Nguyên âm là một trong hai loại âm tiết chính trong tiếng Anh, bên cạnh phụ âm. Nguyên âm là những âm mà khi phát âm, luồng khí đi ra từ thanh quản không bị cản trở.
Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói.
Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i.
Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Vậy, nguyên âm là gì? Nguyên âm có vai trò gì trong tiếng Anh? Chúng ta sẽ cùng BMyC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
I. Nguyên âm là gì?
Trong ngữ âm học, nguyên âm là một âm tố trong ngôn ngữ nói, được phát âm với thanh quản mở, do đó không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn. Đối lập với nguyên âm là phụ âm.
Nguyên âm có thể đứng riêng biệt, đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong khi nói.
Nguyên âm được phân loại dựa trên các yếu tố sau:
- Vị trí của lưỡi trong khoang miệng: Nguyên âm được chia thành nguyên âm cao, nguyên âm trung và nguyên âm thấp, tùy thuộc vào vị trí của lưỡi trong khoang miệng.
- Độ tròn của môi: Nguyên âm được chia thành nguyên âm tròn và nguyên âm không tròn, tùy thuộc vào độ tròn của môi.
- Sự căng cơ môi: Nguyên âm được chia thành nguyên âm căng và nguyên âm không căng, tùy thuộc vào sự căng cơ môi.
- Số lượng nguyên âm: Một số ngôn ngữ có số lượng nguyên âm ít, trong khi một số ngôn ngữ có số lượng nguyên âm nhiều. Ví dụ, tiếng Anh có 5 nguyên âm chính, trong khi tiếng Việt có 12 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh trong ngôn ngữ. Chúng giúp phân biệt các từ khác nhau, ví dụ như từ “cat” và “mat”.
Theo nguồn: wikipedia.org
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
II. Những nguyên âm trong tiếng Anh cần nắm vững
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu ngữ âm quốc tế, được sử dụng để ghi lại cách phát âm của các ngôn ngữ. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA có 44 âm, bao gồm 20 nguyên âm (được phân loại thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi) và 24 phụ âm.
1. 12 nguyên âm đơn
Trong tiếng Anh, nguyên âm đơn là những âm thanh được phát âm với thanh quản mở, do vậy không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn. Nguyên âm đơn trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
a. Nguyên âm ngắn
Nguyên âm ngắn có thời gian phát âm ngắn hơn nguyên âm dài. Nguyên âm ngắn thường được viết kèm theo một dấu chấm (.) sau khi phát âm. Ví dụ: /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/.
Nguyên âm ngắn | Cách đọc | Ví dụ |
/i/ | Đọc là “i” phát âm ngắn gọn. | sit /sɪt/: ngồi |
/e/ | Đọc là “e”, phát âm ngắn gọn. | pen /pen/: cái bút |
/ʊ/ | Đọc là “u”, phát âm ngắn gọn. | good /gʊd/: tốt |
/ʌ/ | Đọc gần giống âm “ắ”. | cut /kʌt/: cắt |
/ɒ/ | Đọc là “o”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại khi phát âm. | job /dʒɒb/: công việc |
/ə/ | Đọc là “ơ”, phát âm ngắn gọn. | Around /əˈraʊnd/: xung quanh |
b. Nguyên âm dài
Nguyên âm dài có thời gian phát âm dài hơn nguyên âm ngắn. Ví dụ: /iː/,/æ/,/u:/, /a:/, /ɔ:/ hay /ɔ:r/, /ɜ:/
Nguyên âm ngắn | Cách đọc | Ví dụ |
/i:/ | Đọc là “i” phát âm hơi kéo dài. | meal /mi:l/: bữa ăn |
/æ/ | Đọc là “a”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại, âm phát ra ở phần trước lưỡi. | man /mæn/: đàn ông |
/u:/ | Đọc là “u”, phát âm hơi kéo dài. | food /fuːd/: đồ ăn |
/a:/ | Đọc là “a”, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi. | card /kɑːrd/: thẻ |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | Đọc là “o”, phát âm hơi kéo dài, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm. | port /pɔːt/: cảng |
/ɜ:/ | Đọc là “ơ”, phát âm hơi kéo dài. | bird /bɜːrd/: con chim |
Nguyên âm đơn đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Việc nắm vững cách phát âm nguyên âm đơn giúp người học tiếng Anh nói và nghe tiếng Anh chuẩn hơn.
2. Nguyên âm đôi
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi là những âm được tạo ra bởi sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, được chia thành 3 nhóm chính:
Nhóm tận cùng là ə:
Nguyên âm đôi | Cách đọc | Ví dụ |
/ɪə/ | Phát âm như âm /ɪ/, sau đó chuyển dần sang âm /ə/. | here (/hɪə/), tear (/tɪə/). |
/eə/ | Phát âm như âm /e/, sau đó chuyển dần sang âm /ə/. | dear (/dɪə/), hair (/heə/). |
/ʊə/ | Phát âm như âm /ʊ/, sau đó chuyển dần sang âm /ə/. | sure (/ʃʊə/), cure (/kjʊə/). |
Nhóm tận cùng là ɪ:
Nguyên âm đôi | Cách đọc | Ví dụ |
/eɪ/ | Phát âm như âm /e/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. | day (/deɪ/), play (/pleɪ/). |
/aɪ/ | Phát âm như âm /a/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. | bike (/baɪk/), time (/taɪm/). |
/ɔɪ/ | Phát âm như âm /ɔ/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. | boy (/bɔɪ/), coin (/kɔɪn/). |
Nhóm tận cùng là ʊ:
Nguyên âm đôi | Cách đọc | Ví dụ |
/əʊ/ | Phát âm như âm /ə/, sau đó chuyển dần sang âm /ʊ/. | no (/nəʊ/), show (/ʃəʊ/). |
/aʊ/ | Phát âm như âm /a/, sau đó chuyển dần sang âm /ʊ/. | how (/haʊ/), out (/aʊt/). |
III. Quy tắc đọc những nguyên âm trong tiếng Anh
Để học ngôn ngữ hiệu quả, ngoài tư duy sáng tạo, cần có sự kiên trì và thói quen luyện tập. Để sử dụng thành thạo nguyên âm tiếng Anh, từ đó có phát âm chuẩn, bạn cần tập luyện thường xuyên.
Dưới đây là một số quy tắc phát âm nguyên âm tiếng Anh bạn cần nắm:
Cách phát âm của “G” phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.
“G” được phát âm là /g/ khi nó đứng trước các nguyên âm a, u, o.
Ví dụ:
- game: /geim/
- guarantee: /ɡær.ənˈtiː/
- gosh: /ɡɒʃ/
“G” được phát âm là /dʒ/ khi nó đứng trước các nguyên âm i, y, e.
Ví dụ:
- Giant: /ˈdʒaɪ.ənt/
- Gipsy: /ˈdʒɪp.si/
Phụ âm “C” sẽ phát âm khác nhau tùy theo nguyên âm đứng sau nó.
Chữ C trong tiếng Anh có thể được phát âm là /k/ hoặc /s/. Cách phát âm của chữ C phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.
- Nếu sau chữ C là các nguyên âm a, u, o thì chữ C được phát âm là /k/.
- Nếu sau chữ C là các nguyên âm i, y, e thì chữ C được phát âm là /s/.
Ví dụ:
- /k/: cabaret, cube, confident.
- /s/: cyber, cigarette, cedar.
Phụ âm R sẽ không được phát âm nếu như phía trước nó là một nguyên âm yếu là /ə/.
Ví dụ:
- interest /ˈɪn. trəst/
- international /ˌɪn. təˈnæʃ. ə. nəl/
Nếu từ có kết thúc là cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” được phát âm là âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó được phát âm là nguyên âm đôi.
Ví dụ:
- cure /kjʊər/: chữa trị.
- care /keər/: quan tâm.
- site /saɪt/: địa điểm.
Phụ âm cuối cần gấp đôi trong một số trường hợp sau:
Sau một nguyên âm ngắn và là một trong các phụ âm F, L, S.
Ví dụ:
- well, fill, call.
Từ có hai âm tiết và phụ âm như B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn và là âm tiết nhấn.
Ví dụ:
- connect, common, cabbage, rabbit.
IV. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Khi phát âm tiếng Anh, cần chú ý âm cuối của từ, hay còn gọi là “ending sound”. Đây là điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Trong tiếng Việt, chúng ta không phát âm âm cuối, nhưng trong tiếng Anh, âm cuối là yếu tố quan trọng quyết định việc phát âm của bạn có chuẩn hay không.
Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản xứ thường nói rất nhanh. Họ có thói quen ghép nguyên âm với phụ âm hoặc nối liền âm cuối của câu này với câu sau, thay vì phát âm rõ ràng âm cuối của từng từ.
Ghép nguyên âm và phụ âm:
Ví dụ:
- deep end => /diːpend/
- Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
- good night => /gʊd naɪt/
- black cat => /blæk kæt/
Ghép nguyên âm + nguyên âm:
Ví dụ:
- go out => go ‿ out
- see you => see ‿ juː
- she is => shiː ‿ iz
- we are => wiː ‿ ar
V. Vai trò của nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phát âm tiếng Anh. Khi đã phát âm được đúng nguyên âm, bạn có thể dựa vào vị trí của nguyên âm để xác định trọng âm của từ.
Một vài quy tắc đánh trọng âm cũng liên quan đến xác định nguyên âm. Do đó, hiểu sâu về nguyên âm là gì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện trình độ phát âm, điểm số các bài kiểm tra về trọng âm của từ vựng và sự tự tin trong giao tiếp với người bản xứ.
Tóm lại, nguyên âm trong tiếng Anh khá giống tiếng Việt về mặt ngữ âm nhưng cách đọc hay ghép chữ lại hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, bạn cần luyện tập thật nhiều để có nền tảng âm vững vàng cho quá trình học tiếng Anh sau này.
Ngoài việc học nguyên âm, bạn cũng nên học các thành phần khác của ngôn ngữ như phụ âm, trọng âm, ngữ điệu,… để có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Những bài viết của BMyC.vn luôn luôn mới mẻ, hấp dẫn và quan trọng là đúng trọng tâm. Chính vì vậy, hãy chờ đón những bài viết tiếp theo của của chúng tôi nhé, hy vọng sẽ có ích cho bạn. Chúc bạn thành công trên con đường học tập tiếng Anh của mình.
Xem Thêm:
- Ngữ âm tiếng Anh: Chi tiết cần nắm vững từ A-Z để phát âm đúng
- Quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
- Quy tắc phát âm đuôi ED trong tiếng Anh chuẩn xác