Việc cho trẻ tiếp xúc sớm với tiếng Anh thông qua từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bé làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ và phản xạ. Đặc biệt với trẻ mầm non và tiểu học – lứa tuổi “vàng” để học ngôn ngữ – việc học từ vựng qua hình ảnh, trò chơi và chủ đề quen thuộc sẽ mang lại hiệu quả vượt trội.
Trong bài viết này, BMyC xin gửi đến quý phụ huynh hơn 300 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé được phân theo 20 chủ đề thông dụng và gần gũi với trẻ. Bài viết kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để thuận tiện cho việc học cùng con tại nhà.

Nội dung chính
- 1. Vì sao nên cho bé mầm non & tiểu học học từ vựng theo chủ đề?
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 2. Những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến cho bé Mầm non & Tiểu học
- 2.1. Chủ đề các bộ phận trên cơ thể người (body)
- 2.2. Chủ đề màu sắc (Colors)
- 2.3. Chủ đề gia đình (family)
- 2.4. Chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)
- 2.5. Chủ đề hoa quả trái cây (fruit)
- 2.6. Chủ đề nhà cửa (house)
- 2.7. Chủ đề thời tiết
- 2.8. Chủ đề: đồ ăn (food)
- 2.9. Chủ đề phương tiện giao thông (transport)
- 2.10. Chủ đề nghề nghiệp (job)
- 2.11. Chủ đề cảm xúc (feeling)
- 2.12. Chủ đề chỉ hoạt động (action):
- 2.13. Chủ đề về hình khối (shapes)
- 2.14. Chủ đề vị trí (location)
- 2.15. Chủ đề Quần áo & đồ dùng cá nhân (Clothing & Personal Items)
- 2.16. Chủ đề về các con vật dưới biển (sea animals)
- 2.17. Chủ đề về vật nuôi (Pets)
- 2.18. Chủ đề động vật hoang dã (wildlife)
- 2.19. Chủ đề về các loại côn trùng (insects)
- 2.20. Chủ đề về các loài chim (birds)
- 3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé hiệu quả tại bmyc
- 3.1. Xây dựng nền tảng vững chắc và thói quen tự học
- 3.2. Học từ vựng theo chủ đề qua các hoạt động tương tác
- 3.3. Vai trò đồng hành của bố mẹ
- 4. Lời kết: Học đúng cách – Khơi dậy đam mê
1. Vì sao nên cho bé mầm non & tiểu học học từ vựng theo chủ đề?

Trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt với trẻ nhỏ, việc ghi nhớ từ vựng một cách rời rạc, khô khan dễ khiến các con nản lòng. Thay vào đó, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp trẻ:
✅ Dễ liên kết và ghi nhớ từ vựng lâu dài.
✅ Hiểu ngữ cảnh sử dụng từ thay vì chỉ học vẹt.
✅ Tăng cường khả năng giao tiếp thông qua các tình huống gần gũi, thực tế.
✅ Hứng thú hơn với việc học nhờ các trò chơi, hình ảnh, bài hát và hoạt động tương tác xoay quanh chủ đề.
Tại BMyC, việc dạy từ vựng không đơn thuần là “nhồi nhét”, mà được thiết kế như những trải nghiệm học vui – học thật – học tự nhiên, giúp con học mà chơi, chơi mà giỏi.
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
2. Những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến cho bé Mầm non & Tiểu học
Để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao nhất, việc lựa chọn chủ đề phù hợp với độ tuổi và sở thích của bé là rất quan trọng. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến và cực kỳ hiệu quả mà BMyC gợi ý:
2.1. Chủ đề các bộ phận trên cơ thể người (body)

STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp |
2 | Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
3 | Heel | /hiːl/ | Gót chân |
4 | Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
5 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
6 | Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
7 | Leg | /leɡ/ | Chân |
8 | Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ | Móng tay |
9 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
10 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay |
11 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
12 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
13 | Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
14 | Beard | /bɪrd/ | Râu quai nón |
15 | Hair | /her/ | Tóc |
16 | Neck | /nek/ | Cổ |
17 | Tooth | /tuːθ/ | Răng |
18 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
19 | Lip | /lɪp/ | Môi |
20 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
21 | Nose | /noʊz/ | Mũi |
22 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
23 | Ear | /ɪr/ | Tai |
24 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
25 | Jaw | /dʒɑː/ | Quai hàm |
26 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
27 | Forehead | /ˈfɑː.rɪd/ | Trán |
28 | Face | /feɪs/ | Mặt |
29 | Head | /hed/ | Đầu |
30 | Body part | /ˈbɑː.di pɑːrt/ | Bộ phận cơ thể |
31 | Body | /ˈbɑː.di/ | Cơ thể |
2.2. Chủ đề màu sắc (Colors)

STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | White | /wait/ | Màu trắng |
2 | Black | /blæk/ | Màu đen |
3 | Brown | /braun/ | Màu nâu |
4 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
5 | Purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
6 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
7 | Green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
8 | Yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
9 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
10 | Red | /red/ | Màu đỏ |
11 | Colors | /ˈkʌl·ərz/ | Màu sắc |
2.3. Chủ đề gia đình (family)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | grandpa (grandfather) | /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə) | ông |
2 | grandma (grandmother) | /ˈɡræn.mɑː/ (ˈgrænˌmʌðə) | bà |
3 | grandparent | /ˈɡræn.peə.rənt/ | ông bà |
4 | mum (mother) | /ˈɡræn.peə.rənt/ | mẹ |
5 | dad (father) | /dæd/ (ˈfɑːðə) | bố |
6 | parents | /ˈpeə.rənt/ | bố mẹ |
7 | brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
8 | sister | /ˈsɪstə/ | chị/em gái |
9 | baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
10 | grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | cháu trai (của ông bà) |
11 | uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu |
12 | aunt | /ænt/ – /ɑːnt/ | cô |
13 | cousin | /ˈkʌzn/ | anh/chị/em họ |
2.4. Chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | teacher | /ˈtiː.tʃə/ | giáo viên |
2 | pupil | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh |
3 | class | /klɑːs/ | lớp học |
4 | classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
5 | board | /bɔːd/ | bảng |
6 | book | /bʊk/ | quyển sách |
7 | table | /ˈteɪ.bəl/ | bàn học |
8 | chair | /tʃeə/ | ghế |
9 | paper | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
10 | pen | /pen/ | bút |
11 | pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
12 | eraser (UK: rubber) | /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/) | cục tẩy |
13 | ruler | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
14 | bag | /bæɡ/ | cặp sách |
15 | crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | bút chì màu |
16 | mouse | /maʊs/ | chuột máy tính |
17 | picture | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
2.5. Chủ đề hoa quả trái cây (fruit)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
2 | apple | /ˈæp.əl/ | táo |
3 | banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
4 | orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
5 | grape | /ɡreɪp/ | nho |
6 | strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | dâu tây |
7 | watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
8 | melon | /´melən/ | dưa lưới |
9 | lemon | /ˈlem.ən/ | quả chanh |
10 | peach | /piːtʃ/ | quả đào |
11 | grapefruit | /’greipfru:t/ | bưởi |
12 | plum | /plʌm/ | quả mận |
13 | guava | /´gwa:və/ | ổi |
14 | pear | /per/ | quả lê |
15 | kiwi | /ˈkiːwi/ | quả kiwi |
16 | passion fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | chanh leo |
17 | coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
18 | dragon fruit | /’drægənfru:t/ | quả thanh long |
19 | avocado | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ |
20 | papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ |
21 | pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa (thơm) |
22 | durian | /’duəriən/ | quả sầu riêng |
23 | longan | /’lɔɳgən/ | quả nhãn |
2.6. Chủ đề nhà cửa (house)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | room | /rʊm/ | phòng |
2 | bedroom | /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
3 | living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
4 | bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m/ | phòng tắm |
5 | kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
6 | toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | nhà vệ sinh |
7 | pool | /puːl/ | bể bơi |
8 | stairs | /steəz/ | cầu thang |
9 | yard | /jɑːrd/ | sân |
10 | fence | /fens/ | rào chắn |
11 | door | /dɔːr/ | cửa ra vào |
12 | lock | /lɒk/ | ổ khóa |
13 | key | /kiː/ | chìa khóa |
14 | gate | /ɡeɪt/ | cổng |
15 | window | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
16 | door handle | /dɔː ˈhændl/ | tay nắm cửa |
17 | television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | ti vi |
18 | telephone | /’telifoun/ | điện thoại |
19 | bed | /bed/ | giường ngủ |
20 | blanket | /’blæɳkit/ | chăn |
21 | pillow | /ˈpɪloʊ/ | gối |
22 | mat | /mæt/ | thảm chùi chân |
23 | rug | /rʌg/ | thảm trải sàn |
24 | fan | /fæn/ | cái quạt |
25 | lights | /’laits/ | đèn |
26 | clock | /klɒk/ | đồng hồ |
27 | fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
28 | bin | /bɪn/ | thùng rác |
29 | table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn |
30 | sofa | /’soufə/ | ghế sofa |
31 | chair | /tʃeə/ | ghế |
32 | bench | /bentʃ/ | ghế bành |
33 | bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
34 | vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
35 | cup | /kʌp/ | cốc uống nước |
36 | face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
2.7. Chủ đề thời tiết

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | hot | /hɒt/ | nóng |
2 | warm | /wɔːm/ | ấm |
3 | cold | /kəʊld/ | lạnh |
4 | dry | /draɪ/ | khô |
5 | wet | /wɛt/ | ẩm ướt |
6 | rainy | /ˈreɪni/ | mưa |
7 | sunny | /ˈsʌni/ | nắng |
8 | cloudy | /ˈklaʊdi/ | mây |
9 | windy | /ˈwɪndi/ | gió |
10 | drizzle | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
11 | shower | /ˈʃaʊə/ | mưa rào nhẹ |
12 | freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | băng giá |
13 | tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
14 | stormy | /ˈstɔːmi/ | bão |
15 | thunder | /ˈθʌndə/ | sấm chớp |
16 | thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | bão có sấm chớp |
17 | gale | /geɪl/ | gió giật |
18 | fog | /fɒg/ | sương mù |
19 | foggy | /ˈfɒgi/ | sương mù nhiều |
20 | mist | /mɪst/ | sương muối |
21 | snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
22 | sleeting | /ˈsliːtɪŋ/ | mưa tuyết |
23 | lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | sét |
24 | partly cloudy | /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/ | có chút mây |
25 | flood | /flʌd/ | lũ |
26 | clear sky | /klɪə skaɪ/ | trời quang mây tạnh |
27 | rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
2.8. Chủ đề: đồ ăn (food)

STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | cake | /keɪk/ | bánh |
2 | hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger |
3 | pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
4 | bread | /bred/ | bánh mì |
5 | biscuit / cookie | /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ | bánh quy |
6 | sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | bánh mì sandwich |
7 | chips | /tʃɪps/ | khoai tây chiên |
8 | chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la |
9 | cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
10 | honey | /ˈhʌn.i/ | mật ong |
11 | cottage cheese | /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/ | phô mai tươi |
12 | cream | /kriːm/ | kem |
13 | milk | /mɪlk/ | sữa |
14 | yogurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | sữa chua |
15 | jam | /dʒæm/ | mứt |
16 | water | /ˈwɔːtə/ | nước uống |
17 | juice | /dʒuːs/ | nước ép |
18 | orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | nước cam |
19 | soda | /ˈsəʊdə/ | nước ngọt |
20 | chewing gum | /ˈʧuːɪŋ gʌm/ | kẹo cao su |
2.9. Chủ đề phương tiện giao thông (transport)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
2 | fire truck | /ˈfaɪə ˌtrʌk/ | xe tải chữa cháy |
3 | bike | /baɪk/ | xe đạp |
4 | motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | xe máy |
5 | car | /kɑːr/ | ô tô |
6 | bus | /bʌs/ | xe buýt |
7 | coach | /kəʊtʃ/ | xe khách |
8 | taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi |
9 | train | /treɪn/ | tàu hỏa (xe lửa) |
10 | boat | /bəʊt/ | con thuyền |
11 | ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
12 | ferry | /ˈferi/ | phà |
13 | high-speed train | /hai-spi:d trein/ | tàu cao tốc |
14 | tube | /tjuːb/ | tàu điện ngầm |
15 | hot-air balloon | /hɒt- eə bə’lu:n/ | khinh khí cầu |
16 | plane | /pleɪn/ | máy bay |
17 | helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | máy bay trực thăng |
2.10. Chủ đề nghề nghiệp (job)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | doctor | /ˈdɒktər/ | bác sĩ |
2 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
3 | painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
4 | writer | /’raitə/ | nhà văn |
5 | poet | /ˈpəʊət/ | nhà thơ |
6 | director | /dəˈrektər/ | đạo diễn |
8 | accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
9 | model | /ˈmɑːdl/ | người mẫu |
10 | tailor | /ˈteɪlər/ | thợ may |
11 | stylist | /ˈstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu |
12 | hairdresser | /ˈherdresər/ | thợ làm tóc |
13 | engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
14 | architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
15 | scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
16 | singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
17 | cook | /kʊk/ | đầu bếp |
18 | police | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
19 | firefighter | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
20 | lawyer | /ˈlɔɪər/ | luật sư |
21 | businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
22 | banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
23 | cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
24 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | nha sĩ |
25 | farmer | /ˈfɑːmər/ | nông dân |
26 | nurse | /nɜːs/ | y tá |
2.11. Chủ đề cảm xúc (feeling)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | happy | /ˈhæp.i/ | hạnh phúc |
2 | ecstatic | /ɪkˈstæt.ɪk/ | hạnh phúc ngập tràn |
3 | anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo lắng |
4 | anxious | /ˈter.ə.bəl/ | tồi tệ |
5 | sad | /sæd/ | buồn |
6 | bored | /bɔːd/ | buồn chán |
7 | angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
8 | surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
9 | confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
10 | shy | /ʃaɪ/ | mắc cỡ / thẹn thùng |
11 | scared | /skeəd/ | sợ |
12 | hungry | /ˈhʌŋgri/ | đói |
13 | thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát |
14 | tired | /ˈtaɪəd/ | mệt |
15 | sleepy | /ˈsliːpi/ | buồn ngủ |
2.12. Chủ đề chỉ hoạt động (action):

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | go | /ɡəʊ/ | đi |
2 | run | /rʌn/ | chạy |
3 | eat | /iːt/ | ăn |
4 | swallow | /ˈswɒləʊ/ | nuốt |
5 | sit | /sɪt/ | ngồi |
6 | hear | /hɪə/ | nghe |
7 | listen | /ˈlɪsn/ | lắng nghe |
8 | speak | /spiːk/ | nói |
9 | tell | /tɛl/ | kể |
10 | talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
11 | laugh | /lɑːf/ | cười |
12 | walk | /wɔːk/ | đi bộ |
13 | cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
14 | fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
15 | swim | /swɪm/ | bơi lội |
16 | work | /wɜːk/ | làm việc |
17 | cook | /kʊk/ | nấu ăn |
18 | lift | /lɪft/ | nâng lên |
19 | hug | /hʌɡ/ | ôm |
20 | call | /kɔːl/ | gọi điện |
21 | give | /ɡɪv/ | đưa / cho / tặng |
22 | find | /faɪnd/ | tìm thấy |
23 | wash | /wɒʃ/ | rửa / giặt |
2.13. Chủ đề về hình khối (shapes)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | circle | /ˈsɜː.kəl/ | hình tròn |
2 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
3 | right triangle | /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác vuông |
4 | isosceles triangle | /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác cân |
5 | square | /skweər/ | hình vuông |
6 | rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
7 | hexagon | /’heksægən/ | hình lục giác |
8 | star | /stɑːr/ | hình ngôi sao |
9 | oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình bầu dục |
10 | cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | hình trụ |
11 | cone | /kəʊn/ | hình chóp nón |
12 | cube | /kjuːb/ | hình lập phương |
2.14. Chủ đề vị trí (location)

STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | On | /ɒn/ | Bên trên |
2 | Near | /nɪə(r)/ | Cạnh |
3 | Above | /əˈbʌv/ | Phía trên |
4 | Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
5 | Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
6 | Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
7 | Under | /ˈʌndə(r)/ | Bên dưới |
8 | In | /ɪn/ | Bên trong |
9 | In front of | /ɪn/ /frʌnt/ /əv/ | đằng trước |
2.15. Chủ đề Quần áo & đồ dùng cá nhân (Clothing & Personal Items)

STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
2 | Coat | /koʊt/ | Áo choàng |
3 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
4 | Cloak | /kloʊk/ | Áo choàng (không có tay áo) |
5 | Suit | /suːt/ | Bộ com-lê |
6 | Dress | /dres/ | Đầm |
7 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
8 | Blouse | /blaʊs/ | Áo cánh |
9 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo thun |
10 | Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len |
11 | Pants | /pænts/ | Quần dài |
12 | Skirt | /skɝːt/ | Váy |
13 | Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
14 | Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
15 | Pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ ngủ |
16 | Nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | Áo ngủ |
17 | Diaper | /ˈdaɪ.pɚ/ | Tã |
18 | Hat | /hæt/ | Mũ, nón |
19 | Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
20 | Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
21 | Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
22 | Glove | /ɡlʌv/ | Khuy áo |
23 | Zipper | /ˈzɪp.ɚ/ | Khóa kéo |
24 | /ˈpɑː.kɪt/ | Túi | |
25 | Belt | /belt/ | Thắt lưng |
26 | Shoe | /ʃuː/ | Giày |
27 | Boot | /buːt/ | Ủng |
28 | Sandal | /ˈsæn.dəl/ | Xăng-đan |
29 | Sock | /sɑːk/ | Bít tất |
30 | Necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
31 | Earring | /ˈɪr.ɪŋ/ | Bông tai |
32 | Bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng đeo tay |
33 | Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
34 | Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
35 | Button | /ˈbʌt̬.ən/ | Khuy áo |
36 | Bag | /bæɡ/ | Cái túi |
37 | Handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
38 | Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Balo |
39 | Plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
40 | Briefcase | /ˈbriːf.keɪs/ | Va li công tác |
41 | Suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | Va li |
42 | Wallet | /ˈwɑː.lɪt/ | Ví tiền |
43 | Cell phone | /ˈsel foʊn/ | Điện thoại di động |
44 | Glasses | /ˈɡlæs·əz/ | Kính |
45 | Staff | /stæf/ | Cây gậy |
46 | Bib | /bɪb/ | Yếm |
2.16. Chủ đề về các con vật dưới biển (sea animals)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | shark | /ʃɑːrk/ | cá mập |
2 | goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
3 | dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo |
4 | crab | /kræb/ | cua |
5 | lobster | /ˈlɒbstə/ | tôm hùm |
6 | coral | /ˈkɒrəl/ | san hô |
7 | jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | con sứa |
8 | swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | cá kiếm |
9 | squid | /skwɪd/ | con mực |
10 | octopus | /ˈɒktəpəs/ | bạch tuộc |
11 | starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | sao biển |
12 | seal | /siːl/ | hải cẩu |
13 | penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | chim cánh cụt |
2.17. Chủ đề về vật nuôi (Pets)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | cat | /kæt/ | con mèo |
2 | dog | /dɒg/ | con chó |
3 | chick | /ʧɪk/ | gà con |
4 | chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | gà |
5 | pig | /pɪg/ | lợn |
6 | cow | /kaʊ/ | con bò |
7 | calf | /kɑːf/ | con bê |
8 | duck | /dək/ | con vịt |
9 | parrot | /ˈpær.ət/ | con vẹt |
10 | horse | /hɔːrs/ | ngựa |
11 | sheep | /ʃiːp/ | cừu |
12 | goat | goat | dê |
2.18. Chủ đề động vật hoang dã (wildlife)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
2 | fox | /fɒk/ | con cáo |
3 | puma | /ˈpjumə/ | con báo |
4 | bear | /beə/ | con gấu |
5 | elephant | /ˈɛlɪfənt/ | con voi |
6 | porcupine | /ˈpɔːkjʊpaɪn/ | con nhím |
7 | squirrel | /ˈskwɪrəl/ | con sóc |
8 | giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | hươu cao cổ |
9 | zebra | /ˈziː.brə/ | ngựa vằn |
10 | hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | hà mã |
11 | rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | tê giác |
12 | panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
13 | donkey | /ˈdɒŋki/ | con lừa |
14 | kangaroo | /ˌkæŋgəˈru/ | chuột túi |
15 | alligator | /ˈælɪgeɪtə/ | cá sấu mõm ngắn |
16 | coyote | /ˈkɔɪ.oʊti/ hoặc /kaɪˈəʊti/ | chó sói đồng cỏ |
2.19. Chủ đề về các loại côn trùng (insects)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | mosquito | /məsˈkiːtəʊ/ | con muỗi |
2 | cockroach | /ˈkɒkrəʊʧ/ | con gián |
3 | ladybug | /ˈleɪdɪbʌg/ | con bọ rùa |
4 | grasshopper | /ˈgrɑːsˌhɒpə/ | châu chấu |
5 | caterpillar | /ˈkætəpɪlə/ | sâu bướm |
6 | tarantula | /təˈræntjʊlə/ | con nhện |
7 | praying mantis | /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/ | bọ ngựa |
2.20. Chủ đề về các loài chim (birds)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | pigeon | /ˈpɪdʒ.ən/ | bồ câu |
2 | eagle | /ˈiː.gl/ | đại bàng |
3 | sparrow | /ˈspærəʊ/ | chim sẻ |
4 | vulture | /ˈvʌl.tʃəʳ/ | kền kền |
5 | falcon | /ˈfɒl.kən/ | chim ưng |
6 | crow | /krəʊ/ | quạ |
7 | owl | /aʊl/ | cú mèo |
8 | swan | /swɒn/ | thiên nga |
9 | woodpecker | /ˈwʊdˌpɛkə/ | chim gõ kiến |
10 | peacock | /ˈpiːkɒk/ | con công |
11 | babbler | /’bæb(ə)lə/ | khướu |
12 | crane | /kreɪn/ | con sếu |
13 | cuckoo | /ˈkʊkuː/ | chim cúc cu |
14 | flowerpecker | /ˈflaʊəˌpɛkə/ | chim sâu |
Tải File PDF Từ Vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé tại đây
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé hiệu quả tại bmyc

Theo phương pháp của BMyC việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học không chỉ là ghi nhớ từ đơn lẻ mà còn tập trung vào việc tạo môi trường tự nhiên, vui vẻ và khuyến khích trẻ tự học. Dưới đây là cách để trẻ học từ vựng theo chủ đề hiệu quả dựa trên những nguyên tắc của BMyC:
3.1. Xây dựng nền tảng vững chắc và thói quen tự học
✅ Bắt đầu từ cơ bản: BMyC nhấn mạnh việc bắt đầu với những kiến thức nền tảng như bảng chữ cái (ABC), phát âm chuẩn (phonics) để trẻ có khả năng nghe, nói và ghép vần. Đây là bước quan trọng để trẻ dễ dàng tiếp thu từ vựng sau này.
✅ Thói quen 30 phút mỗi ngày: Đây là nguyên tắc cốt lõi của BMyC. Bố mẹ nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đồng hành cùng con học tiếng Anh. Sự lặp lại và bám sát lộ trình đều đặn sẽ giúp trẻ hình thành thói quen học tập chủ động và tự nhiên.
✅ Học như chơi, không ép buộc: BMyC khuyến khích bố mẹ tạo cho con một tâm thế vui vẻ, coi việc học tiếng Anh như một trò chơi, một ngôn ngữ mới để khám phá. Điều này giúp trẻ yêu tiếng Anh từ trong tiềm thức, giảm áp lực và tăng hứng thú.
