Làm thế nào để viết đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh một cách sống động, chân thật với bố cục chặt chẽ và đủ ý? Hãy tham khảo hướng dẫn dưới đây nhé.
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng miêu tả bố bằng tiếng Anh
- 1. Từ vựng viết về nghề nghiệp của bố bằng tiếng Anh
- 2. Từ vựng miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
- 3. Từ vựng miêu tả tính cách bố bằng tiếng Anh
- 4. Từ vựng viết về sở thích của bố bằng tiếng Anh
- 5. Từ vựng viết về cảm xúc của bé đối với bố
- II. Dàn ý đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh
- III. Top 3 đoạn văn mẫu miêu tả bố bằng tiếng Anh
- 1. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 1)
- 2. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 2)
- 3. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 3)
I. Tổng hợp từ vựng miêu tả bố bằng tiếng Anh
Để miêu tả bố bằng tiếng Anh, bé sẽ cần miêu tả về các thông tin liên quan đến bố như ngoại hình, nghề nghiệp, tính cách, sở thích… Ngoài ra, bé cũng có thể nói thêm về cảm xúc của mình đối với bố.
Hãy cho bé tham khảo các từ vựng dưới đây để giúp đoạn văn viết về bố thêm cụ thể và thú vị nhé.
1. Từ vựng viết về nghề nghiệp của bố bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
2 | Doctor | /ˈdɑktər/ | Bác sĩ |
3 | Lawyer | /ˈlɔjər/ | Luật sư |
4 | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
5 | Architect | /ˈɑrkəˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
6 | Programmer | /ˈproʊˌɡræmər/ | Lập trình viên |
7 | Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
8 | Carpenter | /ˈkɑrpəntər/ | Thợ mộc |
9 | Plumber | /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
10 | Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ máy, thợ cơ khí |
11 | Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
12 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
13 | Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
14 | Police Officer | /pəˈlis ˈɔfɪsər/ | Cảnh sát |
15 | Economist | /ˌiːkəˈnɑmɪst/ | Nhà kinh tế học |
16 | Journalist | /ˈʤɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
17 | Pharmacist | /ˈfɑrməsɪst/ | Dược sĩ |
18 | Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
19 | Artist | /ˈɑrtɪst/ | Nghệ sĩ |
20 | Entrepreneur | /ˌɑntrəprəˈnɝ/ | Doanh nhân |
21 | Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
22 | Veterinarian | /ˌvɛtərəˈnɛrɪən/ | Bác sĩ thú y |
23 | Professor | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
24 | Farmer | /ˈfɑrmər/ | Nông dân |
25 | Waiter/Waitress | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ | Nhân viên phục vụ |
26 | Cashier | /ˈkæʃɪr/ | Thu ngân |
27 | Cleaner | /ˈklinər/ | Nhân viên vệ sinh |
28 | Driver | /ˈdraɪvər/ | Lái xe |
29 | Gardener | /ˈɡɑrdnər/ | Người làm vườn |
30 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
2. Từ vựng miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Slim | /slɪm/ | Thon gọn, mảnh mai |
2 | Stocky | /ˈstɑki/ | Có thân hình cỡ lớn, cổ vạm vỡ |
3 | Muscular | /ˈmʌskjələr/ | Cơ bắp, cơ bắp mạnh mẽ |
4 | Petite | /pəˈtit/ | Nhỏ nhắn, nhỏ bé |
5 | Tall | /tɔl/ | Cao |
6 | Short | /ʃɔrt/ | Thấp |
7 | Average height | /ˈævərɪdʒ haɪt/ | Chiều cao trung bình |
8 | Fair complexion | /fɛr kəmˈplɛkʃən/ | Da trắng |
9 | Dark complexion | /dɑrk kəmˈplɛkʃən/ | Da đen |
10 | Olive complexion | /ˈɑlɪv kəmˈplɛkʃən/ | Da ôliu |
