Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giao tiếp, học tập, công việc,… Để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo, việc nắm vững vốn từ vựng là vô cùng cần thiết.
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng  theo chủ đề là một tài liệu hữu ích giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Tài liệu này bao gồm danh sách hơn 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng được chia theo nhiều chủ đề khác nhau, từ các chủ đề cơ bản như chào hỏi, gia đình,… đến các chủ đề nâng cao như công việc, học tập,…
Mỗi từ vựng trong tài liệu đều được cung cấp đầy đủ thông tin về phiên âm, nghĩa tiếng Việt. Hãy cùng BMyC 
I. Tầm quan trọng của 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Từ vựng chính là nền tảng cơ bản trong lộ trình học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu để rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh. Ngoài ra, vốn từ vựng và cách bạn dùng từ cũng là một những yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn. Và dưới đây là một số lợi ích của việc nắm vững 3000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng:
Giao tiếp hiệu quả hơn:  Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ có thể giao tiếp rõ ràng và mạch lạc hơn. Bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn những gì người khác đang nói và truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách chính xác.Học tập dễ dàng hơn:  Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng học hỏi những từ vựng mới hơn. Điều này là do bạn có thể sử dụng các từ vựng mà bạn đã biết để hiểu nghĩa của những từ vựng mới.Tăng cường khả năng đọc hiểu:  Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng hiểu các văn bản tiếng Anh hơn. Bạn sẽ có thể nắm bắt ý chính của văn bản và hiểu các chi tiết quan trọng.Tăng cường khả năng viết:  Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ có thể viết tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn. Bạn sẽ có thể sử dụng các từ vựng phù hợp để diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách hiệu quả. 
🎯 Bạn muốn con học tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ? BMyC đã giúp hàng ngàn phụ huynh như bạn xây dựng thói quen học tập tại nhà hiệu quả.
 
II. Làm thế nào để học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho hiệu quả? Để học 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản hiệu quả chúng ta có rất nhiều cách. Sau đây là một số cách mà BMyC xin gửi đến các bạn, hãy cùng xem nhé.
1. Lập kế hoạch học tập Xác định số lượng từ vựng bạn muốn học mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Điều này sẽ giúp bạn có động lực và theo dõi tiến trình của mình.
2. Học theo nhóm từ vựng Thay vì học từng từ một, hãy học các từ có liên quan với nhau theo chủ đề. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
3. Lựa chọn phương pháp học phù hợp Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh khác nhau, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Bạn nên tìm hiểu và lựa chọn phương pháp phù hợp với khả năng và sở thích của mình. Một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bao gồm:
Phương pháp học theo chủ đề:  Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế. Bạn có thể tìm hiểu các chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, trong học tập, trong công việc,…Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh:  Học từ vựng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong câu. Bạn có thể học từ vựng qua các bài đọc, bài nghe,…Phương pháp học từ vựng qua flashcard:  Flashcard là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các bộ flashcard có sẵn.Phương pháp học từ vựng qua trò chơi:  Học từ vựng qua trò chơi sẽ giúp bạn học tập một cách vui vẻ và hiệu quả hơn. Tham khảo trò chơi nối từ tiếng Anh: cách ôn từ vựng siêu vui, siêu nhanh . 
4. Luyện tập sử dụng từ vựng Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện, viết lách hoặc các hoạt động khác.
5. Không bỏ cuộc Học từ vựng đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Đừng bỏ cuộc nếu bạn không nhớ tất cả các từ ngay lập tức. Hãy tiếp tục học và luyện tập, bạn sẽ dần dần ghi nhớ từ vựng.
BMyC Speed  – Khóa học tiếng Anh chuyên sâu dành cho bé 5-9 tuổi. 
 ⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.  
⭐Cộng đồng hơn 112.000 thành viên luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm. 
 ⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.  
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ. 
    Tham Gia Ngay 
   
 
III. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chào hỏi 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Lời chào hỏi chung 
Hello! (Xin chào!) /həˈləʊ/ 
Hi! (Xin chào!) /haɪ/ 
Good morning! (Chào buổi sáng!) /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ 
Good afternoon! (Chào buổi chiều!) /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/ 
Good evening! (Chào buổi tối!) /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ 
 
 
 
Lời chào hỏi  tạm biệt 
Goodbye! (Tạm biệt!) /ɡʊdˈbaɪ/ 
See you later! (Hẹn gặp lại!) /siː juː ˈleɪtər/ 
Take care! (Chào tạm biệt!) /teɪk keə(r)/ 
 
 
 
 
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề gia đình 
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa  
Grandparents 
/ˈɡrænpeərənt/ 
Ông bà 
 
Grandfather 
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ 
Ông ngoại/ Ông nội 
 
Grandmother 
/ˈɡrænmʌðə(r)/ 
Bà ngoại/ bà nội 
 
Father-in-law 
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/ 
Bố chồng/ vợ 
 
Mother-in-law 
/ˈmʌðər ɪn lɔː/ 
Mẹ chồng/ vợ 
 
Parents 
/ˈpeərənt/ 
Ba mẹ 
 
Father 
/ˈfɑːðə(r)/ 
Bố 
 
Mother 
/ˈmʌðə(r)/ 
Mẹ 
 
Younger /Little sister 
/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ 
Em gái 
 
Younger /Little brother 
/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ 
Em trai 
 