3.2. Học từ vựng theo chủ đề qua các hoạt động tương tác
✅ Chủ đề gần gũi, quen thuộc: Lựa chọn các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ như gia đình, trường học, động vật, màu sắc, đồ vật, cảm xúc… Điều này giúp trẻ dễ dàng liên hệ từ vựng với thực tế và ghi nhớ lâu hơn. BMyC thường sử dụng các bộ sách, tài liệu có hình ảnh minh họa sinh động, bắt mắt để hỗ trợ.
✅ Học từ vựng trong ngữ cảnh: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy dạy trẻ từ vựng thông qua các câu, mẫu câu, hoặc câu chuyện. Khi từ vựng được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, trẻ sẽ hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ đó. Ví dụ, thay vì chỉ dạy “cat”, hãy dạy “This is a cat. The cat is playing.”
✅ Sử dụng đa dạng phương tiện:
- Sách và truyện tranh: Đọc các cuốn sách có từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các sách có hình ảnh minh họa đẹp mắt, chữ in to rõ ràng. BMyC đề xuất nhiều bộ sách phù hợp với lứa tuổi mầm non và tiểu học.
- Bài hát và vần điệu: Âm nhạc là một công cụ tuyệt vời để học từ vựng. Những bài hát có giai điệu vui nhộn, từ ngữ lặp đi lặp lại giúp trẻ ghi nhớ một cách tự nhiên.
- Trò chơi tương tác: Các trò chơi flashcard, trò chơi đoán từ, hay các ứng dụng học tiếng Anh (như các app học từ vựng mà BMyC gợi ý) giúp việc học trở nên thú vị và không nhàm chán.
- Xem phim, video hoạt hình bằng tiếng Anh: Chọn những bộ phim hoạt hình hoặc video phù hợp với lứa tuổi, có phụ đề tiếng Anh để trẻ vừa giải trí vừa tiếp thu từ vựng và cách phát âm.
✅ Thực hành giao tiếp: Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng đã học trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bố mẹ có thể tạo ra các cuộc hội thoại ngắn, đặt câu hỏi và để trẻ trả lời bằng tiếng Anh. Phương pháp “thuyết trình trong học tập” cũng được BMyC áp dụng để giúp trẻ tự tin diễn đạt.
3.3. Vai trò đồng hành của bố mẹ
✅ Tạo môi trường song ngữ tại nhà: Dù bố mẹ không giỏi tiếng Anh, BMyC vẫn khuyến khích tạo ra một môi trường mà tiếng Anh được sử dụng thường xuyên. Điều này có thể thông qua việc nghe nhạc, xem phim, đọc sách cùng con.
✅ Kiên nhẫn và khuyến khích: Hành trình học tiếng Anh của trẻ cần sự kiên trì từ cả bố mẹ và con. Hãy luôn động viên, khen ngợi những tiến bộ nhỏ nhất của con để tạo động lực cho con.
✅ Kết nối với cộng đồng BMyC: BMyC thường có các cộng đồng online (Fanpage, Group) nơi bố mẹ có thể chia sẻ kinh nghiệm, nhận tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ của BMyC, giúp việc đồng hành cùng con trở nên hiệu quả hơn.
4. Lời kết: Học đúng cách – Khơi dậy đam mê
Từ vựng không chỉ là nền tảng, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra niềm yêu thích với tiếng Anh. Khi trẻ được học theo chủ đề gần gũi, sinh động, vui vẻ, con sẽ tiếp thu nhanh và yêu thích ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường giúp con giỏi tiếng Anh từ gốc, yêu tiếng Anh thật sự, hãy khám phá lộ trình học từ vựng theo chủ đề tại bmyc.vn – Nơi mỗi đứa trẻ được tôn trọng và phát triển theo cách riêng của mình.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh B1: Tổng hợp 1000+ từ vựng thông dụng theo chủ đề & cách học hiệu quả
- Nhận ngay bộ Flashcard từ BMyC giúp con làm quen từ vựng trong 1 tuần, mẹ nhàn tênh!
- Review 5 app học từ vựng tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua trong năm 2025