Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nhìn thấy những hình dạng quen thuộc như hình vuông, hình tròn hay hình tam giác trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi những hình dạng đó được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh? Và ngoài những hình dạng cơ bản đó, thế giới hình học còn ẩn chứa những hình khối nào thú vị mà chúng ta chưa biết? Hãy cùng khám phá thế giới hình khối trong tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết của bạn về chủ đề này nhé!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng hình khối trong tiếng Anh cơ bản và ví dụ minh hoạ
- 1. Hình khối 2D (2-Dimensional Shapes – Hình hai chiều)
- 2. Hình khối 3D (3-Dimensional Shapes – Hình ba chiều)
- 3. Một số từ vựng liên quan đến hình khối trong tiếng Anh
- II. Hướng dẫn cách học từ vựng hình khối tiếng Anh
- 1. Bắt đầu với từ vựng cơ bản về hình khối
- 2. Nghe nguồn âm chuẩn ngay từ đầu nhằm giúp con phát âm đúng
- 3. Học các hình khối bằng tiếng Anh với Flashcard
- 4. Học thông qua hình khối của các đồ vật xung quanh
- 5. Học từng vựng tiếng Anh về hình khối qua qua bài hát tiếng Anh
- 6. Học từng vựng tiếng Anh về hình khối qua App
- 7. Luyện tập thường xuyên
- III. Một số bài tập thực hành về hình khối trong tiếng AnhHình kh
- Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- Bài tập 2: Điền hình khối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
- Bài tập 3: Ghép từ chỉ hình khối ở cột A với mô tả đúng ở cột B
- Bài tập 4: Xác định các câu sau đúng (True) hay sai (False)
- Lời kết:
I. Tổng hợp từ vựng hình khối trong tiếng Anh cơ bản và ví dụ minh hoạ
1. Hình khối 2D (2-Dimensional Shapes – Hình hai chiều)
Hình 2D là những hình chỉ có chiều dài và chiều rộng. Dưới đây là một số hình 2D phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn | The clock on the wall is a circle. (Chiếc đồng hồ trên tường là một hình tròn.) |
Square | /skwer/ | Hình vuông | The chessboard is a square. (Bàn cờ là một hình vuông.) |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật
|
The door is a rectangle. (Cánh cửa là một hình chữ nhật.) |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác | The roof of the house is a triangle. (Mái nhà là một hình tam giác.) |
Oval | /ˈoʊvl/ | Hình bầu dục
|
The mirror is oval-shaped. (Chiếc gương có hình bầu dục.) |
Rhombus | /ˈrɒmbəs/ | Hình thoi | The kite is shaped like a rhombus. (Con diều có hình dạng hình thoi.) |
Pentagon | /ˈpentəɡən/ | Hình ngũ giác | A pentagon has five sides. (Một hình ngũ giác có năm cạnh.) |
Hexagon | /ˈheksəɡən/ | Hình lục giác | Honeycombs are made of hexagons. (Tổ ong được tạo thành từ các hình lục giác.) |
Octagon | /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác | A stop sign is an octagon. (Biển báo dừng là một hình bát giác.) |
2. Hình khối 3D (3-Dimensional Shapes – Hình ba chiều)
Hình 3D là những hình có chiều dài, chiều rộng và chiều cao (hoặc chiều sâu). Dưới đây là một số hình 3D thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương/khối lập phương | A dice is a cube. (Con xúc xắc là một hình lập phương.) |
Rectangular prism | /rekˈtæŋɡjələr prɪzəm/ | Hình hộp chữ nhật | A brick is a rectangular prism. (Một viên gạch là một hình hộp chữ nhật.) |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ | A can of soda is a cylinder. (Một lon nước ngọt là một hình trụ.) |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu | The Earth is a sphere. (Trái Đất là một hình cầu.) |
Cone | /koʊn/ | Hình nón | An ice cream cone is shaped like a cone. (Một cây kem ốc quế có hình dạng hình nón.) |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp/kim tự tháp | The pyramids in Egypt are famous. (Những kim tự tháp ở Ai Cập rất nổi tiếng.) |
3. Một số từ vựng liên quan đến hình khối trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Solid | /ˈsɒlɪd/ | Chất rắn/hình khối |
Geometric | /ˌdʒiəˈmetrɪk/ | Thuộc hình học |
Edge | /edʒ/ | Cạnh |
Vertex (số nhiều: vertices) | /ˈvɜːrteks/ | Đỉnh |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line segment | /laɪn ˈsɛɡmənt/ | Đoạn thẳng |
Angle | /ˈæŋɡəl/ | Góc |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
Area | /ˈɛəriə/ | Diện tích |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
II. Hướng dẫn cách học từ vựng hình khối tiếng Anh
Học từ vựng về hình khối trong tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao vốn từ mà còn hỗ trợ trẻ phát triển khả năng nhận diện hình học trong cuộc sống. Dưới đây là các bước hướng dẫn cách học từ vựng hình khối hiệu quả:
1. Bắt đầu với từ vựng cơ bản về hình khối
Học từ vựng về hình khối trong tiếng Anh nên bắt đầu từ những từ cơ bản để xây dựng nền tảng vững chắc. BMyC đã tổng hợp một danh sách các từ vựng hình khối tiếng Anh cơ bản ở trên. Mỗi từ đều đi kèm hình ảnh minh họa sống động và các ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
2. Nghe nguồn âm chuẩn ngay từ đầu nhằm giúp con phát âm đúng
Khi giúp con học từ vựng tiếng Anh tại nhà, việc nghe nguồn âm chuẩn ngay từ đầu là yếu tố vô cùng quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý. Điều này không chỉ giúp con phát âm đúng mà còn hỗ trợ phát triển khả năng nghe nói hiệu quả. Khi trẻ được tiếp xúc với nguồn âm chuẩn ngay từ những bước đầu tiên, bé sẽ học được cách phát âm chính xác từ sớm. Nhờ đó, con dễ dàng hiểu và làm quen với các bài nói giọng Anh-Mỹ chuẩn thông qua các ứng dụng học tiếng Anh và video trên YouTube.
Ngược lại, nếu tiếp xúc với nguồn âm sai, trẻ sẽ dễ mắc lỗi phát âm, gây khó khăn và mất nhiều thời gian chỉnh sửa về sau. Đặc biệt, ở giai đoạn đầu đời, cấu trúc lưỡi, vòm họng và thanh quản của trẻ đang phát triển linh hoạt, rất thuận lợi để học phát âm chuẩn. Do đó, việc đầu tư vào nguồn âm chất lượng sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho quá trình học ngôn ngữ của trẻ.
3. Học các hình khối bằng tiếng Anh với Flashcard
Flashcards là một công cụ học tập rất hiệu quả. Bạn có thể tự tạo flashcards với một mặt là hình ảnh hình khối và mặt còn lại là từ vựng tiếng Anh tương ứng. Hoặc bạn có thể tìm kiếm và in các flashcards có sẵn trên mạng. Khi học, hãy nhìn vào hình ảnh và đoán từ vựng, hoặc ngược lại. Việc kết hợp hình ảnh và từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
4. Học thông qua hình khối của các đồ vật xung quanh
Học từ vựng hình khối tiếng Anh thông qua đồ vật xung quanh là một phương pháp rất hiệu quả, đặc biệt khi dạy trẻ nhỏ. Thay vì chỉ học thuộc lòng từ vựng một cách khô khan, việc liên hệ chúng với những vật dụng quen thuộc trong nhà sẽ giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể chỉ vào chai nước và nói “This is a cylinder” (Đây là hình trụ), hoặc cầm chiếc đĩa lên và nói “This is a circle” (Đây là hình tròn). Tương tự, mâm cơm hình chữ nhật sẽ là “rectangle”, viên gạch lát nền là “square”.
Để tăng thêm phần thú vị, bạn có thể sử dụng đồ chơi lắp ghép hoặc Lego. Khi trẻ chơi, hãy khuyến khích trẻ gọi tên các hình khối bằng tiếng Anh. Việc vừa chơi vừa học như vậy sẽ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hào hứng hơn. Phương pháp này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn phát triển khả năng quan sát và tư duy hình học.
5. Học từng vựng tiếng Anh về hình khối qua qua bài hát tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh về hình khối qua bài hát là một phương pháp thú vị và hiệu quả, đặc biệt đối với trẻ em từ 3-6 tuổi. Âm nhạc giúp kích thích hứng thú học tập và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm thấy nhiều bài hát bổ ích trên YouTube như “Shapes song for kids”, “Shapes Are All Around”, “Dance with Shapes”, “Sing along Shapes Song” hay “The Shape Song”. Những bài hát này không chỉ giúp trẻ nhận biết và gọi tên các hình khối bằng tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, năng động.
6. Học từng vựng tiếng Anh về hình khối qua App
Học từ vựng tiếng Anh về hình khối qua app là một phương pháp hiệu quả và thú vị. Các ứng dụng này được thiết kế đầy đủ với từ vựng, hình ảnh minh họa sinh động, phát âm chuẩn xác và cả ví dụ đặt câu. Bé còn được tham gia các trò chơi tương tác giúp nhận biết và ghi nhớ từ vựng, hình ảnh một cách dễ dàng. Nhờ đó, việc học trở nên hứng thú hơn, đồng thời giúp phụ huynh tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và thiết kế trò chơi cho con. Đây thực sự là một công cụ hữu ích không nên bỏ qua.
7. Luyện tập thường xuyên
Học từ vựng hình khối tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Sử dụng thẻ từ là phương pháp đơn giản nhưng mang lại kết quả cao. Hàng ngày, bạn có thể luyện tập bằng cách gợi nhớ ý nghĩa của từ thông qua hình ảnh minh họa trên thẻ. Để tăng hiệu quả, hãy sắp xếp thẻ từ theo cấp độ khó dần, từ dễ đến khó, và liên tục bổ sung từ mới. Cuối cùng, thực hiện các bài kiểm tra định kỳ để đánh giá tiến bộ, giúp củng cố kiến thức và duy trì động lực học tập.
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
III. Một số bài tập thực hành về hình khối trong tiếng AnhHình kh
Dưới đây là một số bài tập thực hành về hình khối trong tiếng Anh kèm đáp án, giúp người học mở rộng từ vựng và áp dụng chúng trong câu:
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- A ball is shaped like a ______. (Hình cầu)
- A pizza slice looks like a ______. (Hình tam giác)
- The base of a can is usually a ______. (Hình tròn)
Đáp án:
- Sphere
- Triangle
- Circle
Bài tập 2: Điền hình khối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
- A basketball is shaped like a ________.
- A dice has the shape of a ________.
- A party hat is in the form of a ________.
- A pizza slice can look like a ________.
- A coin is similar to a ________.
Đáp án:
- sphere
- cube
- cone
- triangle
- circle
Bài tập 3: Ghép từ chỉ hình khối ở cột A với mô tả đúng ở cột B
A (Shape) | B (Description) |
1. Square | a. A 3D shape with six equal square faces. |
2. Sphere | b. A 2D shape with four equal sides and four angles |
3. Pyramid | c. A round 3D shape, like a ball. |
4. Cylinder | d. A 3D shape with one circular base and one vertex. |
5. Cone | e. A 3D shape with two parallel circular bases. |
Đáp án:
1 – b
2 – c
3 – d
4 – e
5 – a
Bài tập 4: Xác định các câu sau đúng (True) hay sai (False)
- A cube has 12 edges.
- A triangle has four sides.
- A cylinder has no vertices.
- A rectangle always has four right angles.
- A cone has two bases.
Đáp án:
- True
- False
- True
- True
- False
Lời kết:
Hình khối là một phần quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh, giúp trẻ không chỉ làm quen với các khái niệm hình học mà còn phát triển khả năng tư duy và giao tiếp. Việc nắm vững các từ vựng về hình khối trong tiếng Anh sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Để học hiệu quả và thường xuyên cập nhật kiến thức, các bậc phụ huynh và học sinh hãy truy cập bmyc.vn để khám phá thêm nhiều tài nguyên học tập bổ ích nhé!
Phương pháp tiếng Anh BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng hình học trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Tổng hợp từ vựng và bài mẫu viết về quê hương bằng tiếng Anh
- Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết