Top 100+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Bạn đang ôn tập cho kỳ thi tiếng Anh quan trọng? Bạn muốn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học tập? Hay đơn giản là bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về trường học để phục vụ cho việc học tập và cuộc sống?

Từ vựng về trường học
Từ vựng về trường học

Dù mục tiêu của bạn là gì, top 100+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn đạt được điều mình mong muốn.

I. Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học phân loại theo nhóm

Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học được phân loại theo nhóm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và ghi nhớ:

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / Trường tư
Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / Trường công
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / Trường quốc tế
Boarding school /ˈbɔːdɪŋ//skuːl/ Trường nội trú
Day school /deɪ skuːl/ Trường bán trú

2. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ Trường mầm non
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
Primary school / Elementary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/ Trường tiểu học
Secondary school / Middle School / Lower secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường trung học cơ sở
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Trường trung học phổ thông
Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại học
Từ vựng về trường học - các cấp học
Từ vựng về trường học – các cấp học

3. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Staffroom /ˈstæfruːm/ Phòng giáo viên
Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ Bãi đỗ xe
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/ Sân vận động
Library /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện
Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường
Lecture hall /ˈlɛktʃə//hɔːl/ Giảng đường
library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
school garden /skuːl ˈgɑːdn/ vườn trường
club /klʌb/ câu lạc bộ
Campus /ˈkæmpəs/ Khuôn viên trường
Canteen /kænˈtiːn/ Khu nhà ăn, căng-tin
Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ Lớp học
Cloakroom /ˈkləʊkruːm/ Phòng vệ sinh/phòng cất mũ
Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ Phòng máy tính
Dormitory /ˈdɔːmɪtəri/ Ký túc xá
Fitting room / changing room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm//ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ Phòng thay đồ
Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ Phòng thể chất
Hall /hɔːl/ Hội trường
Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ Phòng y tế
Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm
Language lab /ˈlaŋɡwɪdʒ//lab/ Phòng học ngôn ngữ

BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.

⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.

⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.

⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.

⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.

Tham Gia Ngay

4. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong trường học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ Bảng viết
Book /bʊk/ Sách
Marker /ˈmɑː.kər/ Bút viết bảng
ruler /ˈruːlə/ thước kẻ
blackboard /ˈblækbɔːd/ bảng đen
chalk /ʧɔːk/ phấn viết bảng
clock /klɒk/ đồng hồ
pen /pɛn/ cái bút
pencil /ˈpɛnsl/ bút chì
notebook /ˈnəʊtbʊk/ quyển vở ghi
backpack /ˈbækˌpæk/ cặp sách/balo
scissors /ˈsɪzəz/ cái kéo
compass /ˈkʌmpəs/ cái compa
Chair /tʃeər/ Ghế
Desk /desk/ Bàn
Facilities /fəˈsɪl.ə.ti/ Trang thiết bị
Locker /ˈlɒk.ər/ Tủ đồ
Projector /prəˈdʒɛktə/ Máy chiếu
Từ vựng về trường học - các vật dụng trong trường học
Từ vựng về trường học – các vật dụng trong trường học

5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong trường học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Take notes /teɪk nəʊts/ Ghi chép bài giảng
Do research /duː rɪˈsɜːtʃ/ Làm nghiên cứu
Write essays /raɪt ˈeɪ.seɪz/ Viết luận văn
Study for exams /ˈstʌ.di fɔːr ɪɡˈzæmz/ Ôn thi
Ask questions /ɑːsk ˈkwɛs.tʃənz/ Đặt câu hỏi
Give presentations /ɡɪv prɪ.zenˈteɪ.ʃənz/ Báo cáo
Work in groups /wɜːk ɪn ɡruːps/ Làm việc nhóm
Discuss ideas /dɪˈskʌs aɪˈdiː.əz/ Thảo luận ý tưởng
Help classmates /hɛlp ˈklæs.meɪts/ Giúp đỡ bạn bè cùng lớp
Participate in class /pɑːˈtɪ.sɪ.peɪt ɪn klæs/ Tham gia vào bài giảng
Take a break /teɪk ə breɪk/ Nghỉ giải lao
Make friends /meɪk frɛndz/ Kết bạn
Attend school events /əˈtɛnd skuːl ɪˈvɛnts/ Tham dự các sự kiện của trường
Join clubs and activities /dʒɔɪn klʌbz ən əkˈtɪ.və.tiz/ Tham gia các câu lạc bộ và hoạt động

6. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh
Student /ˈstjuː.dənt/ Sinh viên
Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər/ Lớp phó
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Lớp trưởng
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ Giáo viên chủ nhiệm
Vice-Rector /vaɪs ˈrek.tər/ Phó hiệu trưởng
Headmaster /hɛdˈmɑːstə/ Hiệu trưởng
Rector /ˈrek.tər/ Hiệu trưởng
Master’s student /ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/ Học viên cao học
Postgraduate (hay PhD student) /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət//ˌpiː.eɪtʃˈdiːˈstjuː.dənt/ Nghiên cứu sinh
Professor /prəˈfesər/ Giáo sư

7. Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Từ vựng tiếng Anh về các môn học là một chủ đề quan trọng đối với học sinh, sinh viên và cả những người đi làm. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học sẽ giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn. Chúng tôi đã có bài viết chi tiết cụ thể cho chủ đề này, các bạn hãy tham khảo tại đây: Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

II.  Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng về trường học

Học thuộc lòng từ vựng theo chủ đề là bước đầu tiên, nhưng để thực sự “chinh phục” tiếng Anh giao tiếp, bạn cần “trang bị” cho mình những mẫu câu thông dụng.

Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu cơ bản giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong mọi tình huống. Hãy lưu ngay vào sổ tay để “bỏ túi” bí quyết thành công này nhé!

Mẫu câu hỏi giao tiếp Câu trả lời
Where do you go to school? (Bạn học trường nào?) I go to Nguyen Trai  High School. (Mình học trường THPT Nguyễn Trãi.)
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) My favorite subject is Math. ( Môn học yêu thích của mình là Toán học.)
Which subject do you find the most difficult? (Môn học nào bạn thấy khó nhất?) I find English the most difficult subject. (Mình thấy môn Tiếng Anh khó nhất.)
Who is your homeroom teacher? (Giáo viên chủ nhiệm của bạn là ai?) My homeroom teacher is Ms. Dung. ( Giáo viên chủ nhiệm của mình là cô Dung.)
How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?) I get to school by bus (Tôi đến trường bằng xe buýt.)
Do you get a lot of homework? (Bạn có nhiều bài tập về nhà không?) I have to solve tons of homework every day! (Tôi phải giải 1 đống bài tập về nhà mỗi ngày!)
Have you ever failed a class? (Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?). No, I always cram for the exam to pass. (Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.)
What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?) I’m in grade 8. (Tôi học lớp 8.)
Do you have many friends at school? (Bạn có nhiều bạn bè ở trường không?) Yes, I have many friends at school. (Có, mình có nhiều bạn bè ở trường.)
How many subjects will you take this year? (Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?) Our class has 9 subjects in total this year. (Lớp chúng tôi sẽ học tổng cộng 9 môn trong năm học này.)
Are you allowed to eat during class? (Bạn có được ăn trong giờ không?) No, we cannot bring snacks into class. (Chúng tôi không được mang đồ ăn vặt vào lớp.)
Have you ever been late for class? (Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?) I was late one time last semester. (Tôi đã tới lớp muộn chỉ 1 lần vào kỳ trước.)
Have you kept in contact with old friends? (Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn học cũ không?) Sadly we lost contact years ago. (Rất tiếc là bọn tớ đã mất liên lạc từ nhiều năm trước.)

>>> Xem thêm: Top 10+ chủ đề mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé cơ bản nhất

III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về trường học

Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ vựng tiếng Anh về trường học

  1. I go to school every ____. (day, week, month)
  2. I have ____ lessons today. (three, four, five)
  3. My favorite subject is ____. (math, science, English)
  4. I learn about ____ in history class. (the past, the future, the present)
  5. I like to play ____ at recess. (tag, soccer, basketball)
  6. My teacher is very ____. (nice, funny, smart)
  7. I have many ____ at school. (friends, teachers, classmates)
  8. I learn a lot at ____. (school, home, work)
  9. I like to read ____ in the library. (books, magazines, newspapers)
  10. I take a test every ____. (week, month, year)
Đáp án:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
day four math the past tag nice friends scholl books week

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. The poster / the picture / on / the wall / are / and
  2. Can / name / spell / your / you?
  3. This / has / 30 / book / pages
  4. understand / you / Do?
  5. you / answer / the / Can / question?
Đáp án:
  1. The poster and the picture are on the wall.
  2. Can you spell your name?
  3. This book has 30 pages.
  4. Do you understand?
  5. Can you answer the question?

Bài tập 3: Điền từ các từ vựng (blackboard, cafeteria, library, pencil, students) thích hợp vào chỗ trống

  1. There are many ______ in the classroom.
  2. I like to read books in the ______.
  3. We have to wear a ______ when we go to school.
  4. The teacher writes on the ______ with chalk.
  5. My friend and I eat lunch in the ______.
Đáp án:
  1. students
  2. library
  3. uniform
  4. blackboard
  5. cafeteria

Trên đây là danh sách Top 100+ từ vựng về trường học cơ bản mà bạn cần nắm vững. Việc học và ghi nhớ từ vựng là một quá trình cần sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả như sử dụng flashcard, hình ảnh minh họa, hoặc tham gia các trò chơi học tập để việc học từ vựng trở nên thú vị và dễ dàng hơn.

Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng cần luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế để tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ. Tham gia các hoạt động như thảo luận nhóm, thuyết trình, hay trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.

BMyC chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688