Tính từ sở hữu (possessive adjective) – khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Tính từ sở hữu là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, chúng ta cần phải quan tâm nhiều hơn nữa để tránh mắc sai lầm không đáng có.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Hãy cùng BMyC cập nhật nhanh kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh để giao tiếp “chuẩn” hơn nhé

1. Tính từ sở hữu (possessive adjective) là gì ?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là 1 thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Anh. Đây là các tính từ mang nghĩa sở hữu. Các từ này thường đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp cho người đọc và người nghe biết được chính xác người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai. 

Ví dụ: 

  • My motorbike is black. (Chiếc xe máy của tôi màu đen).
  • His dog is black and white. (Con chó của anh ấy có màu đen và trắng).
  • The black car is my car. (Chiếc xe màu đen là xe của tôi).

2. Phân loại và bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2.1 Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh

 Đại từ nhân xưng

 (Personal Pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Ví dụ

(Example)

 I (Tôi, ta) My (của tôi) I found Lisa reading book in my room. (Tôi đã thấy Lisa đọc sách trong phòng tôi).
 You (Bạn) Your (của bạn) Your handwriting is so beautiful. (Chữ của bạn thật là đẹp.)
 We (Chúng tôi, chúng ta) Our (của chúng ta) We moved to Da Nang, so we could see our brother more often. (Chúng tôi chuyển đến Đà Nẵng để có thể gặp anh trai chúng tôi thường xuyên hơn).
 They (Họ, Bọn họ) Their (của họ) We saw that their motorbike was broken down. (Chúng tôi thấy xe máy của họ bị hỏng).
 She (Cô ấy) Her (của cô ấy) Her dog loves to play fetch in the park. (Con chó của cô ấy thích chơi trò đuổi bắt trong công viên).
 He (Anh ấy) His (của anh ấy) He invited us to his birthday party. (Anh ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy).
 It (Nó) Its (của nó) The dog is cleaning its fur with its tongue. (Con chó đang liếm lông bằng lưỡi của nó).
 Who (Ai) Whose (của ai) What is the name of the boy whose book you borrowed? (Tên của cậu bé mà bạn mượn cuốn sách là gì?).

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp cho người lớn

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

2.2 Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

  Đại từ nhân xưng

 (Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

 (Possessive adjectives)

I (Tôi) My (của tôi)
You (số ít) (Bạn, chị, anh, ông, bà…) Your (của bạn, của anh, của ông, của chị, của bà…)
They (Họ, chúng nó…) Their (của họ, của chúng nó…)
We (chúng ta…) Our (của chúng ta…)
She (Cô ấy, bà ấy, chị ấy….) Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….)
He (Anh ấy, ông ấy,…) His (của anh ấy, của ông ấy,…)
It (nó) Its (của nó)

3. Cấu trúc tính từ sở hữu (possessive adjective):

 Cấu trúc Tính từ sở hữu + danh từ

(Possessive adjectives + nouns)

 Lưu ý Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
 Ví dụ
  • This is my pen. (Đây là cái bút của tôi).
  • Her sister is very beautiful. (Chị gái của cô ấy rất đẹp).

4. Cách sử dụng tính từ sở hữu (possessive adjective) trong tiếng Anh

Ví dụ cách sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
Ví dụ cách sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Dưới đây là các cách dùng của tính từ sở hữu (Possessive adjectives) được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, hãy cùng BMyC tham khảo như sau nhé !

 Cách sử dụng  Ví dụ
Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người.
  • Remember to wash your face before going to school. (Hãy nhớ rửa mặt của bạn trước khi đi học.)
  • She broke her arm. (Tay của cô ấy bị gãy.)
Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo).
  • His name is Giang. (Tên của anh ấy là Giang.)
  • My dog is black. (Con chó của tôi màu đen.)
  • Their house is located on a hill. (Nhà của họ nằm trên một quả đồi.)
Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó.
  • My teacher, my brother, vv..
  • My hat, my shoes, her bag, vv..
Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.
  • He went shopping with his friends last weekend.
    (Anh ấy đi mua sắm với bạn bè của anh ấy vào cuối tuần trước.)
  • He played badminton with his brother.
    (Anh ấy chơi cầu lông với em trai của anh ấy.)
Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ.
  • I was shot in the leg. (Tôi bị cắn vào chân.)
  • She got red in the eye. (Cô ấy bị đỏ mắt.)

5. Bài tập vận dụng tính từ sở hữu (possessive adjective) trong tiếng Anh

Bài tập tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
Bài tập tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Tính từ sở hữu là ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Tuy nhiên,chúng ta cũng cần luyện tập thường xuyên để nhớ và vận dụng một cách thành thạo nhất. Cùng BMyC làm một một số bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh ngay sau đây.

Bài tập 1: Viết đúng tính từ sở hữu

  1. (you) This is _________ book.
  2. (we) _________ parents are from Britain.
  3. (they) These are _________ bags.
  4. (I) _________ name’s Nam.
  5. (you) Is this _________ teacher?
  6. (they) _________ mother is from Viet Nam.

Đáp án:

 1 2 3 4 5 6
 your our  their  my  your  their 

Bài tập 2: True or False

  1. “Is your surname Anderson?” – “Yes, It’s” (True/False)
  2. Is Catherine yours sister? (True/False)
  3. “What is his job?” – “He is a policeman.” (True/False)
  4. They’re not his friends. (True/False)
  5. He washes him car every weekend. (True/False)
  6. Me dad gets up at 7 o’clock everyday. (True/False)
  7. They son works in this hospital. (True/False)
  8. What does your father do in his free time? (True/False)
  9. Our teacher gives we a lot of homework. (True/False)
  10. That’s my dictionary. Can I have them back please? (True/False)

Đáp án:

 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
 True False True True False False False True False False

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. Tom gets bored because whose study is boring.
  2. He’s phone has probably been stolen
  3. The house looks as if its going to fall down
  4. I met a man who’s sister knows you
  5. Mary wrote to his last month

Đáp án:

 Câu Lỗi sai Sửa lại
 1 Whose His
 2 He’s His
 3 Its It’s
 4 Who’s whose
 5 His him

Cấu trúc về tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một ngữ pháp quan trọng được vận dụng rất nhiều. Hy vọng bài viết trên mà BMyC đưa ra có thể cung cấp những kiến thức cần thiết để giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.

Đặc biệt, để phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện, bạn hãy tham gia khóa học Native Talk Pro cho trẻ từ 9 tuổi trở lên. Khóa học sẽ cung cấp nhiều mẫu câu, đoạn hội thoại sát với thực tế, sử dụng nhiều cấu trúc, từ loại phổ biến để giúp bạn ôn luyện ngữ pháp tốt hơn.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tham Gia

Xem thêm: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688