Các em học sinh đang ôn luyện cho kỳ thi Flyers? các em có đang lo lắng về phần từ vựng? Hiện tại, các em đang tìm kiếm tài liệu ôn tập từ vựng hiệu quả và toàn diện?
Đừng lo lắng, bộ sưu tập chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers này sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Nội dung chính
- I. Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers
- 1. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Gặp gỡ các bạn nhỏ Flyers (Meet the Flyers)
- a. Danh sách tên riêng thường gặp chủ đề Meet the Flyers
- b. Danh sách từ vựng mới chủ đề Meet the Flyers
- 2. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa thu (Autumn/Fall)
- 3. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Bữa tiệc Flyers (Flyers party)
- 4. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa đông (Winter)
- 5. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Cuộc phiêu lưu của Flyers (Flyers adventure)
- 6. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa xuân (Spring)
- II. Giới thiệu bài thi Flyers Và tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng
- 1. Giới thiệu bài thi Flyers
- Cấu trúc bài thi Flyers:
- 2. Tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Flyers
- a. Hiểu rõ nội dung bài thi
- b. Giúp các em làm bài thi nhanh hơn
- c. Tăng điểm thi
- III. Một số bài tập ôn luyện từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
- Bài tập 1: Sắp xếp các chữ cái sau để hoàn thành một từ hoàn chỉnh
- Bài tập 2: Điền các từ cho sẵn (meet, language, rucksack, join, guess, spend, competition, group, month, wonderful) vào đúng nghĩa tiếng Việt
- Bài tập 3: Điền từ (jam, pizza, concert, medicine, pepper, cut, fridge, honey) thích hợp vào chỗ trống
I. Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers
1. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Gặp gỡ các bạn nhỏ Flyers (Meet the Flyers)
Chủ đề Meet the Flyers bao gồm các từ vựng giới thiệu tên riêng, miêu tả từng người và bài tập viết tên người vào phần miêu tả tương ứng.
a. Danh sách tên riêng thường gặp chủ đề Meet the Flyers
Betty | Robert | Helen |
Katy | David | Holly |
Michael | George | Emma |
Richard | Harry | William |
b. Danh sách từ vựng mới chủ đề Meet the Flyers
Name | /neɪm/ | Tên |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi |
From | /frɒm/ | Từ (đâu) |
language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
expressive | /ɪkˈspres.ɪv/ | đắt |
lovely | /ˈlʌv.li/ | dễ thương |
telephone | /ˈtel.ɪ.foʊn | Điện thoại |
meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
together | /tʊˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia |
group | /ɡruːp/ | Nhóm |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
School | /skuːl/ | Trường học |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
2. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa thu (Autumn/Fall)
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Fall | /fɔːl/ | Mùa thu (tiếng Mỹ) |
Leaf | /liːf/ | Lá cây |
Colour | /ˈkʌlə/ | Màu sắc |
Tree | /triː/ | Cây |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Apple | /ˈæpl/ | Táo |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí ngô |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Thu hoạch |
3. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Bữa tiệc Flyers (Flyers party)
Party | /ˈpɑːti/ | Bữa tiệc |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bong bóng |
Cake | /keɪk/ | Bánh |
Present | /ˈpreznt/ | Quà tặng |
Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Dance | /dɑːns/ | Nhảy |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
time | /taɪm/ | Thời gian |
waiter | /ˈweɪtə/ | Người bồi bàn |
restaurant | /ˈrestərɒnt/ | nhà hàng |
feel | /fiːl/ | Cảm thấy |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
4. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa đông (Winter)
Winter | /ˈwɪntə/ | Mùa đông |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
ski | /ski/ | Trượt tuyết |
during | /ˈdjʊə.rɪŋ/ | Trong suốt (khoảng thời gian |
snowball | /ˈsnoʊ.bɔːl/ | quả cầu tuyết |
snowboarding | /ˈsnoʊ.bɔː.dɪŋ/ | trượt ván trên tuyết |
snowman | /ˈsnoʊ.mæn/ | người tuyết |
kind | /kaɪnd/ | tử tế, tốt bụng |
Ice | /aɪs/ | Đá |
Sled | /sled/ | Xe trượt tuyết |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | /glʌvz/ | Găng tay |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
Boots | /buːts/ | Ủng |
5. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Cuộc phiêu lưu của Flyers (Flyers adventure)
Adventure | /ədˈventʃə/ | Cuộc phiêu lưu |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi |
River | /ˈrɪvə/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
camp | /kamp/ | trại, cắm trại |
cave | /kāv/ | hang |
light | /līt/ | ánh sáng |
fast | /fast/ | nhanh |
airpot | /ˈerpät/ | sân bay |
visit | /ˈvizit/ | đến thăm |
tent | /tent/ | cái lều |
unhappy | /ˌənˈhapē/ | không vui |
Treasure | /ˈtreʒə/ | Kho báu |
6. Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers chủ đề: Mùa xuân (Spring)
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Flower | /ˈflaʊə/ | Hoa |
Bird | /bɜːd/ | Chim |
Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bướm |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp |
look | /lʊk/ | Nhìn |
insect | /ˈɪn.sɛkt/ | Côn trùng |
metal | /ˈmɛ.təl/ | Kim loại |
nest | /nɛst/ | tổ (chim), ổ (chuột) |
sound | /saʊnd/ | Âm thanh |
wood | /wʊd/ | gỗ |
>>> Xem thêm: Tổng hợp 3000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
II. Giới thiệu bài thi Flyers Và tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng
1. Giới thiệu bài thi Flyers
Theo nguồn: Cambridge Việt Nam Bài thi Flyers là một bài thi tiếng Anh dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi, được tổ chức bởi Đại học Cambridge.
Flyers là chứng chỉ tiếng Anh cao nhất dành cho trẻ em do Cambridge English tổ chức, tương đương trình độ A2 theo Khung CEFR. Chứng chỉ này giúp các em tự tin giao tiếp tiếng Anh cơ bản, mở đường cho các kỳ thi cao hơn như KET, PET. Khi đạt Flyers, học sinh có thể hiểu tiếng Anh viết đơn giản, giao tiếp trong các tình huống thường ngày, sử dụng các cụm từ và mẫu câu cơ bản, tự giới thiệu bản thân và tương tác với người bản ngữ.
Cấu trúc bài thi Flyers:
Phần thi | Số câu hỏi | Thời gian thi |
Listening (Nghe) | 25 câu hỏi | 25 phút |
Reading & Writing (Đọc & Viết) | 44 câu hỏi | 40 phút |
Speaking (Nói) | 4 phần | 7-9 phút |
2. Tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Flyers
Từ vựng là một phần quan trọng trong bài thi Flyers. Việc ôn tập từ vựng kỹ càng sẽ giúp các em như sau::
a. Hiểu rõ nội dung bài thi
Các câu hỏi trong bài thi Flyers thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, bạn bè, trường học, sở thích, v.v. Nếu bạn có vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng hiểu được nội dung bài thi và trả lời các câu hỏi chính xác hơn.
b. Giúp các em làm bài thi nhanh hơn
Khi bạn đã biết nghĩa của các từ trong bài thi, bạn sẽ không mất thời gian để tra cứu từ điển, do đó bạn có thể làm bài thi nhanh hơn và tiết kiệm thời gian cho các câu hỏi khó hơn.
c. Tăng điểm thi
Từ vựng chiếm một tỷ lệ điểm khá cao trong bài thi Flyers. Do đó, việc ôn tập từ vựng kỹ càng sẽ giúp bạn tăng điểm thi và đạt được kết quả tốt hơn
>>> Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh nào được công nhận tại Việt nam?
III. Một số bài tập ôn luyện từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
Bài tập 1: Sắp xếp các chữ cái sau để hoàn thành một từ hoàn chỉnh
1. u/s/n | 6. e/e/m/t | 11. o/o/d/w | 16. a/p/m |
2. f/r/k/o | 7. s/n/n/w/m/a/o | 12. c/o/n/w/r | 17. C/o/d/l |
3. u/t/t/b/e/r/y/l/f | 8. B/d/i/r | 13. e/l/e/f | 18. s/i/i/v/t |
4. v/o/i/i/l/n | 9. c/pa/m | 14. s/t/f/a | 19. M/u/c/s/i |
5. g/p/r/i/n/s | 10. i/l/g/t/h | 15. w/s/g/i/n | 20. k/l/o/o |
1. sun | 6. meet | 11. wood | 16. map |
2. fork | 7. snowman | 12. crown | 17. Cold |
3. Butterfly | 8. Bird | 13. feel | 18. visit |
4. violin | 9. camp | 14. fast | 19. Music |
5. Spring | 10. light | 15. swing | 20. look |
Bài tập 2: Điền các từ cho sẵn (meet, language, rucksack, join, guess, spend, competition, group, month, wonderful) vào đúng nghĩa tiếng Việt
1. Gặp gỡ: …… | 6. Tiêu (tiền): …… |
2. Tháng: …… | 7. Ngôn ngữ: …… |
3. Tham gia: …… | 8. Cuộc thi: …… |
4. Ba lô cỡ lớn: …… | 9. Tuyệt vời: …… |
5. Đoán: …… | 10. Nhóm: …… |
- Gặp gỡ: meet
- Tháng: month
- Tham gia: join
- Ba lô cỡ lớn: rucksack
- Đoán: guess
- Tiêu (tiền): spend
- Ngôn ngữ: language
- Cuộc thi: competition
- Tuyệt vời: wonderful
- Nhóm: group
Bài tập 3: Điền từ (jam, pizza, concert, medicine, pepper, cut, fridge, honey) thích hợp vào chỗ trống
- __________ is a sweet spread made from fruit and sugar.
- __________ is a spice made from the dried berries of a plant, used to add flavor to food.
- To __________ means to separate something into pieces using a sharp tool, such as a knife or scissors.
- __________ is a dish made of a flat, round base of dough topped with tomato sauce, cheese, and various toppings, baked in an oven.
- __________ is a sweet and sticky ingredient that is made by bees.
- A __________ is a live music performance.
- A __________ is a machine that keeps food and drinks cold.
- If you are sick, you should take a __________
- jam is a sweet spread made from fruit and sugar.
- Pepper is a spice made from the dried berries of a plant, used to add flavor to food.
- To cut means to separate something into pieces using a sharp tool, such as a knife or scissors.
- Pizza is a dish made of a flat, round base of dough topped with tomato sauce, cheese, and various toppings, baked in an oven.
- Honey is a sweet and sticky ingredient that is made by bees.
- A concert is a live music performance.
- A fridge is a machine that keeps food and drinks cold.
- If you are sick, you should take medicine.
Trên đây là bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh thường gặp trong bài thi Flyers. Hy vọng rằng với những chia sẻ này của BMyC, các em học sinh đã có thể nắm vững vốn từ vựng cần thiết để chinh phục bài thi một cách xuất sắc.
Tuy nhiên, học từ vựng chỉ là một phần trong quá trình ôn luyện. Các em cũng cần luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để đạt kết quả tốt nhất. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi Flyers sắp tới nhé!
Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.
Xem Thêm:
- Tổng hợp đề thi Cambridge Starters, Movers, Flyers và hướng dẫn luyện thi hiệu quả
- Chứng chỉ Cambrige tiểu học: tổng hợp thông tin bố mẹ cần biết
- Luyện thi Cambridge tại nhà bí quyết chỉ trong một nốt nhạc