nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:
- provide /prəˈvaɪd/: chu cấp, cung cấp
- invite /ɪnˈvaɪt/: mời, mời gọi
- accept /əkˈsept/: nhận, chấp nhận, đảm nhận
- expect /ɪkˈspekt/: hy vọng, mong chờ, mong đợi
Trường hợp ngoại lệ: Động từ có âm tiết thứ hai là nguyên âm ngắn và kết thúc bởi một phụ âm, hoặc không có phụ âm; có dạng là en, er, age, ish thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- finish /ˈfɪn.ɪʃ/: kết thúc, chấm dứt
- listen /ˈlɪs.ən/: nghe, lắng nghe
- enter /ˈen.tər/: đi vào, tiến hành, thiết lập
- damage /ˈdæm.ɪdʒ/: làm hư hại, làm thiệt hại
Phân biệt trọng âm với từ vừa là danh từ vừa là động từ:
- Khi sử dụng như danh từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
- Khi sử dụng như động từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- record (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm – (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm
- present (n) /ˈprez.ənt/: món quà – (v) /prɪˈzent/: thuyết trình
- produce (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản – (v) /prəˈduːs/: sản xuất
- conflict (n) /ˈkɒn.flɪkt/: sự mâu thuẫn, sự xung đột – (v) /kənˈflɪkt/: mâu thuẫn, xung đột
3.2. Cách đọc dấu nhấn trong tiếng Anh đối với động từ có 3 âm tiết
Để phát âm tiếng Anh chuẩn xác, việc nắm vững quy tắc trọng âm là vô cùng quan trọng. Đối với động từ 3 âm tiết, bạn có thể áp dụng hai bí quyết sau:
Quy tắc 1: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai khi động từ có 3 âm tiết với âm tiết cuối là nguyên âm ngắn (như /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/) và kết thúc bằng phụ âm. Ví dụ:
- Encounter (iŋˈkauntə): bắt gặp, đụng độ
- Determine (dɪˈtɜː.mɪn): xác định
Quy tắc 2: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất khi động từ có 3 âm tiết kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên hoặc âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi (như /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/). Ví dụ:
- Tolerate (ˈtɑː.lə.reɪt): chịu đựng
- Exercise (ˈek.sə.saɪz): tập thể dục
- Compromise (ˈkɒmprəmaɪz): thỏa hiệp
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2 và V3
4. Quy tắc các từ kết thúc bằng đuôi “how, what, where”, trọng âm thường nhấn ở âm tiết đầu tiên
Khi sử dụng các từ có đuôi “how, what, where”, bạn cần lưu ý rằng trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Hãy cùng xem một số ví dụ:
- Somewhere: /ˈsʌm.weər/ (nơi nào đó)
- Anywhere: /ˈen.i.weər/ (bất cứ nơi nào)
- Somewhat: /ˈsʌm.wɒt/ (phần nào)
- Somehow: /ˈsʌm.haʊ/ (bằng cách nào đó)
- Anyhow: /ˈen.i.haʊ/ (bất cứ cách nào)
- Nowhere: /ˈnəʊwer/ (không nơi nào)
- Everywhere: /ˈevriwer/ (mọi nơi)
5. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh với các từ chứa tiền tố
Tiền tố, hay còn gọi là “prefix”, là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh. Nó là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ gốc để tạo ra một từ mới với nghĩa khác. Việc sử dụng tiền tố giúp gia tăng vốn từ vựng một cách đáng kể mà không cần học thuộc từng từ riêng lẻ. Ví dụ:
- Từ gốc: work (làm việc)
- Thêm tiền tố “over”: overwork (làm việc ngoài giờ)
Quy tắc trọng âm: Khi thêm tiền tố vào từ gốc, trọng âm của từ mới thường được giữ nguyên như ở từ gốc. Ví dụ:
- agree /əˈɡriː/ ⟶ disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ (không đồng ý)
- active /ˈæk.tɪv/ ⟶ inactive /ɪnˈæk.tɪv/ (không hoạt động)
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tiền tố:
Tiền tố “un-“: phủ định |
|
Tiền tố “under-“: dưới |
|
Tiền tố “un-“: không |
|
Tiền tố “il-“: bất hợp pháp |
|
6. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh với các từ chứa hậu tố
Hậu tố là một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để tạo chức năng ngữ pháp. Ví dụ: “extreme” (cực đoan) + “-ity” = “extremity” (sự cực đoan).
