Bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh chưa? Đây là một cấu trúc thú vị mà chúng ta thường sử dụng để diễn đạt sự thay đổi đồng thời giữa hai yếu tố. Vậy, làm thế nào để xây dựng và sử dụng chính xác loại so sánh này? Bạn có biết cách áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày không?
Hãy cùng BMyC khám phá khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng của so sánh kép và thử sức với một số bài tập để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
Nội dung chính
- 1. Khái niệm so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
- 2. Cấu trúc câu so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh chúng ta cần nắm rõ
- 2.1) So sánh kép (Double Comparative) với “more and more” (ngày càng)
- a) Với tính từ ngắn (một âm tiết)
- b) Với tính từ dài (hai âm tiết trở lên)
- 2.2) So sánh kép (Double Comparative) với “the more…, the more…” (càng… càng…)
- a) Với tính từ ngắn
- b) Với tính từ dài
- 2.3) So sánh kép (Double Comparative) với danh từ
- 2.4) So sánh kép (Double Comparative) với động từ
- 3. Cách sử dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
- 4. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh bạn nên biết
- 5. Bài tập vận dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với so sánh kép thích hợp
- Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng so sánh kép
- Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với cấu trúc so sánh kép
- Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu sau
- Lời kết:
1. Khái niệm so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
So sánh kép (Double Comparative) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai sự việc hoặc hiện tượng, khi một sự thay đổi dẫn đến sự thay đổi khác theo cách tỷ lệ thuận. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những tình huống mà khi một yếu tố tăng hoặc giảm, yếu tố khác cũng tăng hoặc giảm theo. Ví dụ:
- The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi)
- The harder you work, the more successful you become. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công)
2. Cấu trúc câu so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh chúng ta cần nắm rõ
Trong tiếng Anh, các cấu trúc so sánh kép được sử dụng rất linh hoạt và phổ biến với bốn loại chính. Việc hiểu và nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập ngữ pháp mà còn ứng dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.
2.1) So sánh kép (Double Comparative) với “more and more” (ngày càng)
Cụm từ “more and more” được sử dụng để miêu tả sự thay đổi dần dần theo chiều hướng tăng lên. Khi dùng với tính từ, có hai trường hợp cần chú ý như sau:
a) Với tính từ ngắn (một âm tiết)
Cấu trúc | Ví dụ |
S + be + adj-er and adj-er. |
|
b) Với tính từ dài (hai âm tiết trở lên)
Cấu trúc | Ví dụ |
S + be + more and more + adj |
|
2.2) So sánh kép (Double Comparative) với “the more…, the more…” (càng… càng…)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hai vế câu, khi một yếu tố tăng lên thì yếu tố kia cũng tăng theo. Có hai dạng chính sau đây:
a) Với tính từ ngắn
Cấu trúc | Ví dụ |
The + adj-er + S1 + V, the + adj-er + S2 + V |
|
b) Với tính từ dài
Cấu trúc | Ví dụ |
The more + adj + S1 + V, the more + adj + S2 + V |
|
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể kết hợp tính từ ngắn và tính từ dài trong cùng một câu để tạo sự linh hoạt. Ví dụ:
- The colder it gets, the more clothes you need to wear. (Thời tiết càng lạnh, bạn càng cần phải mặc nhiều quần áo hơn.)
- The longer he waits for his girlfriend, the more disappointed he gets.
(Càng đợi bạn gái lâu, anh ta càng thất vọng.)
2.3) So sánh kép (Double Comparative) với danh từ
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn so sánh sự gia tăng về số lượng của một danh từ nào đó ở cả hai vế câu. Công thức cụ thể:
Cấu trúc | Ví dụ |
The more + N + S1 + V, the more + N + S2 + V |
|
2.4) So sánh kép (Double Comparative) với động từ
Cấu trúc này sử dụng khi bạn muốn so sánh sự gia tăng hoặc giảm đi của một hành động nào đó. Công thức cụ thể:
Cấu trúc | Ví dụ |
The more + S1 + V, the more + S2 + V |
|
3. Cách sử dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh kép được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại hằng ngày đến văn viết mang tính học thuật, kinh doanh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả mối quan hệ tương hỗ: Khi một yếu tố thay đổi thì yếu tố còn lại cũng thay đổi theo hướng tương tự. | The more it rains, the wetter the streets become. (Càng mưa nhiều, đường phố càng ướt) |
Diễn tả mối quan hệ tỉ lệ nghịch: Khi một yếu tố giảm, yếu tố khác lại tăng. | The less you sleep, the more tired you feel. (Càng ngủ ít, bạn càng mệt) |
Diễn tả sự tiến bộ, tăng trưởng: Sử dụng cấu trúc này để mô tả sự gia tăng dần dần của một đặc điểm hoặc kỹ năng. | The more experience you gain, the more confident you become. (Càng có nhiều kinh nghiệm, bạn càng tự tin) |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
4. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh bạn nên biết
Việc nắm vững công thức sẽ giúp bạn áp dụng đúng ngữ pháp, trong khi đó, những lưu ý dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng cấu trúc này một cách phù hợp với các tình huống khác nhau nhé.
Lưu ý 1: Tính từ hoặc trạng từ dùng trong cấu trúc so sánh hơn phải đúng dạng. Ví dụ: với tính từ ngắn, chỉ cần thêm “-er” (hard → harder), còn với tính từ dài, dùng “more” hoặc “less” trước từ (more difficult, less important).
Lưu ý 2: Đừng nhầm lẫn giữa so sánh kép và so sánh thông thường. So sánh thông thường chỉ cần một tính từ so sánh duy nhất. Ví dụ:
- So sánh thông thường: “She is smarter than her brother.” (Cô ấy thông minh hơn anh trai của mình.)
- So sánh kép: “She is getting smarter and smarter.” (Cô ấy ngày càng thông minh hơn.)
Lưu ý 3: Ngữ cảnh là rất quan trọng khi sử dụng so sánh kép; cần đảm bảo rằng ý nghĩa là rõ ràng và dễ hiểu. Ví dụ: The colder it gets, the more I want to stay inside.” (Càng lạnh, tôi càng muốn ở trong nhà.)
Lưu ý 4: Hai mệnh đề trong câu so sánh kép phải có mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan. Ví dụ: The more he studied, the less he wanted to go out. (Anh ấy càng học nhiều, anh ấy càng ít muốn đi ra ngoài.)
Lưu ý 5: Sử dụng so sánh kép một cách vừa phải để tránh làm câu trở nên nặng nề và khó hiểu. Ví dụ: Thay vì nói “The more I eat, the more I want to eat, the more I eat, the fatter I get”, hãy nói “The more I eat, the fatter I get.” (Tôi càng ăn nhiều, tôi càng béo.)
Lưu ý 6: Không phải tất cả các tính từ đều có thể sử dụng trong cấu trúc so sánh kép. Chỉ những tính từ có thể so sánh được mới được dùng. Ví dụ: Không thể nói “The more beautiful she is, the more perfect she is.” vì “perfect” là tính từ tuyệt đối và không có dạng so sánh hơn.
5. Bài tập vận dụng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với so sánh kép thích hợp
- The ___ (tired) you are, the ___ (easy) you get frustrated.
- The ___ (much) you save, the ___ (soon) you can buy a new car.
- The ___ (high) you climb, the ___ (cold) it gets.
- The ___ (fast) you run, the ___ (many) calories you burn.
- The more tired you are, the easier you get frustrated.
- The more you save, the sooner you can buy a new car.
- The higher you climb, the colder it gets.
- The faster you run, the more calories you burn.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng so sánh kép
- If you practice more, you will improve more.
- If the weather is hotter, we will feel more uncomfortable.
- When you spend more time learning, your results will be better.
- The more you practice, the more you improve.
- The hotter the weather is, the more uncomfortable we feel.
- The more time you spend learning, the better your results will be.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với cấu trúc so sánh kép
- The more you study, __________ (smart) you become.
- The less you eat, __________ (thin) you get.
- The more money you have, __________ (happy) you feel.
- The more difficult the task, __________ (hard) you need to work.
- The more you practice, __________ (good) you become.
- the smarter
- the thinner
- the happier
- the harder
- the better
Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu sau
- The __________ (more / most) you travel, the __________ (wiser / wise) you become.
- The __________ (faster / fast) you run, the __________ (less / few) tired you feel.
- The __________ (more / most) you read, the __________ (better / good) your vocabulary gets.
- The __________ (more / most) time you spend with friends, the __________ (happier / happy) you feel.
- The __________ (less / least) you sleep, the __________ (more / most) tired you are.
- more / wiser
- faster / less
- more / better
- more / happier
- less / more
Lời kết:
Qua bài viết về So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh, hy vọng rằng bạn đã nắm vững khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng dạng so sánh đặc biệt này. Đây là một công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt sự thay đổi đồng thời của hai yếu tố trong một câu một cách sinh động và chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp cũng như viết lách. Đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều thông tin bổ ích khác, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện nhé!
Tham gia Group BMyC ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập của bản thân nhanh chóng nhất.
Xem thêm:
- Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh cho mọi cấp độ
- Khám phá trợ động từ trong tiếng Anh: Chức năng và cách sử dụng
- #200 động từ bất quy tắc thường gặp & 35 danh từ bất quy tắc phổ biến
- Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2 và V3