Tổng hợp 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Nắm được 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh dưới đây, bạn sẽ có thể tự tin chỉ đường và hướng dẫn lái xe cho mọi du khách nước ngoài đến Việt Nam.

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh

I. Từ vựng chung về chủ đề biển báo và tín hiệu giao thông

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 traffic sign biển báo giao thông
2 rail crossing đường tàu hỏa băng qua
3 timetable lịch tàu chạy
4 information board bảng thông tin
5 underground crossing hầm qua đường
6 steep road đường dốc
7 stop sign biển báo dừng
8 no trespassing cấm băng qua
9 hazardous materials vật liệu nguy hiểm
10 biohazard hiểm họa sinh học
11 do not enter cấm vào
12 bus stop trạm xe buýt
13 crosswalk vạch sang đường
14 crossroad giao lộ
15 traffic light đèn giao thông
16 parking lot bãi đậu xe
17 direction phương hướng
18 distance khoảng cách
19 parking meter đồng hồ tính giờ đậu xe
20 yield sign nhường đường
21 u-turn chỗ quay đầu xe

II. Từ vựng về các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Trong bài viết này, BMyC sẽ chia sẻ từ vựng tiếng Anh về 4 nhóm biển báo: biển báo chỉ dẫn, biển báo cấm, biển báo hiệu lệnh, biển báo nguy hiểm.

1. Từ vựng về biển báo chỉ dẫn bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh - biển chỉ dẫn
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh – biển chỉ dẫn
STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Main road Bắt đầu đường ưu tiên
2 End of the main road Hết đoạn đường ưu tiên
3 Dead end street on the right Đường cụt ở bên phải
4 Dead end street on the left Đường cụt ở bên trái
5 Dead end Đường cụt phía trước
6 Priority over oncoming traffic Được ưu tiên qua đường hẹp
7 One way street Đường một chiều
8 Parking Nơi đỗ xe
9 Parking sign with a diagram of how to position your vehicle Nơi đỗ xe một phần trên hè phố
10 U-turn permitted Chỗ quay xe
11 Turning area Khu vực quay xe
12 One way street with a contraflow lane for buses Đường phía trước có làn đường dành cho ô tô khách
13 Arrows indicate direction Mũi tên chỉ hướng đi
14 Bypasses Đường tránh
15 Alternative route where a turn is prohibited Lối đi ở những vị trí cấm rẽ
16 Boundary sign Chỉ dẫn địa giới
17 Boundary sign for external roads Chỉ dẫn địa giới (song ngữ)
18 Start of residential area Bắt đầu khu đông dân cư
19 End of residential area Hết khu đông dân cư
20 Historical site Di tích lịch sử
21 Pedestrian crossing Vị trí người đi bộ sang ngang
22 Walking path Điểm bắt đầu đường đi bộ
23 First aid Trạm cấp cứu
24 Repair shop Trạm sửa chữa
25 Vehicle load check station Trạm kiểm tra tải trọng xe
26 Car wash Nơi rửa xe
27 Telephone Điện thoại
28 Bus stop / station Bến xe buýt
29 Truck stop / station Bến xe tải
30 Tram stop / station Bến xe điện
31 Traffic police station Trạm cảnh sát giao thông
32 Bridge information Tên cầu
33 Section of road ahead is under construction Đường đang thi công
34 Distance to a construction site ahead Báo hiệu phía trước có công trường thi công
35 Market Chợ
36 This sign is placed on vehicles pulling a trailer Xe kéo rơ-moóc
37 Handicap Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
38 Escape lane Làn đường cứu nạn hay làn thoát xe khẩn cấp
39 Asian Highway Shield Biển tên đường xuyên Á
40 Indicate the distance to the intersection with the entrance path to the expressway Sơ đồ, khoảng cách đến nút giao với đường dẫn vào đường cao tốc
41 Diagram directions to the highway access road Sơ đồ, khoảng cách đến nút giao với đường dẫn vào đường cao tốc
42 Distance indication to expressway entrance. Lối vào và khoảng cách đến lối vào đường cao tốc
43 Expressway entrance directions Lối vào và khoảng cách đến lối vào đường cao tốc
44 Speed limit on Expressway Giới hạn tốc độ ở đường cao tốc
45 Distance indication to the end of expressway Kết thúc đường cao tốc
46 Expressway end point indication Kết thúc đường cao tốc
47 Indication of location and distance Địa điểm và khoảng cách
48 Show one-way exit diagrams at all intersections on the road expressway Sơ đồ lối ra một chiều
49 Instructions for keeping a safe driving distance Giữ khoảng cách lái xe an toàn
50 Indication of the distance to the toll booth Trạm thu phí
51 Toll collection does not stop Thu phí không dừng
52 Take card Rút thẻ
53 Pay toll Thu phí
54 Deceleration instructions Giảm tốc độ
55 Exit instructions Lối ra đường cao tốc

2. Biển báo cấm tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh - biển báo cấm
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh – biển báo cấm

Biển báo cấm tiếng Anh là “Prohibition signs”. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về một số loại biển báo thuộc nhóm biển báo cấm.

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Closed to all vehicles Đường cấm
2 No entry Cấm đi ngược chiều
3 No cars Cấm ô tô
4 No right turn for cars Cấm ô tô rẽ phải
5 No left turn for cars Cấm ô tô rẽ trái
6 No motorcycles Cấm mô tô
7 No motor vehicles Cấm ô tô và mô tô
8 No trucks Cấm xe tải
9 No commercial vehicles above designated weight Cấm xe tải từ 2,5 tấn
10 No vehicles carrying dangerous goods Cấm xe chở hàng nguy hiểm
11 No buses or trucks Cấm ô tô khách và ô tô tải (cấm luôn cả máy kéo và xe máy chuyên dùng)
12 No buses Cấm ô tô khách
13 No taxis Cấm ô tô taxi
14 No trailers Cấm xe kéo rơ-moóc hoặc xe sơ-mi-rơ-moóc
15 No tractors Cấm máy kéo
16 No bicycles Cấm xe đạp
17 No tricycles Cấm xe đạp thồ
18 No mopeds Cấm xe gắn máy
19 No motor tricycles Cấm xe lam
20 No motorcycles with side-cars Cấm xích lô máy
21 No pedal tricycles Cấm xe ba bánh không có động cơ
22 No pedestrians Cấm người đi bộ
23 No handcarts Cấm xe người kéo đẩy
24 No animal-drawn carts Cấm xe súc vật kéo
25 Gross vehicle weight limit Hạn chế trọng lượng xe
26 Weight limit per axle Hạn chế trọng lượng trên trục xe
27 Height limit Hạn chế chiều cao
28 Width limit Hạn chế chiều ngang
29 Length limit Hạn chế chiều dài ô tô, máy kéo rơ-moóc hoặc sơ-mi-rơ-moóc
30 Minimum distance between your vehicle and the vehicle in front Cự ly tối thiểu giữa hai xe
31 Stop Dừng lại
32 No left turn Cấm rẽ trái (không cấm quay đầu xe)
33 No right turn Cấm rẽ phải
34 No U-turn (left) Cấm quay xe (được rẽ trái)
35 No U-turn (right) Cấm quay xe (được rẽ phải)
36 No U-turn for cars Cấm ô tô quay đầu xe (được rẽ trái/rẽ phải)
37 No left turn or U-turn Cấm rẽ trái và quay xe
38 No right turn or U-turn Cấm rẽ phải và quay xe
39 No left turn or U-turn for cars Cấm ô tô rẽ trái và quay xe
40 No right turn or U-turn for cars Cấm ô tô rẽ phải và quay xe
41 No overtaking Cấm vượt
42 No overtaking by trucks Cấm ô tô tải vượt
43 Maximum speed limit Tốc độ tối đa cho phép
44 Night-time speed limit Tốc độ tối đa cho phép về ban đêm
45 No honking Cấm sử dụng còi
46 Checkpoint Kiểm tra
47 No stopping Cấm dừng xe và đỗ xe
48 No parking Cấm đỗ xe
49 No parking on odd-numbered days Cấm đỗ xe vào ngày lẻ
50 No parking on even-numbered days Cấm đỗ xe vào ngày chẵn
51 Give way to oncoming traffic on narrow roads Nhường đường cho xe cơ giới đi ngược chiều qua đường hẹp
52 End of the overtaking prohibition Hết cấm vượt
53 End of the previously signed speed limit Hết hạn chế tốc độ tối đa
54 End of all previously signed prohibitions Hết tất cả các lệnh cấm
55 No straight ahead Cấm đi thẳng
56 No left or right turn Cấm rẽ trái và rẽ phải
57 No proceeding straight ahead or left turn Cấm đi thẳng và rẽ trái
58 No proceeding straight ahead or right turn Cấm đi thẳng và rẽ phải
59 No agricultural vehicles or similar vehicles Cấm xe công nông và các loại xe tương tự

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

3. Từ vựng về biển báo nguy hiểm bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh - biển báo nguy hiểm
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh – biển báo nguy hiểm
STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Curve to left Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
2 Curve to right Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
3 Curve to the left with a danger of vehicle rollover Chỗ ngoặt nguy hiểm có nguy cơ lật xe bên phải (đường cong vòng sang trái)
4 Curve to the right with a danger of vehicle rollover Chỗ ngoặt nguy hiểm có nguy cơ lật xe bên trái (đường cong vòng sang phải)
5 Double curve first to left Nhiều chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp, chỗ đầu tiên sang trái
6 Double curve first to right Nhiều chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp, chỗ đầu tiên sang phải
7 Road narrows ahead on both sides Đường bị thu hẹp cả hai bên
8 Road narrows ahead on the left side Đường bị thu hẹp về phía trái
9 Road narrows ahead on the right side Đường bị thu hẹp về phía phải
10 Two-way traffic Đường hai chiều
11 Crossroad Đường giao nhau (ngã tư)
12 Side road junction on the right Đường giao nhau (ngã ba bên phải)
13 Side road junction on the left Đường giao nhau (ngã ba bên trái)
14 T-junction Đường giao nhau (hình chữ T)
15 Y-junction Đường giao nhau (hình chữ Y)
16 Roundabout ahead Giao nhau chạy theo vòng xuyến
17 Road junction with priority Giao nhau với đường không ưu tiên
18 Give way Giao nhau với đường ưu tiên
19 Traffic lights ahead Giao nhau có tín hiệu đèn giao thông
20 Railway crossing with gates ahead Giao nhau với đường sắt có rào chắn
21 Railway crossing gates without ahead Giao nhau với đường sắt không có rào chắn
22 Tramway Giao nhau với đường tàu điện (chỉ tìm thấy trên các tuyến đường cao tốc nước ta)
23 Narrow bridge Cầu hẹp
24 Temporary bridge Cầu tạm
25 Opening bridge Cầu quay – cầu cất
26 Unprotected quayside of riverbank Kè, vực sâu phía trước
27 Embankment along the right side of the road Kè, vực sâu bên đường phía bên phải
28 Embankment along the left side of the road Kè, vực sâu bên đường phía bên trái
29 Ford Đường ngầm (thường đặt thêm cột thủy chí để báo mực nước)
30 Ford susceptible to flash flooding Đường ngầm có nguy cơ lũ quét (thường đặt thêm cột thủy chí để báo mực nước)
31 Ferry Bến phà
32 Underpass Cửa chui
33 Steep descent Dốc xuống nguy hiểm
34 Steep ascent Dốc lên nguy hiểm
35 Uneven road Đường lồi lõm
36 Hump Đường có gồ giảm tốc
37 Slippery road Đường trơn
38 Dangerous shoulder Lề đường nguy hiểm
39 Dangerous cliff on the right Vách núi nguy hiểm phía bên phải
40 Dangerous cliff on the left Vách núi nguy hiểm phía bên trái
41 Pedestrian crossing Đường người đi bộ cắt ngang
42 Children Trẻ em
43 Bicycle crossing Đường người đi xe đạp cắt ngang
44 Construction ahead Công trường
45 Falling rocks from the left Đá lở từ bên trái
46 Falling rocks from the right Đá lở từ bên phải
47 Loose road surface Sỏi đá bắn lên
48 Weak road Nền đường yếu
49 Low-flying aircraft Dải máy bay lên xuống
50 Cattle or livestock animals Gia súc
51 Deer or wild animals Thú rừng vượt qua đường
52 Crosswinds Gió ngang (thường đặt thêm thiết bị đo gió ở các khu vực này để cho biết cường độ gió)
53 Other danger Nguy hiểm khác
54 Two-way traffic Giao nhau với đường hai chiều
55 Divided highway / dual carriageway begins Đường đôi
56 End of divided highway / dual carriageway Kết thúc đường đôi
57 Hump bridge Cầu vồng
58 Expressway ahead Đường cao tốc phía trước
59 Overhead electrical cables Đường cáp điện ở phía trên
60 Tunnel ahead Đường hầm
61 Traffic congestion Ùn tắc giao thông
62 Single track railway crossing Giao nhau vuông góc với một cặp đường ray
63 Multitrack railway crossing Giao nhau vuông góc với nhiều cặp đường ray
64 Countdown beacon of the distance to a railroad crossing ahead Báo trước giao nhau không vuông góc với đường sắt
65 Accident-prone area Đoạn đường hay xảy ra tai nạn
66 Slow Đi chậm
67 Traffic obstruction ahead – may pass on either side Chú ý chướng ngại vật – vòng tránh ra hai bên
68 Traffic obstruction ahead – pass on the left Chú ý chướng ngại vật – vòng tránh sang bên trái
69 Traffic obstruction ahead – pass on the right Chú ý chướng ngại vật – vòng tránh sang bên phải
70 Watch out for the pulled over car ahead Chú ý xe đỗ

4. Từ vựng về biển báo hiệu lệnh bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh - biển báo hiệu lệnh
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh – biển báo hiệu lệnh
STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Go straight Các xe chỉ được đi thẳng
2 Turn right Các xe chỉ được rẽ phải
3 Turn left Các xe chỉ được rẽ trái
4 Turn left or right only Các xe chỉ được rẽ trái và rẽ phải
5 Keep right Phải đi vòng sang bên phải
6 Keep left Phải đi vòng sang bên trái
7 Pass on either side Có thể đi vòng sang trái hoặc phải
8 Minimum speed limit Tốc độ tối thiểu cho phép
9 End of the minimum speed limit Hết tốc độ tối thiểu
10 Overpass route Tuyến đường cầu vượt cắt qua
11 Road for motor vehicles Đường dành cho xe ô tô
12 Road for motor vehicles and motorcycles Đường dành cho xe ô tô, xe máy
13 Road for motorcycles Đường dành cho xe máy

III. Tổng hợp các câu miêu tả vấn đề giao thông

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 I’m sorry I’m late! Xin lỗi tôi đến muộn!
2 I had to shovel my driveway. Tôi phải dọn tuyết trên đường lái xe ra.
3 I put in the wrong address. Tôi nhập nhầm địa chỉ.
4 My car wouldn’t start. Xe của tôi không chịu khởi động.
5 I got stuck in traffic. Tôi gặp tắc đường.
6 The road was covered in ice. Đường bị đóng băng hết.
7 I hit a dead end. Tôi đi vào ngõ cụt.
8 My car broke down. Xe tôi bị hỏng
9 There was an accident. Trên đường có tai nạn.
10 I had a flat tire. Tôi bị nổ lốp.
11 I hit every red light. Tôi toàn gặp đèn đỏ.
12 I had to make a detour. Tôi phải đi đường vòng.
13 I was stuck behind a slow driver. Tôi đi sau một tài xế lái rất chậm.
14 I honked at him. Tôi bấm còi với tài xế đó.
15 Parking was a nightmare! Tìm chỗ đỗ xe đúng là ác mộng.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh với 4 nhóm biển báo chính. Mong rằng bài viết này đã giúp bạn trau dồi thêm từ vựng và có thể ứng dụng vào đời sống hàng ngày một cách hiệu quả.

Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.

Tham Gia

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688