Bạn đang gặp khó khăn trong việc phát âm chữ O trong tiếng Anh? Bạn muốn cải thiện khả năng phát âm của mình để giao tiếp hiệu quả hơn?
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm O trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Nội dung chính
- I. Tổng hợp cách phát âm O trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
- 1. Chữ O được phát âm là /u:/
- 2. Chữ O thường được phát âm là /ʊ/
- 3. Chữ O thường được phát âm là /ʌ/
- 4. Chữ O thường được phát âm là /ə/
- 5. Chữ O thường được phát âm là /ɔː/
- 6. Chữ O thường được phát âm là /ɜ:/
- 7. Chữ O được phát âm là /ɑː/
- 8. Chữ O thường được phát âm /ɒ/
- 9. Chữ O thường được phát âm là /əʊ/
- II. Giới thiệu chữ O trong tiếng Anh
- 1. Chữ O trong tiếng Anh là gì?
- 2. Phân biệt âm O ngắn và O dài
- III. Một số bài tập về cách phát âm O trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Trong số những từ dưới đây, từ nào có nguyên âm được gạch chân được phát âm là /ɔː/
- Bài tập 2: Hãy chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại dưới đây.
- Bài tập 3: Chọn từ có cách phát âm khác biệt.
I. Tổng hợp cách phát âm O trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
Bạn đang gặp khó khăn với âm “O” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, BMyC sẽ hướng dẫn các bạn các cách phát âm O trong từng trường hợp, bạn nên take note lại để ghi nhớ nhé!
1. Chữ O được phát âm là /u:/
Cách phát âm /u:/ | Ví dụ luyện tập |
|
|
2. Chữ O thường được phát âm là /ʊ/
Cách phát âm /ʊ/: | Ví dụ luyện tập |
Để tạo âm /ʊ/, hãy thực hiện theo các bước sau:
|
|
3. Chữ O thường được phát âm là /ʌ/
Cách phát âm /ʌ/: | Ví dụ luyện tập |
|
|
4. Chữ O thường được phát âm là /ə/
Cách phát âm là /ə/: | Ví dụ luyện tập |
|
|
5. Chữ O thường được phát âm là /ɔː/
Cách phát âm là /ɔː/: | Ví dụ luyện tập |
Để phát âm âm /ɔː/ chuẩn xác, hãy thực hiện theo ba bước sau:
|
|
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
6. Chữ O thường được phát âm là /ɜ:/
Cách phát âm /ɜ:/: | Ví dụ luyện tập |
Để tạo ra âm /ɜ:/, ta thực hiện các bước sau:
|
|
7. Chữ O được phát âm là /ɑː/
Cách phát âm /ɑː/ | Ví dụ luyện tập |
Để phát âm chính xác âm /ɑː/, hãy thực hiện theo các bước sau:
Lưu ý: Âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, do đó, hãy chú ý kéo dài âm thanh khi phát âm. |
|
8. Chữ O thường được phát âm /ɒ/
Cách phát âm /ɒ/ | Ví dụ luyện tập |
Để phát âm chữ O với âm /ɒ/, bạn cần thực hiện các bước sau:
|
|
9. Chữ O thường được phát âm là /əʊ/
Cách phát âm /əʊ/: | Ví dụ luyện tập |
Để phát âm chuẩn âm /əʊ/, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
|
|
>>> Xem thêm: Top 5 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh “ chuẩn” nhất hiện nay
II. Giới thiệu chữ O trong tiếng Anh
1. Chữ O trong tiếng Anh là gì?
Chữ O là một chữ cái quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Anh. Là nguyên âm thứ 4, nó xuất hiện ở vị trí thứ 15 và được viết dưới hai dạng: Chữ hoa (Uppercase – O) và chữ thường (Lowercase – o).
Ngoài vai trò là một nguyên âm, chữ O còn mang nhiều ý nghĩa khác trong tiếng Anh.
- Thứ nhất, nó được sử dụng để biểu thị số 0: Ví dụ: “My phone number is three, one, o, five, one, double o” (Số điện thoại của tôi là ba, một, không, năm, một, không, không).
- Thứ hai, chữ O có thể được dùng như một từ cảm thán: Ví dụ: “O Zeus! Hear my prayer” (Hỡi Zeus! Hãy nghe lời cầu nguyện của tôi).
2. Phân biệt âm O ngắn và O dài
Để phát âm âm “o” chính xác, điều quan trọng là phải phân biệt hai loại âm: âm “o” ngắn (/ɒ/) và âm “o” dài (/ɔː/). Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai âm này nằm ở độ căng và độ dài khi phát âm.
Cách phát âm /ɔː/ – âm o dài | Cách phát âm /ɒ/ – âm o ngắn |
|
|
Ví dụ:
- “hot” (/hɒt/) – “cot” (/kɒt/)
- “short” (/ʃɔːt/) – “sort” (/sɔːt/)
- “dog” (/dɒɡ/) – “long” (/lɒŋ/)
>>> Xem thêm: Quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
III. Một số bài tập về cách phát âm O trong tiếng Anh
Bài tập 1: Trong số những từ dưới đây, từ nào có nguyên âm được gạch chân được phát âm là /ɔː/
- watch – quarter – warm – was – walk – what – wash
- walk, quarter, warm
Bài tập 2: Hãy chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại dưới đây.
1/ A. Comment B. Compose C. Complain D. Command
2/ A. Proper. Cholera C. Moth D. Proper Toll B
3/ A. Wonder B. Women C. One D. Come
4/ A. Rotation B. Crop C. Shop D. Job
5/ A. Dispose B. Poisonous C. Pollution D. Atmosphere
1A, 2D, 3B, 4A, 5A
Bài tập 3: Chọn từ có cách phát âm khác biệt.
- A. cock B. hoping C. notebook D. potato
- A. shoot B. mood C. poor D. smooth
- A. folk B. corn C. pork D. work
- A. pool B. moon C. food D. foot
- A. book B.cooker C. hook D. floor
1A, 2C, 3D, 4B, 5D
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm O trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và dễ hiểu để bạn có thể phát âm âm “O” một cách chính xác và tự tin.
Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để có thể phát âm âm “O” một cách thành thạo. Bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thể hình dung rõ hơn về cách phát âm của người bản ngữ.
Chúc bạn thành công!
Xem Thêm:
- Ngữ âm tiếng Anh: chi tiết cần nắm vững từ A-Z để phát âm đúng
- Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: nhận biết và phát âm chuẩn nhất