Quần áo không chỉ là một phần thiết yếu trong cuộc sống mà còn là một chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc biết cách diễn đạt về các loại quần áo trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống mua sắm, trao đổi về phong cách thời trang, hay khi du lịch. Bài viết này sẽ giới thiệu top 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
![từ vựng tiếng Anh về quần áo Top 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/web-211-01.jpg)
Nội dung chính
- I. Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay
- 1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông và phụ kiện kèm theo
- 2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa hè và phụ kiện kèm theo
- 3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nói chung
- 4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo dùng cho nam giới
- 5. Từ vựng tiếng Anh về quần áo dùng cho nữ giới
- 6. Từ vựng tiếng Anh về quần áo đồ lót, đồ ngủ
- 7. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho trẻ sơ sinh và mới biết đi
- II. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về quần áo hiệu quả
- 1. Học theo chủ đề
- 2. Sử dụng hình ảnh và flashcards
- 3. Học qua các bài hát, phim ảnh và chương trình TV
- 4. Luyện tập sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh
- 5. Sử dụng từ điển trực tuyến và ứng dụng học từ vựng
- 6. Đọc các bài báo, tạp chí về thời trang
- 7. Học theo sơ đồ tư duy
- III. Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về quần áo bạn có thể tham khảo
- Đoạn văn mẫu 1:
- Đoạn văn mẫu 2:
- Đoạn văn mẫu 3:
- Lời kết:
I. Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay
Sau đây, BMyC sẽ tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay, giúp bạn mở rộng vốn từ và dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông và phụ kiện kèm theo
Quần áo mùa đông nào khiến bạn mê mẩn nhất? Là những chiếc áo khoác thời thượng, áo hoodie cực ngầu, hay những chiếc áo len ấm áp? Nếu bạn là người yêu thích thời trang, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông siêu hữu ích dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác ngắn |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Mittens | /ˈmɪtnz/ | Găng tay hở ngón |
Boots | /buːts/ | Ủng, giày bốt |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len |
Thermal underwear | /ˈθɜːrməl ˈʌndərˌwɛr/ | Quần áo lót giữ nhiệt |
Quần áo lót giữ nhiệt | /trɛntʃ koʊt/ | Áo măng tô |
Parka | /ˈpɑːrkə/ | Áo khoác parka (thường có mũ và lớp lông) |
Sweatpants | /ˈswɛtˌpænts/ | Quần nỉ |
Sweater | /ˈswetər/ | áo nỉ |
Fleece | /fliːs/ | Vải len, áo len mỏng |
Down jacket | /daʊn ˈdʒækɪt/ | Áo khoác lông vũ |
Socks | /sɑːk/ | tất |
Trousers | /ˈtraʊzər/: | quần dài |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | áo dài tay có mũ |
Fleece | /fliːs/ | áo lông cừu |
Cardigan | /ˈkɑːrdɪɡən/ | áo khoác len |
Vest | /vest/ | áo gi lê |
2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa hè và phụ kiện kèm theo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːrt/ | Áo thun |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần soóc |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính mát |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính mát |
Flip-flops | /ˈflɪpˌflɒps/ | Dép tông |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi |
Tank top | /ˈtæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy |
Dress | /drɛs/ | Váy liền |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Bikini | /bɪˈkiːni/ | Bikini |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép sandal |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác (dù mùa hè thường ít dùng) |
