Từ vựng số đếm tiếng Anh: Bí kíp học nhanh, nhớ lâu

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các từ vựng số đếm tiếng Anh? Làm thế nào để học nhanh và nhớ lâu những con số này, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập? Hãy cùng BMyC khám phá những bí kíp đơn giản nhưng hiệu quả để chinh phục từ vựng số đếm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

Bí kíp học từ vựng số đếm tiếng Anh
Bí kíp học từ vựng số đếm tiếng Anh

I. Số đếm tiếng Anh là gì? Vai trò của số đếm trong giao tiếp hàng ngày

Từ vựng số đếm trong tiếng Anh, hay còn gọi là “cardinal numbers,” là những con số được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể, như one (một), two (hai), hay ten (mười). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Số đếm đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả số lượng, thực hiện các phép toán, ghi nhận thời gian, và đưa ra thông tin chính xác trong các tình huống như mua sắm, lên lịch hẹn, hoặc hướng dẫn đường đi.

Ví dụ, khi mua hàng, người ta thường sử dụng số đếm để nói về số lượng sản phẩm, như “I need three apples” (Tôi cần ba quả táo). 

Ngoài ra, số đếm còn được sử dụng trong các cuộc hội thoại về tài chính, thống kê, hoặc để diễn tả các sự kiện hàng ngày như “It’s two o’clock” (Bây giờ là hai giờ). Nhờ đó, số đếm trở thành công cụ không thể thiếu để giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.

Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng số đếm trong Tiếng Anh
Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng số đếm Tiếng Anh

>>> Xem thêm: Bật mí bố mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100

II. Từ vựng số đếm tiếng Anh và cách đọc chính xác

Trong tiếng Anh, số đếm (Cardinal Numbers) được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày như đếm đồ vật, nói về tuổi tác, số điện thoại, hay số lượng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cách đọc số đếm tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ.

1. Số đếm cơ bản từ 0 đến 10

Đây là những số cơ bản nhất và cần được học thuộc lòng

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
0 Zero /ˈzɪə.rəʊ/ (Anh Anh) /ˈziː.roʊ/ (Anh Mỹ) Số không
1 One /wʌn/ Số một
2 Two /tuː/ Số hai
3 Three /θriː/ Số ba
4 Four /fɔːr/ Số bốn
5 Five /faɪv/ Số năm
6 Six /sɪks/ Số sáu
7 Seven /ˈsev.ən/ Số bảy
8 Eight /eɪt/ Số tám
9 Nine /naɪn/ Số chín
10 Ten /ten/ Số mười

2. Số đếm từ 11 đến 19

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
11 Eleven /ɪˈlev.ən/ Mười một
12 Twelve /twelv/ Mười hai
13 Thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/ Mười ba
14 Fourteen   /ˌfɔːrˈtiːn/ Mười bốn
15 Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ Mười lăm
16 Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/ Mười sáu
17 Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/ Mười bảy
18 Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ Mười tám
19 Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ Mười chín

3. Số chẵn chục (20, 30, 40,…)

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
20 Twenty /ˈtwenti/ Hai mươi
30 Thirty /ˈθɜːrti/ Ba mươi
40 Forty /ˈfɔːrti/ Bốn mươi
50 Fifty /ˈfɪfti/ Năm mươi
60 Sixty /ˈsɪksti/ Sáu mươi
70 Seventy /ˈsevnti/ Bảy mươi
80 Eighty /ˈeɪti/ Tám mươi
90 Ninety /ˈnaɪnti/ Chín mươi
100 One hundred /ˈwʌn ˈhʌndrəd/ Một trăm

4. Cách đọc số từ 21 trở lên

Số từ 21 đến 99 (không phải số tròn chục) được đọc bằng cách ghép số chục và số đơn vị, nối bằng dấu gạch ngang (“-“).

Công thức: Số chục + – + Số đơn vị

Ví dụ:

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
21 twenty-one /ˈtwenti wʌn/ Hai mươi mốt
22 twenty-two /ˈtwenti tuː/ Hai mươi hai
23 twenty-three /ˈtwenti θriː/ Hai mươi ba
35 thirty-five /ˈθɜːrti faɪv/ Ba mươi lăm
48 Forty-eight /ˈfɔːrti eɪt/ Bốn mươi tám
62 Sixty-two /ˈsɪksti tuː/ Sáu mươi hai
79 Seventy-nine /ˈsevnti naɪn/ Bảy mươi chín
94 Ninety-four /ˈnaɪnti fɔːr/ Chín mươi bốn

5. Số lớn từ 100 trở lên

5.1) Số hàng trăm

Các số tròn từ 100 đến 900 được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 9 với từ “hundred”

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
100 one hundred /wʌn ˈhʌndrəd/ Một trăm
200 two hundred /tuː ˈhʌndrəd/ Hai trăm
300 three hundred /θriː ˈhʌndrəd/ Ba trăm
400 four hundred /fɔːr ˈhʌndrəd/ Bốn trăm
500 five hundred /faɪv ˈhʌndrəd/ Năm trăm
600 six hundred /sɪks ˈhʌndrəd/ Sáu trăm
700 seven hundred /ˈsevən ˈhʌndrəd/ Bảy trăm
800 eight hundred /eɪt ˈhʌndrəd/ Tám trăm
900 nine hundred /naɪn ˈhʌndrəd/ Chín trăm

Lưu ý: Để đọc các số có hai chữ số sau hàng trăm, cần thêm từ “and” vào sau từ “hundred” và sau đó là hàng chục.

5.2) Số hàng nghìn

Các số tròn hàng ngàn được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ “thousand”.

Ví dụ:

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1,000 one thousand /wʌn ˈθaʊzənd/ Một nghìn
2,000 two thousand /tuː ˈθaʊzənd/ Hai nghìn
3,000 three thousand /θriː ˈθaʊzənd/ Ba nghìn
10,000 ten thousand /tɛn ˈθaʊzənd/ Mười nghìn
100,000 one hundred thousand /wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd/  Một trăm nghìn

Lưu ý: Để đọc các số có hàng trăm và hàng chục sau hàng ngàn, cần thêm chúng vào sau từ “thousand” và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng.

5.3) Số hàng triệu

Các số tròn hàng triệu được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ “million

Ví dụ:

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1,000,000 one million /wʌn ˈmɪljən/ Một triệu
10,000,000 ten million /tɛn ˈmɪljən/ Mười triệu
100,000,000 one hundred million /wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ Một trăm triệu

Lưu ý: Để đọc các số có hàng ngàn, hàng trăm và hàng chục sau hàng triệu, cần thêm chúng vào sau từ “million” và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng

5.3) Số hàng tỷ

Số Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1,000,000,000 one billion /wʌn ˈbɪljən/ Một tỷ
10,000,000,000 ten billion /tɛn ˈbɪljən/ Mười tỷ
100,000,000,000 one hundred billion /wʌn ˈhʌndrəd ˈbɪljən/ Một trăm tỷ

BMYC SPEAKING – KHÓA HỌC GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH TỰ TIN HƠN CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi
  • Cách học: Chương trình hỗ trợ tăng cường giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian học tập, tăng tốc vào thời điểm luyện nói, rèn luyện kỹ năng Speaking. Thông qua các buổi học của con, bố mẹ cũng học hỏi được kinh nghiệm tương tác và định hướng phát triển kỹ năng cho con.

Lộ trình BMyC Speaking

 

III. Cách sử dụng từ vựng số đếm tiếng Anh hiệu quả

Các từ vựng số đếm trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta xác định số lượng của các sự vật. Việc sử dụng đúng số đếm không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn thể hiện sự chính xác trong thông tin. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh dưới đây để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Cách sử dụng Ví dụ
  Số đếm có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về số lượng hoặc thứ tự
  • How many apples do you have? (Bạn có bao nhiêu quả táo?)
  • What number are you in the queue? (Bạn đứng số mấy trong hàng?)
  Sử dụng số đếm với danh từ ( Khi sử dụng số đếm với danh từ, danh từ phải ở dạng số nhiều (plural) trừ khi số lượng là một.
  • I have three dogs. (Tôi có ba con chó.)
  • She gave me ten books. (Cô ấy cho tôi mười cuốn sách.)
  Dùng từ vựng số đếm tiếng Anh để chỉ số lượng người, vật
  • I have three apples. (Tôi có ba quả táo.)
  • She has two brothers. (Cô ấy có hai anh trai.)
  Số đếm được dùng để chỉ thứ tự trong một chuỗi sự kiện, đối tượng.
  • This is the first time I have visited Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)
  • My birthday is on the second of January. (Sinh nhật của tôi vào ngày 2 tháng 1.)
  Số đếm có thể được dùng để chỉ số lần, khoảng thời gian, hoặc thứ tự sự kiện trong thời gian.
  • I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
  • The meeting is on the third of March. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 3 tháng 3.)
  Dùng số đếm trong phân số
  • I ate half of the pizza. (Tôi ăn một nửa chiếc pizza.)
  Số đếm dùng để nói về năm
  • 2025 – “Twenty twenty-five” (Năm 2025)
  Số đếm dùng trong số điện thoại
  • Phone number: 123-456-7890 – “One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, zero”
  Từ vựng số đếm tiếng Anh được dùng trong toán học
  • 2 + 3 = 5 – “Two plus three equals five” (Hai cộng ba bằng năm)
  • 7 – 4 = 3 – “Seven minus four equals three” (Bảy trừ bốn bằng ba)
  • 5 × 6 = 30 – “Five times six equals thirty” (Năm nhân sáu bằng ba mươi)
  • 9 ÷ 3 = 3 – “Nine divided by three equals three” (Chín chia ba bằng ba)

IV. Bí kíp học nhanh, nhớ lâu từ vựng số đếm tiếng Anh

Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các bí kíp sau:

1. Phân chia theo nhóm

Để học số đếm tiếng Anh nhanh và nhớ lâu, chúng ta có thể áp dụng phương pháp phân chia theo nhóm, như BMyC đã đề xuất. Bắt đầu với việc học số đếm từ 1 đến 20, đây là những số cơ bản và thường xuyên sử dụng trong giao tiếp.

Sau đó, chúng ta có thể dần dần học các số lớn hơn, phân chia chúng theo từng nhóm hàng chục như 30, 40, 50… và hàng trăm như 100, 200… Việc này giúp dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế, vì mỗi nhóm số sẽ có một cấu trúc tương tự, làm cho việc học trở nên hệ thống và dễ tiếp thu hơn.

2. Tạo thói quen và duy trì thói quen học đúng số đếm tiếng Anh

Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, điều quan trọng nhất là tạo thói quen học tập đều đặn và duy trì nó mỗi ngày. Khi bạn học theo một lịch trình cố định, bộ não sẽ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin. Để việc học trở nên thuận lợi hơn, các bạn có thể áp dụng cách làm 3 bước của BMyC TẠI ĐÂY nhé

3. Sử dụng flashcards

Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, một phương pháp hiệu quả là sử dụng flashcards. Bạn có thể tạo thẻ từ với số ở một mặt và cách đọc của số đó ở mặt còn lại. Việc luyện tập hàng ngày với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ cách đọc số một cách tự nhiên và chính xác. Hãy thử làm bài kiểm tra với các thẻ từ này mỗi ngày để củng cố kiến thức và cải thiện khả năng phản xạ nhanh chóng. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp tăng cường sự tự tin khi sử dụng số đếm trong giao tiếp tiếng Anh.

>>> Xem thêm: Chọn flashcard cho bé học tiếng Anh theo chủ đề

4. Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày

Để học nhanh và nhớ lâu từ vựng số đếm tiếng Anh, chúng ta cần áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi đi chợ, bạn có thể luyện tập đếm số lượng trái cây hoặc món đồ mình mua bằng tiếng Anh. Hay khi đi bộ, bạn có thể đếm bước chân, hay đếm số lượng xe cộ trên đường. Bằng cách này, việc sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phản xạ nhanh chóng. Đồng thời, việc này cũng làm cho việc học trở nên thú vị và tự nhiên hơn, không chỉ gói gọn trong sách vở.

5. Học qua bài hát hoặc video

Những bài hát vui nhộn với giai điệu dễ nhớ sẽ giúp trẻ em dễ dàng tiếp thu các con số một cách tự nhiên, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Video với hình ảnh minh họa sinh động không chỉ giúp tạo sự hứng thú mà còn hỗ trợ trẻ hiểu rõ hơn về cách sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế. Phương pháp này không chỉ giúp các em ghi nhớ số đếm mà còn phát triển khả năng nghe và phản xạ tiếng Anh nhanh chóng.

6. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh:

Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, việc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh là một phương pháp hiệu quả. Các ứng dụng như Duolingo, Memrise hay Babbel cung cấp các bài tập và trò chơi thú vị, giúp người học luyện tập số đếm trong các ngữ cảnh khác nhau. Những ứng dụng này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ thông qua các phương pháp học tập tương tác, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn các con số trong tiếng Anh.

Bí quyết học nhanh, nhớ lâu các từ vựng số đếm tiếng Anh
Bí quyết học nhanh, nhớ lâu các từ vựng số đếm tiếng Anh

Lời kết:

Để thành công trong việc học từ vựng số đếm tiếng Anh, điều quan trọng là kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy áp dụng các phương pháp học hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, để ghi nhớ lâu dài. Đặc biệt, đừng quên truy cập BMyC thường xuyên để cập nhật các bài học, mẹo vặt và tài liệu hữu ích giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong việc sử dụng tiếng Anh mỗi ngày!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688