Bạn đang ôn tập cho kỳ thi tiếng Anh quan trọng? Bạn muốn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học tập? Hay đơn giản là bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về trường học để phục vụ cho việc học tập và cuộc sống?
Dù mục tiêu của bạn là gì, top 100+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn đạt được điều mình mong muốn.
Nội dung chính
- I. Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học phân loại theo nhóm
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học
- 3. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường học
- 4. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong trường học
- 5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong trường học
- 6. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học
- 7. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- II. Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng về trường học
- III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về trường học
- Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ vựng tiếng Anh về trường học
- Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
- Bài tập 3: Điền từ các từ vựng (blackboard, cafeteria, library, pencil, students) thích hợp vào chỗ trống
I. Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học phân loại theo nhóm
Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học được phân loại theo nhóm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và ghi nhớ:
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl / | Trường tư |
Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl / | Trường công |
International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / | Trường quốc tế |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ//skuːl/ | Trường nội trú |
Day school | /deɪ skuːl/ | Trường bán trú |
2. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
Primary school / Elementary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
Secondary school / Middle School / Lower secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học cơ sở |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường trung học phổ thông |
Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Học viện |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
3. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Staffroom | /ˈstæfruːm/ | Phòng giáo viên |
Parking area | /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ | Bãi đỗ xe |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Playing field | /ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Sân vận động |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
Lecture hall | /ˈlɛktʃə//hɔːl/ | Giảng đường |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
school garden | /skuːl ˈgɑːdn/ | vườn trường |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Khu nhà ăn, căng-tin |
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
Cloakroom | /ˈkləʊkruːm/ | Phòng vệ sinh/phòng cất mũ |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng máy tính |
Dormitory | /ˈdɔːmɪtəri/ | Ký túc xá |
Fitting room / changing room | /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm//ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ | Phòng thay đồ |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng thể chất |
Hall | /hɔːl/ | Hội trường |
Infirmary | /ɪnˈfɜː.mər.i/ | Phòng y tế |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Language lab | /ˈlaŋɡwɪdʒ//lab/ | Phòng học ngôn ngữ |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
4. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Board | /ˈtʃɔːk.bɔːd/ | Bảng viết |
Book | /bʊk/ | Sách |
Marker | /ˈmɑː.kər/ | Bút viết bảng |
ruler | /ˈruːlə/ | thước kẻ |
blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
chalk | /ʧɔːk/ | phấn viết bảng |
clock | /klɒk/ | đồng hồ |
pen | /pɛn/ | cái bút |
pencil | /ˈpɛnsl/ | bút chì |
notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | quyển vở ghi |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | cặp sách/balo |
scissors | /ˈsɪzəz/ | cái kéo |
compass | /ˈkʌmpəs/ | cái compa |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Desk | /desk/ | Bàn |
Facilities | /fəˈsɪl.ə.ti/ | Trang thiết bị |
Locker | /ˈlɒk.ər/ | Tủ đồ |
Projector | /prəˈdʒɛktə/ | Máy chiếu |
5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Take notes | /teɪk nəʊts/ | Ghi chép bài giảng |
Do research | /duː rɪˈsɜːtʃ/ | Làm nghiên cứu |
Write essays | /raɪt ˈeɪ.seɪz/ | Viết luận văn |
Study for exams | /ˈstʌ.di fɔːr ɪɡˈzæmz/ | Ôn thi |
Ask questions | /ɑːsk ˈkwɛs.tʃənz/ | Đặt câu hỏi |
Give presentations | /ɡɪv prɪ.zenˈteɪ.ʃənz/ | Báo cáo |
Work in groups | /wɜːk ɪn ɡruːps/ | Làm việc nhóm |
Discuss ideas | /dɪˈskʌs aɪˈdiː.əz/ | Thảo luận ý tưởng |
Help classmates | /hɛlp ˈklæs.meɪts/ | Giúp đỡ bạn bè cùng lớp |
Participate in class | /pɑːˈtɪ.sɪ.peɪt ɪn klæs/ | Tham gia vào bài giảng |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Make friends | /meɪk frɛndz/ | Kết bạn |
Attend school events | /əˈtɛnd skuːl ɪˈvɛnts/ | Tham dự các sự kiện của trường |
Join clubs and activities | /dʒɔɪn klʌbz ən əkˈtɪ.və.tiz/ | Tham gia các câu lạc bộ và hoạt động |
6. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên |
Vice monitor | /vaɪs mɒn.ɪ.tər/ | Lớp phó |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Lớp trưởng |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Head teacher | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Vice-Rector | /vaɪs ˈrek.tər/ | Phó hiệu trưởng |
Headmaster | /hɛdˈmɑːstə/ | Hiệu trưởng |
Rector | /ˈrek.tər/ | Hiệu trưởng |
Master’s student | /ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/ | Học viên cao học |
Postgraduate (hay PhD student) | /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət//ˌpiː.eɪtʃˈdiːˈstjuː.dənt/ | Nghiên cứu sinh |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
7. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Từ vựng tiếng Anh về các môn học là một chủ đề quan trọng đối với học sinh, sinh viên và cả những người đi làm. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học sẽ giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn. Chúng tôi đã có bài viết chi tiết cụ thể cho chủ đề này, các bạn hãy tham khảo tại đây: Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất
II. Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng về trường học
Học thuộc lòng từ vựng theo chủ đề là bước đầu tiên, nhưng để thực sự “chinh phục” tiếng Anh giao tiếp, bạn cần “trang bị” cho mình những mẫu câu thông dụng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu cơ bản giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong mọi tình huống. Hãy lưu ngay vào sổ tay để “bỏ túi” bí quyết thành công này nhé!
Mẫu câu hỏi giao tiếp | Câu trả lời |
Where do you go to school? (Bạn học trường nào?) | I go to Nguyen Trai High School. (Mình học trường THPT Nguyễn Trãi.) |
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) | My favorite subject is Math. ( Môn học yêu thích của mình là Toán học.) |
Which subject do you find the most difficult? (Môn học nào bạn thấy khó nhất?) | I find English the most difficult subject. (Mình thấy môn Tiếng Anh khó nhất.) |
Who is your homeroom teacher? (Giáo viên chủ nhiệm của bạn là ai?) | My homeroom teacher is Ms. Dung. ( Giáo viên chủ nhiệm của mình là cô Dung.) |
How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?) | I get to school by bus (Tôi đến trường bằng xe buýt.) |
Do you get a lot of homework? (Bạn có nhiều bài tập về nhà không?) | I have to solve tons of homework every day! (Tôi phải giải 1 đống bài tập về nhà mỗi ngày!) |
Have you ever failed a class? (Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?). | No, I always cram for the exam to pass. (Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.) |
What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?) | I’m in grade 8. (Tôi học lớp 8.) |
Do you have many friends at school? (Bạn có nhiều bạn bè ở trường không?) | Yes, I have many friends at school. (Có, mình có nhiều bạn bè ở trường.) |
How many subjects will you take this year? (Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?) | Our class has 9 subjects in total this year. (Lớp chúng tôi sẽ học tổng cộng 9 môn trong năm học này.) |
Are you allowed to eat during class? (Bạn có được ăn trong giờ không?) | No, we cannot bring snacks into class. (Chúng tôi không được mang đồ ăn vặt vào lớp.) |
Have you ever been late for class? (Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?) | I was late one time last semester. (Tôi đã tới lớp muộn chỉ 1 lần vào kỳ trước.) |
Have you kept in contact with old friends? (Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn học cũ không?) | Sadly we lost contact years ago. (Rất tiếc là bọn tớ đã mất liên lạc từ nhiều năm trước.) |
>>> Xem thêm: Top 10+ chủ đề mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé cơ bản nhất
III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về trường học
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ vựng tiếng Anh về trường học
- I go to school every ____. (day, week, month)
- I have ____ lessons today. (three, four, five)
- My favorite subject is ____. (math, science, English)
- I learn about ____ in history class. (the past, the future, the present)
- I like to play ____ at recess. (tag, soccer, basketball)
- My teacher is very ____. (nice, funny, smart)
- I have many ____ at school. (friends, teachers, classmates)
- I learn a lot at ____. (school, home, work)
- I like to read ____ in the library. (books, magazines, newspapers)
- I take a test every ____. (week, month, year)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
day | four | math | the past | tag | nice | friends | scholl | books | week |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
- The poster / the picture / on / the wall / are / and
- Can / name / spell / your / you?
- This / has / 30 / book / pages
- understand / you / Do?
- you / answer / the / Can / question?
- The poster and the picture are on the wall.
- Can you spell your name?
- This book has 30 pages.
- Do you understand?
- Can you answer the question?
Bài tập 3: Điền từ các từ vựng (blackboard, cafeteria, library, pencil, students) thích hợp vào chỗ trống
- There are many ______ in the classroom.
- I like to read books in the ______.
- We have to wear a ______ when we go to school.
- The teacher writes on the ______ with chalk.
- My friend and I eat lunch in the ______.
- students
- library
- uniform
- blackboard
- cafeteria
Trên đây là danh sách Top 100+ từ vựng về trường học cơ bản mà bạn cần nắm vững. Việc học và ghi nhớ từ vựng là một quá trình cần sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả như sử dụng flashcard, hình ảnh minh họa, hoặc tham gia các trò chơi học tập để việc học từ vựng trở nên thú vị và dễ dàng hơn.
Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng cần luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế để tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ. Tham gia các hoạt động như thảo luận nhóm, thuyết trình, hay trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.
BMyC chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
Xem Thêm:
- 199+ Từ vựng và đoạn văn mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh
- 104 Từ vựng và đoạn văn về phương tiện giao thông tiếng Anh
- Tổng hợp 3000+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
- Bộ sưu tập từ vựng về gia đình tiếng Anh hay và đầy đủ nhất
hay
yes