Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay.

Tính từ bất quy tắc là một chủ điểm cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững và sử dụng đúng tính từ bất quy tắc lại là một thách thức đối với nhiều bạn học. Hiểu được điều này, BMyC đã tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến tính từ bất quy tắc và bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay.
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay.

1. Tính từ bất quy tắc là gì? 

Tính từ bất quy tắc là gì? 
Tính từ bất quy tắc là gì?

Thông thường, để biến đổi tính từ trong so sánh hơn (irregular comparative) và so sánh nhất (superlative forms), ta thêm “er”“est” đối với tính từ ngắn; “more” “the most” với tính từ dài. Tuy nhiên, tính từ bất quy tắc trong so sánh (Irregular adjectives) là một nhóm từ được biến đổi hoàn toàn và không tuân theo một quy luật nào khi ta chuyển cấu trúc ngữ pháp. Người học buộc phải ghi nhớ nếu muốn áp dụng đúng ngữ cảnh và ngữ pháp.

Tính từ thường: 

Ví dụ:

Small (nhỏ) → Smaller (nhỏ hơn) → Smallest (nhỏ nhất)

  • My wallet is so small! (Cái ví của tôi nhỏ quá) 
  • My wallet is smaller than yours. (Cái ví của tôi nhỏ hơn của bạn)
  • My wallet is the smallest in the world. (Cái ví của tôi nhỏ nhất thế giới)

Tính từ bất quy tắc:

Ví dụ:

Good (tốt) – Better (tốt hơn) – Best (tốt nhất) 

  • My English is good, but his English is better. His English is the best in the class. (Tiếng Anh của tôi tốt, nhưng của anh ấy tốt hơn. Anh ấy học giỏi tiếng Anh nhất lớp).

Bad (xấu) – Worse (xấu hơn) – Worst (xấu nhất)

  • This weather is bad, but yesterday’s weather was worse. Yesterday’s weather was the worst I’ve ever seen. (Thời tiết này xấu, nhưng hôm qua còn xấu hơn nữa. Thời tiết hôm qua là thời tiết xấu nhất từ trước đến giờ).

2. Bảng tính từ bất quy tắc 

Dưới đây là bảng tính từ bất quy tắc đầy đủ và thông dụng nhất:

Adjective (Tính từ) Comparative

(So sánh hơn)

Superlative

(So sánh nhất)

Câu ví dụ
good better best Mary is the best singer in my heart.
bad worse worst This is the worst movie that I have ever seen.
late later latest This t-shirt is the latest one.
many more most Matthew is one of the most generous people in my company.
much more most I want much more than this.
little (chỉ kích cỡ) littler littlest It is the littlest shirt in our store.
little (chỉ số lượng, mức độ) less least That was the least important of her reasons.
old older oldest My grandmother is the oldest person in this town.
far farther/further farthest/furthest Trang’s house is farther than mine.

3. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng ‘-er/est’ và ‘more/most’

Có một số tính từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở cả dạng ‘ -er/est’ và ‘more/most’. Dưới đây là một số ví dụ về loại tính từ này:

Adjective (Tính từ) Dạng -er/est Dạng more/most Ví dụ
clever (thông thái) cleverer – cleverest more clever – most clever She is cleverer than her sister.

(Cô ấy thông minh hơn em gái của cô ấy.)

The new employee is more clever than we initially thought, and he has been a valuable addition to our team.

(Nhân viên mới này thông minh hơn chúng ta nghĩ ban đầu, và anh ấy đã là một bổ sung đáng giá cho đội nhóm của chúng tôi.)

gentle

(nhẹ nhàng)

gentler-gentlest more gentle-most gentle She has a gentler approach when dealing with children.

(Cô ấy có cách tiếp cận hiền lành hơn khi đối phó với trẻ em.)

The puppy is more gentle with elderly people.

(Chú chó con hiền lành hơn với người cao tuổi.)

friendly (thân thiện) friendlier-friendliest more friendly-most friendly Sarah is friendlier than her brother and always greets everyone with a smile.

(Sarah thân thiện hơn anh trai cô ấy và luôn chào hỏi mọi người với một nụ cười.)

The new employee is more friendly than the previous one.

(Nhân viên mới này thân thiện hơn nhân viên cũ.)

quiet

(im lặng)

quieter-quietest more quiet-most quiet She is quieter than her siblings and prefers spending time alone.

(Cô ấy im lặng hơn các anh chị em của cô ấy và thích dành thời gian một mình.)

The new library is more quiet than the old one, making it a peaceful place for reading.

(Thư viện mới này yên tĩnh hơn thư viện cũ, tạo nên một không gian yên bình để đọc sách.)

simple simpler-simplest more simple-most simple This book is simpler to understand than the previous one.

(Cuốn sách này đơn giản hơn để hiểu so với cuốn trước đó.)

Her approach to problem-solving is more simple and practical, which often leads to efficient results.

(Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy đơn giản và thực tế hơn, thường dẫn đến kết quả hiệu quả.)

4. Các tính từ không có dạng so sánh

Bên cạnh các tính từ so sánh bất quy tắc kể trên, trong tiếng Anh còn có một nhóm các tính từ mang nghĩa tuyệt đối và không được dùng trong cấu trúc câu so sánh mà bạn cần lưu ý khi làm bài tập:

  • blind: mù (không dùng more blind, most blind)
  • dead: đã tử vong (không dùng deader, deadest)
  • fatal: gây tử vong (không dùng more fatal, most fatal)
  • final: cuối cùng (không dùng more final, most final)
  • left, right: trái, phải (không dùng lefter/righter, righter/rightest)
  • unique: duy nhất (không dùng more unique, most unique)
  • universal: phổ biến (không dùng more universal, most universal)
  • vertical, horizontal: theo chiều dọc, theo chiều ngang (không dùng more vertical, most vertical)
  • wrong: sai lầm (không dùng wronger, wrongest)

5. Cách ghi nhớ các tính từ bất quy tắc trong so sánh

Bởi vì những tính từ này được biến đổi không tuân theo một luật lệ nào, nên bạn buộc phải học thuộc lòng chúng. Cách ghi nhớ tốt nhất chính là hãy luyện tập thật nhiều. Sau đây là một số bài tập vận dụng liên quan đến bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh.

Hãy điền dạng đúng của tính từ vào chỗ trống:

  1. Your football team is _____ than mine. (bad)
  2. The _____ day of the week is Sunday. (good)
  3. My the _____ favorite subject is English. (much)
  4. John is the ______ brother in his family (old)
  5. My cousin is the _____ student in his class (bad)
  6. In my opinion, rainy is ____ than sunny (good)
  7. I hate the ______ fashion trend (late)
  8. Hey John! Have you heard the ______ news? (late)
  9. This cooker is _____ useful than the one we had before (more)
  10. He is  ____ better than the boy who played this game. (much)
  11. Dad’s motorbike is _________ than yours. (fast)
  12.  I think forests are _________ than beaches. (fascinating)
  13. His thirst grewand _________ . (big)
  14. Theresa doesn’t think this test was _________ than the last one. (difficult)
  15. Their house is _______ than mine. (beautiful)
  16. She is one of the _________ badminton players of the world. (good)
  17. Susan is the ___________ girl in my class. (sweet)
  18. This suitcase is _________ than the others. (heavy)
  19. Hotels in Saigon are ________ than in Vung Tau. (expensive)
  20. Bob’ school is _________ than Keith. (far)

Đáp án:

  1. worse
  2. best
  3. most
  4. oldest
  5. worst
  6. better
  7. latest
  8. latest
  9. more
  10. much
  11. faster
  12. more fascinating
  13. bigger
  14. more difficult
  15. more beautiful
  16. best
  17. sweetest
  18. heavier
  19. more expensive
  20. further

Trên đây là bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi, BMyC đã giúp bạn nắm vững hơn kiến thức về các tính từ đặc biệt trong so sánh này. “Có công mài sắt, có ngày nên kim”, bạn hãy chăm chỉ luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688