Thuyết trình tiếng Anh chủ đề Describe your favorite teacher trong sự kiện thuyết trình Vietnamese Teachers’ Day là một chủ đề được nhiều bạn học sinh yêu thích lựa chọn. Tuy nhiên, để được video tham gia chất lượng, các con nên trang bị cho mình vốn từ vựng về Vietnamese Teachers’ Day chi tiết, áp dụng kèm cấu trúc câu, bố cục tổng quan để triển khai ý cho bài thuyết trình một cách hiệu quả.
Thầy cô BMyC sẽ giới thiệu cho các con cách xây dựng một bài thuyết trình từ mở bài, thân bài, kết bài cho topic Describe your favorite teacher dành cho cấp độ học viên STEP 2 & STEP 3.
Nội dung chính
1. Chi tiết chủ đề Describe your favorite teacher
DETAL | CHI TIẾT |
Describe your favorite teacher | Mô tả giáo viên yêu thích của bạn |
2. Hướng dẫn lên outline chung cho bài thuyết trình chủ đề Describe your favorite teacher
DESCRIBE YOUR FAVORITE TEACHER | MÔ TẢ GIÁO VIÊN YÊU THÍCH CỦA BẠN |
1. Opening
|
1. Mở bài
|
2. Body
|
2. Thân bài
|
3. Conclusions
|
3. Kết bài
|
3. Chi tiết nội dung thuyết trình và bài mẫu tham khảo chủ đề Describe your favorite teacher
DESCRIBE YOUR FAVORITE TEACHER | MÔ TẢ GIÁO VIÊN YÊU THÍCH CỦA BẠN |
Opening:
– A song / A poem for the teacher. – Introduce yourself (Name / Age / City / Name of the topic). – Introduce about your favorite teacher (Name, The subject that he/she teaches, How did you meet him/her) Ex: Sing a song / Read a poem for the teacher. Hello everyone! My name is (your name). I am (your age). I live in (your city / province). I’m a student in grade (your grade). Today, I want to talk about my favorite teacher, Mr./Ms. [ Name]. He/She is my [Subject] teacher, and I remember the first time we met. It was on the first day of school. I felt nervous, but he/she smiled and made me feel welcome. |
MỞ BÀI:
– Một bài hát/Một bài thơ tặng cô giáo. – Giới thiệu về bản thân (Tên/Tuổi/Thành phố/Tên chủ đề). – Giới thiệu về cô giáo mà em yêu thích (Tên, Môn học mà cô ấy/anh ấy dạy, Em đã gặp cô ấy/anh ấy như thế nào) Ví dụ: Hát một bài hoặc Đọc thơ về người thầy/cô. Xin chào mọi người! Tôi tên là (tên của bạn). Tôi là (tuổi của bạn). Tôi sống tại (thành phố / tỉnh của bạn). Tôi là học sinh lớp (lớp của bạn). Hôm nay, tôi muốn nói về giáo viên yêu thích của tôi, Thầy/Cô [Tên]. Anh ấy/Cô ấy là giáo viên [Môn học] của tôi, và tôi nhớ lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau. Đó là vào ngày đầu tiên đi học. Tôi cảm thấy lo lắng, nhưng anh ấy/cô ấy đã mỉm cười và khiến tôi cảm thấy được chào đón.
|
Body:
1st branch: Appearance – How does he / she look like? (tall/short, skinny / chubby, handsome / beautiful…) – Some signatures: wear glasses, like colorful dresses, like blue suits… Ex: My teacher often wears glasses and likes to wear colorful dresses/suits. He/She always looks neat and professional, which I admire. 2nd branch: Characteristic – How is he / she? (kind / helpful, supportive , strict, straightful, …) – Give some examples that express his / her characteristics Ex: Furthermore, my teacher is very kind and supportive. He/She helps students who have trouble and gives us extra time if we need it. For example, when I struggled with a project, he/she stayed after class to help me understand it better. 3rd branch: Why do you like your teacher? Ex: I really like my teacher because he/she makes learning fun and interesting. He/She always explains things clearly and encourages us to ask questions. I feel comfortable in class because of his/her friendly attitude. |
THÂN BÀI:
Nhánh 1: Ngoại hình – Anh ấy/cô ấy trông như thế nào? (cao/thấp, gầy/mập, đẹp trai/xinh đẹp…) – Một số đặc điểm: đeo kính, thích váy áo sặc sỡ, thích bộ đồ xanh… Ví dụ: Giáo viên của tôi thường đeo kính và thích mặc váy/bộ đồ nhiều màu sắc. Anh ấy/cô ấy luôn trông gọn gàng và chuyên nghiệp, điều mà tôi ngưỡng mộ. Nhánh 2: Tính cách – Anh ấy/cô ấy thế nào? (tốt bụng/hữu ích, ủng hộ, nghiêm khắc, thẳng thắn, …) – Đưa ra một số ví dụ thể hiện đặc điểm của anh ấy/cô ấy Ví dụ: Hơn nữa, giáo viên của tôi rất tốt bụng và hỗ trợ. Anh ấy/Cô ấy giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn và cho chúng tôi thêm thời gian nếu chúng tôi cần. Ví dụ, khi tôi vật lộn với một dự án, anh ấy/cô ấy ở lại sau giờ học để giúp tôi hiểu rõ hơn. Nhánh 3: Tại sao bạn thích giáo viên của mình? Ví dụ: Tôi thực sự thích giáo viên của mình vì anh ấy/cô ấy làm cho việc học trở nên vui vẻ và thú vị. Anh ấy/cô ấy luôn giải thích mọi thứ rõ ràng và khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi. Tôi cảm thấy thoải mái trong lớp học vì thái độ thân thiện của anh ấy/cô ấy. |
Conlusion:
– How to show your love and respect – Thank you and Goodbye Ex: Finally, I show my love and respect for my teacher by always being polite and paying attention in class. I also try to do my best in my work to make him/her proud. In conclusion, Mr./Ms. [Teacher’s Name] is not just a teacher to me; he/she is an inspiration. I am grateful to have him/her in my life! How about you, Who is the your favorite teacher? Let’s share next time! Thank you and Goodbye. |
Kết luận:
– Cách thể hiện tình yêu và sự tôn trọng của bạn – Cảm ơn và tạm biệt Ví dụ: Cuối cùng, tôi thể hiện tình yêu và sự tôn trọng của mình đối với giáo viên bằng cách luôn lịch sự và lắng nghe trong lớp. Tôi cũng cố gắng làm tốt nhất công việc của mình để làm cho thầy/cô tự hào. Tóm lại, Thầy/Cô [Tên giáo viên] không chỉ là một giáo viên đối với tôi; thầy/cô là nguồn cảm hứng. Tôi rất biết ơn khi có thầy/cô trong cuộc sống của mình! Còn bạn thì sao, giáo viên yêu thích của bạn là ai? Chúng ta hãy cùng chia sẻ vào lần tới nhé! Cảm ơn và tạm biệt.
|
4. Bài mẫu
DESCRIBE YOUR FAVORITE TEACHER | MÔ TẢ GIÁO VIÊN YÊU THÍCH CỦA BẠN |
Sing a song / Read a poem for the teacher. Hello everyone! My name is (your name). I am (your age). I live in (your city / province). I’m a student in grade (your grade). Today, I want to talk about my favorite teacher, Mr./Ms. [ Name]. He/She is my [Subject] teacher, and I remember the first time we met. It was on the first day of school. I felt nervous, but he/she smiled and made me feel welcome.
My teacher often wears glasses and likes to wear colorful dresses/suits. He/She always looks neat and professional, which I admire. Furthermore, my teacher is very kind and supportive. He/She helps students who have trouble and gives us extra time if we need it. For example, when I struggled with a project, he/she stayed after class to help me understand it better. I really like my teacher because he/she makes learning fun and interesting. He/She always explains things clearly and encourages us to ask questions. I feel comfortable in class because of his/her friendly attitude. Finally, I show my love and respect for my teacher by always being polite and paying attention in class. I also try to do my best in my work to make him/her proud In conclusion, Mr./Ms. [Teacher’s Name] is not just a teacher to me; he/she is an inspiration. I am grateful to have him/her in my life! How about you, Who is the your favorite teacher? Let’s share next time! Thank you and Goodbye. |
Hát một bài hoặc Đọc thơ về người thầy/cô. Xin chào mọi người! Tôi tên là (tên của bạn). Tôi là (tuổi của bạn). Tôi sống tại (thành phố / tỉnh của bạn). Tôi là học sinh lớp (lớp của bạn). Hôm nay, tôi muốn nói về giáo viên yêu thích của tôi, Thầy/Cô [Tên]. Anh ấy/Cô ấy là giáo viên [Môn học] của tôi, và tôi nhớ lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau. Đó là vào ngày đầu tiên đi học. Tôi cảm thấy lo lắng, nhưng anh ấy/cô ấy đã mỉm cười và khiến tôi cảm thấy được chào đón.
Giáo viên của tôi thường đeo kính và thích mặc váy/bộ đồ nhiều màu sắc. Anh ấy/cô ấy luôn trông gọn gàng và chuyên nghiệp, điều mà tôi ngưỡng mộ. Hơn nữa, giáo viên của tôi rất tốt bụng và hỗ trợ. Anh ấy/Cô ấy giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn và cho chúng tôi thêm thời gian nếu chúng tôi cần. Ví dụ, khi tôi vật lộn với một dự án, anh ấy/cô ấy ở lại sau giờ học để giúp tôi hiểu rõ hơn. Tôi thực sự thích giáo viên của mình vì anh ấy/cô ấy làm cho việc học trở nên vui vẻ và thú vị. Anh ấy/cô ấy luôn giải thích mọi thứ rõ ràng và khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi. Tôi cảm thấy thoải mái trong lớp học vì thái độ thân thiện của anh ấy/cô ấy. Cuối cùng, tôi thể hiện tình yêu và sự tôn trọng của mình đối với giáo viên bằng cách luôn lịch sự và lắng nghe trong lớp. Tôi cũng cố gắng làm tốt nhất công việc của mình để làm cho thầy/cô tự hào. Tóm lại, Thầy/Cô [Tên giáo viên] không chỉ là một giáo viên đối với tôi; thầy/cô là nguồn cảm hứng. Tôi rất biết ơn khi có thầy/cô trong cuộc sống của mình! Còn bạn thì sao, giáo viên yêu thích của bạn là ai? Chúng ta hãy cùng chia sẻ vào lần tới nhé! Cảm ơn và tạm biệt. |
TẢI FILE PDF MIND MAP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết bài miêu tả trường học của bạn (Describe your school) bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn cách viết bài miêu tả môn học yêu thích của bạn (Describe your favorite subjects) bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn cách viết bài chủ đề Nội quy nhà trường (Rules of School) bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam chọn lọc