Muốn chinh phục các kỳ thi quốc tế về toán học, trước tiên bố mẹ cần giúp con nắm vững các từ vựng toán tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết này nhé.
Nội dung chính
- 1. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các thuật ngữ cơ bản
- 1. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 1
- 2. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các hình khối
- 3. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các phép tính
- 4. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học nâng cao
- 5. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về phân số
- 6. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về tọa độ
- 7. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về số học
1. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các thuật ngữ cơ bản
Có rất nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng trong Toán Tiếng Anh. BMyC đã tổng hợp ra những từ vựng thường gặp nhất trong bảng dưới đây.
1. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Arithmetic | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | Số học |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Đại số |
Statistics | /stəˈtɪs.tɪks/ | Thống kê |
Geometry | /dʒiˈɑː.mə.tri/ | Hình học |
Calculus | /ˈkæl.kjə.ləs/ | Phép tính |
Integer | /ˈɪn.tə.dʒɚ/ | Số nguyên |
Even number | /ˈiː.vən ˈnʌm.bɚ/ | Số chẵn |
Odd number | /ɑːd ˈnʌm.bɚ/ | Số lẻ |
Prime number | /praɪm ˈnʌm.bɚ/ | Số nguyên tố |
Fraction | /ˈfræk.ʃən/ | Phân số |
Decimal | /ˈdes.ə.məl/ | Thập phân |
Decimal point | /ˈdes.ə.məl pɔɪnt/ | Dấu thập phân |
Percent | /pɚˈsent/ | Phần trăm |
Percentage | /pɚˈsen.t̬ɪdʒ/ | Tỷ lệ phần trăm |
Theorem | /ˈθiː.rəm/ | Định lý |
Problem | /ˈprɑː.bləm/ | Bài toán |
Solution | /səˈluː.ʃən/ | Lời giải |
Formula | /ˈfɔːr.mjə.lə/ | Công thức |
Equation | /ɪˈkweɪ.ʒən/ | Phương trình |
Proof | /pruːf/ | Bằng chứng chứng minh |
Graph | /græf/ | Biểu đồ |
Average | /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ | Trung bình |
Axis | /ˈæk.sɪs/ | Trục |
Correlation | /ˌkɔːr.əˈleɪ.ʃən/ | Sự tương quan |
Probability | /ˌprɑː.bəˈbɪl.ə.t̬i/ | Xác suất |
Dimensions | /ˌdɪˈmen.ʃən/ | Chiều |
Area | /ˈer.i.ə/ | Diện tích |
Circumference | /sɚˈkʌm.fɚ.əns/ | Chu vi đường tròn |
Diameter | /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/ | Đường kính |
Radius | /ˈreɪ.di.əs/ | Bán kính |
Length | /leŋθ/ | Chiều dài |
Width | /wɪdθ/ | Chiều rộng |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Perimeter | /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/ | Chu vi |
Volume | /ˈvɑːl.juːm/ | Thể tích |
Angle | /ˈæŋ.gəl/ | Góc |
Right angle | /raɪt ˈæŋ.gəl/ | Góc vuông |
Line | /laɪn/ | Đường |
Straight line | /streɪt laɪn/ | Đường thẳng |
Curve | /kɝːv/ | Đường cong |
Tangent | /ˈtæn.dʒənt/ | Tiếp tuyến |
Parallel | /ˈper.ə.lel/ | Song song |
Highest common factor | /haɪəst ˈkɑː.mən ˈfæk.tɚ/ | Hệ số chung lớn nhất |
Least common multiple | /liːst ˈkɑː.mən ˈmʌl.tə.pəl/ | Bội số chung nhỏ nhất |
Lowest common multiple | /loʊəst ˈkɑː.mən ˈmʌl.tə.pəl/ | Bội số chung nhỏ nhất |
2. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các hình khối
Có rất nhiều bài toán về hình khối. Nhưng hình khối không chỉ có trong toán mà còn xuất hiện rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu có thể, bố mẹ hãy cho con thực hành nói về hình khối của các đồ vật xung quanh để việc ghi nhớ hiệu quả hơn nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Circle | /ˈsɝː.kəl/ | Hình tròn |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Hình tam giác |
Equilateral triangle | /ˌiː.kwəˈlæt̬.ɚ.əl ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác đều |
Similar triangles | /ˈsɪm.ə.lɚ ˈtraɪ.æŋ.gəls/ | Tam giác đồng dạng. |
Square | /skwer/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.gəl/ | Hình chữ nhật |
Pentagon | /ˈpen.t̬ə.gɑːn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhek.sə.gɑːn/ | Hình lục giác |
Octagon | /ˈɑːk.tə.gɑːn/ | Hình bát giác |
Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
Star | /stɑːr/ | Hình sao |
Polygon | /ˈpɑː.li.gɑːn/ | Hình đa giác |
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương/Hình khối |
Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | Hình chóp |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
3. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các phép tính
Các từ vựng về phép tính là không thể không nói đến trong các từ vựng tiếng Anh về toán học. Cùng xem qua một số từ vựng toán tiếng Anh về phép tính dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Addition | /əˈdɪʃ.ən/ | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtræk.ʃən/ | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌl.tə.pləˈkeɪ.ʃən/ | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒ.ən/ | Phép chia |
To add | /tuː æd/ | Cộng |
To subtract | /tu: səbˈtrækt/ | Trừ |
To take away | /tu: teɪk əˈweɪ/ | Trừ |
To multiply | /tu: ˈmʌl.tə.plaɪ/ | Nhân |
To divide | /tu: dɪˈvaɪd/ | Chia |
To calculate | /tu: ˈkæl.kjə.leɪt/ | Tính |
Total | /ˈtoʊ.t̬əl/ | Tổng |
Plus | /plʌs/ | Dương |
Minus | /ˈmaɪ.nəs/ | Âm |
Times/Multiplied by | /taɪmz/ /ˈmʌl.tə.plaɪd baɪ/ | Lần |
Squared | /skwerd/ | Bình phương |
Cubed | /kjuːb/ | Mũ ba/Lũy thừa ba |
Square root | /skwer ruːt/ | Căn bình phương |
Equals | /ˈiː.kwəls/ | Bằng |
4. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học nâng cao
Càng lên cấp độ cao hơn, các từ vựng toán tiếng Anh ngày càng phức tạp. Dưới đây là một số từ vựng toán tiếng Anh nâng cao điển hình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Adjacent pair | /əˈdʒeɪ.sənt per/ | Cặp góc kề nhau |
Collinear | /kəˈlɪn.i.ɚ/ | Cùng đường thẳng |
Concentric | /kənˈsen.trɪk/ | Đồng tâm |
Central angle | /ˈsen.trəl ˈæŋ.gəl/ | Góc ở tâm |
Median | /ˈmiː.di.ən/ | Trung tuyến |
Speed | /spiːd/ | Vận tốc |
Inequality | /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | Bất đẳng thức |
Absolute value | /ˈæb.sə.luːt ˈvæl.juː/ | Giá trị tuyệt đối |
Adjoin | /əˈdʒɔɪn/ | Kề, nối |
Finite | /ˈfaɪ.naɪt/ | Tập hợp hữu hạn |
Infinite | /ˈɪn.fə.nət/ | Tập hợp vô hạn |
Abelian | /əˈbiː.li.ən/ | Có tính giao hoán |
Acyclicity | /eɪˈsaɪklɪkə.t̬i/ | Tính không tuần hoàn |
Alternate exterior | /ˈɑːl.tɚ.neɪt ɪkˈstɪr.i.ɚ/ | So le ngoài |
Alternate interior | /ˈɑːl.tɚ.neɪt ɪnˈtɪr.i.ɚ/ | So le trong |
Corresponding pair | /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dɪŋ per/ | Cặp góc đồng vị |
Complementary | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | Phụ nhau |
5. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về phân số
Ngày từ khi học tiểu học, con đã được tiếp xúc với khái niệm phân số. Hãy tham khảo thêm các từ vựng toán tiếng Anh về chủ đề phân số ở dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Fraction | /ˈfræk.ʃən/ | Phân số |
Vulgar fraction | /ˈvʌl.gɚ ˈfræk.ʃən/ | Phân số thường |
Decimal fraction | /ˈdes.ə.məl ˈfræk.ʃən/ | Phân số thập phân |
Single fraction | /ˈsɪŋ.gəl ˈfræk.ʃən/ | Phân số đơn |
Simplified fraction | /ˈsɪm.plə.faɪ ˈfræk.ʃən/ | Phân số tối giản |
Significant figures | /sɪgˈnɪf.ə.kənt ˈfɪg.jɚz/ | Chữ số có nghĩa |
A quarter | /ə ˈkwɔːrtər/ | Một phần ba |
Decimal place | /ˈdes.ə.məl pleɪs/ | Vị trí thập phân, chữ số thập phân |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Chủ thể, đối tượng |
Perimeter | /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/ | Chu vi |
Area | /ˈer.i.ə/ | Diện tích |
Volume | /ˈvɑːl.juːm/ | Thể tích |
Quadrilateral | /ˌkwɑː.drəˈlæt̬.ɚ.əl/ | Tứ giác |
Parallelogram | /ˌper.əˈlel.ə.græm/ | Hình bình hành |
Intersection | /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/ | Giao điểm |
6. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về tọa độ
Dưới đây là các từ vựng toán tiếng Anh về tọa độ mà con sẽ gặp từ cấp 2 trở lên.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Origin | /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ | Gốc tọa độ |
Diagram | /ˈdaɪ.ə.græm/ | Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
Parallel | /ˈper.ə.lel/ | Song song |
Symmetry | /ˈsɪm.ə.tri/ | Đối xứng |
Trapezium | /trəˈpiː.zi.əm/ | Hình thang |
Vertex | /ˈvɝː.t̬eks/ | Đỉnh |
Vertices | /ˈvɝː.t̬e.siːz/ | Các đỉnh |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác |
Isosceles triangle | /aɪˌsɑː.səl.iːz ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác cân |
Acute triangle | /əˈkjuːt ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác nhọn |
Circumscribed triangle | /ˈsɝː.kəm.skraɪbd ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác ngoại tiếp |
Equilateral triangle | /ˌi.kwəˈlæt̬.ə.rəl ˈtrɑɪˌæŋ.gəl/ | Tam giác đều |
Inscribed triangle | /ɪnˈskraɪbd ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác nội tiếp |
Obtuse triangle | /ɑːbˈtuːs ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác tù |
Right-angled triangle | /ˌraɪt.æŋ.gəld ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác vuông |
Scalene triangle | /ˌskeɪ.liːn ˈtraɪ.æŋ.gəl/ | Tam giác thường |
Midpoint | /ˈmɪd.pɔɪnt/ | Trung điểm |
Gradient of the straight line | /ˈgreɪ.di.ənt ɑːv ðə streɪt laɪn/ | Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
Distance | /ˈdɪs.təns/ | Khoảng cách |
Trigonometry | /ˌtrɪg.əˈnɑː.mə.tri/ | Lượng giác học |
The sine rule | /ðə saɪn ruːl/ | Quy tắc sin |
The cosine rule | /ðə ˈkoʊ.saɪn ruːl/ | Quy tắc cos |
Cross-section | /ˈkrɑːs.sek.ʃən/ | Mặt cắt ngang |
BMyC Pro – Tiếng Anh trực tuyến cho bé từ 5-9 tuổi Tập trung – Hiệu quả – Tăng tốc
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
7. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về số học
Đừng bỏ qua những từ vựng dưới đây khi học về số học nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Integer number | /ˈɪn.tə.dʒɚ ˈnʌm.bɚ/ | Số nguyên |
Real number | /ˈriː.əl ˈnʌm.bɚ/ | Số thực |
Least value | /liːst ˈvæl.juː/ | Giá trị bé nhất |
Greatest value | /greɪtest væl.juː/ | Giá trị lớn nhất |
Prime number | /praɪm ˈnʌm.bɚ/ | Số nguyên tố |
Stated | /steɪtd/ | Được phát biểu, được trình bày |
Density | /ˈden.sə.t̬i/ | Mật độ |
Maximum | /ˈmæk.sə.məm/ | Giá trị cực đại |
Minimum | /ˈmɪn.ə.məm/ | Giá trị cực tiểu |
Varies directly as | /ˈver.iz dɪˈrekt.li əz/ | Tỷ lệ thuận |
Directly proportional to | /dɪˈrekt.li prəˈpɔːr.ʃən.əl tu/ | Tỷ lệ thuận với |
Inversely proportional | /ɪnˈvɝːs.li prəˈpɔːr.ʃən.əl/ | Tỷ lệ nghịch |
Varies as the reciprocal | /ˈver.iz əz ðə rɪˈsɪp.rə.kəl/ | Nghịch đảo |
In term of | /ɪn tɝːm ɑːv/ | Theo ngôn ngữ, theo |
Base of a cone | /beɪs ɑːv eɪ koʊn/ | Đáy của hình nón |
Transformation | /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Biến đổi |
Reflection | /rɪˈflek.ʃən/ | Phản chiếu, ảnh |
Anticlockwise rotation | /ˌæn.t̬iˈklɑːk.waɪz roʊˈteɪ.ʃən/ | Sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
Clockwise rotation | /ˈklɑːk.waɪz roʊˈteɪ.ʃən/ | Sự quay theo chiều kim đồng hồ |
Trên đây là tổng hợp 154 từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất trong suốt chương trình từ cấp 1 đến cấp 3. Việc nắm được những từ vựng này sẽ giúp con dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu đề bài và giải đề hiệu quả.
Chúc bố mẹ và các con chinh phục Toán Tiếng Anh thành công.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem Thêm:
- 100+ từ vựng toán tiếng Anh tiểu học & cách nhớ dễ như ăn bánh
- Toán Clevai review trực tiếp kèm chia sẻ thực tế từ phụ huynh