Older brother 
/oʊldər ˈbrʌðər/ 
Anh trai 
 
Child /Children 
/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ 
Con cái 
 
Daughter 
/ˈdɔːtə(r)/ 
Con gái 
 
Son 
/sʌn/ 
Con trai 
 
Spouse 
/spaʊs/ 
Vợ chồng 
 
Husband 
/ˈhʌzbənd/ 
Chồng 
 
Wife 
/waɪf/ 
Vợ 
 
Stepparent 
/ˈstepˌpeə.rənt/ 
Cha mẹ kế 
 
Sister-in-law 
/ˈsɪstər ɪn lɔː/ 
Chị dâu / em dâu 
 
Brother-in-law 
/ˈbrʌðər ɪn lɔː/ 
Anh rể, em rể 
 
Sibling 
/ˈsɪblɪŋ/ 
Anh chị em ruột 
 
Stepfather 
/ˈstepfɑːðə(r)/ 
Cha dượng 
 
Stepmother 
/ˈstepmʌðə(r)/ 
Mẹ kế 
 
Ex-husband 
/eksˈhʌzbənd/ 
Chồng cũ 
 
Ex-wife 
/eks-waɪf/ 
Vợ cũ 
 
Half-brother 
/ˈhɑːf brʌðə(r)/ 
Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha 
 
Step brother 
/ˈstepˌbrʌ.ðər/ 
Con trai riêng của bố/mẹ kế 
 
Half-sister 
/ˈhɑːf sɪstə(r)/ 
Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha 
 
Step sister 
/ˈstepˌsɪs.tər/ 
Con gái riêng của bố mẹ kế 
 
Aunt 
/ɑːnt/ 
Cô/ dì 
 
Uncle 
/ˈʌŋkl/ 
Cậu/ chú 
 
Cousin 
/ˈkʌzn/ 
Anh chị em họ 
 
 
Chi tiết:  100+ Từ vựng, mẫu câu, đoạn văn tiếng Anh chủ đề gia đình 
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Tình trạng thời tiết 
Sunny (nắng) /ˈsʌni/ 
Cloudy (nhiều mây) /ˈklaʊdi/ 
Rainy (mưa) /ˈreɪni/ 
Snowy (có tuyết) /ˈsnəʊi/ 
Stormy (bão tố) /ˈstɔːmi/ 
Windy (có gió) /ˈwɪndi/ 
Foggy (có sương mù) /ˈfɒɡi/ 
Humid (ẩm ướt) /ˈhjuːmɪd/ 
Dry (khô ráo) /draɪ/ 
Hot (nóng) /hɒt/ 
Cold (lạnh) /kəʊld/ 
Warm (ấm áp) /wɔːm/ 
Cool (mát mẻ) /kuːl/ 
 
 
 
Các hiện tượng thời tiết 
thunderstorm (bão sấm) /ˈθʌndəˌstɔːm/ 
Tornado (lốc xoáy) /tɔːˈneɪdoʊ/ 
Hurricane (bão nhiệt đới) /ˈhʌrɪkən/ 
Typhoon (bão tố) /taɪˈfuːn/ 
Hail (mưa đá) /heɪl/ 
Frost (sương giá) /frəʊst/ 
Drought (hạn hán) /drəʊt/ 
Flood (lũ lụt) /flʌd/ 
Blizzard (bão tuyết) /ˈblɪzərd/ 
Heat wave (đợt nắng nóng) /ˈhiːt weɪv/ 
Cold snap (đợt lạnh đột ngột) /ˈkɔːld snæp/ 
 
 
 
Các dụng cụ đo thời tiết 
Thermometer (nhiệt kế) /ˈθʌrməˌmiːtər/ 
Barometer (khí áp kế) /ˈbærəˌmiːtər/ 
Hygrometer (ẩm kế) /ˈhɪɡrəˌmiːtər/ 
Wind vane (la bàn gió) /ˈwɪnd veɪn/ 
Rain gauge (đồng hồ đo mưa) /ˈreɪn geɪʤ/ 
Snow gauge (đồng hồ đo tuyết) /ˈsnəʊ geɪʤ/ 
Lightning rod (cột thu lôi) /ˈlaɪtnɪŋ rɒd/ 
 
 
 
 
Chi tiết:  99+ Từ vựng tiếng Anh về thời tiết 
4. Từ vựng về chủ đề quần áo, giày dép và phụ kiện 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề quần áo, giày dép, phụ kiện 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Quần, áo 
Shirt (áo sơ mi) /ʃərt/ 
T-shirt (áo thun) /tiːʃərt/ 
Blouse (áo cánh) /blaʊz/ 
Sweater (áo len) /ˈswetə(r)/ 
Jacket (áo khoác) /ˈdʒækɪt/ 
Coat (áo khoác dài) /kəʊt/ 
Sweatshirt (áo len thể thao) /ˈswetə(r)ʃəːrt/ 
Hoodie (áo hoodie) /ˈhuːdi/ 
Tank top (áo ba lỗ) /ˈtæŋk tɒp/ 
Pants (quần dài) /pænts/ 
Trousers (quần dài) /ˈtraʊzəz/ 
Jeans (quần jean) /dʒiːnz/ 
Shorts (quần short) /ʃɔːts/ 
Skirt (váy) /skɜːt/ 
Swimsuit (bikini, đồ bơi) /ˈswɪmsuːt/ 
Underwear (quần áo lót) /ˈʌndə(r)weə(r)/ 
 
 
 
Giày dép 
Shoes (giày) /ʃuːz/ 
Boots (giày bốt) /buːts/ 
Sandals (dép xăng đan) /ˈsændəlz/ 
Slippers (dép đi trong nhà) /ˈslɪpə(r)z/ 
Heels (giày cao gót) /hiːlz/ 
Sneakers (giày thể thao) /ˈsniːkə(r)z/ 
Flip-flops (dép tông) /ˈflɪpflɒps/ 
 
 
 
Phụ kiện 
Hat (mũ) /hæt/ 
Scarf (khăn quàng cổ) /skɑːf/ 
Gloves (găng tay) /ɡlʌvz/ 
Belt (thắt lưng) /belt/ 
Bag (túi) /bæɡ/ 
Purse (ví) /pɜːs/ 
Sunglasses (kính râm) /ˈsʌnˌɡlɑːzɪz/ 
Glasses (kính) /ɡlɑːzɪz/ 
 