3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nói chung
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | Áo phông |
Trousers | /ˈtraʊzəz/ | Quần dài |
Dress | /dres/ | Đầm |
Skirt | /skɜːt/ | Chân váy |
Coat | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Sweater | /ˈswetə(r)/ | Áo len |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo ca-đi-gan |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo dùng cho nam giới
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Suit | /suːt/ | Bộ âu phục |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần tây |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò, quần jeans |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
Cargo pants | /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ | Quần túi hộp |
Chinos | /ˈtʃiː.nəʊz/ | Quần kaki |
Denim jacket | /ˈdenɪm ˈdʒækɪt/ | Áo khoác bò |
Pullover | /ˈpʊləʊvə(r)/ | Áo len chui đầu (cao cổ) |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Tuxedo | /tʌkˈsiːdəʊ/ | Đồ vest tuxedo |
Three-piece suit | /’θri’pi sjut/ | Bộ đồ bao gồm quần tây, áo sơ mi, áo gile |
Polo shirt | /’poulou ∫ə:t/ | Áo thun có cổ |
Training suit | /’treiniη sjut/ | Bộ đồ tập |
Bathing trunks | /ˈbeɪðɪŋ trʌŋk/ | Quần đùi tắm |
Hoodie | /ˈhʊd.i/ | Áo có mũ (áo hoodie) |
Blazer | /ˈbleɪ.zər/ | Áo khoác kiểu vest |
Tank top | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | Áo ba lỗ |
5. Từ vựng tiếng Anh về quần áo dùng cho nữ giới
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Dress | /dres/ | Váy liền |
Skirt | /skɜːt/ | Váy rời |
Pencil skirt | /ˈpensl skɜːt/ | Váy bút chì |
A-line skirt | /ˈeɪ laɪn skɜːt/ | Váy chữ A |
House dress | /haus dres/ | Váy mặc ở nhà |
Maternity dress | /mə’təniti dres/ | Váy bầu |
Wedding gown | /ˈwedɪŋ ɡaʊn/ | Váy cưới |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Camisole | /ˈkæmɪsəʊl/ | Áo hai dây |
Blouse | /blaʊs/ | Áo kiểu nữ |
Miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | Chân váy ngắn |
Night gown | /naɪt ɡaʊn/ | Đầm ngủ |
Bib overalls | /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ | Quần sạc lô |
Pyjamas | /pəˈdʒɑːməz/ | Đồ pi-ya-ma |
Bathrobe | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng tắm |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Pleated skirt | /plit kət/ | Váy xếp ly |
Blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | Áo khoác blazer |
Tank top | /ˈtæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Evening dress | /ˈiːvnɪŋ dres/ | Đầm dạ hội |
Slip dress | /slɪp dres/ | Đầm hai dây |
Crop top | /ˈkrɒp tɒp/ | Áo crop top |
Leggings | /leɡɪŋz/ | Quần ôm sát |
Maxi | /ˈmæksi/ | Đầm maxi |
6. Từ vựng tiếng Anh về quần áo đồ lót, đồ ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Underwear | /ˈʌndərˌwɛr/ | Đồ lót |
Bra | /brɑː/ | Áo ngực |
Panties | /ˈpæn.tiz/ | Quần lót nữ |
Boxer shorts | /ˈbɑːk.sɚ ʃɔːrts/ | Quần lót nam dạng boxer |
Briefs | /briːfs/ | Quần lót nam |
Lingerie | /ˌlɑːn.ʒəˈreɪ/ | Đồ lót nữ (quyến rũ) |
Nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | Váy ngủ |
Pajamas (Pyjamas) | /pəˈdʒæm.əz/ | Bộ đồ ngủ |
Robe | /roʊb/ | Áo choàng tắm |
Camisole | /ˈkæm.ɪ.soʊl/ | Áo hai dây mặc lót |
Chemise | /ʃəˈmiːz/ | Váy lót |
Thong | /θɔːŋ/ | Quần lọt khe |
Bathrobe | /ˈbæθ.roʊb/ | Áo choàng tắm |
Thermal underwear | /ˈθɜːr.məl ˈʌndərˌwɛr/ | Đồ lót giữ nhiệt |
Slip | /slɪp/ | Váy lót ngắn |
Bodysuit | /ˈbɑː.di.suːt/ | Bộ đồ ôm (bó sát cơ thể) |
Bralette | /ˈbræl.et/ | Áo lót không gọng |
7. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho trẻ sơ sinh và mới biết đi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Anorak | /ænəræk/ | Một loại áo khoác có mũ trùm đầu |
Onesie | /ˈwʌn.zi/ | Bộ liền thân |
Bodysuit | /ˈbɒd.i.suːt/ | Áo liền quần |
Swaddle | /ˈswɒd.əl/ | Khăn quấn bé |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Snowsuit | /ˈsnəʊ.suːt/ | Bộ đồ giữ ấm toàn thân |
Beanie | /ˈbēnē/ | Mũ len tròn, ôm sát đầu |
Bib | /bɪb/ | Yếm |
Bib pants | /bɪb pænts/ | Quần yếm |
Bodysuit/ Onesies | /bɒdisjuːt/,
/ˈwənzē/ |
Bộ áo liền quần trông giống áo phông nhưng dài qua eo và cố định bằng nút dưới đáy quần |
Bootees/booties | /ˈbuːtiːz/ | Giày mềm cho em bé, bằng len hoặc vải |
Cagoule | /kəˈɡo͞ol/ | Áo choàng không thấm nước, có mũ trùm đầu |
Diaper/ Nappy | /ˈdaɪəpə/,
/ˈnæpi/ |
Tã lót |
Mittens | /mɪtnz/ | Găng tay ( Loại tách ngón cái khỏi bốn ngón còn lại) |
Overalls | /ˈəʊvərɔːlz/ | Quần yếm, áo liền quần kèm 2 dây yếm đeo ở vai |
Romper suit | /ˈrɒmpə sjuːt/ | Bộ đồ liền thân ( Có phần ống chân chỉ dài đến đùi, tay áo ngắn.) |
Sailor suit | /ˈseɪlə sjuːt/ | Bộ đồ thủy thủ |
Sleepsuit | /sliːp sjuːt/ | Bộ đồ ngủ ( Có thiết kế giống bodysuit nhưng dài đến hết ống chân, chất liệu thường dày dặn và ấm áp để giữ ấm ban đêm) |
![Từ điển 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thường dùng nhất Từ điển 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thường dùng nhất](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face211-01.jpg)
Bé không chỉ học từ vựng về quần áo mà còn phát triển phản xạ tiếng Anh tự nhiên mỗi ngày! Phương pháp học tại BMyC giúp con giao tiếp trôi chảy, tự tin hơn ngay từ nhỏ. Khám phá ngay khóa học tiếng Anh cho bé và đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
II. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về quần áo hiệu quả
Việc học từ vựng về quần áo không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ danh sách. Để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên, bạn cần áp dụng một số phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một vài mẹo bạn có thể tham khảo:
1. Học theo chủ đề
Một mẹo học từ vựng tiếng Anh về quần áo hiệu quả là học theo chủ đề. Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, bạn có thể nhóm chúng theo từng chủ đề nhỏ như: quần áo mùa hè, quần áo mùa đông, quần áo cho Nam giới… Việc này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt các từ vựng liên quan, đồng thời tạo cơ hội để áp dụng chúng trong những tình huống thực tế. BMyC đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về quần áo theo từng chủ đề, giúp học viên tiếp cận và học từ vựng một cách có hệ thống, hiệu quả hơn.
2. Sử dụng hình ảnh và flashcards
Hình ảnh và flashcards là công cụ hỗ trợ học từ vựng trực quan và hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từng loại quần áo trên internet hoặc tự vẽ. Flashcards giúp bạn ôn tập từ vựng nhanh chóng và dễ dàng. Một mặt của flashcard ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại là hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt.
>>> Xem thêm: Chọn flashcards cho bé học tiếng Anh theo chủ đề
3. Học qua các bài hát, phim ảnh và chương trình TV
Âm nhạc và phim ảnh là nguồn tài liệu học tiếng Anh phong phú và thú vị. Hãy chú ý đến cách các nhân vật sử dụng từ vựng về quần áo trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
4. Luyện tập sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh
Đừng chỉ học thuộc lòng từ vựng mà hãy cố gắng sử dụng chúng trong các câu và đoạn văn. Bạn có thể tự tạo ra các tình huống hội thoại hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh, tập trung vào việc mô tả trang phục của mình hoặc của người khác.
5. Sử dụng từ điển trực tuyến và ứng dụng học từ vựng
Các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary hay các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Memrise cung cấp phát âm, định nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng.
6. Đọc các bài báo, tạp chí về thời trang
Đọc các bài báo, tạp chí về thời trang bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ vựng chuyên ngành và hiểu rõ hơn về xu hướng thời trang trên thế giới.
7. Học theo sơ đồ tư duy
Một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh về quần áo hiệu quả là học theo sơ đồ tư duy. Phương pháp này giúp bạn tổ chức từ vựng theo các nhóm chủ đề cụ thể, tạo ra một cái nhìn trực quan và dễ nhớ.
Ví dụ, bạn có thể chia các từ vựng về quần áo thành các nhóm như trang phục mùa hè, mùa đông hay trang phục thể thao. Bằng cách sử dụng hình ảnh, màu sắc và các mối liên kết giữa các từ, sơ đồ tư duy không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bố mẹ muốn con tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay từ nhỏ? Bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ. Để con học đúng phương pháp, phát triển toàn diện, hãy tham gia Group BMyC – nơi hàng ngàn phụ huynh đã đồng hành và thành công. Tham gia ngay để nhận lộ trình học chi tiết!
III. Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về quần áo bạn có thể tham khảo
Đoạn văn mẫu 1:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello everyone, my name is Mai Hân, I’m 19 years old. I embrace a minimalist style, so my wardrobe focuses more on simplicity and practicality rather than the quantity or variety of colors. I tend to choose basic and easy-to-combine pieces like t-shirts, shirts, skirts, jackets, and jeans.
In the summer, I love pairing shirts or t-shirts with jeans or skirts and finishing the look with a pair of sneakers. This combination is both energetic and comfortable, making it suitable for various occasions, whether I’m going to school, hanging out, or working. When winter arrives, I opt for warm hoodies and stylish coats that not only keep me warm but also elevate my outfit with a chic touch. |
Chào mọi người, mình là Mai Hân, 19 tuổi. Mình theo đuổi phong cách tối giản, vì vậy tủ đồ của mình chú trọng nhiều vào sự đơn giản và tính ứng dụng cao thay vì số lượng hay sự đa dạng màu sắc. Những món đồ cơ bản và dễ phối hợp như áo phông, áo sơ mi, chân váy, áo khoác và quần jeans luôn là sự lựa chọn hàng đầu của mình.
Vào mùa hè, mình thường kết hợp áo sơ mi hoặc áo phông với quần jeans hoặc chân váy, phối thêm một đôi giày thể thao. Sự kết hợp này vừa năng động, vừa thoải mái, phù hợp cho nhiều dịp, từ đi học, đi chơi đến đi làm. Khi mùa đông đến, mình ưa chuộng những chiếc áo hoodie ấm áp và những chiếc áo khoác thời trang, không chỉ giữ ấm mà còn thêm phần sành điệu cho bộ trang phục. |
Đoạn văn mẫu 2:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello everyone! My name is Linh, and I’m 13 years old. To be honest, I’m not very passionate about fashion and don’t pay much attention to my clothing, as long as it’s clean and comfortable. My favorite outfit is a pair of blue jeans and a white T-shirt. This combination is simple, easy to style, and suitable for almost any occasion. On cooler days, I sometimes add a plaid shirt or a hoodie for an extra layer. Blue jeans are a timeless piece that never goes out of style, and a white T-shirt always feels fresh and versatile.
Most of the time, whether I’m going to school or spending time with friends, I stick to this outfit. I don’t wear many accessories, but sneakers are a must-have for me. They’re not only comfortable but also stylish and match well with almost everything. While I wouldn’t consider myself a fashion enthusiast, I believe that confidence and comfort in what you wear are the most important things. Although I don’t follow fashion trends, having a few reliable wardrobe essentials is always a good choice. |
Xin chào mọi người! Mình tên là Linh và mình 13 tuổi. Thú thật, mình không quá đam mê thời trang và cũng không chú ý nhiều đến quần áo, miễn là chúng sạch sẽ và thoải mái. Trang phục yêu thích của mình là một chiếc quần jean xanh kết hợp với áo thun trắng. Đây là một sự kết hợp đơn giản, dễ phối đồ và phù hợp với hầu hết mọi dịp. Vào những ngày se lạnh, mình đôi khi mặc thêm áo sơ mi kẻ sọc hoặc áo hoodie để giữ ấm. Quần jean xanh là một món đồ không bao giờ lỗi thời, và áo thun trắng thì luôn tạo cảm giác tươi mới và linh hoạt.
Hầu hết thời gian, dù là đi học hay đi chơi với bạn bè, mình đều chọn bộ đồ này. Mình không đeo nhiều phụ kiện, nhưng giày thể thao là thứ không thể thiếu đối với mình. Chúng vừa thoải mái, vừa phong cách, lại dễ kết hợp với gần như mọi loại trang phục. Dù không tự nhận là một người đam mê thời trang, nhưng mình tin rằng cảm giác tự tin và thoải mái trong trang phục là điều quan trọng nhất. Mình không chạy theo xu hướng thời trang, nhưng sở hữu vài món đồ cơ bản đáng tin cậy luôn là một ý tưởng hay. |
Đoạn văn mẫu 3:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Wearing the right and beautiful clothes makes me feel confident and attractive. For important occasions, I carefully choose my outfit. I love dresses because they’re comfortable and versatile. At school, I wear my uniform dress, while for casual outings, I prefer simple designs. At formal events like parties, I choose elegant dresses with intricate details. I also enjoy wearing skirts, jeans, and casual T-shirts for variety. Most of my dresses are pink or white, my favorite colors. To complete my look, I often pair them with accessories like necklaces, bracelets, and bags. My favorite style is the A-line dress, which is both flattering and easy to mix and match. This preference has earned me the nickname “girly girl,” but I don’t mind—it reflects my love for the graceful and feminine vibe of dresses. | Mặc quần áo phù hợp và đẹp giúp tôi cảm thấy tự tin và thu hút. Vào những dịp quan trọng, tôi luôn chọn trang phục cẩn thận. Tôi yêu thích váy vì chúng thoải mái và đa năng. Khi đi học, tôi mặc đồng phục; còn khi đi chơi, tôi chọn các thiết kế đơn giản. Đối với các sự kiện trang trọng như tiệc, tôi chọn những chiếc váy thanh lịch với chi tiết cầu kỳ. Ngoài ra, tôi còn thích mặc chân váy, quần jeans và áo thun giản dị để thay đổi. Hầu hết váy của tôi có màu hồng hoặc trắng, những màu tôi yêu thích. Tôi thường kết hợp trang phục với phụ kiện như vòng cổ, vòng tay và túi xách. Phong cách yêu thích của tôi là váy chữ A, vừa tôn dáng lại dễ phối đồ. Sở thích này khiến mọi người gọi tôi là “cô nàng điệu đà,” nhưng tôi không phiền vì nó thể hiện tình yêu của tôi với vẻ đẹp dịu dàng và nữ tính mà váy mang lại. |
![Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về quần áo bạn có thể tham khảo Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về quần áo bạn có thể tham khảo](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face211-03.jpg)
Lời kết:
Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh về quần áo là một bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào các tình huống thực tế để nhanh chóng thành thạo tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân để cùng nhau học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất
- Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết
- Khám phá thế giới hoa quả qua câu đố tiếng Anh về trái cây