11 | Tanned | /tænd/ | Da rám nắng, da nâu |
12 | Pale complexion | /peɪl kəmˈplɛkʃən/ | Da nhợt |
13 | Blonde hair | /blɑnd hɛr/ | Tóc vàng |
14 | Brown hair | /braʊn hɛr/ | Tóc nâu |
15 | Black hair | /blæk hɛr/ | Tóc đen |
16 | Red hair | /rɛd hɛr/ | Tóc đỏ |
17 | Curly hair | /ˈkɜrli hɛr/ | Tóc xoăn |
18 | Straight hair | /streɪt hɛr/ | Tóc thẳng |
19 | Wavy hair | /ˈweɪvi hɛr/ | Tóc sóng |
20 | Oval face | /ˈoʊvəl feɪs/ | Khuôn mặt hình trái lê |
21 | Round face | /raʊnd feɪs/ | Khuôn mặt tròn |
22 | Square face | /skwɛr feɪs/ | Khuôn mặt vuông |
23 | Blue eyes | /blu aɪz/ | Đôi mắt màu xanh dương |
24 | Brown eyes | /braʊn aɪz/ | Đôi mắt màu nâu |
25 | Green eyes | /ɡrin aɪz/ | Đôi mắt màu xanh lá cây |
26 | Hazel eyes | /ˈheɪzəl aɪz/ | Đôi mắt màu nâu nhạt |
27 | Grey eyes | /ɡreɪ aɪz/ | Đôi mắt màu xám |
28 | Almond-shaped eyes | /ˈɑmənd-ʃeɪpt aɪz/ | Đôi mắt hình hạt hạnh nhân |
29 | Deep-set eyes | /diːp-sɛt aɪz/ | Đôi mắt sâu, đặc biệt |
30 | Hooded eyes | /ˈhʊdɪd aɪz/ | Đôi mắt có mí mắt dày |
3. Từ vựng miêu tả tính cách bố bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Kind | /kaɪnd/ | Tử tế, tốt bụng |
2 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | Rộng lượng, hào phóng |
3 | Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
4 | Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết, thông cảm |
5 | Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Đầy lòng từ bi |
6 | Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm, chu đáo |
7 | Supportive | /səˈpɔrtɪv/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
8 | Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
9 | Responsible | /rɪˈspɑnsəbl/ | Có trách nhiệm |
10 | Hardworking | /ˈhɑrdˌwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ, siêng năng |
11 | Diligent | /ˈdɪlɪʤənt/ | Chăm chỉ, siêng năng |
12 | Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
13 | Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn |
14 | Modest | /ˈmɑdɪst/ | Khiêm nhường |
15 | Honest | /ˈɑnɪst/ | Trung thực |
16 | Respectful | /rɪˈspɛktfəl/ | Tôn trọng |
17 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
18 | Encouraging | /ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ/ | Động viên, khuyến khích |
19 | Optimistic | /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
20 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | Vui vẻ |
21 | Warm | /wɔrm/ | Ấm áp, hiền hậu |
22 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, hòa đồng |
23 | Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
24 | Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
25 | Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
26 | Brave | /breɪv/ | Can đảm |
27 | Protective | /prəˈtɛktɪv/ | Bảo vệ |
28 | Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quả quyết |
29 | Dependable | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
30 | Empathetic | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Đồng cảm |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
4. Từ vựng viết về sở thích của bố bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Reading | /ˈridɪŋ/ | Đọc sách |
2 | Gardening | /ˈɡɑrdənɪŋ/ | Trồng hoa, làm vườn |
3 | Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu nướng |
4 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
5 | Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi, đi bộ đường dài |
6 | Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
7 | Photography | /fəˈtɑɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
8 | Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
9 | Birdwatching | /ˈbɜrdˌwɑʧɪŋ/ | Ngắm chim |
10 | Playing guitar | /ˈpleɪɪŋ ɡɪˈtɑr/ | Chơi đàn guitar |
11 | Watching movies | /ˈwɑʧɪŋ ˈmuviz/ | Xem phim |
12 | Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
13 | Playing sports | /ˈpleɪɪŋ spɔrts/ | Chơi thể thao |
14 | DIY projects | /ˌdiːaɪˈwaɪ ˈprɑdʒɛkts/ | Tự làm đồ thủ công |
15 | Collecting stamps | /kəˈlɛktɪŋ stæmps/ | Sưu tầm tem |
16 | Playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ |
17 | Astronomy | /əˈstrɑnəmi/ | Thiên văn học |
18 | Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết |
19 | Volunteering | /ˌvɑlənˈtɪrɪŋ/ | Tình nguyện |
20 | Wine tasting | /waɪn ˈteɪstɪŋ/ | Nếm rượu |
21 | Board games | /bɔrd ɡeɪmz/ | Trò chơi bàn |
22 | Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Làm bánh |
23 | Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy múa |
24 | Playing piano | /ˈpleɪɪŋ piˈænoʊ/ | Chơi đàn piano |
25 | Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
26 | Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
27 | Surfing | /ˈsɜrfɪŋ/ | Lướt sóng |
28 | Skiing | /ˈskiɪŋ/ | Trượt tuyết |
29 | Horse riding | /hɔrs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
30 | Bird watching | /bɜrd ˈwɑtʃɪŋ/ | Ngắm chim |
5. Từ vựng viết về cảm xúc của bé đối với bố
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Love | /lʌv/ | Yêu thương |
2 | Admiration | /ˌædməˈreɪʃən/ | Ngưỡng mộ |
3 | Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng |
4 | Gratitude | /ˈɡrætɪˌtud/ | Sự biết ơn |
5 | Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
6 | Happiness | /ˈhæpɪnɪs/ | Hạnh phúc |
7 | Contentment | /kənˈtɛntmənt/ | Sự hài lòng |
8 | Affection | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm |
9 | Appreciation | /əˌpriʃiˈeɪʃən/ | Sự đánh giá cao |
10 | Fondness | /ˈfɑndnɪs/ | Tình cảm ấm áp |
11 | Trust | /trʌst/ | Sự tin tưởng |
12 | Security | /sɪˈkjʊrɪti/ | Sự an toàn |
13 | Comfort | /ˈkʌmfərt/ | Sự thoải mái |
14 | Pride | /praɪd/ | Niềm tự hào |
15 | Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự truyền cảm hứng |
16 | Excitement | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Sự hứng thú |
17 | Eagerness | /ˈiɡərnəs/ | Sự háo hức |
18 | Gratefulness | /ˈɡreɪtfəlnəs/ | Sự biết ơn |
19 | Reverence | /ˈrɛvərəns/ | Sự tôn kính |
20 | Tenderness | /ˈtɛndərnɪs/ | Sự mềm mại, dịu dàng |
21 | Warmth | /wɔrmθ/ | Sự ấm áp |
22 | Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Mối liên kết |
23 | Graciousness | /ˈɡreɪʃəsnəs/ | Sự ân cần |
24 | Delight | /dɪˈlaɪt/ | Sự vui mừng |
25 | Fascination | /ˌfæsɪˈneɪʃən/ | Sự mê hoặc |
26 | Devotion | /dɪˈvoʊʃən/ | Sự tận tụy |
27 | Anticipation | /ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | Sự mong chờ |
28 | Enthusiasm | /ɛnˈθuziæzəm/ | Sự hăng hái |
29 | Intimacy | /ˈɪntɪməsi/ | Sự gần gũi |
30 | Serenity | /səˈrɛnəti/ | Sự bình yên |
II. Dàn ý đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh
Nếu như từ vựng phong phú sẽ giúp những câu văn miêu tả bố bằng tiếng Anh trở nên mềm mại thì phần dàn ý lại đóng vai trò làm “khung xương” giúp bố cục bài viết rõ ràng và chặt chẽ.
Để viết đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh, bé có thể thực hiện theo dàn ý sau.
OPENING | – Introduce your brother/ sister.
+ Where does she/he live? + who does she/he live with? |
BODY | 1. Introduce overall
– What her/ his name? – Her/ His age – what doese she/ he do? 2. Appearance: – Body: Tall, short, fit, wel-built slim, skinny, plump, chubby. – Skin: light, dark, fair, rosy, tan. – Face shapes: oval, chubby, fresh, thin, long, round, square, with dimples. – Hair: + Color: black, brunette, brown, ginger, blonde. + Texture: straight, curly, frizzy, wavy, thick. + Style: long, short, cropped, with plaits, pigtails, bun, fringe – Eyes: sparkling, bright, dreamy. + Shape: big, small, round, oval-shaped. + Eye color: blue, brown, black, grey. 3. Characteristics and Activities: – Characteristics: helpful, wise, sense of humor, gentle, cheerfull, sociable, strict, careful, hard-working, kind, smart, confident, honest, talkative… – Activities: + what does he or she like? + what do you usually do with her/ him? |
CONCLUSION | – Your feelings
+ Do you love her/ him? Why? – Your wish. – Thank you and goodbye |
III. Top 3 đoạn văn mẫu miêu tả bố bằng tiếng Anh
Để giúp bố mẹ và bé dễ dàng hình dung về đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh, BMyC đã soạn ra 3 mẫu đơn giản dưới đây. Cùng tham khảo nhé.
1. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 1)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
Today I want to introduce to you a very important person in my life. It is my dad. His name is Dan. He is 36 years old. Now he works as a teacher at a secondary school near our house.
His figure is quite thin, but he is very strong. Dad could carry a large cabinet to the surprise and admiration of my mother and I. He has an oval face and dark skin. He has a few strands of gray hair. High forehead, full of determination. My dad is a very kind-hearted person and my real hero and best friend. He is an understanding and caring man. He always shares with me all his bad and happy moments. He tells me that he discusses his all life events to give me experience and take the right steps in the absence of him. He wants to make me a good person in life and most importantly a successful person by following all the etiquettes, humanity and ethics of life. He is the person who always helps the needy people in the society or anywhere on the way. He also teaches me about how to get fit, healthy, happy and a peaceful person all through life. Besides, he is the good adviser in my family, every family member takes advice from him whenever they get a problem. I love my dad so much. I hope that I will always be accompanied by my father’s useful advice throughout my journey to adulthood. |
Hôm nay tôi muốn giới thiệu cho bạn nghe về một người vô cùng quan trọng với cuộc sống của mình. Đó là bố tôi. Bố tôi tên là Dan. Ông ấy 36 tuổi. Hiện nay, bố là giáo viên ở một trường cấp hai gần nhà chúng tôi.
Thân hình của bố khá gầy nhưng lại rất khỏe mạnh. Bố có thể bê một chiếc tủ lớn trước sự ngạc nhiên và ngưỡng mộ của mẹ con tôi. Bố có khuôn mặt trái xoan và làn da ngăm đen. Tóc của bố đã điểm vài sợi bạc. Vầng trán cao, đầy cương nghị. Bố tôi là một người rất tốt bụng, là người hùng thực sự và là người bạn thân nhất của tôi. Bố là một người hiểu biết và biết quan tâm. Bố luôn chia sẻ với tôi những khoảnh khắc vui buồn của ông. Bố nói với tôi rằng bố thảo luận với tôi về tất cả các sự kiện trong cuộc đời để cho tôi kinh nghiệm và có những bước đi đúng đắn khi không có bố bên cạnh. Bố muốn làm cho tôi trở thành một người tốt và quan trọng nhất là một người thành công bằng cách tuân theo tất cả các phép xã giao, nhân văn và đạo đức của cuộc sống. Bố là người luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn trong xã hội hay ở bất cứ đâu trên đường đi. Bố cũng dạy tôi cách để có được thân hình cân đối, khỏe mạnh, hạnh phúc và bình yên trong suốt cuộc đời. Bên cạnh đó, bố cũng là người cố vấn giỏi trong gia đình tôi, mọi thành viên trong gia đình đều nhận lời khuyên từ bố mỗi khi gặp vấn đề. Tôi yêu bố tôi rất nhiều. Tôi mong rằng mình sẽ luôn được đồng hành cùng những lời khuyên bổ ích của bố trong suốt hành trình trưởng thành của tôi. |
2. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 2)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
For me, my father is always someone I trust and respect. Today, I will tell you about my father. His name is Quang. He is nearly 40 years old and he is an engineer.
My father is quite thin but very handsome. His hair is black but a bit long and parted, it looks very beautiful. Because my father often had to go to the construction site, his skin was tanned. My father is a very loving and dutiful person. I always learn many things from his life and his experiences. He tells me about all the struggles of life and his success. He is the person who teaches me about etiquettes, humanity and ethics. He is a very active person. He usually takes us out of the home every Sunday morning in the park or other favorite places to make our holiday a happy holiday. We eat delicious breakfast every Sunday morning and are together the whole day with lots of activities. Sometimes we go to picnics or famous sightseeing for a long time with all family members. In my winter and summer vacations, my father takes us (me, my sister, mom and grandparents) to the hill stations, seaside and hotels for some rest or recreation. We had a good time together. I love my dad and my family so much. I hope that my father will always be healthy so that we can enjoy more happy moments together. |
Đối với tôi, bố luôn là người mà tôi tin tưởng và kính trọng. Hôm nay tôi sẽ kể cho các bạn nghe về bố của mình. Bố tên là Quang. Bố hiện nay đã gần 40 tuổi và là một kỹ sư.
Bố tôi khá gầy nhưng rất đẹp trai. Tóc bố màu đen nhưng hơi dài và rẽ ngôi, trông rất đẹp. Vì bố tôi thường xuyên phải đi công trường nên da ông rám nắng. Bố tôi là một người biết yêu thương và có trách nhiệm. Tôi luôn học hỏi được nhiều điều từ cuộc sống và kinh nghiệm của bố. Bố kể cho tôi nghe về tất cả những khó khăn trong cuộc sống và thành công của mình. Bố là người dạy tôi về phép xã giao, tính nhân văn và đạo đức. Bố là người rất năng động. Bố thường đưa chúng tôi ra khỏi nhà vào mỗi sáng Chủ nhật ở công viên hoặc những địa điểm yêu thích khác để biến kỳ nghỉ của chúng tôi thành một kỳ nghỉ vui vẻ. Chúng tôi dùng bữa sáng ngon miệng vào mỗi sáng Chủ nhật và ở bên nhau cả ngày với nhiều hoạt động. Đôi khi chúng tôi đi dã ngoại hoặc tham quan lâu dài với tất cả các thành viên trong gia đình. Trong kỳ nghỉ đông và hè của tôi, bố tôi đưa chúng tôi (tôi, chị gái, mẹ và ông bà) đến các trạm đồi, bãi biển và khách sạn để nghỉ ngơi hoặc giải trí. Chúng tôi đã có một quãng thời gian vui vẻ bên nhau. Tôi yêu bố tôi và gia đình mình thật nhiều. Tôi mong rằng bố tôi sẽ luôn khỏe mạnh để chúng tôi có thể tận hưởng thêm nhiều khoảnh khắc vui vẻ cùng nhau hơn nữa. |
3. Đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh (mẫu 3)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
My father is the most lovely father in the world. He is my real hero, best friend, my inspiration and the best person of my life I have ever seen. His name is Nguyen. He is 35 years old. He is a gymmer and a personal trainer.
He has a nice body and healthy dark skin. His eyes are very clear and bright and his arms are very strong. He is really a helpful and caring man. He is the person who helps me a lot in getting prepared for school, getting out of the bed and getting my homework done well. He always cares for me and calls my mom in the afternoon to know whether I have come from school at the right time or not. He is a very healthy, fit, happy and peaceful person. He always works at the right time and teaches us to go to school at the right time. He teaches us the value of time in life and says that if one wastes his/her time, time ruins his/her life. He is a very nice person and helps my neighbors in their difficult times. He loves, cares and respects my mom always and never quarrels with her. He always supports her and helps sometimes in the kitchen during her illness. He respects and loves my grandparents and teaches us to care for them. He tells us that we should care, love and respect my grandparents. He also tells us that we should always help needy people of any age group throughout life according to our status. He usually takes 15 minutes every day to tell us about ethics and other good habits. I’m very grateful for what my dad taught me because it helps me lead a disciplined and productive life while still doing what I love. I hope that my father will continue to follow and accompany me on my future journey. |
Bố tôi là người bố đáng yêu nhất trên thế giới. Bố là người hùng thực sự của tôi, người bạn thân nhất, nguồn cảm hứng và là người tốt nhất trong đời tôi từng gặp. Bố tên là Nguyên. Bố tôi 35 tuổi. Bố là một người tập thể hình và là huấn luyện viên cá nhân.
Bố có thân hình đẹp và làn da ngăm đen khỏe mạnh. Đôi mắt của bố rất trong sáng và cánh tay của bố cực kỳ khỏe mạnh. Bố thực sự là một người đàn ông chu đáo và hay giúp đỡ người khác. Bố là người giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị đến trường, dậy khỏi giường và hoàn thành tốt bài tập về nhà. Bố luôn quan tâm đến tôi và gọi điện cho mẹ tôi vào buổi chiều để biết tôi có đi học về đúng giờ hay không. Bố là người rất khỏe mạnh, cân đối, hạnh phúc và bình yên. Bố luôn làm việc đúng giờ và dạy chúng tôi đi học đúng giờ. Bố dạy chúng ta về giá trị của thời gian trong cuộc sống và nói rằng nếu một người lãng phí thời gian thì thời gian sẽ hủy hoại cuộc đời của người ấy. Bố là một người rất tốt và luôn giúp đỡ hàng xóm của tôi khi họ gặp khó khăn. Bố luôn yêu thương, quan tâm, tôn trọng mẹ tôi và không bao giờ cãi vã với mẹ. Bố luôn hỗ trợ mẹ và thỉnh thoảng giúp đỡ việc bếp núc trong thời gian mẹ bị bệnh. Bố kính trọng, yêu thương ông bà và dạy chúng tôi cách chăm sóc ông bà. Bố bảo chúng tôi nên quan tâm, yêu thương và kính trọng ông bà. Bố cũng nói với chúng tôi rằng chúng tôi phải luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn ở mọi lứa tuổi trong cuộc sống tùy theo địa vị của mình. Bố thường dành cho chúng tôi 15 phút mỗi ngày để nói với chúng tôi về đạo đức và những thói quen tốt khác. Tôi rất biết ơn những gì bố đã dạy tôi vì nó giúp tôi có một cuộc sống kỷ luật và hiệu quả trong khi vẫn được làm những gì mình yêu thích. Con mong rằng bố sẽ tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng con trên hành trình tương lai. |
Trên đây là phần hướng dẫn chi tiết về từ vựng, dàn ý bài viết và các đoạn văn mẫu miêu tả bố bằng tiếng Anh. BMyC tin rằng với phần hướng dẫn trên đây, bố mẹ đã có thể giúp bé tự tạo ra những đoạn văn của riêng mình. Ngoài việc viết đoạn văn, bố mẹ hãy động viên bé tập thuyết trình về bố của mình và đăng video thành quả của bé lên group BMyC nhé.
Xem Thêm:
- Tổng hợp mẫu Mindmap miêu tả người bằng tiếng Anh
- 100+ Từ vựng, mẫu câu, đoạn văn tiếng Anh chủ đề gia đình
- Thuyết trình giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé 3-6 tuổi