100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh

Chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề nói và viết thông dụng nhất, không chỉ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.

Trong bài viết này, hãy cùng BMyC tìm hiểu 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu liên quan nhé!

100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh
100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh

I. Tổng hợp từ vựng thông dụng về sở thích bằng tiếng Anh

Bố mẹ hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay bộ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh ở dưới đây để giúp con luyện nói và luyện viết hiệu quả nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

STT VOCABULARY TỪ VỰNG
1 To the cinema đi xem phim
2 Go swimming đi bơi
3 Knit đan lát
4 Chat with friends tán gẫu với bạn bè
5 Gardening làm vườn
6 Play chess chơi cờ
7 Hang out with friends đi chơi với bạn bè
8 Collect stamp sưu tầm con tem
9 Walk the dog dắt chó đi dạo
10 Do sports chơi thể thao
11 Play computer games chơi game
12 Play an instrument chơi nhạc cụ
13 Watch television xem tivi
14 Go skateboarding trượt ván
15 Go shopping đi mua sắm
16 Listen to music nghe nhạc
17 Go camping Take photo
18 Do magic tricks làm ảo thuật
19 Explore đi thám hiểm
20 Go for a walk Đi dạo
21 Fly kites thả diều
22 Go to the pub Đến quán bia, rượu
23 Jogging Chạy bộ
24 Build things chơi xếp hình
25 Read books đọc sách
26 Sing Hát
27 Sleep Ngủ
28 Surf Lướt net
29 Collect things sưu tầm đồ
30 Take photographs Chụp ảnh
31 Mountaineering Đi leo núi
32 Travel Du lịch
33 Go partying Đi dự tiệc

2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

1 Billiards trò chơi bida
2 Chess cờ vua
3 Card games chơi bài tú lơ khơ
4 Card trick Ảo thuật bằng bài
5 Jigsaw Puzzles trò chơi ghép hình
6 Dominoes cờ domino

3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời

STT VOCABULARY TỪ VỰNG
1 Camping Cắm trại
2 Hiking đi bộ đường dài
3 Fishing câu cá
4 Kayak xuồng ca dắc
5 Climbing leo núi
6 Scuba diving lặn biển có kèm bình khí nén
7 Backpacking du lịch bụi

4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy múa

STT VOCABULARY TỪ VỰNG
1 Ballet múa ba lê
2 Swing nhảy swing
3 Tango nhảy tango
4 Waltz nhảy van-xơ
5 Dance nhảy múa
6 Salsa nhảy Salsa

5. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

STT VOCABULARY TỪ VỰNG
1 Volleyball bóng chuyền
2 Baseball bóng chày
3 Boxing Đấm bốc
4 Croquet Chơi croke
5 Football bóng đá
6 Golf Đánh golf
7 Basketball bóng rổ
8 Gymnastics Thể dục dụng cụ
9 Table tennis bóng bàn
10 Badminton cầu lông
11 Bodybuilding tập thể hình
12 Bowling chơi bowling
13 Diving lặn
14 Cycling đạp xe
15 Skate ván trượt
16 Fencing nhảy rào
17 Tennis tennis
18 Yoga yoga

6. Từ vựng tiếng Anh khác

STT VOCABULARY TỪ VỰNG
1 Hobby Sở thích
2 Like Thích
3 Guitar ghi ta
4 Drum Set bộ trống
5 Rapping đọc rap
6 Violin đàn violin
7 Cello cello

 


Tìm hiểu thêm: 99+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho bé


II. Những mẫu câu thông dụng nói về các hoạt động sở thích

Trong bài thi Writing và Speaking, chủ đề về các hoạt động sở thích có tính thông dụng cao nên rất dễ ghi điểm. Hãy tận dụng những mẫu câu dưới đây để thể hiện bản thân thật tốt nhé.

1. Mẫu câu hỏi về hoạt động sở thích

Để hỏi về hoạt động sở thích của ai đó, hãy sử dụng những mẫu câu đơn giản và hiệu quả dưới đây:

  1. In your spare time, what do you usually do? – Bạn hay làm gì vào lúc rảnh?
  2. What do you usually do to relax? – Để thư giãn thì bạn thường làm gì?
  3. What are your hobbies/interests? – Bạn có sở thích/sở trường gì?
  4. What do you like doing? – Bạn thích làm những việc gì?

2. Mẫu câu giới thiệu về hoạt động sở thích của bản thân

Có 2 cấu trúc thường gặp để nói về sở thích của bản thân là like + Ving và like + to V. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ cách sử dụng của từng cấu trúc trong các trường hợp cụ thể:

  • Like + gerund (V-ing) dùng để nói về một sở thích mang tính lâu dài.
  • Like + to V dùng để nói vào một sở thích mới xuất hiện ngay tức thì, tại thời điểm nói.

Để làm cho câu nói trở nên hấp dẫn và bớt khô khan hơn, BMyC khuyến khích bạn nên tham khảo thêm các mẫu câu dưới đây: 

  • I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
  • A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan bự của….)
  • I love …: Tôi yêu thích…
  • I adore V_ing/N: tôi thích ….
  • I enjoy V_ing/N: Tôi thích…
  • I fancy…: Tôi yêu….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê
  • I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi khá là thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
  • I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
  • I really like ….: Tôi thật sự thích
  • Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm vui của tôi

3. Mẫu câu chia sẻ khi cùng sở thích với ai đó

Thật tuyệt vời nếu bạn phát hiện ra mình có chung sở thích với ai đó. Lúc ấy, hãy sử dụng mẫu câu dưới đây. Chúng đều có chung ý nghĩa là “có điểm chung với ai đó”.

  1. Have something in common
  2. Something in common
  3. Have common ground

III. Các đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh về hoạt động sở thích

1. Đoạn hội thoại 1

A: Tell me, what do you enjoy doing in your spare time?

Nói cho tôi biết, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

B: I enjoy drawing and painting.
Tôi thích vẽ và sơn.

A: You know how to draw and paint?
Bạn biết vẽ và sơn à?
B: Yes, I do.
Đúng rồi, tôi biết.
A: When did you learn how to do that?
Bạn học những thứ này từ bao giờ thế?
B: I learned back in high school.
Tôi học chúng khi còn học trung học.
A: Oh, so you took an art class?
Ồ, vậy là bạn đã đi học vẽ?
B: Yeah, I loved that class.
Đúng vậy, tôi yêu lớp học đó lắm.
A: I see that you’re pretty talented.
Tôi thấy bạn khá tài năng đấy.
B: Thank you very much.
Cám ơn bạn nhiều.
A: I wish I had a talent like that.
Tôi ước mình có một tài năng như vậy.

B: I’m sure you have a talent. It’s just hidden.

Tôi chắc rằng bạn có tài. Nó chỉ tạm thời ẩn giấu thôi.

2. Đoạn hội thoại 2

A: What kinds of things do you like to do?

Bạn thích làm những gì?

B: I’ve always liked to draw and paint.
Tôi luôn luôn muốn vẽ và tô màu.
A: I didn’t know you knew how to draw and paint.
Tôi không biết là bạn biết vẽ và tô màu cơ đấy.
B: I do it every once in a while.
Tôi cũng chỉ thỉnh thoảng thôi.

A: How long have you known how to do that?
Bạn biết vẽ và tô màu bao lâu rồi?
B: I first learned how to do it in high school.
Tôi bắt đầu học từ hồi cấp 3.
A: Did you take some sort of art class or something?
Bạn có tham gia một lớp học hay hoạt động gì tương tự không?
B: That was my favorite class.
Đó là lớp học yêu thích của tôi.
A: You have got to be talented.
Bạn đúng là tài năng.
B: Thanks.
Cám ơn.
A: If only I was talented.
Giá như tôi cũng tài năng như vậy.
B: You have a talent. You just don’t know what it is yet.

Bạn có tài năng. Chỉ là bạn chưa phát hiện ra nó thôi.

III. Video tham khảo nói về các hoạt động sở thích

1. Video từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh

2. Video nói về sở thích bằng tiếng Anh


Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu thường gặp về chủ đề này. Bố mẹ hãy thường xuyên tương tác với con bằng những mẫu câu này để giúp con thuần thục hơn. Đừng quên chia sẻ những video nói tiếng Anh của con tại cộng đồng BMyC. Nếu có bất cứ thắc mắc gì về chủ đề này, bố mẹ đừng ngại đặt câu hỏi ở phần bình luận dưới đây nhé.

Đọc thêm:

Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu 

30 mẫu đoạn văn viết và nói về sở thích bằng tiếng Anh 2022

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688