Thảm họa thiên nhiên luôn mang đến sự tàn phá không ngờ, ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới. Điển hình như bão Yagi đã gây ảnh hưởng lớn đến Việt Nam, hay bão Militon với sức gió khủng khiếp vừa tấn công nước Mỹ, cho thấy rõ ràng sự nguy hiểm từ thiên nhiên không thể dự đoán trước.
Chính vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các sự kiện toàn cầu, mà còn giúp ích rất nhiều trong giao tiếp và học tập.
Cùng BMyC theo dõi danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất về thảm họa thiên nhiên, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách toàn diện và hiệu quả.
Nội dung chính
- I. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Bão
- 1. Bão (Hurricane, Typhoon, Cyclone)
- 2. Lũ lụt sau bão (Post-Hurricane Flooding)
- 3. Cảnh báo bão và lũ lụt (Storm and Flood Warnings)
- II. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Núi lửa
- 1. Núi lửa (Volcano)
- 2. Thảm họa sau núi lửa (Post-Volcanic Disasters)
- 3. Tác động môi trường và thảm họa sinh thái (Environmental and Ecological Impact)
- 4. Các cụm từ về cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
- 5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
- III. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Cháy rừng
- 1. Cháy rừng (Wildfire)
- 2. Nguyên nhân và điều kiện gây cháy (Causes and Conditions)
- 3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
- 4. Tác động môi trường và sức khỏe (Environmental and Health Impact)
- 5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
- 6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
- IV. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Sạt lở đất
- 1. Sạt lở đất (Landslide)
- 2. Nguyên nhân và điều kiện gây sạt lở (Causes and Conditions)
- 3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
- 4. Tác động môi trường và con người (Environmental and Human Impact)
- 5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
- 6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
- V. Từ vựng về thảm họa – Sóng thần
- 1. Sóng thần (Tsunami)
- 2. Nguyên nhân và điều kiện gây sóng thần (Causes and Conditions)
- 3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
- 4. Tác động môi trường và con người (Environmental and Human Impact)
- 5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
- 6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
I. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Bão
1. Bão (Hurricane, Typhoon, Cyclone)
Từ vựng | Nghĩa |
Hurricane (n) | Bão lớn, siêu bão |
The hurricane center forecast | Trung tâm dự báo bão |
Formidable storm | cơn bão khủng khiếp |
Eye of the storm | Mắt bão |
Storm surge | Nước dâng do bão |
Gale | Gió mạnh |
Lightning | Chớp |
Storm | Bão, giông |
Thunder | Sấm |
Thunderstorm | Giông kèm sấm sét |
Tornado | Lốc xoáy, vòi rồng |
The scope of the destruction | phạm vi phá hủy |
Category 5 hurricane | Bão cấp 5 |
Substantial damage | Thiệt hại đáng kể |
Evacuation order | Lệnh sơ tán |
Wind speed | Tốc độ gió |
Precaution (n) | Sự đề phòng |
Board up windows | Gia cố cửa sổ |
2. Lũ lụt sau bão (Post-Hurricane Flooding)
Flooding (n): Lũ lụt
- Flash flooding: Lũ quét
- Stormwater runoff: Nước chảy do mưa bão
- River overflow: Sự tràn bờ sông
- Floodplain: Vùng đồng bằng ngập lụt
- Waterlogged (adj): Ngập úng
- Flood damage: Thiệt hại do lũ lụt
- Flood-prone area: Khu vực dễ bị lũ lụt
- Flood mitigation efforts: Các biện pháp giảm thiểu lũ lụt
- Floodwater receding: Nước lũ rút đi
3. Cảnh báo bão và lũ lụt (Storm and Flood Warnings)
Storm warning (n): Cảnh báo bão
- Hurricane warning: Cảnh báo siêu bão
- Typhoon signal: Tín hiệu cảnh báo bão nhiệt đới
- Severe weather alert: Cảnh báo thời tiết nguy hiểm
- Flood warning: Cảnh báo lũ lụt
- Flash flood warning: Cảnh báo lũ quét
- Storm surge warning: Cảnh báo nước dâng do bão
- Evacuation warning: Cảnh báo sơ tán
- High tide alert: Cảnh báo thủy triều dâng
- Red flag warning: Cảnh báo tình trạng khẩn cấp (báo hiệu nguy cơ lớn do thiên tai)
- Stay indoors advisory: Khuyến cáo ở trong nhà
II. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Núi lửa
1. Núi lửa (Volcano)
Volcano (n): Núi lửa
- Volcanic eruption: Sự phun trào núi lửa
- Lava flow: Dòng dung nham
- Ash cloud: Đám mây tro
- Pyroclastic flow: Dòng chảy nham thạch
- Seismic activity: Hoạt động địa chấn
- Volcanic tremor: Rung chấn núi lửa
- Magma (n): Dung nham chưa phun ra
- Crater (n): Miệng núi lửa
- Volcanic gases: Khí núi lửa (chứa CO2, SO2, và các loại khí độc khác)
2. Thảm họa sau núi lửa (Post-Volcanic Disasters)
Lahar (n): Dòng bùn núi lửa
- Volcanic mudflow: Dòng chảy bùn do núi lửa
- Lahar-prone area: Khu vực dễ xảy ra dòng bùn núi lửa
- Debris avalanche: Lở đất đá sau núi lửa
- Lava bomb: Cục dung nham lớn phun ra từ núi lửa
- Fumarole (n): Lỗ phun khí núi lửa
- Ashfall (n): Tro núi lửa rơi
- Ash blanket: Lớp phủ tro núi lửa
- Tephra (n): Các mảnh vụn rơi ra từ núi lửa (tro, đá nhỏ)
3. Tác động môi trường và thảm họa sinh thái (Environmental and Ecological Impact)
Toxic gas release (n): Sự phát tán khí độc
- Sulfur dioxide (SO2) emissions: Phát thải khí lưu huỳnh dioxide
- Acid rain: Mưa axit do khí núi lửa gây ra
- Water contamination: Ô nhiễm nguồn nước
- Air quality deterioration: Suy giảm chất lượng không khí
- Vegetation destruction: Sự phá hủy thảm thực vật
- Wildlife displacement: Sự di dời động vật hoang dã
4. Các cụm từ về cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
Volcano alert level (n): Mức cảnh báo núi lửa
- Eruption warning: Cảnh báo phun trào
- Evacuation zone: Vùng sơ tán
- Lahar warning: Cảnh báo dòng bùn núi lửa
- Ashfall advisory: Khuyến cáo về tro núi lửa
- Volcanic hazard map: Bản đồ nguy hiểm núi lửa
- Shelter-in-place order: Lệnh trú ẩn tại chỗ
- Airborne ash monitoring: Giám sát tro núi lửa trong không khí
5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
Volcanic damage (n): Thiệt hại do núi lửa
- Infrastructural damage: Thiệt hại cơ sở hạ tầng
- Crop destruction: Phá hủy mùa màng
- Long-term ash coverage: Lớp tro phủ kéo dài
- Disaster relief efforts: Nỗ lực cứu trợ thảm họa
- Post-eruption rehabilitation: Phục hồi sau phun trào
BMYC PRO – KHÓA HỌC TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ GIAO TIẾP TIẾNG ANH
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 5, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
III. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Cháy rừng
1. Cháy rừng (Wildfire)
Wildfire (n): Cháy rừng
- Forest fire: Cháy rừng (rừng tự nhiên)
- Bushfire (n): Cháy bụi (thường ở Úc)
- Controlled burn (n): Đốt có kiểm soát
- Fire season (n): Mùa cháy
- Wildfire management (n): Quản lý cháy rừng
- Firebreak (n): Đường ngăn lửa
- Out of control blaze (n): Ngọn lửa không kiểm soát được
- Wildfire smoke: Khói cháy rừng
2. Nguyên nhân và điều kiện gây cháy (Causes and Conditions)
Ignition source (n): Nguồn gây cháy
- Lightning strike (n): Sét đánh
- Human activity (n): Hoạt động của con người
- Campfire (n): Lửa trại
- Cigarette butt (n): Tàn thuốc
- Dry conditions (n): Điều kiện khô hạn
- High winds (n): Gió mạnh
3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
Fire warning (n): Cảnh báo cháy
- Red flag warning (n): Cảnh báo tình trạng khẩn cấp do cháy
- Evacuation order (n): Lệnh sơ tán
- Fire alert (n): Cảnh báo cháy
- Smoke alert (n): Cảnh báo khói
- Emergency shelter (n): Nơi trú ẩn khẩn cấp
- Fire safety plan (n): Kế hoạch an toàn cháy
4. Tác động môi trường và sức khỏe (Environmental and Health Impact)
Air quality deterioration (n): Suy giảm chất lượng không khí
- Smoke inhalation (n): Hít phải khói
- Respiratory issues (n): Vấn đề hô hấp
- Wildlife displacement (n): Sự di dời động vật hoang dã
- Ecosystem destruction (n): Phá hủy hệ sinh thái
- Soil erosion (n): Xói mòn đất
- Loss of biodiversity (n): Sự mất mát đa dạng sinh học
5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
Fire damage (n): Thiệt hại do cháy
- Structural damage (n): Thiệt hại về cấu trúc
- Property loss (n): Thiệt hại tài sản
- Crop destruction (n): Phá hủy mùa màng
- Reforestation (n): Trồng rừng lại
- Post-fire recovery (n): Phục hồi sau cháy
- Disaster relief efforts (n): Nỗ lực cứu trợ thảm họa
6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
Fire prevention (n): Phòng cháy
- Firebreak construction (n): Xây dựng đường ngăn lửa
- Vegetation management (n): Quản lý thực vật
- Fire retardant (n): Chất chống cháy
- Public education campaigns (n): Chiến dịch giáo dục cộng đồng về phòng cháy
- Community preparedness (n): Sự chuẩn bị của cộng đồng
IV. Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên – Sạt lở đất
1. Sạt lở đất (Landslide)
Landslide (n): Sạt lở đất
- Mudslide (n): Lở bùn
- Debris flow (n): Dòng chảy mảnh vỡ
- Rockslide (n): Lở đá
- Slope failure (n): Sự thất bại của sườn dốc
- Earth flow (n): Dòng chảy đất
- Ground instability (n): Sự không ổn định của mặt đất
- Terrain (n): Địa hình
- Land movement (n): Di chuyển đất
2. Nguyên nhân và điều kiện gây sạt lở (Causes and Conditions)
Triggering factors (n): Các yếu tố kích thích
- Heavy rainfall (n): Mưa lớn
- Earthquake (n): Động đất
- Soil erosion (n): Sự xói mòn đất
- Vegetation removal (n): Sự loại bỏ thực vật
- Construction activities (n): Hoạt động xây dựng
- Weak soil structure (n): Cấu trúc đất yếu
- Snowmelt (n): Sự tan chảy của tuyết
3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
Landslide warning (n): Cảnh báo sạt lở đất
- Evacuation order (n): Lệnh sơ tán
- Emergency alert (n): Cảnh báo khẩn cấp
- Warning signs (n): Dấu hiệu cảnh báo
- Monitoring systems (n): Hệ thống giám sát
- Geological survey (n): Khảo sát địa chất
- Emergency response team (n): Đội ứng phó khẩn cấp
4. Tác động môi trường và con người (Environmental and Human Impact)
Destruction of habitat (n): Phá hủy môi trường sống
- Property damage (n): Thiệt hại tài sản
- Infrastructure damage (n): Thiệt hại cơ sở hạ tầng
- Loss of life (n): Mất mát sinh mạng
- Displacement of communities (n): Di dời cộng đồng
- Contaminated water sources (n): Nguồn nước bị ô nhiễm
- Landslide debris (n): Mảnh vụn sạt lở
5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
Landslide damage (n): Thiệt hại do sạt lở
- Assessment report (n): Báo cáo đánh giá thiệt hại
- Disaster relief efforts (n): Nỗ lực cứu trợ thảm họa
- Reconstruction (n): Xây dựng lại
- Community recovery (n): Phục hồi cộng đồng
- Stabilization measures (n): Các biện pháp ổn định
6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
Landslide prevention (n): Phòng ngừa sạt lở
- Erosion control (n): Kiểm soát xói mòn
- Retaining wall (n): Tường chắn
- Vegetative cover (n): Thảm thực vật
- Drainage systems (n): Hệ thống thoát nước
- Land use planning (n): Quy hoạch sử dụng đất
V. Từ vựng về thảm họa – Sóng thần
1. Sóng thần (Tsunami)
Tsunami (n): Sóng thần
- Tsunami wave (n): Sóng thần
- Tsunami warning (n): Cảnh báo sóng thần
- Tsunami watch (n): Theo dõi sóng thần
- Tsunami alert system (n): Hệ thống cảnh báo sóng thần
- Run-up (n): Độ cao sóng dâng
- Backwash (n): Dòng nước rút lại
- Tsunami evacuation route (n): Lộ trình sơ tán sóng thần
- Coastal flooding (n): Ngập lụt ven biển
2. Nguyên nhân và điều kiện gây sóng thần (Causes and Conditions)
Triggering events (n): Các sự kiện kích thích
- Underwater earthquake (n): Động đất dưới đáy biển
- Volcanic eruption (n): Phun trào núi lửa
- Landslide (n): Sạt lở đất dưới nước
- Meteorite impact (n): Va chạm của thiên thạch
- Seafloor deformation (n): Biến dạng đáy biển
3. Cảnh báo và ứng phó (Warnings and Responses)
Tsunami evacuation (n): Sơ tán do sóng thần
- Emergency alert (n): Cảnh báo khẩn cấp
- Safe zone (n): Khu vực an toàn
- Tsunami response team (n): Đội ứng phó sóng thần
- Alert siren (n): Chuông báo động
- Community preparedness (n): Sự chuẩn bị của cộng đồng
4. Tác động môi trường và con người (Environmental and Human Impact)
Destruction of infrastructure (n): Phá hủy cơ sở hạ tầng
- Coastal erosion (n): Xói mòn bờ biển
- Loss of life (n): Mất mát sinh mạng
- Property damage (n): Thiệt hại tài sản
- Environmental impact (n): Tác động đến môi trường
- Displacement of communities (n): Di dời cộng đồng
- Pollution of water sources (n): Ô nhiễm nguồn nước
5. Thiệt hại và phục hồi (Damage and Recovery)
Tsunami damage (n): Thiệt hại do sóng thần
- Assessment report (n): Báo cáo đánh giá thiệt hại
- Reconstruction (n): Xây dựng lại
- Disaster relief efforts (n): Nỗ lực cứu trợ thảm họa
- Community recovery (n): Phục hồi cộng đồng
- Restoration of infrastructure (n): Khôi phục cơ sở hạ tầng
6. Phương pháp phòng chống (Prevention Methods)
Tsunami preparedness (n): Chuẩn bị đối phó với sóng thần
- Early warning system (n): Hệ thống cảnh báo sớm
- Coastal zone management (n): Quản lý vùng ven biển
- Public education campaigns (n): Chiến dịch giáo dục cộng đồng về sóng thần
- Emergency drills (n): Tập dượt khẩn cấp
- Land use planning (n): Quy hoạch sử dụng đất
Việc tìm hiểu các từ vựng liên quan đến thảm họa thiên nhiên không chỉ giúp chúng ta theo dõi các bản tin thời sự và dự báo trong nước và trên thế giới, mà còn trang bị cho chúng ta khả năng truyền đạt thông tin quan trọng này cho những người thân yêu như bố mẹ và ông bà. Sự hiểu biết này không chỉ nâng cao nhận thức về an toàn mà còn giúp chúng ta xây dựng một cộng đồng vững mạnh hơn, nơi mọi người đều có thể chuẩn bị và ứng phó hiệu quả trước những thách thức của thiên nhiên.
Và trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên mà BMyC cung cấp, giúp các con có thể xây dựng những bài viết tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên để thuyết trình, hùng biện, và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Việc sử dụng những từ vựng này không chỉ giúp các con tự tin hơn trong việc chia sẻ kiến thức mà còn góp phần tạo nên một thế hệ trẻ hiểu biết và nhạy bén trước những thách thức của tự nhiên.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh: 83 từ vựng và flashcard
- Tổng hợp 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh
- Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả