Chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề nói và viết thông dụng nhất, không chỉ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.
Trong bài viết này, hãy cùng BMyC tìm hiểu 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu liên quan nhé!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng thông dụng về sở thích bằng tiếng Anh
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà
- 3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời
- 4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy múa
- 5. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
- 6. Từ vựng tiếng Anh khác
- II. Những mẫu câu thông dụng nói về các hoạt động sở thích
- 1. Mẫu câu hỏi về hoạt động sở thích
- 2. Mẫu câu giới thiệu về hoạt động sở thích của bản thân
- 3. Mẫu câu chia sẻ khi cùng sở thích với ai đó
- III. Các đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh về hoạt động sở thích
- 1. Đoạn hội thoại 1
- 2. Đoạn hội thoại 2
- III. Video tham khảo nói về các hoạt động sở thích
- 1. Video từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh
- 2. Video nói về sở thích bằng tiếng Anh
I. Tổng hợp từ vựng thông dụng về sở thích bằng tiếng Anh
Bố mẹ hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay bộ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh ở dưới đây để giúp con luyện nói và luyện viết hiệu quả nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | To the cinema | đi xem phim |
2 | Go swimming | đi bơi |
3 | Knit | đan lát |
4 | Chat with friends | tán gẫu với bạn bè |
5 | Gardening | làm vườn |
6 | Play chess | chơi cờ |
7 | Hang out with friends | đi chơi với bạn bè |
8 | Collect stamp | sưu tầm con tem |
9 | Walk the dog | dắt chó đi dạo |
10 | Do sports | chơi thể thao |
11 | Play computer games | chơi game |
12 | Play an instrument | chơi nhạc cụ |
13 | Watch television | xem tivi |
14 | Go skateboarding | trượt ván |
15 | Go shopping | đi mua sắm |
16 | Listen to music | nghe nhạc |
17 | Go camping | Take photo |
18 | Do magic tricks | làm ảo thuật |
19 | Explore | đi thám hiểm |
20 | Go for a walk | Đi dạo |
21 | Fly kites | thả diều |
22 | Go to the pub | Đến quán bia, rượu |
23 | Jogging | Chạy bộ |
24 | Build things | chơi xếp hình |
25 | Read books | đọc sách |
26 | Sing | Hát |
27 | Sleep | Ngủ |
28 | Surf | Lướt net |
29 | Collect things | sưu tầm đồ |
30 | Take photographs | Chụp ảnh |
31 | Mountaineering | Đi leo núi |
32 | Travel | Du lịch |
33 | Go partying | Đi dự tiệc |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | Billiards | trò chơi bida |
2 | Chess | cờ vua |
3 | Card games | chơi bài tú lơ khơ |
4 | Card trick | Ảo thuật bằng bài |
5 | Jigsaw Puzzles | trò chơi ghép hình |
6 | Dominoes | cờ domino |
3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | Camping | Cắm trại |
2 | Hiking | đi bộ đường dài |
3 | Fishing | câu cá |
4 | Kayak | xuồng ca dắc |
5 | Climbing | leo núi |
6 | Scuba diving | lặn biển có kèm bình khí nén |
7 | Backpacking | du lịch bụi |
4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy múa
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | Ballet | múa ba lê |
2 | Swing | nhảy swing |
3 | Tango | nhảy tango |
4 | Waltz | nhảy van-xơ |
5 | Dance | nhảy múa |
6 | Salsa | nhảy Salsa |
5. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | Volleyball | bóng chuyền |
2 | Baseball | bóng chày |
3 | Boxing | Đấm bốc |
4 | Croquet | Chơi croke |
5 | Football | bóng đá |
6 | Golf | Đánh golf |
7 | Basketball | bóng rổ |
8 | Gymnastics | Thể dục dụng cụ |
9 | Table tennis | bóng bàn |
10 | Badminton | cầu lông |
11 | Bodybuilding | tập thể hình |
12 | Bowling | chơi bowling |
13 | Diving | lặn |
14 | Cycling | đạp xe |
15 | Skate | ván trượt |
16 | Fencing | nhảy rào |
17 | Tennis | tennis |
18 | Yoga | yoga |
6. Từ vựng tiếng Anh khác
STT | VOCABULARY | TỪ VỰNG |
1 | Hobby | Sở thích |
2 | Like | Thích |
3 | Guitar | ghi ta |
4 | Drum Set | bộ trống |
5 | Rapping | đọc rap |
6 | Violin | đàn violin |
7 | Cello | cello |
Tìm hiểu thêm: 99+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho bé
II. Những mẫu câu thông dụng nói về các hoạt động sở thích
Trong bài thi Writing và Speaking, chủ đề về các hoạt động sở thích có tính thông dụng cao nên rất dễ ghi điểm. Hãy tận dụng những mẫu câu dưới đây để thể hiện bản thân thật tốt nhé.
1. Mẫu câu hỏi về hoạt động sở thích
Để hỏi về hoạt động sở thích của ai đó, hãy sử dụng những mẫu câu đơn giản và hiệu quả dưới đây:
- In your spare time, what do you usually do? – Bạn hay làm gì vào lúc rảnh?
- What do you usually do to relax? – Để thư giãn thì bạn thường làm gì?
- What are your hobbies/interests? – Bạn có sở thích/sở trường gì?
- What do you like doing? – Bạn thích làm những việc gì?
2. Mẫu câu giới thiệu về hoạt động sở thích của bản thân
Có 2 cấu trúc thường gặp để nói về sở thích của bản thân là like + Ving và like + to V. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ cách sử dụng của từng cấu trúc trong các trường hợp cụ thể:
- Like + gerund (V-ing) dùng để nói về một sở thích mang tính lâu dài.
- Like + to V dùng để nói vào một sở thích mới xuất hiện ngay tức thì, tại thời điểm nói.
Để làm cho câu nói trở nên hấp dẫn và bớt khô khan hơn, BMyC khuyến khích bạn nên tham khảo thêm các mẫu câu dưới đây:
- I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
- A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan bự của….)
- I love …: Tôi yêu thích…
- I adore V_ing/N: tôi thích ….
- I enjoy V_ing/N: Tôi thích…
- I fancy…: Tôi yêu….
- I have passion for…: Tôi có niềm đam mê
- I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi khá là thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
- I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
- I really like ….: Tôi thật sự thích
- Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm vui của tôi
BMYC NATIVE PRO – TIẾNG ANH CHO BÉ TỪ 10 TUỔI TRỞ LÊN
- Thời gian 12 tháng.
- Sửa giọng chuẩn bản ngữ, khắc phục tình trạng “nghe mãi không ra, nói không ai hiểu”.
- Rèn thói quen tự học, thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
- Bồi đắp kiến thức ngữ pháp từ gốc.
3. Mẫu câu chia sẻ khi cùng sở thích với ai đó
Thật tuyệt vời nếu bạn phát hiện ra mình có chung sở thích với ai đó. Lúc ấy, hãy sử dụng mẫu câu dưới đây. Chúng đều có chung ý nghĩa là “có điểm chung với ai đó”.
- Have something in common
- Something in common
- Have common ground
III. Các đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh về hoạt động sở thích
1. Đoạn hội thoại 1
A: Tell me, what do you enjoy doing in your spare time?
Nói cho tôi biết, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
B: I enjoy drawing and painting.
Tôi thích vẽ và sơn.
A: You know how to draw and paint?
Bạn biết vẽ và sơn à?
B: Yes, I do.
Đúng rồi, tôi biết.
A: When did you learn how to do that?
Bạn học những thứ này từ bao giờ thế?
B: I learned back in high school.
Tôi học chúng khi còn học trung học.
A: Oh, so you took an art class?
Ồ, vậy là bạn đã đi học vẽ?
B: Yeah, I loved that class.
Đúng vậy, tôi yêu lớp học đó lắm.
A: I see that you’re pretty talented.
Tôi thấy bạn khá tài năng đấy.
B: Thank you very much.
Cám ơn bạn nhiều.
A: I wish I had a talent like that.
Tôi ước mình có một tài năng như vậy.
B: I’m sure you have a talent. It’s just hidden.
Tôi chắc rằng bạn có tài. Nó chỉ tạm thời ẩn giấu thôi.
2. Đoạn hội thoại 2
A: What kinds of things do you like to do?
Bạn thích làm những gì?
B: I’ve always liked to draw and paint.
Tôi luôn luôn muốn vẽ và tô màu.
A: I didn’t know you knew how to draw and paint.
Tôi không biết là bạn biết vẽ và tô màu cơ đấy.
B: I do it every once in a while.
Tôi cũng chỉ thỉnh thoảng thôi.
A: How long have you known how to do that?
Bạn biết vẽ và tô màu bao lâu rồi?
B: I first learned how to do it in high school.
Tôi bắt đầu học từ hồi cấp 3.
A: Did you take some sort of art class or something?
Bạn có tham gia một lớp học hay hoạt động gì tương tự không?
B: That was my favorite class.
Đó là lớp học yêu thích của tôi.
A: You have got to be talented.
Bạn đúng là tài năng.
B: Thanks.
Cám ơn.
A: If only I was talented.
Giá như tôi cũng tài năng như vậy.
B: You have a talent. You just don’t know what it is yet.
Bạn có tài năng. Chỉ là bạn chưa phát hiện ra nó thôi.
III. Video tham khảo nói về các hoạt động sở thích
1. Video từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh
2. Video nói về sở thích bằng tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu thường gặp về chủ đề này. Bố mẹ hãy thường xuyên tương tác với con bằng những mẫu câu này để giúp con thuần thục hơn. Đừng quên chia sẻ những video nói tiếng Anh của con tại cộng đồng BMyC. Nếu có bất cứ thắc mắc gì về chủ đề này, bố mẹ đừng ngại đặt câu hỏi ở phần bình luận dưới đây nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
30 mẫu đoạn văn viết và nói về sở thích bằng tiếng Anh 2022