Gần đây, tiếng Anh đã được đưa vào làm môn học chính thức đối với các bé lớp 1. Mặc dù có nhiều bộ sách giáo khoa nhưng hầu như các từ vựng tiếng Anh lớp 1 trong các bộ sách này không có nhiều sự khác biệt.
Cùng BMyC khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 và cách giúp con học từ vựng hiệu quả ở bài viết này nhé.
Nội dung chính
- I. Từ vựng theo Unit của sách giáo khoa Tiếng Anh 1 – Global Success
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 1: In the school playground
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 2: In the dining room
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 3: At the street market
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 4: In the bedroom
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 5: At the fish and chip shop
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 6: In the classroom
- 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 7: In the garden
- 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 8: In the park
- 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 9: In the shop
- 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 10: At the zoo
- 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 11: At the bus stop
- 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 12: At the lake
- 13. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 13: In the school canteen
- 14. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 14: In the toy shop
- 15. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 15: At the football match
- 16. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 16: At home
- II. Kinh nghiệm thực tế giúp bé học từ vựng tiếng Anh lớp 1 nhanh, đơn giản và hiệu quả nhất tại nhà
- 1. Học từ vựng qua game
- 2. Học từ vựng qua mind map
- 3. Học từ vựng bằng cách tương tác theo tranh
I. Từ vựng theo Unit của sách giáo khoa Tiếng Anh 1 – Global Success
Cuốn sách Tiếng Anh 1 – Global Success là cuốn sách giáo khoa thuộc bộ sách Kết nối tri thức và cuộc sống, bộ sách được sử dụng phổ biến nhất trong chương trình lớp 1 bởi tính ứng dụng cao và thiết kế hình ảnh hấp dẫn.
Đặc biệt, các từ vựng trong sách được thu âm tại Anh quốc nên các bạn nhỏ sẽ được làm quen với chất giọng của người bản ngữ ngay từ lớp 1.
Cuốn sách bao gồm 16 unit cung cấp các từ vựng tiếng anh lớp 1 theo chủ đề thân thuộc kết hợp với những hoạt động, trò chơi thú vị.
Hãy khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh lớp 1 có hình ảnh trong cuốn sách này nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 1: In the school playground
1 | ball | bóng |
2 | bike | xe đạp |
3 | book | sách |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 2: In the dining room
1 | cake | bánh |
2 | car | ô tô |
3 | cat | mèo |
4 | cup | cốc |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 3: At the street market
1 | apple | táo |
2 | bag | túi |
3 | can | lon |
4 | hat | mũ |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 4: In the bedroom
1 | desk | bàn |
2 | dog | chó |
3 | door | cửa |
4 | duck | vịt |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 5: At the fish and chip shop
1 | chicken | gà |
2 | chips | khoai tây chiên |
3 | fish | cá |
4 | milk | sữa |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 6: In the classroom
1 | bell | chuông |
2 | pen | bút mực |
3 | pencil | bút chì |
4 | red | màu đỏ |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 7: In the garden
1 | girl | con gái, bạn gái |
2 | goat | con dê |
3 | garden | vườn |
4 | gate | cổng |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 8: In the park
1 | hair | tóc |
2 | hand | bàn tay |
3 | head | đầu |
4 | horse | con ngựa |
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 9: In the shop
1 | locks | cái khóa |
2 | clocks | đồng hồ |
3 | mops | chổi |
4 | pots | nồi |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 10: At the zoo
1 | mango | quả xoài |
2 | mother | mẹ |
3 | mouse | con chuột |
4 | monkey | con khỉ |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 11: At the bus stop
1 | sun | mặt trời |
2 | truck | xe tải |
3 | bus | xe buýt |
4 | run | chạy |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 12: At the lake
1 | lake | hồ |
2 | Lucy | danh từ riêng chỉ tên người |
3 | leaf | lá cây |
4 | lemons | quả chanh |
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 13: In the school canteen
1 | Nick | danh từ riêng chỉ tên người |
2 | nuts | hạt |
3 | bananas | chuối |
4 | noodles | mì |
14. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 14: In the toy shop
1 | teddy bear | gấu bông |
2 | top | cái cù |
3 | tiger | con hổ |
4 | turtle | con rùa |
15. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 15: At the football match
1 | foot | bàn chân |
2 | football | bóng đá |
3 | father | bố |
4 | face | khuôn mặt |
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 16: At home
1 | window | cửa sổ |
2 | wash | rửa |
3 | Wendy | danh từ riêng chỉ tên người |
4 | water | nước |
II. Kinh nghiệm thực tế giúp bé học từ vựng tiếng Anh lớp 1 nhanh, đơn giản và hiệu quả nhất tại nhà
Trên thực tế, số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà bé cần ghi nhớ ở mỗi unit không nhiều. Nhưng bố mẹ cũng đừng vì vậy mà ép con học thuộc theo kiểu truyền thống. Thay vào đó, hãy cho con thực hành theo những cách học dưới đây, con sẽ vừa thích thú vừa ghi nhớ bài hiệu quả.
1. Học từ vựng qua game
Nhiều phụ huynh không biết rằng con có thể ôn tập kiến thức trong sách giáo khoa các môn nói chung và tiếng Anh nói riêng thông qua app hoặc website của Học Liệu.
Đây là một công cụ giúp các con ôn tập từ vựng hiệu quả song song với việc rèn luyện kỹ năng nghe, nói qua nhiều game tương tác thú vị. Đặc biệt, phần thiết kế hình ảnh của website rất bắt mắt với các nhân vật có sự chuyển động chắc chắn sẽ giúp các bé lớp 1 thêm hứng thú.
Để đăng nhập chơi game ôn từ vựng ở website này, bố mẹ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở trang bìa số hai sách tiếng Anh của bé (sách học sinh hay sách bài tập đều được), đọc hướng dẫn và cào nhẹ lớp seal để lấy mã kích hoạt học liệu.
Bước 2: Vào website https://hoclieu.vn/nhapma, nhập mã có 16 chữ số vừa cào được để kích hoạt. Sau đó, bố mẹ đăng nhập cho con ôn bài bình thường.
Lưu ý: Bố mẹ cần nhìn kĩ mã kích hoạt học liệu để tránh nhầm lẫn các con số và chữ cái có cách viết giống nhau. Ví dụ, chữ I và số 1, chữ O và số 0.
Nếu việc đăng nhập gặp vấn đề, bố mẹ hãy liên hệ ngay qua Zalo Học liệu.
2. Học từ vựng qua mind map
Học từ vựng qua mindmap cũng là một cách học thông minh và chủ động giúp các bé không chỉ ghi nhớ ít nhất 20 từ vựng mỗi ngày mà còn hiểu bao quát về chủ đề.
Để xây dựng một mindmap học từ vựng, bố mẹ cần cùng con xác định nhánh chính và các nhánh phụ.
Chẳng hạn, khi học từ vựng của unit 1: In the playground, bố mẹ cần xác định nhánh chính của mind map là “Playground” và từ đó tỏa ra các nhánh phụ là các sự vật có tại playground (sân chơi) như: ball (quả bóng), bike (xe đạp), book (sách).
Với các bé lớp 1 mới làm quen với tiếng Anh, bố mẹ nên ưu tiên dùng hình vẽ với màu sắc rực rỡ để minh họa cho mỗi nhánh. Như vậy, con sẽ hứng thú hơn nhiều so với một mindmap chỉ có chữ mà không có hình ảnh.
Khám phá ngay các mẫu mindmap đơn giản của các phụ huynh BMyC để giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả: 86 mẫu sơ đồ tư duy theo chủ đề để học tiếng Anh cho trẻ.
3. Học từ vựng bằng cách tương tác theo tranh
Hẳn bố mẹ sẽ thấy ở đầu mỗi unit sẽ có một bức tranh minh họa về chủ đề và các từ vựng cần học. Ở bức tranh đã có sẵn những hình ảnh minh họa cho các từ vựng nên bé nào nhanh nhạy sẽ ghi nhớ rất nhanh.
Bên cạnh đó, bố mẹ còn có thể thực hành tương tác theo tranh cùng con để giúp con ghi nhớ tốt hơn.
Các mẫu câu đơn giản mà bố mẹ có thể sử dụng là:
- This is…
- I see…
- The boy/girl is…
- What color is..?
Đôi khi chỉ cần bỏ ra 5 phút tương tác theo tranh cùng con đã có thể giúp con nhớ bài. Không chỉ nhớ bài, con chắc chắn sẽ rất yêu thích những giờ phút được học bài vui vẻ cùng bố mẹ.
Vào lớp 1, lần đầu làm quen với tiếng Anh sẽ không khỏi khiến bé bỡ ngỡ. Tuy nhiên, nếu bố mẹ chủ động tìm hiểu các phương thức hỗ trợ và luôn sát cánh đồng hành cùng con thì BMyC tin rằng việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1 với con sẽ vô cùng đơn giản. Nếu còn bất cứ băn khoăn gì về chủ đề này, bố mẹ đừng ngại đặt câu hỏi trên group BMyC nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem Thêm:
- Bí quyết cực đỉnh giúp dạy toán tiếng Anh lớp 1 cho bé hiệu quả
- Cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà hiệu quả nhất 2023