Quy tắc nhấn trọng âm trong các từ có hậu tố như sau:
6.1. Khi gặp các từ có chứa hậu tố – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, – graphy, – nomy hãy lưu ý rằng trọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước hậu tố đó.
Ví dụ:
- historic /hɪˈstɔːr.ɪk/ (mang tính lịch sử)
- British /ˈbrɪt.ɪʃ/ (Anh)
- historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ (lịch sử)
- vision /ˈvɪʒ.ən/ (tầm nhìn)
- tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (truyền thống)
- appearance /əˈpɪr.əns/ (ngoại hình)
- independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ (độc lập)
- edible /ˈed.ə.bəl/ (ăn được)
- envious /ˈen.vi.əs/ (ghen tị)
- convenience /kənˈviː.ni.əns/ (sự tiện lợi)
- gorgeous /ˈɡɔːr.dʒəs/ (lộng lẫy)
- Italian /ɪˈtæl.jən/ (Ý)
- nationality /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ (quốc tịch)
- psychology /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ (tâm lý học)
- geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
- astronomy /əˈstrɑː.nə.mi/ (thiên văn học)
6.2. Khi gặp các từ kết thúc bằng hậu tố – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, – oon, – ain, – esque, – ique, – self thì hãy lưu ý rằng trọng âm rơi vào âm tiết tương ứng với đuôi đó.
Ví dụ:
- volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/: tình nguyện viên
- taboo /təˈbuː/: điều cấm kỵ
- afternoon /ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
- lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh
- trainee /ˌtreɪˈniː/: thực tập sinh
- Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: tiếng Nhật
- entertain /ˌentərˈteɪn/: mua vui cho ai đó
- picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp một cách cổ kính
- unique /juˈniːk/: độc đáo
- myself (pronoun) /maɪˈself/: bản thân tôi
6.3. Đối với tất cả các từ có đuôi “-mental” và “-ever”, trọng âm sẽ luôn nhấn vào âm tiết đứng trước đuôi.
Ví dụ:
- Environmental (thuộc về môi trường): /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
- Forever (mãi mãi): /fərˈevər/
- Governmental (thuộc về chính phủ): /gəˈvənməntəl/
- Developmental (phát triển): /dɪˈveləpməntəl/
- Whatever (bất cứ cái gì): /wɒtˈevər/
- Whenever (bất cứ khi nào): /wenˈevər/
6.4. Khi thêm các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er, -or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism vào từ gốc, cách nhấn trọng âm của từ không thay đổi.
Ví dụ:
- employ (v) /ɪmˈplɔɪ/ → employment (n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (phạm vi sử dụng, tuyển dụng)
- relation (n) /rɪˈleɪ.ʃən/ → relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (mối quan hệ)
- empty (adj) /ˈemp.ti/ → emptiness (n) /ˈemp.ti.nəs/ (sự trống rỗng)
- record (n) /rɪˈkɔːd/ → recorder (n) /rɪˈkɔː.dər/ (máy ghi âm)
- distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ → distributor (n) /dɪˈstrɪb.jə.tər/ (nhà phân phối)
- adult (n) /əˈdʌlt/ → adulthood (n) /əˈdʌlt.hʊd/ (thời kỳ trưởng thành)
- swim (v) /swɪm/ → swimming (n) /ˈswɪm.ɪŋ/ (bơi)
- wide (adj) /waɪd/ → widen (v) /ˈwaɪ.dən/ (nở rộng)
- color (n) /ˈkʌl.ər/ → colorful (adj) /ˈkʌl.ə.fəl/ (sặc sỡ)
- neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ → neighborhood (n) /ˈneɪ.bə.hʊd/ (khu phố)
7. Quy tắc trọng âm cho các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng âm “a” /ə/
Đối với các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng âm “a” /ə/, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- ahead /əˈhed/ (phía trước)
- alarm /əˈlɑːm/ (báo động)
- arrive /əˈraɪv/ (đến)
- attack /əˈtæk/ (tấn công)
- away /əˈweɪ/ (đi, vắng)
II. Tầm quan trọng của trọng âm trong việc học tiếng Anh
Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh trong một từ tiếng Anh. Nó giúp ta phát âm từ rõ ràng và phân biệt được ý nghĩa của các từ có cách viết tương tự nhau. Ví dụ, “present” (quà tặng) và “present” (hiện diện) có cách viết giống nhau nhưng trọng âm khác nhau.
Dấu phẩy (ˈ) được dùng để ký hiệu trọng âm trong phiên âm. Ví dụ, “generation” (thế hệ) được phiên âm là /dʒenəˈreɪʃn/, với dấu phẩy đứng trước âm /reɪ/ để cho biết đây là âm tiết được nhấn mạnh.
Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh:
1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh giúp phân biệt các từ khác nhau
Nhiều từ tiếng Anh có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Việc bỏ qua trọng âm sẽ khiến người nghe không hiểu bạn đang nói về từ nào, và bạn cũng không thể phân biệt được từ mình muốn nói.
Ví dụ, “desert” có hai nghĩa:
- Sa mạc (danh từ): /ˈdezərt/ – trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
- Rời bỏ (động từ): /dɪˈzɜːrt/ – trọng âm ở âm tiết thứ hai.
2. Quy tắc trọng âm tiếng Anh tạo nên ngữ điệu cho câu nói
Trọng âm tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ngữ điệu cho câu nói. Khi sử dụng đúng cách, nó sẽ giúp câu nói có độ luyến láy, lên xuống nhất định, khiến người nghe cảm thấy hay hơn và tự nhiên hơn. Nhờ vậy, bạn có thể truyền tải được cảm xúc muốn nói một cách hiệu quả.
3. Trọng âm góp phần tạo sự chính xác cho từ vựng và câu văn
Nhiều người lầm tưởng phát âm chính xác là yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp và cho rằng trọng âm chỉ khiến việc học tiếng Anh thêm phức tạp. Tuy nhiên, đây là suy nghĩ sai lầm và ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
Nhấn đúng trọng âm giúp sử dụng từ vựng tiếng Anh chính xác hơn. Ví dụ, từ “desert” có hai nghĩa:
- “The largest desert in the world is the Sahara” (Sa mạc lớn nhất thế giới là Sahara).
Trọng âm của từ “desert” rất quan trọng. Khi bạn nhấn đúng trọng âm vào âm tiết đầu tiên, “desert” sẽ mang nghĩa là “sa mạc”. Tuy nhiên, nếu bạn nhấn sai trọng âm, “desert” sẽ không còn nghĩa là sa mạc nữa. Do đó, việc nhấn đúng trọng âm là điều cần thiết để truyền tải chính xác ý nghĩa của câu.
4. Cải thiện kỹ năng nghe
Đừng vội lo lắng nếu bạn gặp khó khăn trong việc nghe tiếng Anh. Bí quyết để cải thiện khả năng nghe chính là nằm ở việc phát âm đúng trọng âm. Khi bạn đọc sai trọng âm, bạn có thể dễ dàng hiểu sai hoặc không nghe ra được từ hay câu mà người khác đang nói. Đặc biệt, khi giao tiếp với người bản ngữ, phát âm đúng sẽ đóng vai trò như nền tảng giúp bạn nghe hiểu hiệu quả.
5. Nhấn đúng trọng âm tiếng Anh giúp bạn tăng sự tự tin trong giao tiếp
Nhấn đúng trọng âm tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn. Nó là chìa khóa để phát âm chuẩn, truyền tải ý nghĩa câu nói rõ ràng, khiến bạn nói tiếng Anh mạch lạc và trôi chảy. Hiểu rõ quy tắc trọng âm là phương pháp rèn luyện hiệu quả để bạn nói giỏi tiếng Anh.
Hiểu và nắm vững quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng để phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, việc ghi nhớ tất cả các quy tắc có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Do đó, bài viết này đã tổng hợp 7 quy tắc đơn giản và dễ nhớ nhất để giúp bạn làm chủ trọng âm tiếng Anh một cách dễ dàng.
Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để áp dụng những quy tắc này vào thực tế. Bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển online hoặc phần mềm học tiếng Anh để tra cứu trọng âm của từng từ. Nghe nhạc tiếng Anh và xem phim tiếng Anh cũng là những cách hiệu quả để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu của bạn.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Xem Thêm:
- Top 5 App học trọng âm giúp bạn tiến bộ nhanh chóng
- Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: nhận biết & phát âm chuẩn
- Khám phá thế giới nguyên âm đơn trong tiếng Anh