 
 
 
5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ học tập 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Sách vở 
Book (sách) /bʊk/ 
Notebook (sổ tay) /ˈnɔʊtˌbʊk/ 
Pencil (bút chì) /ˈpɛnsl/ 
Pen (bút bi) /pɛn/ 
Marker (bút dạ) /ˈmɑːkə(r)/ 
Highlighter (bút đánh dấu) /ˈhaɪˌlaɪtə(r)/ 
Eraser (gôm) /ɪˈreɪzə(r)/ 
Ruler (thước kẻ) /ˈruːlə(r)/ 
 
 
 
Đồ dùng học tập khác 
Calculator (máy tính) /ˈkælkjuˌleɪtə(r)/ 
Dictionary (từ điển) /ˈdɪkʃənəˌri/ 
Thesaurus (từ điển đồng nghĩa) /θiˈsɔːrəs/ 
Encyclopedia (bách khoa toàn thư) /ˌɛnsaiˈkləˌpiːdiə/ 
Map (bản đồ) /mæp/ 
Globe (thế giới) /ɡləʊb/ 
Clipboard (khay đựng giấy) /ˈklaɪpbɔːd/ 
Binder (kẹp file) /ˈbaɪndə(r)/ 
 
 
 
 
6.Từ vựng về chủ đề tính cách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề tính cách 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Tính cách tích cực 
Kind (tốt bụng) /kaɪnd/ 
Generous (hào phóng) /ˈdʒɛnərəs/ 
Helpful (thích giúp đỡ) /ˈhelpfʊl/ 
Optimistic (luôn lạc quan) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ 
Positive (tích cực) /ˈpɒzɪtɪv/ 
Friendly (thân thiện) /ˈfrɛndli/ 
Loyal (chung thủy) /ˈlɔɪəl/ 
Honest (thật thà) /ˈɒnəst/ 
 
 
 
Tính cách tiêu cực 
Mean (xấu tính) /miːn/ 
Selfish (ích kỷ) /ˈsɛlfɪʃ/ 
Unhelpful (không thích giúp đỡ) /ʌnˈhelpfʊl/ 
Pessimistic (luôn bi quan) /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ 
Negative (tiêu cực) /ˈnɛɡətɪv/ 
Unfriendly (không thân thiện) /ʌnˈfrɛndli/ 
Unloyal (không chung thủy) /ʌnˈlɔɪəl/ 
Dishonest (không trung thực) /dɪsˈɒnəst/ 
 
 
 
 
7. Từ vựng về chủ đề rau củ quả 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Rau ăn lá 
Lettuce (rau xà lách) /ˈlɛtɪs/ 
Spinach (rau bina) /ˈspɪnɪtʃ/ 
Kale (rau cải xoăn) /keɪl/ 
Cabbage (rau bắp cải) /ˈkæbɪdʒ/ 
Arugula (rau arugula) /əˈruːɡələ/ 
Broccoli (rau bông cải xanh) /ˈbrɒkəli/ 
Cauliflower (rau súp lơ) /ˈkɒlɪflaʊə(r)/ 
Celery (rau cần tây) /ˈsɛlɪri/ 
 
 
 
Rau ăn củ 
Carrot (cà rốt) /ˈkærət/ 
Potato (khoai tây) /pəˈteɪtoʊ/ 
Onion (hành tây) /ˈʌnjən/ 
Garlic (tỏi) /ˈɡɑːlɪk/ 
Sweet potato (khoai lang) /ˈswiːt pəˈteɪtoʊ/ 
Turnip (củ cải) /ˈtɜːnɪp/ 
Beetroot (củ dền) /ˈbiːtruːt/ 
Ginger (gừng) /ˈdʒɪndʒə(r)/ 
 
 
 
Rau ăn quả 
Tomato (cà chua) /təˈmɑːtəʊ/ 
Peas (đậu xanh) /piːz/ 
Beans (đậu) /biːnz/ 
Cucumber (dưa chuột) /ˈkjuːkʌmbə(r)/ 
Zucchini (dưa chuột vàng) /zuːˈkiːni/ 
Pumpkin (bí ngô) /ˈpʌmpkɪn/ 
Squash (bí đỏ) /skwɒʃ/ 
Asparagus (măng tây) /əˈspəˈræɡəs/ 
 
 
 
Các loại hoa quả khác 
Mushroom (nấm) /ˈmʌʃrʊm/ 
Olive (ô liu) /ˈɒlɪv/ 
Avocado (bơ) /əˈvɔkədoʊ/ 
Mango (xoài) /ˈmæŋɡəʊ/ 
Pineapple (trái dứa) /ˈpaɪnəˌpɛl/ 
Watermelon (trái dưa hấu) /ˈwɔːtəˌmɛlən/ 
Peach (trái đào) /piːtʃ/ 
Strawberry (trái dâu tây) /ˈstrɔːbəri/ 
 
 
 
 
8. Từ vựng theo chủ đề nhà bếp 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Thiết bị nhà bếp 
Oven (lò nướng) /ˈʌvən/ 
Microwave (lò vi sóng) /ˈmaɪkrəˌweɪv/ 
Fridge (tủ lạnh) /friz/ 
Freezer (tủ đông) /ˈfriːzər/ 
Dishwasher (máy rửa bát) /ˈdɪʃˌwɒʃər/ 
Cooktop (bếp từ) /ˈkʊkˌtɒp/ 
Range (bếp ga) /reɪndʒ/ 
 
 
 
Dụng cụ nhà bếp 
Knife (dao) /naɪf/ 
Fork (nĩa) /fɔːrk/ 
Spoon (muỗng) /spuːn/ 
Plate (đĩa) /pleɪt/ 
Bowl (bát) /bəʊl/ 
Cup (cốc) /kʌp/ 
Pan (chảo) /pæn/ 
Pot (nồi) /pɒt/ 
 
 
 
Nguyên liệu nấu ăn 
Meat (thịt) /miːt/ 
Fish (cá) /fɪʃ/ 
Chicken (gà) /ˈtʃɪkɪn/ 
Beef (thịt bò) /biːf/ 
Pork (thịt lợn) /pɔːrk/ 
Lamb (thịt cừu) /læm/ 
Vegetables (rau củ) /ˈvedʒtəˌblz/ 
Fruit (trái cây) /fruːt/ 
 
 
 
Gia vị 
Salt (muối) /sɔːlt/ 
Pepper (tiêu) /ˈpepə(r)/ 
Garlic (tỏi) /ˈgɑːlɪk/ 
Onion (hành tây) /ˈʌnɪən/ 
Oregano (húng tây) /ˌɔːrəˈɡɑːnoʊ/ 
Basil (húng quế) /ˈbæzəl/ 
Parsley (rau mùi tây) /ˈpɑːrslɪ/ 
Cilantro (rau mùi tàu) /səˈlæntroʊ/ 
 
 
 
 
9. Từ vựng về chủ đề ngôi nhà 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Các bộ phận của ngôi nhà 
House (ngôi nhà) /haʊs/ 
Roof (mái nhà) /ruːf/ 
Wall (tường) /wɔːl/ 
Floor (sàn) /flɔːr/ 
Door (cửa) /dɔː/ 
Window (cửa sổ) /ˈwɪndəʊ/ 
Stairs (cầu thang) /steɪəz/ 
Garage (ga-ra) /ˈɡærɪʤ/ 
Garden (khu vườn) /ˈɡɑːdən/ 
 
 
 
Các phòng trong nhà 
Living room (phòng khách) /ˈlɪvɪŋ ruːm/ 
Kitchen (phòng bếp) /ˈkɪtʃɪn/ 
Bedroom (phòng ngủ) /ˈbɛdruːm/ 
Bathroom (phòng tắm) /ˈbæθruːm/ 
Office (phòng làm việc) /ˈɒfɪs/ 
Dining room (phòng ăn) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ 
Laundry room (phòng giặt) /ˈlɒndrɪ ruːm/ 
Playroom (phòng chơi) /ˈpleɪruːm/ 
 
 
 
Nội thất trong nhà 
Sofa (ghế sofa) /ˈsoʊfə/ 
Chair (ghế) /tʃeə(r)/ 
Table (bàn) /ˈteɪbl/ 
Bed (giường) /bed/ 
Toilet (bồn cầu) /ˈtɔɪlət/ 
Sink (chậu rửa) /sɪŋk/ 
Cabinet (tủ) /ˈkæbɪnət/ 
Mirror (gương) /ˈmɪrə(r)/ 
 
 
 
 
10. Từ vựng về chủ đề môi trường 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Tình trạng môi trường 
Environment (môi trường) /ɪnˈvaɪərənmənt/ 
Pollution (ô nhiễm) /pəˈluːʃən/ 
Deforestation (mất rừng) /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ 
Global warming (nóng lên toàn cầu) /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ 
Climate change (biến đổi khí hậu) /ˈklaɪmət ˈtʃeɪndʒ/ 
 
 
 
Các hiện tượng môi trường 
Acid rain (mưa axit) /ˈæsɪd reɪn/ 
Ozone layer depletion (mỏng đi của tầng ôzôn) /ˈəʊzəʊn leɪə(r) dɪˈpleɪʃmənt/ 
Water pollution (ô nhiễm nước) /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃən/ 
Air pollution (ô nhiễm không khí) /ˈeə(r) pəˈluːʃən/ 
Land pollution (ô nhiễm đất) /ˈlænd pəˈluːʃən/ 
 
 
 
Các nguồn tài nguyên thiên nhiên 
Natural resources (tài nguyên thiên nhiên) /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz/ 
Water (nước) /ˈwɔːtə(r)/ 
Air (không khí) /ˈeə(r)/ 
Soil (đất) /sɔɪl/ 
Forests (rừng) /ˈfɔːrɪs(t)/ 
 
 
 
Các hoạt động bảo vệ môi trường 
Conservation (bảo tồn) /kənˈsɜːvˈeɪʃən/ 
Recycling (tái chế) /ˈriːˈsaɪkəlɪŋ/ 
Reducing (giảm thiểu) /ˈriːˈdjuːsɪŋ/ 
Reusing (sử dụng lại) /ˈriːˈjuːzɪŋ/ 
Sustainability (sự bền vững) /səsˈteɪnəˈbɪlɪti/ 
 
 
 
 
11. Từ vựng về chủ đề con vật 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Các loài động vật có vú 
Dog (chó) /dɒɡ/ 
Cat (mèo) /kæt/ 
Cow (bò) /kaʊ/ 
Pig (lợn) /pɪɡ/ 
Horse (ngựa) /hɔːrs/ 
Sheep (cừu) /ʃiːp/ 
Goat (dê) /ɡoʊt/ 
Monkey (khỉ) /ˈmʌŋki/ 
 
 
 
Các loài chim 
Bird (chim) /bɜːd/ 
Chicken (gà) /ˈtʃɪkɪn/ 
Duck (vịt) /dʌk/ 
Swan (thiên nga) /swɒn/ 
Eagle (đại bàng) /ˈiːɡəl/ 
Owl (cú mèo) /aʊl/ 
Parrot (vẹt) /ˈpærət/ 
Penguin (chim cánh cụt) /ˈpɛŋɡwɪn/ 
 
 
 
Các loài bò sát 
Snake (rắn) /sneɪk/ 
Turtle (rùa) /ˈtɜːtl/ 
Crocodile (cá sấu) /ˈkrɒkɪdaɪl/ 
Lizard (thằn lằn) /ˈlɪzərd/ 
Iguana (iguana) /iˈɡwɑːnə/ 
Komodo dragon (rồng Komodo) /ˈkɒmədoʊ ˈdræɡən/ 
 
 
 
Các loài cá 
Fish (cá) /fɪʃ/ 
Shark (cá mập) /ʃɑːrk/ 
Tuna (cá ngừ) /ˈtjuːnə/ 
Salmon (cá hồi) /ˈsælmən/ 
Dolphin (cá heo) /ˈdɒlfɪn/ 
Whale (cá voi) /weɪl/ 
Octopus (bạch tuộc) /ˈɒktəpəs/ 
 
 
 
Các loài côn trùng 
Bee (ong) /biː/ 
Fly (ruồi) /flaɪ/ 
Ant (kiến) /ænt/ 
Spider (nhện) /ˈspaɪdə(r)/ 
Butterfly (bướm) /ˈbʌtəflaɪ/ 
Beetle (sâu bọ) /ˈbiːtəl/ 
Cockroach (gián) /kəˈrɒtʃ/ 
Mosquito (muỗi) /məˈskiːtoʊ/ 
 
 
 
Các loài lưỡng cư 
Frog (ếch) /frɒɡ/ 
Toad (cóc) /tɔːd/ 
 
 
 
 
Chi tiết:  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật cho bé 
12. Từ vựng về chủ đề đồ ăn 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Thực phẩm 
Food (thức ăn) /fuːd/ 
Meal (bữa ăn) /miːl/ 
Breakfast (bữa sáng) /ˈbrekfəst/ 
Lunch (bữa trưa) /lʌntʃ/ 
Dinner (bữa tối) /ˈdɪnə(r)/ 
Snack (ăn vặt) /snæk/ 
Dessert (món tráng miệng) /dɪˈzɜːt/ 
Drink (đồ uống) /drɪŋk/ 
 
 
 
Các loại thực phẩm 
Fruit (trái cây) /fruːt/ 
Vegetable (rau củ) /ˈvedʒɪtəbl/ 
Meat (thịt) /miːt/ 
Fish (cá) /fɪʃ/ 
Egg (trứng) /ˈeɡ/ 
Dairy product (sản phẩm từ sữa) /ˈdeə(r)i ˈprɒdʌkt/ 
Grain (ngũ cốc) /greɪn/ 
Nuts (hạt) /nʌts/ 
 
 
 
Các món ăn 
Sandwich (bánh mì sandwich) /ˈsænwɪtʃ/ 
Pizza (pizza) /ˈpiːtsə/ 
Salad (salad) /səˈlæd/ 
Soup (súp) /suːp/ 
Pasta (mì ống) /ˈpæstə/ 
Rice (cơm) /raɪs/ 
Noodles (mì) /ˈnuːdlz/ 
Fried rice (cơm rang) /fraɪd raɪs/ 
 
 
 
Các món tráng miệng 
Cake (bánh ngọt) /keɪk/ 
Ice cream (kem) /aɪs kriːm/ 
Chocolate (sô cô la) /ˈtʃɒklət/ 
Fruit salad (salad trái cây) /fruːt ˈsaləd/ 
Yogurt (sữa chua) /ˈjɒɡə(r)t/ 
Pudding (pudding) /ˈpʊdɪŋ/ 
Cookies (bánh quy) /ˈkʊkɪz/ 
Candy (kẹo) /ˈkændi/ 
 
 
 
Các loại đồ uống 
Water (nước) /ˈwɔːtə(r)/ 
Coffee (cà phê) /ˈkɒfi/ 
Tea (trà) /tiː/ 
Milk (sữa) /mɪlk/ 
Juice (nước trái cây) /dʒuːs/ 
Soda (nước ngọt) /ˈsəʊdə/ 
Beer (bia) /biːə(r)/ 
Wine (rượu vang) /waɪn/ 
 
 
 
 
13. Từ vựng về chủ đề trường học 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Từ vựng chung 
School (trường học) /skuːl/ 
Student (học sinh) /ˈstuːdnt/ 
Teacher (giáo viên) /ˈtiːtʃə(r)/ 
Principal (hiệu trưởng) /ˈprɪnsəpl/ 
Vice principal (phó hiệu trưởng) /ˈvaɪs ˈprɪnsəpl/ 
Classroom (lớp học) /ˈklɑːsruːm/ 
School bell (chuông báo giờ) /ˈskuːl bel/ 
School uniform (đồng phục học sinh) /ˈskuːl ˈjuːnɪfɔːrm/ 
 
 
 
Các hoạt động trong trường 
Go to school (đi học) /ɡəʊ tuː skuːl/ 
Study (học tập) /ˈstʌdi/ 
Take a test (làm bài kiểm tra) /teɪk ə test/ 
Do homework (làm bài tập về nhà) /duː ˈhəʊwə(r)m/ 
Attend a class (tham dự lớp học) /əˈtɛnd ə ˈklɑːs/ 
Play sports (chơi thể thao) /pleɪ spɔːrts/ 
 
 
 
Các môn học 
Math (toán) /mæθ/ 
Science (khoa học) /saɪəns/ 
English (tiếng Anh) /ˈɪŋɡlɪʃ/ 
History (lịch sử) /ˈhɪstəri/ 
Geography (địa lý) /dʒɪˈɒɡrəfi/ 
Literature (văn học) /lɪˈtərətʃə(r)/ 
Art (mỹ thuật) /ɑːt/ 
Music (âm nhạc) /ˈmjuːzɪk/ 
 
 
 
Các phòng trong trường học 
Office (văn phòng) /ˈɒfɪs/ 
Library (thư viện) /ˈlaɪbrəri/ 
Laboratory (phòng thí nghiệm) /ləˈbɒrətɔːri/ 
Gym (phòng tập thể dục) /dʒɪm/ 
Cafeteria (nhà ăn) /ˌkæfəˈtɛəriə/ 
Recess (giờ giải lao) /rɪˈses/ 
Bathroom (phòng vệ sinh) /ˈbæθruːm/ 
 
 
 
 
14. Từ vựng về chủ đề du lịch 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Các loại hình du lịch 
Sightseeing (du lịch tham quan) /ˈsʌɪtˌsiːɪŋ/ 
Beach vacation (kỳ nghỉ ở bãi biển) /biːtʃ veɪˈkeɪʃən/ 
City break (kỳ nghỉ ngắn ngày ở thành phố) /ˈsɪtiː breɪk/ 
Adventure travel (du lịch mạo hiểm) /ˈædˈvɛnʧə treɪvəl/ 
Ecotourism (du lịch sinh thái) /iːkoʊˈtuːrɪzəm/ 
Volunteer vacation (kỳ nghỉ tình nguyện) /ˈvɒlənˈtɪə(r) veɪˈkeɪʃən/ 
 
 
 
Các địa điểm du lịch 
City (thành phố) /ˈsɪtiː/ 
Town (thị trấn) /taʊn/ 
Village (làng) /ˈvɪlɪʤ/ 
Countryside (nông thôn) /ˈkʌntriˌsaɪd/ 
Beach (bãi biển) /biːtʃ/ 
Mountain (núi) /ˈmaʊntən/ 
Forest (rừng) /ˈfɒrɪst/ 
Lake (hồ) /leɪk/ 
 
 
 
Các phương tiện di chuyển 
Plane (máy bay) /pleɪn/ 
Train (tàu hỏa) /treɪn/ 
Bus (xe buýt) /bʌs/ 
Car (ô tô) /kɑː/ 
Taxi (taxi) /ˈtæksi/ 
Bicycle (xe đạp) /ˈbaɪsɪkl/ 
Boat (tàu) /bəʊt/ 
Foot (đi bộ) /fʊt/ 
 
 
 
Các hoạt động du lịch 
Visiting museums (tham quan bảo tàng) /ˈvɪzɪtɪŋ ˈmjuːziəmz/ 
Going shopping (đi mua sắm) /ˈɡəʊɪŋ ˈʃɒpɪŋ/ 
Eating out (ăn uống ngoài trời) /ˈiːtɪŋ aʊt/ 
Going to the beach (đi biển) /ˈɡəʊɪŋ tuː ðə biːtʃ/ 
Hiking (đi bộ đường dài) /ˈhaɪkɪŋ/ 
Swimming (bơi lội) /ˈswɪmɪŋ/ 
Sunbathing (tắm nắng) /ˈsʌnˈbeɪðɪŋ/ 
Sightseeing (tham quan) /ˈsʌɪtˌsiːɪŋ/ 
 
 
 
 
15. Từ vựng về chủ đề màu sắc 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Màu sắc 
Red (đỏ) /red/ 
Orange (cam) /ˈɒrɪndʒ/ 
Yellow (vàng) /ˈjeləʊ/ 
Green (xanh lá cây) /ɡriːn/ 
Blue (xanh dương) /bluː/ 
Purple (tím) /ˈpɜːpl/ 
Pink (hồng) /pɪŋk/ 
Black (đen) /blæk/ 
White (trắng) /waɪt/ 
Brown (nâu) /braʊn/ 
Gray (xám) /ɡreɪ/ 
Cyan (xanh lam) /ˈsaɪæn/ 
Magenta (hồng đậm) /ˈmædʒəntə/ 
Turquoise (xanh ngọc lam) /ˈtɜːkwɔɪz/ 
Bronze (đồng) /brəʊnz/ 
Silver (bạc) /ˈsɪlvər/ 
Gold (vàng) /ɡəʊld/ 
Beige (be) /beɪʒ/ 
Maroon (màu nâu đỏ) /məˈruːn/ 
Navy (xanh hải quân) /ˈneɪvi/ 
Olive (xanh ô liu) /ˈɒlɪv/ 
Tan (màu nâu nhạt) /tæn/ 
 
 
 
 
16. Từ vựng về chủ đề giao thông 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Phương tiện giao thông 
Car (ô tô) /kɑːr/ 
Truck (xe tải) /trʌk/ 
Bus (xe buýt) /bʌs/ 
Train (tàu hỏa) /treɪn/ 
Boat (tàu thuyền) /bəʊt/ 
Plane (máy bay) /pleɪn/ 
Bicycle (xe đạp) /baɪˈsɪkl/ 
Motorcycle (xe máy) /ˈmɒtəˌsaɪkl/ 
 
 
 
Các loại đường 
Highway (đường cao tốc) /ˈhaɪˌweɪ/ 
Street (đường phố) /striːt/ 
Avenue (đường phố rộng) /əˈvenjuː/ 
Boulevard (đường phố rộng có nhiều cây xanh) /bʊləˈvɑːd/ 
Lane (làn đường) /leɪn/ 
Roundabout (bùng binh) /ˈraʊndəbʌt/ 
Intersection (giao lộ) /ˌɪntəˈsekʃən/ 
T-junction (ngã ba) /ˈtiːˈʤʌŋkʃən/ 
 
 
 
Các biển báo giao thông 
Stop sign (biển báo dừng) /stɒp saɪn/ 
Yield sign (biển báo nhường đường) /jiːld saɪn/ 
Speed limit sign (biển báo giới hạn tốc độ) /spiːd ˈlɪmɪt saɪn/ 
No parking sign (biển báo cấm đỗ xe) /nəʊ ˈpɑːkiŋ saɪn/ 
Do not enter sign (biển báo cấm đi vào) /duː nɒt ˈɛntər saɪn/ 
One-way sign (biển báo một chiều) /ˈwʌnˌweɪ saɪn/ 
Turn left sign (biển báo rẽ trái) /tɜːn ˈlɛft saɪn/ 
Turn right sign (biển báo rẽ phải) /tɜːn ˈraɪt saɪn/ 
 
 
 
 
17. Từ vựng về chủ đề con người 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Thân thể 
Head (đầu) /hed/ 
Face (mặt) /feɪs/ 
Hair (tóc) /heə(r)/ 
Eyes (mắt) /aɪz/ 
Nose (mũi) /nəʊz/ 
Mouth (miệng) /maʊθ/ 
Ears (tai) /ɪəz/ 
Neck (cổ) /nek/ 
Shoulders (vai) /ˈʃɔːldə(r)z/ 
Chest (ngực) /tʃest/ 
Stomach (bụng) /ˈstʌmək/ 
Back (lưng) /bæk/ 
Arms (tay) /ɑːmz/ 
Hands (tay) /hændz/ 
Legs (chân) /leɡz/ 
Feet (chân) /fiːt/ 
 
 
 
Tính cách 
Kind (tốt bụng) /kaɪnd/ 
Nice (tử tế) /naɪs/ 
Friendly (thân thiện) /ˈfrɛndli/ 
Helpful (tốt bụng) /ˈhelpfʊl/ 
Loyal (chung thủy) /ˈlɔɪəl/ 
Honest (trung thực) /ˈɒnəst/ 
Gentle (nhẹ nhàng) /ˈdʒentl/ 
Funny (hài hước) /ˈfʌni/ 
 
 
 
Tình cảm 
Love (yêu) /lʌv/ 
Happy (vui vẻ) /ˈhæpi/ 
Sad (buồn) /sæd/ 
Angry (giận dữ) /ˈæŋɡri/ 
Scared (sợ hãi) /skeəd/ 
Excited (vui mừng) /ɪkˈsaɪtɪd/ 
Tired (mệt mỏi) /ˈtʌɪəd/ 
Bored (buồn chán) /bɔːd/ 
 
 
 
Hoạt động 
Work (làm việc) /wəːk/ 
Study (học tập) /ˈstʌdi/ 
Play (chơi) /pleɪ/ 
Eat (ăn) /iːt/ 
Sleep (ngủ) /sliːp/ 
Love (yêu) /lʌv/ 
Travel (đi du lịch) /ˈtrævəl/ 
 
 
 
 
18. Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Nghề nghiệp 
Job (công việc) /dʒɒb/ 
Occupation (nghề nghiệp) /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ 
Career (sự nghiệp) /ˈkærɪər/ 
 
 
 
Các ngành nghề 
Agriculture (nông nghiệp) /ˈæɡrɪˈkʌlʧər/ 
Business (kinh doanh) /ˈbɪznɪs/ 
Education (giáo dục) /ˌedjuːˈkeɪʃən/ 
Engineering (kỹ thuật) /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ 
Healthcare (y tế) /ˈhelθkeə(r)/ 
Law (luật) /lɔː/ 
Media (truyền thông) /ˈmiːdiə/ 
Science (khoa học) /ˈsaɪəns/ 
Technology (công nghệ) /tɛkˈnɒlədʒi/ 
 
 
 
Các công việc cụ thể 
Teacher (giáo viên) /ˈtiːtʃə(r)/ 
Doctor (bác sĩ) /ˈdɒktə(r)/ 
Nurse (y tá) /nɜːs/ 
Engineer (kỹ sư) /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ 
Lawyer (luật sư) /ˈlɔːjə(r)/ 
Accountant (kế toán) /əˈkaʊntənt/ 
Salesperson (nhân viên bán hàng) /ˈseɪlzˌpɜːsən/ 
Manager (quản lý) /ˈmænɪdʒə(r)/ 
President (tổng thống) /ˈprezidənt/ 
 
 
 
 
Chi tiết:  187 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và các mẫu câu liên quan 
19. Từ vựng về chủ đề quê hương 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Chủ đề quê hương 
 
Hometown (quê hương) /ˈhəʊmtaʊn/ 
Native place (quê quán) /ˈneɪtɪv peɪs/ 
Birthplace (nơi sinh) /ˈbɜːθpleɪs/ 
Country (quốc gia) /ˈkʌntri/ 
City (thành phố) /ˈsɪti/ 
Town (thị trấn) /taʊn/ 
Village (làng) /ˈvɪlɪdʒ/ 
Countryside (nông thôn) /ˈkʌntriˌsaɪd/ 
Nature (thiên nhiên) /ˈnætʃə(r)/ 
Land (đất) /lænd/ 
Mountains (núi) /ˈmaʊntɪnz/ 
Hills (đồi) /hɪlz/ 
Rivers (sông) /ˈrɪvəz/ 
Lakes (hồ) /leɪks/ 
Forests (rừng) /ˈfɔːrɪs(t)/ 
Beaches (bãi biển) /ˈbiːtʃɪz/ 
People (người) /ˈpiːpl/ 
Family (gia đình) /ˈfæməli/ 
Friends (bạn bè) /frɛndz/ 
Neighbors (hàng xóm) /ˈneɪbə(r)z/ 
Communities (cộng đồng) /kəˈmuːnɪtiz/ 
Culture (văn hóa) /ˈkʌltʃə(r)/ 
Traditions (truyền thống) /trəˈdɪʃənz/ 
Memories (ký ức) /ˈmemərɪz/ 
Childhood memories (ký ức tuổi thơ) /ˈtʃaɪldhʊd ˈmemərɪz/ 
Happy memories (ký ức hạnh phúc) /ˈhæpi ˈmemərɪz/ 
Sad memories (ký ức buồn) /ˈsæd ˈmemərɪz/ 
Sweet memories (ký ức ngọt ngào) /ˈswiːt ˈmemərɪz/ 
Memorable moments (những khoảnh khắc đáng nhớ) /ˈmemərəbəl ˈməʊmənts/ 
 
 
 
 
20. Từ vựng về chủ đề môn thể thao 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Chủ đề môn thể thao 
 
Football (bóng đá) /ˈfʊtbɔːl/ 
Basketball (bóng rổ) /ˈbæsktbɔːl/ 
Volleyball (bóng chuyền) /ˈvɒlɪbɔːl/ 
Baseball (bóng chày) /ˈbeɪsbɔːl/ 
Hockey (khúc côn cầu) /ˈhɒki/ 
Rugby (bóng bầu dục) /ˈrʌɡbi/ 
Tennis (quần vợt) /ˈtenɪs/ 
Swimming (bơi lội) /ˈswɪmɪŋ/ 
Running (chạy bộ) /ˈrʌnɪŋ/ 
Cycling (xe đạp) /ˈsaɪkəlɪŋ/ 
Golf (golf) /ɡəʊlf/ 
Tennis (quần vợt) /ˈtenɪs/ 
Martial arts (võ thuật) /ˈmɑːʃɪəl ˈɑːts/ 
Skateboarding (trượt ván) /ˈskeɪtbɔːrdıŋ/ 
Surfing (lướt sóng) /ˈsɜːfɪŋ/ 
Chess (cờ vua) /tʃes/ 
Checkers (cờ caro) /ˈtʃɛkəz/ 
Go (cờ vây) /ɡəʊ/ 
Mahjong (mạt chược) /maɪˈdʒɒŋ/ 
Bowling (bowling) /ˈbəʊlɪŋ/ 
Fishing (câu cá) /ˈfɪʃɪŋ/ 
Hunting (săn bắn) /ˈhʌntɪŋ/ 
Camping (cắm trại) /ˈkæmpɪŋ/ 
 
 
 
 
21. Từ vựng về chủ đề các mùa trong năm 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Các mùa trong năm 
Season (mùa) /ˈsiːzn/ 
Spring (mùa xuân) /sprɪŋ/ 
Summer (mùa hè) /ˈsʌmə(r)/ 
Autumn (mùa thu) /ˈɔːtəm/ 
Winter (mùa đông) /ˈwɪntər/ 
 
 
 
 
Chi tiết:  4 mùa trong năm: tổng hợp 87+ từ vựng và đoạn văn mẫu 
22. Từ vựng về chủ đề bóng đá 
Nội dung Từ vựng và phiên âm  
Từ vựng về sân vận động 
Stadium (sân vận động) /ˈsteɪdiəm/ 
Pitch (sân cỏ) /pɪtʃ/ 
Goal (cột cờ góc) /ɡoʊl/ 
Goal post (cột cờ góc) /ɡoʊl poʊst/ 
Goalkeeper (thủ môn) /ˈɡoʊlˌkiːpər/ 
Touchline (biên ngang) /ˈtʌtʃlaɪn/ 
Sideline (biên dọc) /ˈsaɪdlaɪn/ 
Corner flag (cột cờ góc) /ˈkɔːnə flaɡ/ 
Center circle (khu vực cấm) /ˈsentə sɜːkl/ 
 
 
 
Từ vựng về các vị trí trên sân 
Forward (tiền đạo) /ˈfɔːwəd/ 
Striker (tiền đạo cắm) /ˈstraɪkə/ 
Center forward (tiền đạo trung tâm) /ˈsentə fɔːwəd/ 
Winger (cầu thủ chạy cánh) /ˈwɪnɡər/ 
Midfielder (tiền vệ) /ˈmɪdˌfɪldə(r)/ 
Central midfielder (tiền vệ trung tâm) /ˈsentə lɪfdə(r)/ 
Defensive midfielder (tiền vệ phòng ngự) /dɪˈfɛnsɪv lɪfdə(r)/ 
Attacking midfielder (tiền vệ tấn công) /əˈtækɪŋ lɪfdə(r)/ 
Defender (hậu vệ) /dɪˈfɛndə(r)/ 
Right back (hậu vệ phải) /raɪt bæk/ 
Left back (hậu vệ trái) /left bæk/ 
Center back (hậu vệ trung tâm) /ˈsentə bæk/ 
Goalkeeper (thủ môn) /ˈɡoʊlˌkiːpər/ 
 
 
 
Từ vựng về các pha bóng 
Pass (đưa bóng) /pæs/ 
Shot (bắn bóng) /ʃɒt/ 
Tackle (chặn bóng) /ˈtækl/ 
Cross (chạy biên) /krɒs/ 
Header (đánh đầu) /ˈhedɚ/ 
Foul (phạm lỗi) /faʊl/ 
Yellow card (thẻ vàng) /ˈjeləʊ kɑːd/ 
Red card (thẻ đỏ) /red kɑːd/ 
Corner (góc phạt) /ˈkɔːnə/ 
Free kick (đá phạt trực tiếp) /friː kɪk/ 
 
 
 
Từ vựng về các thuật ngữ khác 
Match (trận đấu) /mætʃ/ 
Tournament (giải đấu) /tʊəˈnəmənt/ 
League (giải đấu) /liːɡ/ 
Championship (giải vô địch) /ˈtʃæmpɪənʃɪp/ 
Cup (cúp) /kʌp/ 
Final (trận chung kết) /ˈfaɪnəl/ 
Winner (chiến thắng) /ˈwɪnər/ 
Loser (thua) /ˈluːzər/ 
 
 
 
 
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng  theo chủ đề là một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho những người đang học tiếng Anh.
Bộ từ vựng này bao gồm các từ vựng cơ bản và thường gặp trong giao tiếp, học tập và công việc. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế.
Hãy lưu và chia sẻ để cùng bạn bè chinh phục tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
BMyC tự hào là đơn vị dẫn đầu trong tư vấn và hỗ trợ bố mẹ đồng hành cùng con song ngữ tại nhà. Tham gia Group BMyC ngay để khám phá lộ trình và phương pháp học tiếng Anh Online cho bé  hiệu quả nhất! 
    Tham Gia Ngay 
   
 
Xem Thêm: