Bạn có bao giờ cảm thấy việc học tiếng Anh trở nên nhàm chán và khó khăn? Nếu vậy, hãy thử tiếp cận ngôn ngữ này qua các môn học. Đây là một phương pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách toàn diện.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các môn học bằng tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong học tập cũng như giao tiếp.
Nội dung chính
- I. Các môn học trong tiếng Anh là gì?
- II. Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất
- 1. Các môn học khoa học xã hội
- 2. Các môn học khoa học tự nhiên
- 3. Các môn thể thao
- 4. Các môn nghệ thuật
- III. Tên các môn học bằng tiếng Anh theo khối lớp
- 1. Các môn học bậc Tiểu học
- 2. Các môn học bậc THCS và THPT
- 3. Các môn học bậc đại học
- III. Một số đoạn hội thoại về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
- 1. Đoạn hội thoại 1
- 2. Đoạn hội thoại 2
- 3. Đoạn hội thoại 3
I. Các môn học trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “subjects” là từ dùng để chỉ các môn học. Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, subject có thể hiểu là:
- Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu trong một phạm vi nhất định. (the thing that is being discussed, considered, or studied.)
Nói cách khác, “subject” là một chủ đề được tập trung nghiên cứu, phân tích và mổ xẻ để thu thập kiến thức và hiểu biết về nó.
Ngoài ra, “subject” còn được định nghĩa là:
- Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học. (an area of knowledge that is studied in school, college, or university.)
Có thể hiểu “subject” như một chuyên ngành hay một lĩnh vực học tập cụ thể được giảng dạy trong hệ thống giáo dục. Mỗi “subject” bao gồm một tập hợp các kiến thức, kỹ năng và lý thuyết liên quan đến một lĩnh vực nhất định.
>> Xem thêm: Hướng dẫn học Acellus hiệu quả mới từng môn
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
II. Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất
Dưới đây là danh sách các môn học phổ biến bằng tiếng Anh, được sắp xếp theo bốn nhóm chính: khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, thể thao và nghệ thuật. Mỗi môn học được kèm theo phiên âm để giúp bạn đọc và phát âm chính xác.
1. Các môn học khoa học xã hội
Tên môn học bằng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Ethics | /ˈeθ·ɪks/ | Môn đạo đức |
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Social studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz/ | Nghiên cứu xã hội |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
Media studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
Cultural studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ | Văn hóa nghiên cứu |
2. Các môn học khoa học tự nhiên
Tên môn học bằng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Môn đại số |
Maths | /mæθs/ | Môn toán học |
Information technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Môn tin học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Môn hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Môn sinh học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Môn vật lý |
Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Môn kỹ thuật |
Dentistry | /ˈden.tɪ.stri/ | Môn nha khoa |
Veterinary medicine | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən med.ɪ.sən/ | Môn thú y |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Môn thiên văn học |
Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Môn địa chất học |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Môn y học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Môn khoa học |
3. Các môn thể thao
Tên môn học bằng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Physical education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Môn thể dục dụng cụ |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Môn cầu lông |
Football soccer | /ˈfʊt.bɔːl,ˈsɒk.ər/ | Môn bóng đá |
Swimming | /swɪm.ɪŋ/ | Môn bơi lội |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Môn quần vợt |
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Môn điền kinh |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ judo |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ karate |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl, ten.ɪs/ | Môn bóng bàn |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Môn bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Môn bóng rổ |
4. Các môn nghệ thuật
Tên môn học bằng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | Môn thi ca, thơ ca |
Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc học |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Fine art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Môn mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn âm nhạc |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Classics | /ˈklæs·ɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
III. Tên các môn học bằng tiếng Anh theo khối lớp
Bảng sau đây tóm tắt các môn học phổ biến bằng tiếng Anh theo khối lớp, cùng với cách đọc phiên âm để bạn dễ dàng tra cứu:
1. Các môn học bậc Tiểu học
Môn học | Tiếng Anh | Phiên âm |
Toán | Maths | /mæθs/ |
Tiếng Việt | Vietnamese | /ˌviːetnəˈmiːz/ |
Tiếng Anh | English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ |
Âm nhạc | Music | /ˈmjuːzɪk/ |
Mỹ thuật | Art | /ɑːt/ |
Đạo đức | Ethics | /ˈeθɪks/ |
Khoa học | Science | /ˈsaɪəns/ |
Thể dục | Physical Education (P.E) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
Công nghệ thông tin | Information Technology | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
Lịch sử | History | /ˈhɪstri/ |
Địa lý | Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
2. Các môn học bậc THCS và THPT
Môn học | Tiếng Anh | Phiên âm |
Toán | Maths | /mæθs/ |
Ngữ văn | Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ |
Ngoại ngữ | Foreign language | /ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/ |
Sinh học | Biology | /baɪˈɒlədʒi/ |
Hóa học | Chemistry | /ˈkemɪstri/ |
Vật lý | Physics | /ˈfɪzɪks/ |
Lịch sử | History | /ˈhɪstri/ |
Địa lý | Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
Tin học | Information Technology | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
Âm nhạc | Music | /ˈmjuːzɪk/ |
Mỹ thuật | Art | /ɑːt/ |
Thể dục | Physical Education (P.E) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
Đại số | Algebra | /ˈældʒɪbrə/ |
Hình học | Geometry | /dʒiˈɒmətri/ |
Giáo dục công dân | Ethics | /ˈeθɪks/ |
Giáo dục quốc phòng | National Defense Education | /ˈnæʃənl dɪˈfens ˌedju ˈkeɪʃən/ |
BMyC Writing – Khóa học phát triển kỹ năng viết cho bé từ 9-12 tuổi.
- Chương trình được giảng dạy 100% tiếng Anh, phù hợp cho lứa tuổi trên 9 và đã nghe hiểu tốt, bắt đầu tiếp xúc viết văn bản trên 100 từ, viết đoạn văn, viết thành bài văn hoàn chỉnh.
- Xây dựng, rèn luyện kỹ năng Viết đúng theo hệ thống bài bản từ cơ bản đến nâng cao.
- Nội dung giảng dạy được thiết kế dựa trên 3 bộ sách nổi tiếng Great Writing, New Round up và Right Write.
- Con yêu thích việc học ngữ pháp thông qua các trò chơi, giáo viên sửa lỗi chi tiết cho từng cá nhân.
3. Các môn học bậc đại học
Môn học | Tiếng Anh | Phiên âm |
Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế vi mô | Microeconomics | / ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế phát triển | Development economics | /dɪˈveləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Toán cao cấp | Calculus | /ˈkælkjələs/ |
Kinh tế lượng | Econometrics | /ˌiːkəˈnɒ metrɪks/ |
Kinh tế công cộng | Public Economics | /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Xác suất thống kê | Probability | /ˌprɒbəˈbɪləti/ |
Kinh tế chính trị Mác Lênin | Political economics of marxism and leninism | /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ |
Triết học Mác Lênin | Philosophy of marxism and Leninism | /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ |
Pháp luật đại cương | Introduction to laws | /ˌɪntrəˈdʌkʃən tuː lɔːz/ |
Logic học | Logics | /ˈlɒdʒɪks / |
Đầu tư quốc tế | Foreign Investment | /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh’s thought | /həʊ ʧiː mɪn’s θɔːt/ |
Quan hệ kinh tế quốc tế | Fundamentals of money and finance | /ˌfʌndəˈmɛntlz ɒv ˈmʌni ænd faɪˈnæns/ |
Nguyên lý thống kê kinh tế | Theory of economic statistics | /ˈθɪəri ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈtɪstɪks/ |
Kế toán | Accountancy | /əˈkaʊntənsi/ |
Kiến trúc học | Architecture | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ |
Kinh doanh học | Business studies | /ˈbɪznɪs ˈstʌdiz/ |
Địa lý | Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
Luật | Law | /lɔː/ |
Tôn giáo học | Religious Studies | /rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz/ |
Giáo dục giới tính | Sex education | /seks ˌedju:ˈkeɪʃən/ |
>>> Xem thêm: Top 5+ mẫu bài viết giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
III. Một số đoạn hội thoại về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
1. Đoạn hội thoại 1
Hội thoại 1 | Dịch nghĩa |
A: Hi, John! What’s your favorite subject in school?
B: Hey! I really enjoy Math and Science. I find them challenging and interesting. How about you? A: I’m more of a language person myself. I love English and Literature. I find it fascinating to learn about different cultures and how they express themselves through language. B: I can see that. You’re always writing stories and poems. A: Thanks! I think it’s important to be well-rounded and learn about different subjects. B: I agree. There’s so much to learn in the world. |
A: Chào John! Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
B: Chào! Mình thực sự thích Toán và Khoa học. Mình thấy chúng vừa thử thách vừa thú vị. Còn bạn thì sao? A: Mình thích ngôn ngữ hơn. Mình yêu thích tiếng Anh và Văn học. Mình thấy thật hấp dẫn khi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và cách họ thể hiện bản thân qua ngôn ngữ. B: Mình có thể hiểu. Bạn luôn viết truyện và thơ. A: Cảm ơn! Mình nghĩ điều quan trọng là phải học tập toàn diện và tìm hiểu về các môn học khác nhau. B: Mình đồng ý. Có rất nhiều điều để học hỏi trên thế giới này. |
2. Đoạn hội thoại 2
Hội thoại 2 | Dịch nghĩa |
A: What are you studying for your upcoming test?
B: I’m trying to learn about the different types of rocks for my Geology exam. A: That sounds interesting. I’m studying for my History test. I’m trying to memorize all the dates and events. B: That sounds tough. I’m glad I don’t have to do that. A: It’s not so bad. I actually find it kind of fun to learn about the past. B: I can see that. You’re always talking about history. A: Yeah, I’m a bit of a history nerd. B: That’s okay. Everyone has their own interests. |
A: Bạn đang học gì cho bài kiểm tra sắp tới?
B: Mình đang cố gắng học về các loại đá khác nhau cho kỳ thi Địa chất của mình. A: Nghe có vẻ thú vị. Mình đang học cho bài kiểm tra Lịch sử. Mình đang cố gắng ghi nhớ tất cả các ngày tháng và sự kiện. B: Nghe có vẻ khó khăn. Mình mừng vì mình không phải làm điều đó. A: Cũng không tệ lắm. Mình thực sự thấy việc học về quá khứ khá thú vị. B: Mình có thể thấy điều đó. Bạn luôn nói về lịch sử. A: Vâng, mình là một người hơi mọt sách về lịch sử. B: Không sao cả. Mỗi người đều có sở thích riêng. |
3. Đoạn hội thoại 3
Hội thoại 3 | Dịch nghĩa |
Lan: Hi Nam, what’s your favorite subject?
Nam: My favorite subjects are science and gymnastics. Lan: Why is that? Nam: First, science is a way to help me explore the world around me, which is very unique. And I like exercise because I can exercise and have fun, which is both good for health and more comfortable. Lan: Can you tell me about some of your favorite sports? Nam: Yes, I like soccer, jogging and badminton. Lan: Oh that sounds interesting. Nam: Thank you. |
Lan: Chào Nam, môn học yêu thích của cậu là gì vậy?
Nam: Môn học yêu thích của mình là khoa học và thể dục. Lan: Tại sao vậy? Nam: Đầu tiên, khoa học là một giúp mình khám phá thế giới xung quanh, vô cùng độc đáo. Còn mình thích thể dục vì mình có thể vận động, vui chơi vừa tốt cho sức khỏe vừa thoải mái hơn. Lan: Bạn có thể kể một vài môn thể thao mà bạn yêu thích được không? Nam: Được chứ, mình thích đá bóng, chạy bộ và cầu lông. Lan: Ồ nghe rất thú vị đấy. Nam: Mình cảm ơn nhé. |
>>> Xem thêm: Cách giúp con viết đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích thật đơn giản mà hấp dẫn
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, mở ra cánh cửa cho vô số cơ hội học tập, làm việc và giao tiếp. Việc trang bị cho bản thân kiến thức tiếng Anh thông qua các môn học đa dạng là vô cùng quan trọng. Trên đây là tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất, bao gồm các môn học từ cấp tiểu học đến đại học. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tra cứu được tên tiếng Anh của các môn học mà bạn cần.
Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Đừng ngại mắc sai lầm, hãy học hỏi từ những sai lầm đó và không ngừng luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Xem Thêm: