Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng tính từ sở hữu (possessive adjectives) là một trong những nền tảng ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Đây là một phần kiến thức mà cả học sinh tiểu học lẫn người học tiếng Anh ở trình độ cao hơn đều cần nắm vững để giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên, chính xác.
Bài viết này BMyC sẽ giúp bạn hiểu rõ tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì, cách sử dụng chúng như thế nào và cách phân biệt với đại từ sở hữu để tránh nhầm lẫn.
![Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [kèm đáp án] Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [kèm đáp án]](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/09/Tinh-tu-so-huu.web_.jpg)
Nội dung chính
- 1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 2. Bảng tính từ sở hữu thông dụng trong tiếng Anh
- 3. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- 3.1. Dùng để chỉ quyền sở hữu
- 3.2. Dùng để chỉ mối quan hệ
- 3.3. Dùng để chỉ các bộ phận cơ thể
- 3.4. Được thay thế bởi mạo từ “the”
- 4. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- 5. Bảng tổng hợp lỗi sai thường gặp với tính từ sở hữu
- 6. Bài tập luyện tập với tính từ sở hữu (Kèm đáp án)
- Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với tính từ sở hữu thích hợp:
- Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) vào chỗ trống:
- Bài tập 3: Sửa lỗi sai
- 7. Lời kết
1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là những từ dùng để đứng trước một danh từ nhằm chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Chúng đóng vai trò như một “nhãn dán” về quyền sở hữu, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và đầy đủ thông tin hơn.
Nói một cách đơn giản, tính từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ, không bao giờ đứng một mình.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
- That is her bag. (Cái túi đó là của cô ấy.)
Trong các ví dụ trên, “my” và “her” chính là tính từ sở hữu. Chúng đứng ngay trước danh từ “book” và “bag” để chỉ rõ chủ sở hữu của chúng.
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
2. Bảng tính từ sở hữu thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ sở hữu tương ứng với các chủ ngữ trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Chủ ngữ (Subject Pronouns) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Ví dụ minh họa |
I | my | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) |
You | your | Is that your car? (Kia có phải xe của bạn không?) |
He | his | His dog is very friendly. (Con chó của anh ấy rất thân thiện.) |
She | her | She loves her new dress. (Cô ấy thích chiếc váy mới của mình.) |
It | its | The cat is cleaning its fur. (Con mèo đang liếm bộ lông của nó.) |
We | our | Our house is near the park. (Nhà của chúng tôi ở gần công viên.) |
They | their | They are doing their homework. (Họ đang làm bài tập về nhà của họ.) |
3. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Nắm vững các cách dùng dưới đây sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp.
3.1. Dùng để chỉ quyền sở hữu
Đây là cách dùng phổ biến nhất của tính từ sở hữu. Chúng giúp bạn trả lời câu hỏi “cái này của ai?”.
Ví dụ:
- This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi.)
- She is studying with her friends. (Cô ấy đang học cùng với bạn của cô ấy.)
Trong hai ví dụ này, “my” và “her” xác định rõ ràng điện thoại thuộc về “tôi” và bạn bè thuộc về “cô ấy”.
3.2. Dùng để chỉ mối quan hệ
Tính từ sở hữu không chỉ dùng cho đồ vật mà còn để nói về mối quan hệ giữa người với người.
Ví dụ:
- Our parents are very kind. (Bố mẹ của chúng tôi rất tốt bụng.)
- I’m meeting my sister for lunch. (Tôi đang gặp chị gái của tôi để ăn trưa.)
3.3. Dùng để chỉ các bộ phận cơ thể
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể, chúng ta cũng dùng tính từ sở hữu để chỉ rõ đó là bộ phận của ai.
Ví dụ:
- He hurt his leg while playing football. (Anh ấy bị đau chân khi đá bóng.)
- She washes her hands before every meal. (Cô ấy rửa tay trước mỗi bữa ăn.)
3.4. Được thay thế bởi mạo từ “the”
Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể dùng mạo từ “the” để thay thế cho Possessive Adjectives (my, your, his, her, our, their). Thường gặp nhất là trong các câu chứa giới từ “in” hoặc các thành ngữ (idiom) quen thuộc. Cách sử dụng này giúp câu trở nên tự nhiên hơn và phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I left my bag in the car. => I left the bag in the car. (Tôi để quên túi trong xe ô tô.)
Ở đây, “the bag” có thể thay cho “my bag” vì ngữ cảnh đã rõ ràng, ai cũng hiểu túi mà bạn đang nói là túi của bạn.
BMYC SPEED PLUS
- Đối tượng học viên:Trẻ em tiểu học (5-9 tuổi) chưa có nền tảng tiếng Anh.
- Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần. Khóa học bố mẹ đồng hành cùng con, gia sư hỗ trợ
4. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất. Để phân biệt, hãy nhớ quy tắc đơn giản sau:
Điểm khác biệt | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
Vai trò | Bổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự sở hữu. | Thay thế cho cả cụm danh từ để tránh lặp từ. |
Vị trí | Luôn đứng trước danh từ. | Đứng một mình, không cần danh từ theo sau. |
Ví dụ | This is my pen. | This pen is mine. |
Các từ | my, your, his, her, its, our, their | mine, yours, his, hers, its (ít dùng), ours, theirs |
Lưu ý | Luôn có danh từ đi kèm. | Không bao giờ đi kèm danh từ. |
5. Bảng tổng hợp lỗi sai thường gặp với tính từ sở hữu
Để giúp con học dễ nhớ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng tính từ sở hữu, bố mẹ có thể tham khảo bảng tổng hợp những lỗi sai phổ biến kèm cách sửa ngay bên dưới.
Lỗi sai phổ biến | Ví dụ sai ❌ | Ví dụ đúng ✅ | Giải thích ngắn gọn |
Nhầm lẫn với đại từ nhân xưng | This is I book. | This is my book. | “I” là đại từ nhân xưng, “my” là tính từ sở hữu, cần đứng trước danh từ. |
Dùng sau danh từ | The dog his tail is long. | The dog’s tail is long. | Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ. Dùng ‘s để chỉ sở hữu của danh từ. |
Nhầm lẫn với đại từ sở hữu | This is mine book. | This is my book. | Tính từ sở hữu cần đi kèm danh từ. “Mine” là đại từ sở hữu và đứng một mình. |
Dùng “its” thay vì “it’s” | The dog is hungry. It’s tail is wagging. | The dog is hungry. Its tail is wagging. | “It’s” là viết tắt của “it is”, còn “its” là tính từ sở hữu. |
Quên dùng tính từ sở hữu | She is playing with friends. | She is playing with her friends. | Câu văn thiếu thông tin, cần tính từ sở hữu để xác định bạn của ai. |
Nhầm “your/you’re” | Your so kind. | You’re so kind. | “You’re” = “You are”, còn “your” là tính từ sở hữu. |
Nhầm “there/their/they’re” | Their is a book. | There is a book. | “There” chỉ vị trí, “their” sở hữu, “they’re” = “they are”. |
Không dùng “their” khi giới tính không xác định | Each owner is responsible for his/her pet. | Each owner is responsible for their pet. | Khi không xác định giới tính, dùng “their” thay cho “his/her”. |
6. Bài tập luyện tập với tính từ sở hữu (Kèm đáp án)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với tính từ sở hữu thích hợp:
- I have a new phone. _______ phone is black.
- She is holding a book. It is _______ book.
- We are going to visit _______ grandparents.
- Tom and Mary are students. _______ school is very big.
- The cat is playing with _______ toy mouse.
Đáp án:
- My
- her
- our
- Their
- its
Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) vào chỗ trống:
- He is washing _______ car.
- Is this _______ wallet? I found it on the table.
- The children are playing in _______ room.
- I love _______ new jacket. It’s very warm.
- The bird built _______ nest on the tree.
Đáp án:
- his
- your
- their
- my
- its
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- This is a big house. It’s a nice garden.
- The students are doing they homework.
- She is walking with her friends.
- My dog loves to chase it’s tail.
- We are having dinner at ours house.
Đáp án:
- Sai → Its a nice garden.
- Sai → They homework. → Their homework.
- Đúng.
- Sai → it’s tail. → its tail.
- Sai → ours house. → our house.
7. Lời kết
Tính từ sở hữu là một phần ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững định nghĩa, cách dùng và phân biệt với đại từ sở hữu, bạn sẽ tự tin hơn trong cả giao tiếp và viết lách.
Hãy cùng con thực hành qua những ví dụ quen thuộc trong đời sống hằng ngày, luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên nhé.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) Khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập vận dụng .
- Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
- Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh đơn giản hiệu quả