Ngày 20/11 là một chủ đề rất thú vị để các bé luyện nói tiếng Anh. Hãy cùng BMyC khám phá 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam cùng những lời chúc ý nghĩa cho các thầy cô nhé.
Nội dung chính
- 1. Top 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam
- 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thầy cô
- 1.2. Từ vựng tiếng Anh về thành tích học tập
- 1.3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập
- 1.4. Từ vựng tiếng Anh về môn học
- 1.5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học sinh
- 1.6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
- 1.7. Từ vựng về kỳ thi
- 1.8. Từ vựng tiếng Anh khác
- 2. Một số lời chúc bằng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam
1. Top 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thầy cô
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Class head teacher | thầy cô |
Classroom teacher | giáo viên đứng lớp |
Write, develop | biên soạn (giáo trình) |
Ministry of education | bộ giáo dục |
Subject group, subject section | bộ môn |
College | cao đẳng |
Mark, score | chấm bài, chấm thi |
Mark, score | chấm điểm |
Subject head | chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) |
Tutorial | dạy thêm, học thêm |
Train, training | đào tạo |
Teacher training | đào tạo giáo viên |
Distance education | đào tạo từ xa |
Vocational training | đào tạo nghề |
Evaluation | đánh giá |
Mark, score, grade | điểm, điểm số |
Class management | điều hành lớp học |
Class observation | dự giờ |
Venerable | đáng kính |
Tutor | giáo viên dạy thêm |
Visiting lecturer, visiting teacher | giáo viên thỉnh giảng |
Lesson plan | giáo án |
President, rector, school head, headmaster, headmistress | hiệu trưởng |
School records, academic records, school record book | học bạ |
Teacher training workshop | hội thảo giáo viên |
Professional development | phát triển chuyên môn |
Learner-centered | phương pháp lấy người học làm trung tâm |
Student management | quản lý học sinh |
Post graduate | sau đại học |
Prepare for a class/lesson, lesson preparation | soạn bài (việc làm của giáo viên) |
Provincial department of education | sở giáo dục |
Master | thạc sĩ |
Education inspector | thanh tra giáo dục |
Practicum | thực tập |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về thành tích học tập
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Academic transcript, grading schedule | bảng điểm |
Certificate, completion certificate, graduation certificate | bằng, chứng chỉ |
Qualification | bằng cấp |
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
1.3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Geography | địa lý |
Teaching aids | đồ dùng dạy học |
Realia | giáo cụ trực quan |
Continuing education | giáo dục thường xuyên |
Course ware | giáo trình điện tử |
Course book, textbook, teaching materials | giáo trình |
Lesson, unit | bài học |
Homework, home assignment | bài tập về nhà |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Science | khoa học tự nhiên |
Technology | công nghệ |
Civil education, civics | giáo dục công dân |
Physical education | thể dục |
Math | toán |
Literature | ngữ văn |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học sinh
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Lesson | bài học |
Exercise, task, activity | bài tập |
Drop out | học sinh bỏ học |
Syllabus | chương trình (chi tiết) |
Curriculum | chương trình (khung) |
Pass | điểm trung bình |
Credit | điểm khá |
Distinction | điểm giỏi |
High distinction | điểm xuất sắc |
Request for leave | đơn xin nghỉ (học, dạy) |
University, undergraduate, college | đại học |
Plagiarize, plagiarism | đạo văn |
Pass | đỗ |
Take, sit an exam | dự thi |
Birth certificate | giấy khai sinh |
Conduct | hạnh kiểm |
Materials | tài liệu |
Performance | học lực |
Term, semester | học kỳ |
Research, research work | nghiên cứu khoa học |
Break, recess | nghỉ giải lao (giữa giờ) |
Summer vacation | nghỉ hè |
Extra curriculum | ngoại khóa |
Enroll | nhập học |
Practice, hands-on practice | thực hành |
Integrated, integration | tích hợp |
Ph.D., doctor | tiến sĩ |
Fail | trượt |
Optional | tự chọn |
Elective | tự chọn bắt buộc |
Socialization of education | xã hội hóa giáo dục |
Cut class | trốn học |
Play truant | trốn học |
Complementary education | bổ túc văn hóa |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Campus | khuôn viên trường |
Hall of residence, dormitory | ký túc xá |
Graduation ceremony | lễ tốt nghiệp |
Certificate presentation | lễ phát bằng |
Nursery school | mầm non |
Kindergarten, pre-school | mẫu giáo |
District department of education | phòng giáo dục |
Teaching, staff room | phòng nghỉ giáo viên |
Department of studies | phòng đào tạo |
Hall of fame | phòng truyền thống |
School-yard | sân trường |
Class, class hour, contact hour | tiết học |
Primary, elementary, primary education | tiểu học |
Lower secondary school, middle school, junior high school | trung học cơ sở |
Upper-secondary school, high school, secondary education | trung học phổ thông |
Day school | trường bán trú |
State school, university | trường công lập |
Boarding school | trường nội trú |
Private school | trường tư thục |
Director of studies | trưởng phòng đào tạo |
1.7. Từ vựng về kỳ thi
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Test, testing | kiểm tra |
Accredited, accreditation | kiểm định chất lượng |
Poor performance | kém (xếp loại học sinh) |
1.8. Từ vựng tiếng Anh khác
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Credit mania, credit-driven practice | bệnh thành tích |
Theme | chủ điểm |
Topic | chủ đề |
Skill | kỹ năng |
Cheating | quay cóp (trong phòng thi) |
Textbook | sách giáo khoa |
Group work | theo nhóm |
Best students’ contest | thi học sinh giỏi |
University/college entrance exam | thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
High school graduation exam | thi tốt nghiệp THPT |
Final exam | thi tốt nghiệp |
Objective test | thi trắc nghiệm |
Subjective test | thi tự luận |
Candidate | thí sinh |
Junior colleges | Trường cao đẳng |
Candidate-doctor of science | Phó Tiến sĩ |
Service education | Tại chức |
Postgraduate courses | nghiên cứu sinh |
Research report, paper, article | báo cáo khoa học |
2. Một số lời chúc bằng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam
Để tạo nên những lời chúc tiếng Anh ý nghĩa nhất dành cho các thầy cô nhân dịp lễ 20-11, BMyC đã giúp bạn tổng hợp một số lời chúc hay và ý nghĩa nhất dưới đây:
Happy VietnameseTeachers’ Day! Thank you teacher for guiding us, inspiring us and making us what we are today.
(Chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam. Cảm ơn Thầy Cô đã truyền đạt cho chúng em để chúng em được trưởng thành như ngày hôm nay)
Thank you for helping me supplement my knowledge and studying skills and wishing you always be as happy and healthy as now.
Cảm ơn thầy cô đã giúp tôi bổ sung kiến thức và kỹ năng học tập. Chúc thầy cô luôn vui và khỏe như bây giờ.
I wish you a Happy Vietnamese Teachers’ Day! A good teacher is like a candle. It consumes itself to light the way for others.
(Chúc mừng Thầy Cô nhân ngày nhà giáo Việt Nam. Thầy Cô chính là một ngọn nến rực cháy để soi đường cho chúng em).
You are the one who brings the light of knowledge to me. I love you so much!
Thầy cô là người mang lại ánh sáng tri thức cho em. Em yêu thầy cô rất nhiều!
“On the occasion of Vietnam Teacher’s Day. Wishing you and your family good health, happiness, and success in your life”.
(Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam. Em kính chúc thầy cô và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống).
Do you know that you are the teacher I love the most? Thank you for your valuable knowledge. I wish you always happiness and success!
Cô có biết cô là giáo viên mà em yêu nhất không? Cảm ơn cô và cho những kiến thức quý giá. Em chúc cô luôn hạnh phúc và thành công!
A great thanks to you! You are our teachers who give us a voice, an image, and a thought to help build our lives.
(Xin cảm ơn Thầy Cô – Người đã đem đến cho chúng em những lời nói, những hình ảnh, những lý tưởng để chúng em xây đắp cuộc đời).
Another Teacher’s day has yet to come, I hope you find much happiness and success in your life. I pray that your love for us will last as long as it does today.
Một ngày nhà giáo nữa lại đến, em chúc cô gặp nhiều thành công trong cuộc sống. Hy vọng cô mãi mãi yêu chúng em như bây giờ!
Thanks for being my teacher. Happy Vietnamese Teacher’s Day!
(Xin cảm ơn Thầy vì đã dạy dỗ em. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam).
Thank you for helping me gain more knowledge. I’ve always been grateful for your teaching credit.
Cảm ơn cô đã giúp em có thêm kiến thức. Em luôn biết ơn công lao giảng dạy của cô.
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 cùng với những lời chúc đặc biệt dành cho thầy cô. Bố mẹ hãy giúp con áp dụng những từ vựng trên đây vào việc luyện nói và luyện viết hàng ngày.
Nếu con đang luyện thuyết trình về chủ đề 20/11, bố mẹ đừng quên quay clip cho con và đăng lên group BMyC để truyền cảm hứng và cùng học hỏi lẫn nhau nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
Mẫu câu tương tác cùng con chủ đề: yêu cầu, đề nghị làm hoặc không làm việc gì