Biết cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) không chỉ phổ biến trong các cuộc đối thoại hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản.
Khi hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt tiếng Anh và biết cách ứng dụng trong đời sống, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.
Nội dung chính
- I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
- II. Phân loại cách viết tắt các loại từ trong tiếng Anh
- 1. Acronyms
- 2. Contractions
- 3. Initial Abbreviations
- 4. Syllabic Abbreviations
- III. Tổng hợp 137 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng
- 1. Các từ viết tắt tiếng Anh trong đời sống hàng ngày
- 2. Các từ viết tắt tiếng Anh trong khi Chat
- 3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian
- 4. Các từ viết tắt tiếng Anh về ngày tháng
- 5. Các từ viết tắt tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp
- 6. Các từ viết tắt tiếng Anh dựa theo chữ Latin
- 7. Các từ viết tắt tiếng Anh của tên các tổ chức Quốc Tế
- IV. 4 lưu ý để sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh chuẩn xác nhất
- 1. Sử dụng nhất quán
- 2. Biết khi nào nên sử dụng dấu chấm
- 3. Viết đúng dạng số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh
- 4. Nắm chắc cách viết đơn vị đo
I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, từ viết tắt tiếng Anh (abbreviations) được định nghĩa là “a short form of a word or phrase” (một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ).
Chẳng hạn: UN là từ viết tắt tiếng Anh của United Nations.
Chữ viết tắt thường được áp dụng cụ thể theo ngữ cảnh.
Ví dụ: có những bộ chữ viết tắt phổ biến trong y học và những chữ viết tắt khác được sử dụng trong kinh doanh.
Đôi khi chữ viết tắt được sử dụng không chính thức trong một nhóm người rất cụ thể, chẳng hạn như một trường đại học có sinh viên viết tắt tên cho các tòa nhà và sự kiện khác nhau trong khuôn viên trường.
Người đọc có thể cần phụ thuộc vào ngữ cảnh để viết tắt có thể có nghĩa khác nhau.
Ví dụ: từ viết tắt ”St.” có thể được dùng để chỉ ”đường phố” hoặc ”thánh”, như trong Main St. và Học viện St. Joseph’s.
II. Phân loại cách viết tắt các loại từ trong tiếng Anh
Có 4 dạng chính của từ viết tắt tiếng Anh.
1. Acronyms
Đây là dạng viết tắt thu gọn cụm từ ban đầu thành một từ duy nhất.
Ví dụ:
- DOS (Disk Operating System)
- NAAFI (Navy, Army, and Air Force Institutes)
- BOGOF (Buy One Get One Free)
2. Contractions
Đây là dạng rút gọn thường dùng dấu nháy đơn để thay cho các chữ cái bị thiếu.
Ví dụ:
- You‘re (You are)
- Can’t (Cannot)
- Mr. (Mister)
3. Initial Abbreviations
Với dạng này, từ viết tắt tiếng Anh là một cụm các chữ cái in hoa mà mỗi chữ cái đại diện cho một từ.
Ví dụ:
- AQI (Air Quality Index)
- MLRS (Multiple Launch Rocket System)
- ITV (Independent Television)
4. Syllabic Abbreviations
Tương tự dạng viết tắt bên trên, tuy nhiên dạng viết tắt này không chỉ bao gồm chữ cái đầu tiên mà còn có thêm một số âm tiết phía sau.
Ví dụ:
- Interpol (International Police)
- INMARSAT (International Maritime Satellite)
- Gestapo (Geheime Staats Polizei)
- Comintern (Communist International)
III. Tổng hợp 137 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh mà bạn sẽ hay gặp ở lịch, bản đồ, nhãn và biển báo đường phố, cũng như trong tin nhắn văn bản, email, tạp chí và sách.
1. Các từ viết tắt tiếng Anh trong đời sống hàng ngày
Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường:
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | C | see | nhìn, thấy |
2 | btw | by the way | nhân tiện |
3 | approx | approximately | xấp xỉ |
4 | appt | appointment | cuộc hẹn |
5 | asap | as soon as possible | càng sớm càng tốt |
6 | byob | bring your own bottle/beverage | tự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn) |
7 | c/o | care of | quan tâm đến (ai, cái gì) |
8 | dept | department | bộ phận, mảng |
9 | diy | do it yourself | tự làm |
10 | est | established | được thành lập |
11 | eta | estimated time of arrival | giờ đến dự kiến |
12 | min | minute/ minimum | phút/ tối thiểu |
13 | misc | missellaneous | pha tạp |
14 | Mr | mister | Ngài, ông (nói lịch sự) |
15 | Mrs | mistress | Bà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình) |
16 | Ms | missellaneous | Cô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) |
17 | no | number | số |
18 | rsvp | Répondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ tiếng Pháp “please reply”) | Vui lòng phản hồi |
19 | tel | telephone | điện thoại bàn |
20 | temp | temperature/ temporary | nhiệt độ/ tạm thời |
21 | vet | veteran/ veterinarian | bác sĩ thú y |
22 | vs | versus | và, với |
23 | ad | advertisement/ advertising | quảng cáo |
24 | bf | boyfriend | bạn trai |
25 | gf | girlfriend | bạn gái |
26 | b4 | before | trước đó |
27 | faq | frequently asked question | những câu hỏi thường gặp |
28 | fa | forever alone | độc thân/ ế |
29 | j4f | just for fun | chỉ đùa thôi, vui thôi |
30 | www | world wide web | mạng lưới toàn cầu |
31 | gonna | (to be ) going to | sẽ |
32 | wanna | want to | muốn |
33 | gotta | (have) got a | có |
34 | gimme | give me | đưa cho tôi |
35 | kinda | kind of | đại loại là |
36 | lemme | let me | để tôi |
37 | Init | isnt’t it? | có phải không? |
38 | AKA | also known as | còn được biết đến như là |
39 | FYI | for your information | thông tin để bạn biết |
40 | TGIF | Thank God it’s Friday | Ơn giời, thứ 6 rồi |
2. Các từ viết tắt tiếng Anh trong khi Chat
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | afaik | as far as I know | theo như tôi biết |
2 | afk | away from keyboard | rời khỏi bàn phím (thường dùng trong game) |
3 | brb | be right back | quay lại ngay |
4 | iirc | if I recall/ if I remember correctly | nếu tôi nhớ chính xác |
5 | lol | laugh out loud | cười lớn |
6 | np | no problem | không vấn đề gì |
7 | rofl | rolling on the floor laughing | cười lăn cười bò |
8 | ty | thank you | cảm ơn |
9 | yw | you’re welcome | không có gì (dùng khi ai đó cảm ơn mình) |
10 | dm | direct message | tin nhắn trực tiếp |
11 | wth | what the heck/ hell | cái quái gì thế? |
12 | ftr | for the record | nói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì) |
13 | sry | sorry | xin lỗi |
14 | thx/tnx/tq/ty | thank you | cảm ơn |
15 | ofc | of course | tất nhiên rồi |
16 | imo | in my opinion | tôi nghĩ là |
17 | imho | in my humber/ honest opinion | theo ý kiến thật lòng của tôi (nhấn mạnh) |
18 | tbh | to be honest | thật ra |
19 | idk/idek | I don’t know/ I don’t even know | tôi không hề biết |
20 | fyi | for your information | dùng khi ai đó đưa thông tin cho mình, thường đi với thanks/ thank you |
21 | jk | just kidding | đùa thôi mà |
22 | abt | about | về (cái gì) |
23 | ace | a cool experience | một trải nghiệm tuyệt vời |
24 | ANW | anyway | dù sao đi nữa |
25 | b/c | because | bởi vì |
26 | cwyl | chat with you later | nói chuyện với cậu sau nhé |
27 | dgmw | don’t get me wrong | đừng hiểu lầm tôi |
28 | tbc | to be continued | còn nữa |
29 | tia | thanks in advance | cảm ơn trước |
30 | ttyl | talk to you later | nói chuyện sau nhé |
3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | 2day | today | hôm nay |
2 | 2night | tonight | tối nay |
3 | 4eae | for ever and ever | mãi mãi |
4 | AM | ante meridiem | sáng |
5 | PM | post meridiem | chiều |
6 | AD | anno domini (The Year of Our Loard: Năm chúa ra đời) | sau Công Nguyên |
7 | BC | before Christ | trước Công Nguyên |
8 | GMT | greenwich mean time | giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich |
9 | UTC | universal time coordinated/ coordinated universal time | giờ phối hợp quốc tế |
10 | PST | pacific standard time | giờ chuẩn Thái Bình Dương |
11 | MST | mountain standard time | giờ chuẩn miền núi |
12 | SDT | central standard time | múi giờ miền Trung Bắc Mỹ |
13 | EST | eastern standard time | múi giờ miền Đông Bắc Mỹ |
4. Các từ viết tắt tiếng Anh về ngày tháng
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | Mon | Monday | Thứ 2 |
2 | Tue | Tuesday | Thứ 3 |
3 | Wed | Wednesday | Thứ 4 |
4 | Thu | Thursday | Thứ 5 |
5 | Fri | Friday | Thứ 6 |
6 | Sat | Saturday | Thứ 7 |
7 | Sun | Sunday | Chủ nhật |
8 | Jan | January | Tháng 1 |
9 | Feb | February | Tháng 2 |
10 | Mar | March | Tháng 3 |
11 | Apr | April | Tháng 14 |
12 | Jun | June | Tháng 6 |
13 | Jul | July | Tháng 7 |
14 | Aug | August | Tháng 8 |
15 | Sep | September | Tháng 9 |
16 | Oct | October | Tháng 10 |
17 | Nov | November | Tháng 11 |
18 | Dec | December | Tháng 12 |
Ở đây, May (Tháng 5) không có từ viết tắt tiếng Anh vì bản chất là tên đã đủ ngắn.
5. Các từ viết tắt tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | BA | bachelor of Arts | cử nhân khoa học xã hội |
2 | BS | bachelor of Science | cử nhân khoa học tự nhiên |
3 | MBA | the master of business adminstration | thạc sĩ quản trị kinh doanh |
4 | MA | master of Arts | thạc sĩ khoa học xã hội |
5 | M.PHIL/ MPHIL | master of Philosophy | thạc sĩ |
6 | PhD | doctor of Philosophy | tiến sĩ |
7 | PA | personal assistant | trợ lý cá nhân |
8 | MD | managing director | quản lý điều hành |
9 | VP | vice president | phó chủ tịch |
10 | SVP | senior vice president | phó chủ tịch cấp cao |
11 | EVP | executive vice president | phó chủ tịch điều hành |
12 | CMO | chief marketing officer | giám đốc Marketing |
13 | CFO | chief financial officer | giám đốc tài chính |
14 | CEO | chief executive officer | giám đốc điều hành |
15 | GM | general manager | tổng quản lý |
16 | JD | juris doctor | tạm dịch: bác sĩ luật |
6. Các từ viết tắt tiếng Anh dựa theo chữ Latin
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | eg | example given | ví dụ |
2 | etc | and other things | vân vân, v.v… |
3 | ie | that is | nói cách khác, đó là |
4 | n.b./ NB | take notice/ note well | lưu ý |
5 | PS | written after | tái bút |
6 | viz | namely | cụ thể là |
7 | et al | and others | và người khác |
8 | ibid | in the same place | ở cùng một chỗ |
9 | QED | which was to be demonstrated | điều đã được chứng minh |
10 | CV | course of life | sơ yếu lý lịch |
7. Các từ viết tắt tiếng Anh của tên các tổ chức Quốc Tế
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
2 | AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá Châu Á |
3 | ASEAN | Association of Southest Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
4 | APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương |
5 | WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
6 | WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
7 | CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
8 | FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
9 | IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
10 | UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
IV. 4 lưu ý để sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh chuẩn xác nhất
Các lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh.
1. Sử dụng nhất quán
Giữa các chữ cái đầu của từ viết tắt tiếng Anh có thể có hoặc không có dấu chấm.
Ví dụ:
- BBC (Đây là quy ước phổ biến nhất).
- B.B.C (Đây là quy ước có thể chấp nhận được. Nếu bạn sử dụng cách viết tắt này, hãy nhất quán trong toàn bộ văn bản của bạn).
2. Biết khi nào nên sử dụng dấu chấm
Với các vùng ở ngoài nước Mỹ, bạn sẽ chỉ sử dụng dấu chấm nếu chữ cái cuối cùng của phần rút gọn khác với chữ cái cuối cùng của cả từ.
Ví dụ:
- Dr. (Mỹ): Cách viết này được sử dụng ở Mỹ và cũng được chấp nhận ở các vùng ngoài nước Mỹ.
- Dr (Anh): Cách viết này được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Mỹ. Không cần dấu chấm vì chữ cái cuôi cùng của “Dr” và “Doctor” giống nhau.
- Prof. (Anh + Mỹ): Cách viết này được chấp nhận ở Mỹ và cả bên ngoài nước Mỹ vì các chữ cái cuối của “Prof” và “Professor” khác nhau.
- Prof (Anh): Cách viết này được chấp nhận ở bên ngoài nước Mỹ.
3. Viết đúng dạng số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh
Số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm “s” và không sử dụng dấu nháy đơn.
Ví dụ:
- RTA > RTAs (RTA = Road Traffic Accident).
- SME > SME’s (SME = Small to Medium Enterprise).
Dấu nháy đơn là điều nên tránh khi viết dạng số nhiều của từ viết tắt. Tuy nhiên, nếu tác giả tin rằng dấu nháy đơn có ích thì có thể thêm vào.
Ví dụ:
- COS > COS (COS = Chief of Staff).
- COS > COS’S (Dấu nháy đơn rất hữu ích khi chỉ có thể sử dụng chữ in hoa. Ví dụ, trong tiêu đề).
4. Nắm chắc cách viết đơn vị đo
Khi sử dụng các đơn vị như “mph” hoặc “cm”, bạn có thể sử dụng khoảng trắng sau số hoặc không. Dù dùng hay không thì bạn cũng cần nhớ phải nhất quán trong suốt văn bản của mình.
- 700mph, 99m, 10cm, -4℃
- 700 mph, 99 m, 10 cm, -4 ℃
*Bài viết có sử dụng nguồn ảnh minh họa từ Google.
Xem Thêm:
- Giúp bé học tiếng Anh qua bài hát: Top 6 phần mềm siêu hay
- Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
cảm ơn admin chia sẻ