Từ vựng là một yếu tố quan trọng giúp bé đạt kết quả cao trong mọi bài thi. Xem ngay danh sách các từ vựng thường gặp trong bài thi Movers trong bài viết này nhé.
Từ vựng thường gặp trong bài thi Movers
I. Tổng hợp các từ vựng Movers theo chủ đề
Bài thi Movers thường có một số chủ đề cụ thể. Bố mẹ hãy theo dõi danh sách các từ vựng thuộc chủ đề phổ biến của bài thi Movers ở dưới đây.
1. Từ vựng Movers theo chủ đề A favourite toy shop
Từ vựng thương gặp trong đề thi Movers theo chủ đề A favourite toy shop
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
panda
gấu trúc
2
pirate
cướp biển
3
tall clown
chú hề cao lớn
4
parrot in a cage
con vẹt trong lồng
5
lion
sư tử
6
whale
cá voi
7
kangaroo
chuột túi
8
rabbit
con thỏ
9
dolphin
cá heo
10
kitten
mèo con
11
pet puppy
cún cưng
12
farmer on his farm
người nông dân ở trang trại của mình
13
comic book
truyện tranh
14
bat
con dơi
15
shark
cá mập
16
roof
mái nhà
17
roller skates
giày patin
2. Từ vựng Movers theo chủ đề The party
Từ vựng thương gặp trong đề thi Movers theo chủ đề The Party
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
message
tin nhắn, thông điệp
2
cheese
phô mai
3
quiet
im lặng
4
plate
đĩa
5
bottle
cái chai
6
bowl
cái bát
7
glass
thủy tinh
8
cup
tách, cốc
9
grown-up
lớn lên
10
fly in soup
ruồi trong món súp
11
blonde hair
tóc vàng
12
cry
khóc
13
daughter
con gái
14
granddaughter
cháu gái
15
son
Con trai
16
grandson
cháu trai
17
parent
cha mẹ
18
grandparent
ông bà
19
hide
trốn
3. Từ vựng Movers theo chủ đề At the doctor’s
Từ vựng thương gặp trong đề thi Movers theo chủ đề At the doctor’s
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
better
khỏe hơn, tốt hơn
2
back
lưng
3
hurt shoulder
đau vai
4
curly moustache
ria mép xoăn
5
earache
đau tai
6
doctor
bác sĩ
7
fat
mập, béo
8
thin
gầy
9
stomach
cái bụng
10
cold
lạnh
11
cough
ho
12
headache
đau đầu
13
neck
cổ
14
cup of tea
tách trà
15
teeth/tooth
răng
16
nurse
y tá
17
plant
cây
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
Tham Gia Ngay
4. Từ vựng Movers theo chủ đề Uncle Charlie’s hotel
Từ vựng thường gặp trong đề thi Movers theo chủ đề Uncle Charlie’s hotel
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
address
địa chỉ
2
awake
thức giấc
3
shower
vòi sen
4
road
đường
5
upstairs
ở tầng trên
6
downstairs
ở tầng dưới
7
blanket
cái chăn
8
dry
khô
9
pool
hồ bơi
10
wash
rửa
11
elevator/lift
thang máy
12
first
đầu tiên
13
floor
sàn nhà
14
towel
cái khăn lau
15
map
bản đồ
16
map of the world
bản đồ thế giới
17
call
gọi
18
seat
ghế
5. Từ vựng Movers theo chủ đề From the countryside to the jungle
Từ vựng thường gặp trong đề thi Movers theo chủ đề From the countryside to the jungle
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
ground
bãi đất
2
rock
đá
3
salad
rau trộn
4
sandwich
bánh mì sandwich
5
cloud
đám mây
6
ticket
vé
7
island
hòn đảo
8
bus stop
điểm dừng xe buýt
9
tractor
máy kéo
10
driver
tài xế
11
city
thành phố
12
top
đỉnh
13
snow
tuyết
14
mountain
núi
15
forest
rừng
16
jungle
rừng
17
leaf/leaves
lá
18
plant
cây
19
waterfall
thác nước
20
lake
hồ
21
vegetable
rau quả
22
river
dòng sông
23
grass
cỏ
24
field
cánh đồng
25
rainbow
cầu vồng
26
treasure
kho báu
27
town
thị trấn
28
bus station
trạm xe buýt
29
skate
giày trượt băng
6. Từ vựng Movers theo chủ đề The weather
Từ vựng thường gặp trong đề thi Movers theo chủ đề The weather
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
today
hôm nay
2
storm
bão
3
snow
tuyết
4
windy
có gió
5
wind
gió
6
cloudy
nhiều mây
7
sunny
nhiều nắng
8
rain
cơn mưa
9
cloud
đám mây
7. Từ vựng Movers theo chủ đề Our town
Từ vựng thường gặp trong đề thi Movers theo chủ đề Our Town
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
station
ga tàu
2
sports centre
trung tâm thể thao
3
city centre
trung tâm thành phố
4
market
chợ
5
centre
trung tâm
6
square
quảng trường
7
straight
thẳng
8
circle
vòng tròn
9
slow
chậm
10
drop
làm rơi
11
carry
mang
12
library
thư viện
13
places
địa điểm
14
shopping centre
trung tâm mua sắm
15
cafe
quán cà phê
16
supermarket
siêu thị
8. T ừ vựng thường gặp trong bài thi Movers chủ đề Dreaming of holidays
Từ vựng thường gặp trong bài thi Movers chủ đề Dreaming of holidays
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
bat
con dơi
2
dress up
mặc đẹp lên
3
DVD
đĩa DVD
4
video
băng hình
5
videoing
quay phim
6
moon
mặt trăng
7
laugh
cười
8
sail
chèo
9
website
trang mạng
10
fishing
đánh bắt cá
11
hopping
nhảy lò cò
12
kick
đá
13
texting
nhắn tin
14
skip
skip
Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh nào được công nhận tại Việt Nam
II. Tổng hợp từ vựng thường gặp trong bài thi Movers theo bảng chữ cái
Ngoài các từ vựng Movers theo chủ đề theo chủ đề ở trên, BMyC bổ sung thêm danh sách từ vựng Movers đầy đủ theo bảng chữ cái ở dưới đây.
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
above
bên trên
2
address
địa chỉ
3
afraid
sợ
4
after
sau đó
5
age
tuổi
6
all
tất cả
7
all right
all right
8
along
dọc theo
9
always
luôn luôn
10
another
khác
11
any
bất kì
12
app
ứng dụng
13
around
xung quanh
14
asleep
ngủ
15
at
tại
16
aunt
dì, cô, thím
17
awake
thức giấc
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
back
lưng
2
bad
xấu
3
badly
tệ
4
balcony
ban công
5
band
ban nhạc
6
basement
tầng hầm
7
bat
con dơi
8
be called
được gọi là
9
beard
râu
10
because
bởi vì
11
before
trước
12
below
dưới
13
best
tốt nhất
14
better
tốt hơn
15
blanket
cái chăn
16
blond
màu vàng óng (tóc)
17
boring
nhạt nhẽo
18
both
cả hai
19
bottle
cái chai
20
bottom
đáy
21
bowl
cái bát
22
brave
can đảm
23
break
phá vỡ
24
brilliant
xuất sắc
25
bring
mang đến
26
build
xây dựng
27
building
xây dựng
28
bus station
trạm xe buýt
29
bus stop
điểm dừng xe buýt
30
busy
bận
31
buy
mua
32
by
qua
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
café
quán cà phê
2
cage
cái lồng
3
call
gọi
4
car park
bãi đỗ xeô tô
5
careful
cẩn thận
6
carefully
một cách cẩn thận
7
carry
mang
8
catch
nắm lấy
9
CD
đĩa CD
10
centre
trung tâm
11
center
trung tâm
12
change
thay đổi
13
cheese
phô mai
14
cinema
rạp chiếu phim
15
circle
vòng tròn
16
circus
rạp xiếc
17
city
thành phố
18
town centre
trung tâm thị trấn
19
clever
thông minh
20
climb
leo
21
cloud
đám mây
22
cloudy
nhiều mây
23
clown
chú hề
24
coat
áo choàng
25
coffee
cà phê
26
cold
lạnh lẽo
27
come on
thôi nào
28
comic
hài hước
29
comic book
truyện tranh
30
cook
đầu bếp
31
cough
ho
32
could
có thể
33
country
quốc gia
34
countryside
nông thôn
35
cry
khóc
36
cup
tách
37
curly
quăn/xoăn
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
dance
nhảy
2
dangerous
nguy hiểm
3
daughter
con gái
4
dentist
nha sĩ
5
difference
sự khác biệt
6
different
khác biệt
7
difficult
khó
8
doctor
bác sĩ
9
dolphin
cá heo
10
down
xuống
11
downstairs
tầng dưới
12
dream
mơ
13
dress up
ăn mặc đẹp lên
14
drive
lái xe
15
driver
tài xế
16
drop
làm rơi
17
dry
khô
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
earache
đau tai
2
easy
dễ
3
e-book
sách điện tử
4
elevator
thang máy
5
email
thư điện tử
6
every
mọi
7
everyone
mọi người
8
everything
mọi thứ
9
exciting
thú vị
10
excuse me
xin lỗi
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
fair
hội chợ
2
fall
ngã
3
famous
nổi tiếng
4
farm
nông trại
5
farmer
nông dân
6
fat
mập
7
feed
cho ăn
8
field
cánh đồng
9
film
phim ảnh
10
star
ngôi sao
11
fine
khỏe
12
first
đầu tiên
13
fish
cá
14
fix
sửa chữa
15
floor
sàn nhà
16
fly
bay
17
forest
rừng
18
Friday
thứ sáu
19
frightened
sợ sệt
20
funfair
lễ hội vui chơi
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
get dressed
mặc quần áo
2
get off
rời đi
3
get on
leo lên
4
get undressed
cởi đồ ra
5
get up
thức dậy
6
glass
thủy tinh
7
go shopping
đi mua sắm
8
goal
mục tiêu
9
granddaughter
cháu gái
10
grandparent
ông bà
11
grandson
cháu trai
12
grass
cỏ
13
ground
đất
14
grow
phát triển
15
grown-up
lớn lên
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
have (got)
có
2
headache
đau đầu
3
helmet
mũ bảo hiểm
4
help
giúp đỡ
5
hide
trốn
6
holiday
ngày lễ
7
homework
bài tập về nhà
8
hop
nhảy lò cò
9
hospital
bệnh viện
10
hot
nóng
11
how
làm sao, làm thế nào
12
how much
bao nhiêu
13
how often
bao lâu
14
huge
to lớn
15
hundred
trăm
16
hungry
đói bụng
17
hurt
đau
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
ice
đá
2
ice skates
giày trượt băng
3
ice skating
trượt băng
4
idea
ý tưởng
5
ill
ốm
6
inside
bên trong
7
internet
mạng lưới thông tin quốc tế
8
into
vào trong
9
invite
mời
10
island
island
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
jungle
rừng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
kangaroo
con chuột túi
2
kick
đá
3
kind
loại
4
kitten
mèo con
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
lake
hồ
2
laptop
máy tính xách tay
3
last
cuối cùng
4
laugh
cười
5
leaf/leaves
lá cây
6
library
thư viện
7
lift
thang máy
8
lion
con sư tử
9
little
nhỏ bé
10
look for
tìm kiếm
11
lose
thua
12
loud
ồn ào
13
loudly
lớn tiếng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
machine
máy móc
2
map
bản đồ
3
market
chợ
4
matter
vấn đề
5
mean
nghĩa là
6
message
tin nhắn
7
milkshake
sữa lắc
8
mistake
sai lầm
9
model
người mẫu
10
Monday
Thứ hai
11
moon
mặt trăng
12
more
hơn
13
most
hầu hết
14
mountain
núi
15
moustache
ria
16
move
di chuyển
17
movie
bộ phim
18
must
phải
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
naughty
nghịch ngợm
2
near
gần
3
neck
cổ
4
need
nhu cầu
5
net
mạng lưới
6
never
không bao giờ
7
noise
tiếng ồn
8
noodles
mì
9
nothing
Không có gì
10
nurse
y tá
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
o’clock
giờ
2
off
tắt
3
often
thường
4
on
trên
5
only
chỉ một
6
opposite
đối diện
7
out
ngoài
8
out of
ra khỏi
9
outside
ngoài
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
pair
đôi
2
pancake
bánh kếp
3
panda
gấu trúc
4
parent
cha mẹ
5
parrot
con vẹt
6
party
buổi tiệc
7
pasta
mỳ ống
8
penguin
chim cánh cụt
9
picnic
buổi dã ngoại
10
pirate
cướp biển
11
place
địa điểm
12
plant
thực vật
13
plate
đĩa
14
player
người chơi
15
pool
hồ bơi
16
pop star
ngôi sao nhạc Pop
17
practice
luyện tập
18
practise
luyện tập
19
present
hiện tại
20
pretty
đẹp
21
puppy
cún yêu
22
put on
mặc
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
quick
nhanh
2
quickly
một cách nhanh chóng
3
quiet
im lặng
4
quietly
một cách yên lặng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
yesterday
ngày hôm qua
Một số từ chỉ tên riêng mà con có thể gặp trong bài thi Movers:
Charlie
Clare
Daisy
Fred
Jack
Jane
Jim
Julia
Lily
Mary
Paul
Peter
Sally
Vicky
Zoe
Tài liệu tổng hợp từ vựng Movers PDF: Download
III. Thực hành với một số bài tập từ vựng Movers
Thực hành với một số bài tập từ vựng thường gặp trong bài thi Movers
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về các từ vựng thường gặp trong bài thi Movers . Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi Movers nhé.
ĐỂ HỌC TỐT TIẾNG ANH TỪ CĂN BẢN & TỰ TIN CHINH PHỤC CÁC CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ – THAM GIA NGAY GROUP BMYC & ĐỒNG HÀNH CÙNG CHÚNG TÔI!
Tham Gia Ngay
Xem Thêm: