173 tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh & cụm từ liên quan dành cho bé

Để diễn tả suy nghĩ của ai đó, bạn sẽ cần sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh. Tham khảo ngay 173 tính từ chỉ cảm xúc và các tip ghi nhớ hiệu quả dưới đây.

Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc.

Để giúp con diễn tả suy nghĩ của bản thân hoặc của ai đó, bạn sẽ cần hướng dẫn con sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, BMyC không chỉ giới thiệu cho bạn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh (tính từ chỉ cảm xúc và giọng điệu tích cực, tiêu cực) mà còn có thêm các cụm từ và mẫu câu cùng chủ đề.

Hãy theo dõi đến cuối bài viết để được bật mí riêng tip ghi nhớ tính từ chỉ cảm xúc siêu độc đáo và hiệu quả nhé.

I. Tính từ chỉ cảm xúc, giọng điệu trong tiếng Anh 

Cảm xúc, giọng điệu thường được chia ra thành 2 chiều hướng: tích cực và tiêu cực. Hãy xem với mỗi chiều hướng, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào nhé.

1. Tính từ chỉ cảm xúc, cảm nhận tích cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 amazed /əˈmeɪzd/ kinh ngạc, sửng sốt
2 attractive /əˈtræk.tɪv/ thu hút, hấp dẫn
3 bold /boʊld/ dũng cảm, liều lĩnh, táo bạo
4 brave /breɪv/ gan dạ, can đảm, dũng cảm
5 bubbly /ˈbʌb.li/ sủi bọt
6 cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ vui mừng, phấn khởi
7 comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ thoải mái
8 delightful /dɪˈlaɪt.fəl/ thú vị, làm say mê
9 excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ sôi nổi, bị kích động
10 festive /ˈfes.tɪv/ thích hợp với ngày lễ
11 free /friː/ tự do, hào phóng
12 jolly /ˈdʒɑː.li/ vui vẻ, vui nhộn
13 optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan
14 proud /praʊd/ tự hào
15 wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời
16 cautious /ˈkɑː.ʃəs/ cẩn thận, thận trọng
17 composed /kəmˈpoʊzd/ bình tĩnh
18 easygoing /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ dịu dàng, khoan dung
19 intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí
20 settled /ˈset̬.əld/ chắc chắn, ổn định, điềm tĩnh
21 delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, hài lòng
22 appreciative /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
23 blissful /ˈblɪs.fəl/ hạnh phúc, sung sướng
24 contented /kənˈten.t̬ɪd/ bằng lòng, thỏa mãn
25 ecstatic /ekˈstæt̬.ɪk/ sướng mê
26 elated /iˈleɪ.t̬ɪd/ phấn chấn, hoan hỉ
27 glad /ɡlæd/ vui mừng, hân hoan
28 happy /ˈhæp.i/ hạnh phúc
29 joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui vẻ
30 jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/ mừng rỡ, vui sướng
31 merry /ˈmer.i/ vui vẻ, dễ chịu
32 respectful /rɪˈspekt.fəl/ lễ phép, kính cẩn
33 sweet /swiːt/ dịu dàng, dễ dãi, tử tế
34 serene /səˈriːn/ trầm lặng, thanh thản
35 upbeat /ˈʌp.biːt/ lạc quan, vui vẻ
36 vivacious /vɪˈveɪ.ʃəs/ sôi nổi, hoạt bát
37 amused /əˈmjuːzd/ vui vẻ
38 confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ tự tin
39 surprised /sɚˈpraɪzd/ ngạc nhiên
40 enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình
41 overjoyed /ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ cực kì hứng thú
42 positive /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ lạc quan
43 relaxed /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
44 wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời
45 terrific /təˈrɪf.ɪk/ tuyệt vời

305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non: tìm hiểu thêm tại đây.


2. Tính từ chỉ cảm xúc, cảm nhận tiêu cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 aggravated /ˈæɡ.rə.veɪt/ làm trầm trọng thêm, phát bực, phát cáu
2 awful /ˈɑː.fəl/ đáng kinh sợ, uy nghi
3 chilly /ˈtʃɪl.i/ lạnh lùng, lạnh nhạt
4 dejected /dɪˈdʒek.tɪd/ buồn chán, thất vọng
5 dirty /ˈdɝː.t̬i/ xấu xa, hèn hạ
6 dreadful /ˈdred.fəl/ chán ngấy, dễ sợ, kinh khiếp
7 heavy /ˈhev.i/ nặng nề, chán ngắt, buồn tẻ
8 irritated /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ tức tối
9 pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan
10 tearful /ˈtɪr.fəl/ sắp khóc, buồn phát khóc
11 tense /tens/ căng thẳng, hồi hộp
12 terrible /ˈter.ə.bəl/ khủng khiếp, thậm tệ, rất tồi
13 tired /taɪrd/ mệt mỏi
14 ugly /ˈʌɡ.li/ khó chịu, đáng sợ, xấu xa
15 anxious /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, băn khoăn
16 awestruck /ˈɑː.strʌk/ khiếp sợ, kinh hoàng
17 horrified /ˈhɔːr.ə.faɪd/ làm khó chịu, khiếp sợ
18 numb /nʌm/ tê liệt, tê cóng, chết lặng đi
19 puzzled /ˈpʌz.əld/ lúng túng, bối rối
20 quizzical /ˈkwɪz.ɪ.kəl/ hơi trêu chọc, chế nhạo, lố bịch
21 ravenous /ˈræv.ən.əs/ đói cào cả ruột
22 reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ miễn cưỡng, không sẵn lòng
23 fuming /fjuːmɪŋ/ nổi giận
24 stunned /stʌnd/ choáng váng, bất tỉnh
25 fired up /faɪrd ʌp/ nổi giận đùng đùng
26 grumpy /ˈɡrʌm.pi/ gắt gỏng
27 awkward /ˈɑː.kwɚd/ lúng túng, ngượng ngịu, khó xử
28 baffled /ˈbæf.əl/ làm trở ngại
29 angry /ˈæŋ.ɡri/ tức giận
30 disenchanted /ˌdɪs.ɪnˈtʃæn.t̬ɪd/ làm tỉnh ngộ
31 distressed /dɪˈstrest/ đau khổ
32 glum /ɡlʌm/ ủ rũ, buồn bã, cau có
33 gloomy /ˈɡluː.mi/ buồn rầu
34 grumpy /ˈɡrʌm.pi/ gắt gỏng, cục cằn
35 grouchy /ˈɡraʊ.tʃi/ cáu kỉnh
36 miserable /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ cực khổ, đáng thương
37 mad /mæd/ bực tức, bực bội
38 moody /ˈmuː.di/ buồn rầu, ủ rũ
39 nervous /ˈnɝː.vəs/ lo lắng
40 sad /sæd/ buồn phiền
41 sadistic /səˈdɪs.tɪk/ tỏ ra tàn bạo, ác
42 selfish /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ
43 sour /saʊr/ cáu kỉnh
44 sad /sæd/ buồn
45 scared /skerd/ sợ hãi
46 appalled /əˈpɑːld/ rất sốc
47 apprehensive /ˌæp.rəˈhen.sɪv/ hơi lo lắng
48 arrogant /ˈer.ə.ɡənt/ kiêu ngạo
49 unhappy /ʌnˈhæp.i/ buồn
50 ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
51 bewildered /bɪˈwɪl.dɚd/ rất bối rối
52 malicious /məˈlɪʃ.əs/ ác độc
53 seething /ˈsiː.ðɪŋ/ rất tức giận nhưng không để lộ ra
54 suspicious /səˈspɪʃ.əs/ đa nghi, ngờ vực
55 terrified /ˈter.ə.faɪd/ rất sợ hãi
56 thoughtful /ˈθɑːt.fəl/ trầm tư
57 upset /ʌpˈset/ tức giận, không vui
58 victimised /ˈvɪk.tə.maɪz/ cảm thấy là nạn nhân của ai đó
59 worried /ˈwɝː.id/ lo lắng
60 depressed /dɪˈprest/ rất buồn
61 disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ thất vọng
62 envious /ˈen.vi.əs/ đố kỵ, ghen tị
63 embarrassed /ɪmˈber.əst/ xấu hổ
64 frightened /ˈfraɪ.tənd/ sợ hãi
65 frustrated /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ tuyệt vọng
66 furious /ˈfʊr.i.əs/ giận điên tiết
67 hurt /hɝːt/ tổn thương
68 jealous /ˈdʒel.əs/ ganh tị
69 cheated /tʃiːt/ bị lừa
70 jaded /ˈdʒeɪ.dɪd/ chán ngấy

3. Tính từ chỉ giọng điệu tích cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 agreeable /əˈɡriː.ə.bəl/ dễ chịu, sẵn sàng đồng ý, tán thành
2 animated /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɪd/ đầy sức sống, đầy sinh khí
3 bright /braɪt/ sáng sủa, rạng rỡ, lanh lợi, nhanh nhẹn
4 clever /ˈklev.ɚ/ lanh lợi, thông minh, khéo léo
5 encouraging /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/ khuyến khích, khích lệ, động viên
6 fresh /freʃ/ rõ rệt
7 gentle /ˈdʒen.t̬əl/ hiền lành, dịu dàng, hòa nhã
8 hopeful /ˈhoʊp.fəl/ hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng
9 kind /kaɪnd/ tốt bụng
10 loving /ˈlʌv.ɪŋ/ âu yếm
11 open /ˈoʊ.pən/ cởi mở, thật tình
12 pleased /pliːzd/ hài lòng, sẵn lòng, vui vẻ
13 supportive /səˈpɔːr.t̬ɪv/ khuyến khích, thông cảm
14 sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/ thông cảm, đồng cảm, đồng tình
15 animated /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɪd/ đầy sức sống, đầy sinh khí
16 warm /wɔːrm/ nhiệt tình, sôi nổi

4. Tính từ chỉ giọng điệu tiêu cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 annoyed /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
2 bitter /ˈbɪt̬.ɚ/ đau khổ, thảm thiết
3 disgruntled /dɪsˈɡrʌn.t̬əld/ bực tức, bất bình
4 disgusted /dɪsˈɡʌs.tɪd/ chán ghét, phẫn nộ
5 evil /ˈiː.vəl/ xấu xa
6 guilty /ˈɡɪl.ti/ đã làm điều sai trái, đáng khiển trách
7 hostile /ˈhɑː.stəl/ căm ghét, thù địch
8 hurtful /ˈhɝːt.fəl/ có hại, gây tổn hại, tổn thương
9 nasty /ˈnæs.ti/ xấu, khó chịu, làm bực mình
10 obnoxious /əbˈnɑːk.ʃəs/ đáng ghét, ghê tởm
11 oppressive /əˈpres.ɪv/ áp bức, ngột ngạt
12 overbearing /ˌoʊ.vɚˈber.ɪŋ/ hống hách, độc đoán
13 resentful /rɪˈzent.fəl/ phẫn uất, không bằng lòng
14 sarcastic /sɑːrˈkæs.tɪk/ chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
15 sardonic /sɑːrˈdɑː.nɪk/ nhạo báng, mỉa mai, khinh thường
16 acerbic /əˈsɝː.bɪk/ chua chát, gay gắt

II. Tổng hợp các cụm từ chỉ cảm xúc, giọng điệu trong tiếng Anh

STT Cụm từ  Ý nghĩa
1 Be in black mood dễ tức giận, tâm trạng đang bồn chồn
2 Be petrified of hoảng sợ đến điếng người
3 To bite someone’s head off la cáu giận và mắng ai đó
4 To puzzle over cố gắng khám phá về điều gì đó trong thời gian dài
5 Be ambivalent about luôn luôn mâu thuẫn về điều gì đó
6 Be puzzled over trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
7 Over the moon rất sung sướng, hạnh phúc
8 Thrilled to bits vô cùng hài lòng
9 On cloud nine hạnh phúc như ở trên mây
10 To live in a fool’s paradise sống trong hạnh phúc ảo tưởng
11 Be at the end of your rope hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
12 To be under a black cloud buồn và thất vọng
13 To feel down cảm thấy buồn/tâm trạng chùng xuống
14 To be down in the dumps rất buồn và thất vọng
15 To be grief-stricken ưu phiền, ảo não, đau buồn, héo hon
16 To drive someone up the wall làm ai đó tức giận, cáu gắt
17 To be afraid of your own shadow nhát gan
18 To have butterflies in one’s stomach cảm giác bồn chồn, lo lắng
19 Spaced out bị phân tâm
20 Shaken up bị sốc
21 On pines and needles lo lắng, đứng ngồi không yên
22 Go to pieces suy sụp tinh thần
23 To be in a stew như ngồi trên đống lửa
24 To get hoping mad phát điên lên vì tức giận
25 To shake like a leaf run như cầy sấy
26 Heart sank thất vọng, chán nản

III. Các mẫu câu chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu câu hỏi và mẫu câu trả lời phổ biến nhất về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh.

1. Mẫu câu hỏi chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

  • How are you feeling today? 

(Hôm nay bạn cảm thấy sao?)

  • How are you feeling? 

(Bạn đang cảm thấy thế nào?)

  • How do you feel?

(Bạn cảm thấy thế nào rồi?)

Tính từ chỉ cảm xúc.
Tính từ chỉ cảm xúc.

2. Mẫu câu trả lời chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

 Mẫu câu Ví dụ
I feel + tính từ I feel bored.

(Tôi cảm thấy buồn chán.)

I am + tính từ

I’m scared.

(Tôi cảm thấy rất sợ hãi).

I get + tính từ

I get overjoyed.

(Tôi đang rất hứng thú).

I’m feeling + tính từ

 I’m feeling surprised.

(Mình đang cảm thấy ngạc nhiên).

S(ngôi ba) + looks + tính từ

 He looks worried.

(Anh ấy trông có vẻ lo lắng).

Are you + tính từ 

Are you happy? 

(Bạn có cảm thấy vui không?)

Do you feel + tính từ?

Do you feel angry? 

(Bạn có cảm thấy tức giận không?)

 

Tính từ chỉ cảm xúc.
Tính từ chỉ cảm xúc.

IV. Cách ghi nhớ tính từ chỉ cảm xúc, giọng điệu trong tiếng Anh hiệu quả

Để ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, bạn có thể cho bé áp dụng theo những cách ghi nhớ từ vựng thông thường như ghi chép, đặt câu, học theo nhóm từ vựng. Tuy nhiên, với các bé nhỏ 3,4 tuổi thì những cách này sẽ không phù hợp.

Thay vào đó, hãy sử dụng những cách dưới đây và cùng bé thực hành tự học tiếng Anh tại nhà hàng ngày nhé!

Tính từ chỉ cảm xúc.
Tính từ chỉ cảm xúc.

Với lồng tiếng video, bạn có thể cho con làm quen từ những video ngắn dưới 1 phút, số chữ trong một câu chỉ khoảng 2-4 từ. Không quan trọng là con nói chuẩn từng từ, hãy xem con đã biểu đạt qua giọng nói và nét mặt đúng cảm xúc của nhân vật hay chưa. Dần dần, theo thời gian, khả năng nghe của con tốt dần lên. Con vừa có ngữ điệu tốt vừa có thể biểu đạt cảm xúc nhân vật một cách phong phú.

Bé học tiếng Anh bằng lồng tiếng phim hoạt hình. 

Trên đây là danh sách 173 các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh cùng các cụm từ và mẫu câu liên quan. Bạn thấy thế nào về danh sách này? Nó hữu ích với bạn chứ? Hãy cho BMyC biết nhé.

Ngoài ra, nếu bạn muốn bé học được cách ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên mà không cần cố gắng đồng thời rèn luyện được phản xạ tiếng Anh nhanh nhạy, hãy inbox ngay cho BMyC để nhận lộ trình học tiếng Anh cho bé 3,4 tuổi nhé.

*Bài viết có sử dụng nguồn ảnh minh họa từ Google.

XEM THÊM:

One thought on “173 tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh & cụm từ liên quan dành cho bé

  1. Pingback: 86 mẫu sơ đồ tư duy theo chủ đề để học tiếng Anh cho trẻ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688