Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh cho mọi cấp độ

Bạn có từng gặp khó khăn khi phải viết lại câu so sánh trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ pháp? Hay bạn đang muốn nâng cao kỹ năng viết lại câu để đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh?

Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh cho mọi cấp độ
Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh cho mọi cấp độ

Đừng lo lắng, vì các dạng bài tập viết lại câu so sánh dưới đây BMyC sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi cấp độ học nhé!

I. Câu so sánh trong tiếng Anh (comparisons) là gì?

Câu so sánh là một công cụ ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài chức năng cơ bản là so sánh các sự vật, sự việc, câu so sánh còn đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh ý chính và tạo sự sinh động cho câu văn.

Tiếng Anh cung cấp cho chúng ta một hệ thống các cấu trúc so sánh đa dạng, từ những cấu trúc cơ bản như so sánh bằng (để chỉ sự ngang bằng), so sánh hơn (để chỉ sự vượt trội) và so sánh nhất (để chỉ mức độ cao nhất), đến những cấu trúc phức tạp hơn như so sánh kém, so sánh với “like” và “as”… Cấu trúc của câu so sánh phụ thuộc vào loại tính từ, trạng từ và danh từ được sử dụng và việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

II. Các dạng câu so sánh phổ biến trong tiếng Anh

Để làm tốt bài tập viết lại câu so sánh, trước tiên chúng ta cần nắm vững các dạng câu so sánh sau đây:

1. So sánh bằng (Comparative of equality)

So sánh bằng là khi so sánh hai sự vật, hiện tượng có mức độ tương đương nhau về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc Ví dụ
S + be/V + as + adjective/adverb + as + Noun/Pronoun
  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
  • This problem is as difficult as the last one. ( Bài toán này khó như bài toán trước.)
Bài tập viết lại câu so sánh bằng
Bài tập viết lại câu so sánh bằng

2. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng có một đặc điểm nào đó khác nhau về mức độ. Có hai loại so sánh hơn, đó là so sánh hơn ngắn và so sánh hơn dài

Cấu trúc Ví dụ
So sánh hơn ngắn:

S + be/V + adjective/adverb-er + than + Noun/Pronoun

  • She is taller than me. ( Cô ấy cao hơn tôi.)
So sánh hơn dài:

S + be/V + more/less + adjective/adverb + than + Noun/Pronoun

  • This movie is more interesting than the last one. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước.)
Bài tập viết lại câu so sánh hơn ngắn
Bài tập viết lại câu so sánh hơn ngắn

3. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng với toàn bộ những đối tượng khác trong một nhóm. Cấu trúc:

Cấu trúc Ví dụ
So sánh nhất ngắn:

S + be/V + the + adjective/adverb-est + (Noun) + (in/of)

  • She is the tallest in the class. ( Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
So sánh nhất dài:

S + be/V + the most/least + adjective/adverb + (Noun) + (in/of)

  • This is the most expensive car in the shop. ( Đây là chiếc xe đắt nhất trong cửa hàng.)
Bài tập viết lại câu so sánh nhất ngắn
Bài tập viết lại câu so sánh nhất ngắn

4. So sánh kép (Double Comparative)

So sánh kép thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai đặc điểm đang thay đổi song song với nhau. Cấu trúc:

Cấu trúc Ví dụ
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
  • The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
  • The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)

5. So sánh với “like” và “as”

Cấu trúc so sánh với “like” và “as” giúp so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng. Cấu trúc:

Cấu trúc Ví dụ
S + V + like + Noun/Pronoun
  • He sings like a bird. (Anh ấy hát như một chú chim.)
S + V + as + Noun/Pronoun (khi nhấn mạnh sự tương đương chính xác)
  • She works as a teacher. (Cô ấy làm nghề giáo viên.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

III. Các tính từ và trạng từ đặc biệt dưới câu so sánh

Không phải tất cả các tính từ và trạng từ đều tuân theo quy tắc chung khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Một số từ có cách biến đổi đặc biệt, chúng ta gọi đó là các tính từ và trạng từ đặc biệt. Và để giúp bạn dễ hình dung hơn, mình sẽ lập một bảng tổng hợp các từ thường gặp sau đây nhé!

Tính từ/Trạng từ gốc So sánh hơn So sánh nhất
good/well better best
bad/badly worse worst
little (Lượng) less least
little (Kích thước) smaller smallest
many/much more most
far farther/further farthest/furthest

IV. Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh (Có đáp án)

Dưới đây là các dạng bài tập viết lại câu so sánh phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn tham khảo:

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh bằng

  1. This book is interesting. That book is also interesting.
  2. She runs fast. Her brother runs fast, too.
  3. The weather today is not cold. The weather yesterday was cold.
  4. His house is big. My house is big, too.
  5. My sister is not tall. I am tall.
  6. Tom works hard. Peter works hard, too.
  7. This dress is expensive. That dress is expensive, too.
  8. The movie wasn’t exciting. The book wasn’t exciting either.
  9. Your car is fast. My car is fast, too.
  10. His answer was not correct. My answer was correct.
Đáp án
  1. This book is as interesting as that book.
  2. She runs as fast as her brother.
  3. The weather today is not as cold as the weather yesterday.
  4. His house is as big as my house.
  5. My sister is not as tall as I am.
  6. Tom works as hard as Peter.
  7. This dress is as expensive as that dress.
  8. The movie was not as exciting as the book.
  9. Your car is as fast as my car.
  10. His answer was not as correct as my answer.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh hơn

  1. Your house is big. My house is bigger.
  2. He runs fast. I run faster.
  3. This movie is interesting. The movie we watched yesterday is more interesting.
  4. She is tall. Her brother is taller.
  5. This problem is difficult. The problem we solved last week is more difficult.
  6. I am tired. You are more tired.
  7. His English is good. Her English is better.
  8. This road is wide. That road is wider.
  9. His car is expensive. My car is more expensive.
  10. My laptop is heavy. Your laptop is heavier.
Đáp án
  1. My house is bigger than your house.
  2. I run faster than him.
  3. The movie we watched yesterday is more interesting than this movie.
  4. Her brother is taller than her.
  5. The problem we solved last week is more difficult than this one.
  6. You are more tired than me.
  7. Her English is better than his.
  8. That road is wider than this one.
  9. My car is more expensive than his.
  10. Your laptop is heavier than mine.

Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc so sánh nhất

  1. John is taller than any other student in his class.
  2. This is the most interesting book I have ever read.
  3. No other city in Vietnam is as big as Ho Chi Minh City.
  4. She is more intelligent than anyone in her family.
  5. Mount Everest is higher than any other mountain in the world.
Đáp án
  1. John is the tallest student in his class.
  2. I have never read a more interesting book than this.
  3. Ho Chi Minh City is the biggest city in Vietnam.
  4. She is the most intelligent person in her family.
  5. Mount Everest is the highest mountain in the world.

Bài tập 4: Viết lại các câu sau theo cấu trúc so sánh kép

  1. If you work hard, you will succeed more.
  2. As you grow older, you become wiser.
  3. If you eat much, you will gain weight.
  4. If he speaks slowly, I can understand him better.
  5. If the job is easy, it will be completed quickly.
Đáp án
  1. The harder you work, the more successful you will be.
  2. The older you grow, the wiser you become.
  3. The more you eat, the more weight you will gain.
  4. The more slowly he speaks, the better I can understand him.
  5. The easier the job is, the quicker it will be completed.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng “like” hoặc “as”

  1. He drives very fast. He is a racing driver.
  2. She sings very beautifully. She is a professional singer.
  3. The car stopped suddenly. It was a wall.
  4. They are acting so naturally. They are professional actors.
  5. He is working very hard. He is a robot.
Đáp án
  1. He drives like a racing driver.
  2. She sings like a professional singer.
  3. The car stopped like it hit a wall.
  4. They are acting like professional actors.
  5. He is working like a robot.

Lời kết:

Để nắm vững kiến thức về câu so sánh trong tiếng Anh, việc thực hành qua các dạng bài tập viết lại câu so sánh là rất quan trọng. Những bài tập này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả. Hãy thường xuyên theo dõi các bài viết của bmyc.vn để tiếp cận thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả dành cho mọi cấp độ nhé!

Tham gia Group BMyC ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập của bản thân nhanh chóng nhất.

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688