Cấu trúc in order to là một trong những cấu trúc phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ A – Z về cấu trúc này, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với các cấu trúc tương tự, cũng như những lỗi thường gặp khi sử dụng nhé!
Nội dung chính
- I. In order to là gì? Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh
- 1. In order to là gì?
- 2. Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh
- II. Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
- 1. Mục đích hướng đến bản thân chủ ngữ
- 2. Mục đích hướng đến người khác
- III. Phân biệt “in order to” và “to” trong tiếng Anh
- IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng “in order to”
- 1. Sử dụng in order to mà không có động từ nguyên mẫu
- 2. Nhầm lẫn giữa “in order to” và “for”
- 3. Thiếu “not” trong cấu trúc phủ định
- 4. Sử dụng cấu trúc in order to một cách phức tạp không cần thiết
- 6. Sử dụng sai ngữ pháp sau “in order to”
- V. Một số bài tập vận dụng cấu trúc in order to (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền “in order to” hoặc “so that” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
- Bài tập 2: Điền “in order to” hoặc “to” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
- Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”
- Lời kết:
I. In order to là gì? Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh
1. In order to là gì?
In order to là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Và có cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc cơ bản của in order to | Ví dụ |
S + V + in order (not) to + V_inf
Trong đó:
|
|
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
2. Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh
Cấu trúc in order to được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động cụ thể. Thông thường, nó được đặt ở đầu câu trước động từ nguyên thể và sau đó là mục đích hoặc kế hoạch mong muốn.
Ví dụ:
- She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
- They saved money in order to buy a new house. (Họ tiết kiệm tiền để mua một căn nhà mới.)
Cấu trúc này giúp cho câu trở nên rõ ràng và logic hơn, giúp người đọc dễ dàng hiểu được mục đích của hành động.
>>> Xem thêm: Cấu trúc the last time – khái niệm, công thức, cách dùng, lưu ý và bài tập vận dụng
II. Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động. Mục đích này có thể hướng đến bản thân chủ ngữ hoặc người khác.
1. Mục đích hướng đến bản thân chủ ngữ
Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn đạt mục đích hướng đến bản thân chủ ngữ khi hành động được thực hiện nhằm đạt được một kết quả mong muốn cho chính chủ ngữ.
Công thức | Ví dụ |
S + V + in order (not) to + V(inf)
Lưu ý:
|
|
2. Mục đích hướng đến người khác
Cấu trúc “in order to” được sử dụng để diễn đạt mục đích hướng đến người khác khi hành động được thực hiện nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho người khác.
Công thức | Ví dụ |
S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf) |
|
III. Phân biệt “in order to” và “to” trong tiếng Anh
Mặc dù “in order to” và “to” đều được sử dụng để chỉ mục đích, nhưng “in order to” nhấn mạnh hơn về mục đích của hành động. “To” là cách diễn đạt ngắn gọn và thông dụng hơn.
Đặc điểm | in order to | to |
Mức độ trang trọng | Trang trọng | Bình thường |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh vào mục đích, mục tiêu cần đạt được. | Chỉ đơn giản diễn tả mục đích. |
Cách sử dụng | Thường được sử dụng khi mục đích quan trọng, cần thiết. | Được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. |
Vị trí | Thường được đặt đầu câu. | Có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. |
Ví dụ | I studied hard in order to pass the exam. (Tôi đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) | I need to go to the store to buy some groceries. (Tôi cần phải đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.) |
>>> Xem thêm: Cấu trúc When while trong tiếng Anh: Phân biệt và luyện tập [ Có đáp án]
IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng “in order to”
Khi sử dụng cấu trúc in order to, người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp mà chúng ta cần nắm rõ:
1. Sử dụng in order to mà không có động từ nguyên mẫu
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Một số người viết nhầm lẫn bằng cách không đặt động từ nguyên mẫu sau “in order to”.
Ví dụ: She woke up early in order to breakfast. |
Luôn đặt động từ nguyên mẫu ngay sau “in order to”.
Ví dụ: She woke up early in order to have breakfast. |
2. Nhầm lẫn giữa “in order to” và “for”
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Sử dụng “for” thay cho “in order to” khi muốn chỉ mục đích của một hành động
Ví dụ: She went to the market for buy some vegetables. |
Sử dụng “in order to” khi chỉ mục đích của một hành động
Ví dụ: She went to the market in order to buy some vegetables. |
3. Thiếu “not” trong cấu trúc phủ định
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Khi muốn tạo câu phủ định, một số người quên thêm “not”.
Ví dụ: He left early in order to not be late. |
Trong cấu trúc phủ định, “not” nên được đặt ngay sau “in order”.
Ví dụ: He left early in order not to be late. |
4. Sử dụng cấu trúc in order to một cách phức tạp không cần thiết
Cấu trúc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần nhấn mạnh mục đích của hành động. Trong nhiều trường hợp, ta có thể diễn đạt ý nghĩa câu mà không cần dùng “in order to”.
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Sử dụng “in order to” trong các câu đơn giản mà không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ: I am going to the store in order to buy some milk. |
Sử dụng “to” nếu không cần nhấn mạnh mục đích đặc biệt.
Ví dụ: I am going to the store to buy some milk. |
6. Sử dụng sai ngữ pháp sau “in order to”
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Động từ theo sau “in order to” không phải là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: She went to the gym in order to she gets fit. |
Đảm bảo rằng động từ sau “in order to” là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: She went to the gym in order to get fit. |
V. Một số bài tập vận dụng cấu trúc in order to (Có đáp án)
Bài tập 1: Điền “in order to” hoặc “so that” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
- I bought a new dictionary _____ I could improve my vocabulary.
- The teacher spoke slowly _____ the students could understand.
- We need to conserve water _____ we don’t run out.
- She studies hard _____ she can get into a good university.
- He turned on the lights _____ he could see what he was doing.
- in order to
- so that
- in order to
- so that
- so that
Bài tập 2: Điền “in order to” hoặc “to” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
- I am learning English ________ travel to the United States.
- She went to the library ________ borrow some books.
- We need to work hard ________ achieve our goals.
- He studied all night ________ pass the exam.
- I opened the window ________ let in some fresh air.
- to
- to
- in order to
- in order to
- to
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”
- He is learning French. (He/travel/France)
- She is saving money. (She/buy/new car)
- They are studying hard. (They/pass/exams)
- He wakes up early. (He/not/miss/bus)
- We need to finish the project quickly. (We/meet/deadline)
- He is learning French in order to travel to France.
- She is saving money in order to buy a new car.
- They are studying hard in order to pass exams.
- He wakes up early in order not to miss the bus.
- We need to finish the project quickly in order to meet the deadline.
Lời kết:
Cấu trúc in order to là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt mục đích của một hành động. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ A đến Z trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “in order to” và có thể áp dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp khác nhau nhé!
Để vận dụng chính xác” Cấu trúc in order to” và những cấu trúc câu khác trong thực tế hãy tham gia ngay khóa học EASY ENGLISH từ BMyC Group.
Xem thêm: