Chủ đề từ vựng rau củ quả tiếng Anh trong cuộc sống rất đa dạng và phong phú. Tùy vào độ tuổi và khả năng của từng bé mà bố mẹ lựa chọn những từ vựng gần gũi về các loại rau trong tiếng Anh cho con học.
Sau đây, BMyC gợi ý 190+ từ vựng rau củ quả tiếng Anh quen thuộc và cách học dễ nhớ lâu trong bài viết dưới đây, bố mẹ và bé cùng học mỗi ngày để làm giàu thêm vốn từ của con nhé.
Nội dung chính
- 1. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Học sao để dễ nhớ?
- 1.1. Hãy bắt đầu học cùng con về các loại rau củ quả tiếng Anh quen thuộc trong cuộc sống
- 1.2. Học từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông qua video
- 1.3. Dạy từ vựng rau củ quả bằng hình ảnh
- 2. Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh
- 3. Từ vựng về các loại củ quả trong tiếng Anh
- 4. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Từ vựng về các loại trái cây
- 5. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Từ vựng về các loại hạt, đậu
1. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Học sao để dễ nhớ?
Việc biết tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bé hiểu rõ hơn về đặc điểm và lợi ích của từng loại thực phẩm, từ đó tăng thêm sự yêu thích đối với các thực phẩm bổ dưỡng này.
Để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng về rau củ quả một cách lâu dài, bố mẹ hãy đồng hành cùng con với những gợi ý sau:
1.1. Hãy bắt đầu học cùng con về các loại rau củ quả tiếng Anh quen thuộc trong cuộc sống
Bắt trẻ ngồi vào bàn mở sách học sẽ vô hình chung khiến trẻ cảm thấy bị gò bó, bị bắt học một cách “ép buộc”. Từ đây khả năng tập trung của trẻ cũng thuyên giảm đáng kể. Thay vào đó, chúng ta có thể dạy tiếng Anh cho trẻ thông qua các hoạt động hằng ngày như gọi tên các loại rau củ bằng tiếng Anh khi đi siêu thị cùng mẹ. Bằng cách này, trẻ sẽ được tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên.
Đây là cách tiếp cận dễ dàng cho trẻ khi bắt đầu học từ vựng về rau củ quả bằng tiếng Anh. Hãy dạy bé những loại rau củ mà bé thường ăn hoặc thấy hàng ngày. Bố mẹ có thể cầm rau, củ quả lên và nói cho con biết. Sau đó, từ từ mở rộng sang những loại rau củ quả ít gặp hơn.
Ví dụ:
- Từ vựng về rau củ quả phổ biến: súp lơ (cauliflower), rau xà lách (lettuce), rong biển (seaweed), cà rốt (carrot), bí ngô (pumpkin), chuối (banana), táo (apple),…
>> Tìm hiểu thêm:
- Từ vựng tiếng Anh lớp 1: giúp con bắt đầu học ngôn ngữ mới
- Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả
1.2. Học từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông qua video
Có một sự thật rằng chúng ta có thể ghi nhớ lời bài hát nhanh gấp nhiều lần học thuộc một đoạn văn khô cứng. Đối với trẻ em, khả năng tiếp nhận âm thanh nhạy bén hơn cả, trẻ sẽ cảm thấy hứng thú hơn rất nhiều với các bài hát.
Trên kênh Youtube hay Google có rất nhiều video nói về chủ đề này. Bố mẹ chỉ cần gõ từ khóa tìm kiếm như “từ vựng tiếng Anh về rau củ quả”, hay “các loại rau củ bằng tiếng Anh”, hoặc từ khóa “các loại rau củ quả tiếng Anh quen thuộc”… là sẽ thấy rất nhiều video để cùng học vui với con.
Các bài hát tiếng Anh về chủ đề rau củ siêu vui nhộn, bố mẹ hãy thường xuyên cho bé nghe để nâng cao vốn từ và cải thiện kỹ năng nghe.
- Yes Yes Vegetables Song | @CoComelon Nursery Rhymes & Kids Songs
- Fruits Song
- Apples & Bananas
- What would you like to eat?
- Color Fruits
- Happy Fruits Where are you?
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
1.3. Dạy từ vựng rau củ quả bằng hình ảnh
Bố mẹ có thể đồng hành dạy cho trẻ biết về các loại rau trong tiếng Anh thông qua hình ảnh (flashcard). Đây cũng là một phương thức bổ ích giúp bé vừa học vừa vui. Ngoài ra, đừng quên thường xuyên chơi trò hỏi đáp, đặt câu theo ngữ cảnh, làm bài tập, tô màu về rau củ quả tiếng Anh để trẻ ghi nhớ lâu hơn.
Những hình ảnh minh họa sinh động, rõ ràng và dễ nhận biết luôn để lại trong tâm trí bé ấn tượng sâu sắc, tác động tới não bộ giúp con ghi nhớ khắc sâu.
Bên cạnh đó, bố mẹ cũng có thể treo tranh ảnh về các loại rau củ quả ở góc học tập hoặc những nơi mà bé dễ nhìn thấy nhất sẽ giúp con thẩm thấu ngôn ngữ Anh một cách tự nhiên.
Các bố mẹ may mắn biết đến phương pháp của BMyC, đăng ký cho con học theo BMyC, hàng ngày được tiếp cận với nguồn kiến thức bài bản về tài liệu, nội dung học gần gũi, từ hướng dẫn sách đọc, thuyết trình, kể chuyện… rất có lợi ích. Để có thành công thì đều phải bắt đầu làm từ những mục tiêu nhỏ bé nhất. Vậy nên đừng bao giờ bỏ qua việc giúp con sử dụng nội dung bài học để áp dụng vào cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Bởi không Trung Tâm nào, không thầy cô nào có thể giúp con làm điều đó tốt nhất hiệu quả nhất ngoài bố mẹ có thể làm cùng con – Chia sẻ của mẹ Minh Huệ khi đồng hành cùng con tại nhà. |
2. Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh
Đối với các bé tuổi mầm non (3-5 tuổi) bố mẹ nên cho con tiếp xúc với 30 từ vựng về rau quen thuộc sau:
Cabbage | /’kæbɪdʒ/ | bắp cải |
Malabar spinach | /mæləba ‘spini:dʒ/ | rau mồng tơi |
Amaranth | /’æmərænθ / | rau dền |
Water morning glory | /’wɔːtər, mɔːrnɪŋ, ‘ɡlɔːri/ | rau muống |
Cauliflower | /’kɔːliflaʊər/ | súp lơ |
Lettuce | /’letis/ | rau xà lách |
Spinach | /ˈspɪnɪdʒ/ | rau bina (cải bó xôi) |
Kale | /keɪl/ | cải xoăn |
Asparagus | /əsˈpærəgəs/ | măng tây |
Celery | /’sələri/ | cần tây |
Horseradish | /’hɔːsˌrædɪʃ/ | rau cải ngồng |
Swiss chard | /ˌswɪs ˈtʃɑːrd/ | cải cầu vồng |
Watercress | /ˈwɔːtərkres/ | cải xoong |
Seaweed | /’siːwiːd/ | rong biển |
Bean sprouts | /biːn spraʊts/ | giá đỗ |
Okra | /ˈəʊkrə/ | đậu bắp |
Bitter melon | /ˈbɪtər ˈmelən/ | mướp đắng (khổ qua) |
Herbs | /hɜːbz/ | rau thơm |
Coriander | /kɒrɪˈændə/ | rau mùi |
Knotgrass | /ˈnɒtgrɑːs/ | rau răm |
Fish mint | /fɪʃ mint/ | rau diếp cá |
Fennel | /ˈfɛnl/: | rau thì là |
Perilla leaf | /pəˈrɪlə liːf/ | lá tía tô |
Wild betel leaves | /waɪld ˈbiːtəl liːvz/ | lá lốt |
3. Từ vựng về các loại củ quả trong tiếng Anh
Kohlrabi | /kəʊlˈrɑːbi/ | củ su hào |
Carrot | /’kærət/ | củ cà rốt |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
Sweet potato | /,swiːt pəˈteɪtəʊ/ | khoai lang |
Squash | /skwɒʃ/ | quả bí |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
Zucchini | /zuˈkiːni/ | bí ngòi |
White turnip | /waɪt ˈtɜːnɪp/ | củ cải trắng |
Eggplant | /’ɛgˌplɑːnt/ | cà tím |
Loofah | /’lu:fə/ | quả mướp |
Corn | /kɔːn/ | ngô |
Beetroot | /’bi:tru:t/ | củ dền |
Marrow | /’mærəʊ/ | bí xanh |
Cucumber | /’kjuːkʌmbə[r]/ | dưa chuột (dưa leo) |
Bell pepper | /bɛl ˈpɛpə/ | ớt chuông |
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
Hot pepper | /hɒt ˈpɛpə/ | ớt cay |
Celery | /ˈsɛləri/ | Cần tây |
Onion | /’ʌnjən/ | hành tây |
Radish | /’rædɪʃ/ | củ cải |
Leek | /liːk/ | củ kiệu |
Ginger | /’ʤɪnʤə[r]/ | củ gừng |
Turmeric | /ˈtɜːrmərɪk/ | củ nghệ |
Shallot | /ʃəˈlɒt/ | Củ hẹ |
4. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Từ vựng về các loại trái cây
Apple | /’æpl/ | quả táo |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
Pear | /per/ | quả lê |
Mango | /’mæŋgəʊ/ | quả xoài |
Grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
Blackcurrant | /ˈblækkɜːrənt/ | quả nho đen |
Citrus | /ˈsɪtrəs/ | họ cam, quýt, chanh |
Lemon | /ˈlemən/ | chanh vàng |
Lime | /laɪm/ | quả chanh xanh, chanh ta |
Orange | /’ɒrindʒ/ | quả cam |
Mandarin | /ˈmændərɪn/ | quả quýt |
Grapefruit | /ˈɡreɪpfruːt/ | quả bưởi |
Passion fruit | /ˈpæʃn fruːt/ | chanh dây, chanh leo |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | quả dứa |
Lychee | /lai’t∫i:/ | quả vải |
Longan | /’lɔɳgən/ | quả nhãn |
Rambutan | /ræmˈbuːtn/ | chôm chôm |
Guava | /ˈɡwaːvə/ | quả ổi |
Peach | /piːtʃ/ | quả đào |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
Cantaloupe | /ˈkæntələʊp/ | dưa vàng |
Honeydew | /ˌhʌniduːˈmelən/ | dưa gang |
Muskmelon | /ˈməskˌmel(ə)n/ | dưa lê |
Durian | /ˈduːriən/ | sầu riêng |
Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | quả mít |
Starfruit | /ˈstɑːr.fruːt/ | quả khế |
Plum | /plʌm/ | quả mận |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | quả mơ |
Avocado | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ |
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | đu đủ |
Dragon fruit | /ˈdræg.ən,fruːt/ | quả thanh long |
Pomegranate | /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ | quả lựu |
Mangosteen | /ˈmæŋɡəstiːn/ | quả măng cụt |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | quả hồng |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | quả kiwi |
Cherry | /ˈtʃeri/ | quả sơ ri |
Strawberry | /ˈstrɔːberi/ | dâu tây |
Blackberry | /ˈblækberi/ | mâm xôi đen (dâu đen) |
Raspberry | /ˈræz.ber.i/ | quả mâm xôi (dâu rừng) |
Blueberry | /’blu:beri/ | quả việt quất |
Cranberry | /ˈkrænberi/ | quả nam việt quất |
5. Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Từ vựng về các loại hạt, đậu
Nhóm từ về các loại hạt hoặc đậu cũng rất phong phú. Đây là thực phẩm mà bé thường bắt gặp trong bữa cơm gia đình, do vậy mẹ cũng không nên bỏ qua.
Cashew | /kæˈʃuː/ | hạt điều |
Walnut | /’wɔːlnʌt/ | hạt óc chó |
Almond | /’ɑːmənd/ | hạt hạnh nhân |
Macadamia | /ˌmækəˈdeɪmiə/ | hạt mắc ca |
Pumpkin seeds | /’pʌmpkɪn siːdz/ | hạt bí |
Chestnut | /’ʧɛsnʌt/ | hạt dẻ |
Pistachio | /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/ | hạt dẻ cười |
Sunflower seeds | /’sʌnˌflaʊə siːdz/ | hạt hướng dương |
Pine nut | /paɪn nʌt/ | hạt thông |
Peanut | /ˈpiːnʌt/ | lạc (đậu phộng) |
Soybean | /’sɔɪ,biːn/ | đậu nành |
Mung bean | /Mung biːn/ | đậu xanh |
Black bean | /ˌblæk ˈbiːn/ | đậu đen |
Red bean | /rɛd biːn/ | đậu đỏ |
Lentil / | /ˈlentl/ | đậu lăng |
Peas | /piːz/ | đậu Hà Lan |
Green bean | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | đậu cô ve |
Sesame seeds | /’sɛsəmi siːdz/ | hạt vừng |
Chia seeds | /Chia siːdz/ | hạt chia |
Tóm lại để bé tiến bộ nhanh trong việc học từ vựng rau củ quả tiếng Anh là cùng con thực hành hàng ngày. BMyC xin gợi ý một số mẫu câu thông dụng về chủ đề tiếng Anh về rau củ quả và trái cây. Bố mẹ hãy cùng con thực hành mỗi ngày 30 phút nhé:
Do you like to eat fruits? (Bạn có thích ăn trái cây không?)
Yes, I like it. (Phải, tôi thích)
Which is fruit do you like? (Bạn thích ăn loại trái cây nào?)
I like apple. (Tôi thích ăn táo.)
Which the most fruit do you like? (Bạn thích ăn trái cây gì nhất?)
The most fruit I like is banana. (Tôi thích ăn chuối nhất.)
Do you like eating vegetables? (Bạn có thích rau không?)
Yes, I like. (Phải, tôi thích)
What is your favorite vegetable? (Bạn thích loại rau nào?)
My favorite vegetable is malabar spinach (Loại rau mình thích là mồng tơi.)
Chúc bố mẹ và con học vui!
Giúp con học tiếng Anh từ mẫu giáo với phương pháp và lộ trình chuyên biệt từ BMyC – Hơn 25.000 phụ huynh đã lựa chọn!
Xem thêm:
- Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất
- 72 từ vựng, mẫu câu, hội thoại, bài tập về đồ dùng học tập tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi và 4 cách nhớ từ mà bé nào cũng mê
- Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh: 83 từ vựng và flashcard
- Tổng hợp 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh