Mở rộng vốn từ vựng hành tinh tiếng Anh cùng BMyC! Khám phá tên gọi, phiên âm và cách sử dụng từ vựng liên quan đến các hành tinh. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp về thiên văn học bằng tiếng Anh.
![Hành tinh tiếng Anh Tổng hợp từ vựng các hành tinh tiếng Anh trong Hệ Mặt Trời](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/web-210-01.jpg)
Nội dung chính
1. Từ vựng các hành tinh Tiếng Anh
- Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy.
Ví dụ: Mercury is the smallest planet in our solar system. (Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.)
- Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim.
Ví dụ: Venus is the hottest planet in our solar system. (Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.)
- Earth /ɜːθ/: Trái Đất.
Ví dụ: Earth is the only planet known to support life. (Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.)
- Mars /mɑːz/: Sao Hỏa.
Ví dụ: Scientists are exploring the possibility of life on Mars. (Các nhà khoa học đang khám phá khả năng tồn tại sự sống trên Sao Hỏa.)
- Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc.
Ví dụ: Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.)
- Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ.
Ví dụ: Saturn is known for its beautiful rings. (Sao Thổ được biết đến với những vành đai tuyệt đẹp của nó.)
- Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương.
Ví dụ: Uranus rotates on its side. (Sao Thiên Vương tự quay quanh trục của nó theo chiều ngang.)
- Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương.
Ví dụ: Neptune is the farthest planet from the Sun. (Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ Mặt Trời.)
![Từ vựng hành tinh tiếng Anh đầy đủ nhất Từ vựng hành tinh tiếng Anh đầy đủ nhất](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face210-01.jpg)
2. Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời, kèm theo phiên âm, ví dụ và nghĩa tiếng Việt:
- Celestial Body /səˈlɛstiəl ˈbɑːdi/ (Thiên thể): Any natural object in space, such as a planet, star, or moon.
Example: Jupiter is the largest celestial body in our solar system, aside from the Sun. (Sao Mộc là thiên thể lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, ngoài Mặt Trời.)
- Solar System /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ (Hệ Mặt Trời): The Sun and all the objects that orbit around it, including planets, moons, asteroids, and comets.
Example: Our solar system is located in the Milky Way galaxy. (Hệ Mặt trời của chúng ta nằm trong dải Ngân Hà.)
- Sun /sʌn/ (Mặt Trời): The star at the center of our solar system.
Example: The Sun is a giant ball of hot gas. (Mặt Trời là một quả cầu khí nóng khổng lồ.)
- Planet /ˈplænɪt/ (Hành tinh): A large celestial body that orbits a star.
Example: Earth is a planet that supports life. (Trái Đất là một hành tinh hỗ trợ sự sống.)
- Moon /muːn/ (Mặt Trăng/Vệ tinh tự nhiên): A natural satellite that orbits a planet.
Example: Earth’s moon influences the tides. (Mặt trăng của Trái Đất ảnh hưởng đến thủy triều.)
- Orbit /ˈɔːrbɪt/ (Quỹ đạo): The path that a celestial body follows as it revolves around another celestial body.
Example: The Earth takes one year to complete its orbit around the Sun. (Trái Đất mất một năm để hoàn thành quỹ đạo quanh Mặt Trời.)
- Asteroid /ˈæstərɔɪd/ (Tiểu hành tinh): A small, rocky object that orbits the Sun.
Example: The asteroid belt is located between Mars and Jupiter. (Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.)
- Comet /ˈkɑːmɪt/ (Sao chổi): A small, icy object that orbits the Sun and develops a bright tail as it approaches the Sun.
Example: Halley’s Comet is visible from Earth every 76 years. (Sao chổi Halley có thể nhìn thấy từ Trái Đất cứ sau 76 năm.)
- Meteor /ˈmiːtiər/ (Sao băng): A small piece of rock or metal that burns up as it enters Earth’s atmosphere.
Example: We saw a meteor streak across the night sky. (Chúng tôi thấy một sao băng vụt qua bầu trời đêm.)
- Gravity /ˈɡrævəti/ (Trọng lực): The force that attracts objects with mass towards each other.
Example: Gravity keeps the planets in orbit around the Sun. (Trọng lực giữ các hành tinh trong quỹ đạo quanh Mặt Trời.)
- Eclipse /ɪˈklɪps/ (Nhật/Nguyệt thực): The obscuring of one celestial body by another.
Example: A solar eclipse occurs when the Moon passes between the Earth and the Sun. (Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng đi qua giữa Trái Đất và Mặt Trời.)
- Constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃən/ (Chòm sao): A group of stars that form a recognizable pattern.
Example: Ursa Major, also known as the Big Dipper, is a prominent constellation. (Ursa Major, còn được gọi là Bắc Đẩu, là một chòm sao nổi bật.)
![Từ vựng hành tinh tiếng Anh về Hệ Mặt Trời Từ vựng hành tinh tiếng Anh về Hệ Mặt Trời](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face210-02.jpg)
Bé đã biết tên các hành tinh bằng tiếng Anh chưa? Học ngay với phương pháp thú vị từ BMyC – giúp trẻ ghi nhớ nhanh và phát triển tiếng Anh vượt trội!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
Trẻ em học tiếng Anh siêu dễ với chủ đề các hành tinh! Cùng xem bạn Trâm Anh phát âm chuẩn và tự tin nói về hệ Mặt Trời nhé! 🎬🌞
3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
- Universe (/’juːnɪvɜːrs/): Vũ trụ.
Ví dụ: The universe is vast and mysterious. (Vũ trụ rộng lớn và bí ẩn.)
- Galaxy (/’ɡæləksi/): Thiên hà.
Ví dụ: Our galaxy is the Milky Way. (Thiên hà của chúng ta là Dải Ngân hà.)
- Planet (/’plænɪt/): Hành tinh.
Ví dụ: Earth is a planet. (Trái Đất là một hành tinh.)
- Star (/stɑːr/): Ngôi sao.
í dụ: The Sun is a star. (Mặt Trời là một ngôi sao.)
- Comet (/’kɒmɪt/): Sao chổi.
Ví dụ: Halley’s Comet is visible from Earth every 76 years. (Sao chổi Halley có thể nhìn thấy từ Trái Đất cứ sau 76 năm.)
- Asteroid (/’æstərɔɪd/): Tiểu hành tinh.
Ví dụ: Many asteroids orbit the Sun between Mars and Jupiter. (Nhiều tiểu hành tinh quay quanh Mặt Trời giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.)
- Meteor (/’miːtiər/): Thiên thạch.
Ví dụ: A meteor shower is a spectacular sight. (Mưa sao băng là một cảnh tượng ngoạn mục.)
- Meteorite (/’miːtiəraɪt/): Thiên thạch (đã rơi xuống Trái Đất).
Ví dụ: Scientists study meteorites to learn about the early solar system. (Các nhà khoa học nghiên cứu thiên thạch để tìm hiểu về hệ Mặt Trời sơ khai.)
- Nebula (/’nebjʊlə/): Tinh vân.
Ví dụ: The Orion Nebula is a stellar nursery. (Tinh vân Orion là một vườn ươm sao.)
- Black hole (/’blæk həʊl/): Hố đen.
Ví dụ: Nothing, not even light, can escape a black hole. (Không có gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát khỏi hố đen.)
- Astronaut (/’æstrənɔːt/): Phi hành gia.
Ví dụ: Astronauts travel into space. (Phi hành gia du hành vào vũ trụ.)
- Spacecraft (/’speɪskrɑːft/): Tàu vũ trụ.
Ví dụ: Spacecraft are used to explore other planets. (Tàu vũ trụ được sử dụng để khám phá các hành tinh khác.)
- Telescope (/’telɪskəʊp/): Kính viễn vọng.
Ví dụ: Astronomers use telescopes to study the stars. (Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng để nghiên cứu các ngôi sao.)
- Orbit (/’ɔːbɪt/): Quỹ đạo.
Ví dụ: The Earth orbits the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- Gravity (/’ɡrævɪti/): Trọng lực.
Ví dụ: Gravity keeps us on the ground. (Trọng lực giữ chúng ta trên mặt đất.)
- Light year (/’laɪt jɪə(r)/): Năm ánh sáng.
Ví dụ: The nearest star to our solar system is 4.2 light years away. (Ngôi sao gần nhất với hệ Mặt Trời của chúng ta cách xa 4,2 năm ánh sáng.)
- Constellation (/,kɒnstə’leɪʃn/): Chòm sao.
Ví dụ: Ursa Major is a constellation also known as the Big Dipper. (Ursa Major là một chòm sao còn được gọi là Bắc Đẩu.)
- Eclipse ( /ɪˈklɪps/): Nhật/Nguyệt thực.
Ví dụ: A solar eclipse occurs when the Moon passes between the Earth and the Sun. (Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng đi giữa Trái Đất và Mặt Trời.)
- Cosmic radiation (/’kɒzmɪk reɪdi’eɪʃn/): Bức xạ vũ trụ.
Ví dụ: Astronauts are exposed to cosmic radiation in space. (Phi hành gia tiếp xúc với bức xạ vũ trụ trong không gian.)
![Từ vựng hành tinh tiếng Anh nói về vũ trụ Từ vựng hành tinh tiếng Anh nói về vũ trụ](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face210-03.jpg)
4. Từ vựng về các chòm sao trong tiếng Anh
- Aquarius /əˈkwer.i.əs/: Chòm sao Bảo Bình.
Ví dụ: Aquarius is an air sign known for its independent and humanitarian nature. (Bảo Bình là một cung khí được biết đến với bản chất độc lập và nhân đạo.)
- Aquila /ˈakwɪlə/: Chòm sao Thiên Ưng.
Ví dụ: Aquila contains Altair, one of the brightest stars in the night sky. (Thiên Ưng chứa Altair, một trong những ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm.)
- Aries /ˈer.iːz/: Chòm sao Bạch Dương.
Ví dụ: Aries is the first sign of the zodiac, representing energy and enthusiasm. (Bạch Dương là cung đầu tiên của hoàng đạo, đại diện cho năng lượng và sự nhiệt huyết.)
- Big Dipper /bɪgˈdɪpə/: Chòm sao Bắc Đẩu.
Ví dụ: The Big Dipper is an asterism, part of the Ursa Major constellation. (Bắc Đẩu là một mảng sao, một phần của chòm sao Đại Hùng.) You can use the Big Dipper to locate Polaris, the North Star. (Bạn có thể sử dụng Bắc Đẩu để xác định vị trí sao Bắc Cực.)
- Cancer /ˈkæn.sɚ/: Chòm sao Cự Giải.
Ví dụ: Cancer is a water sign associated with emotions and nurturing. (Cự Giải là một cung nước liên quan đến cảm xúc và sự nuôi dưỡng.)
- Canis Major /ˈkenɪs ˈmeɪʤə/: Chòm sao Đại Khuyển.
Ví dụ: Canis Major is home to Sirius, the brightest star in the sky. (Đại Khuyển là nơi có Sirius, ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.)
- Canis Minor /ˈkenɪs ˈmaɪ.nɚ/: Chòm sao Tiểu Khuyển.
Ví dụ: Procyon, a bright star, is located in Canis Minor. (Procyon, một ngôi sao sáng, nằm trong chòm sao Tiểu Khuyển.)
- Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/: Chòm sao Ma Kết.
Ví dụ: Capricorn is an earth sign known for its practicality and discipline. (Ma Kết là một cung đất được biết đến với tính thực tế và kỷ luật.)
- Cassiopeia /ˌkasɪəˈpiːə/: Chòm sao Thiên Hậu.
Ví dụ: Cassiopeia is easily recognizable by its W shape. (Thiên Hậu dễ dàng nhận ra bởi hình dạng chữ W của nó.)
- Crater /ˈkreɪ.t̬ɚ/: Chòm sao Cự Tước.
Ví dụ: The Crater constellation represents a cup or goblet. (Chòm sao Cự Tước tượng trưng cho một chiếc cốc hoặc chén rượu.)
- Crux /ˈkrʌks/: Chòm sao Nam Thập Tự.
Ví dụ: The Southern Cross, or Crux, is a prominent constellation in the Southern Hemisphere. (Nam Thập Tự, hay Crux, là một chòm sao nổi bật ở Nam bán cầu.)
- Cygnus /ˈsɪɡnəs/: Chòm sao Thiên Nga.
Ví dụ: Cygnus is also known as the Northern Cross. (Thiên Nga còn được gọi là Thập Tự Phương Bắc.)
- Grus /ɡrʌs/: Chòm sao Thiên Hạc.
Ví dụ: Grus is a constellation best seen from the Southern Hemisphere. (Thiên Hạc là một chòm sao được nhìn thấy rõ nhất từ Nam bán cầu.)
- Hydra /ˈhaɪdrə/: Chòm sao Trường Xà.
Ví dụ: Hydra is the largest constellation in the sky. (Trường Xà là chòm sao lớn nhất trên bầu trời.)
- Leo /ˈliː.oʊ/: Chòm sao Sư Tử.
Ví dụ: Leo is a fire sign associated with confidence and leadership. (Sư Tử là một cung lửa liên quan đến sự tự tin và khả năng lãnh đạo.)
- Libra /ˈliːbrə/: Chòm sao Thiên Bình.
Ví dụ: Libra is an air sign representing balance and harmony. (Thiên Bình là một cung khí đại diện cho sự cân bằng và hài hòa.)
- Lupus /ˈluː.pəs/: Chòm sao Sài Lang.
Ví dụ: Lupus is located near the constellations of Scorpius and Centaurus. (Sài Lang nằm gần các chòm sao Thiên Yết và Nhân Mã.)
- Lynx /lɪŋks/: Chòm sao Thiên Miêu.
Ví dụ: The Lynx constellation is relatively faint. (Chòm sao Thiên Miêu tương đối mờ nhạt.)
- Lyra /ˈlʌɪrə/: Chòm sao Thiên Cầm.
Ví dụ: Vega, a bright star, is part of the Lyra constellation. (Vega, một ngôi sao sáng, là một phần của chòm sao Thiên Cầm.)
- Ophiuchus / ɒfijuːkəs /: Chòm sao Xà Phu.
Ví dụ: Ophiuchus is sometimes considered the 13th zodiac constellation. (Xà Phu đôi khi được coi là chòm sao thứ 13 của hoàng đạo.)
- Orion /əˈraɪən/: Chòm sao Thợ Săn.
Ví dụ: Orion is one of the most easily recognizable constellations. (Thợ Săn là một trong những chòm sao dễ nhận biết nhất.)
- Phoenix /ˈfiːniks/: Chòm sao Phượng Hoàng.
Ví dụ: The Phoenix constellation is associated with the mythical bird that rises from ashes. (Chòm sao Phượng Hoàng được liên kết với loài chim thần thoại hồi sinh từ tro tàn.)
- Pisces /ˈpaɪsiːz/: Chòm sao Song Ngư.
Ví dụ: Pisces is a water sign known for its empathy and creativity. (Song Ngư là một cung nước được biết đến với sự đồng cảm và sáng tạo.)
- Sagittarius /ˌsædʒɪˈteriəs/: Chòm sao Nhân Mã.
Ví dụ: Sagittarius is a fire sign associated with adventure and optimism. (Nhân Mã là một cung lửa liên quan đến sự phiêu lưu và lạc quan.)
- Scorpius /ˈskɔːpɪəs/: Chòm sao Thiên Yết.
Ví dụ: Scorpius is a water sign known for its intensity and passion. (Thiên Yết là một cung nước được biết đến với sự mãnh liệt và đam mê.)
- Serpens /ˈsəːp(ə)nz/: Chòm sao Cự Xà.
Ví dụ: Serpens is the only constellation divided into two parts. (Cự Xà là chòm sao duy nhất được chia thành hai phần.)
- Taurus /ˈtɔːrəs/: Chòm sao Kim Ngưu.
Ví dụ: Taurus is an earth sign associated with stability and sensuality. (Kim Ngưu là một cung đất liên quan đến sự ổn định và gợi cảm.)
- Virgo /ˈvɜːgəʊ/: Chòm sao Xử Nữ.
Ví dụ: Virgo is an earth sign known for its analytical and practical nature. (Xử Nữ là một cung đất được biết đến với bản chất phân tích và thực tế.)
![Từ vựng hành tinh tiếng Anh về các chòm sao trong thiên hà Từ vựng hành tinh tiếng Anh về các chòm sao trong thiên hà](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Face210-04.jpg)
>>> Xem thêm: Hướng dẫn thuyết trình chủ đề Solar System
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thiết thực về từ vựng hành tinh tiếng Anh. Hãy tiếp tục trau dồi và mở rộng vốn từ vựng của mình để có nhiều vốn từ tiếng Anh về chủ đề này hơn nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Hướng dẫn thuyết trình chủ đề Solar system
- Hướng dẫn thuyết trình về chủ đề “Chu kỳ của Mặt Trăng”
- Cách học từ vựng về Hệ Mặt Trời tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả theo phương pháp BMyC