Ẩm thực Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng thế giới với sự phong phú, đa dạng và hương vị độc đáo. Để giao tiếp hiệu quả về các món ăn Việt Nam với bạn bè quốc tế, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là vô cùng cần thiết.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn hơn 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn tự tin giới thiệu và thưởng thức ẩm thực Việt Nam một cách trọn vẹn nhất nhé!
Nội dung chính
- I. Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất hiện nay
- 1. Từ vựng về các món khai vị Việt Nam
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các món cơm Việt Nam
- 3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn hàng ngày của người Việt Nam
- 4. Từ vựng tiếng Anh về các món phụ ăn kèm Việt Nam
- 5. Từ vựng tiếng Anh món tráng miệng của người Việt Nam
- 6. Từ vựng tiếng Anh về các món hủ tiếu, mì, miến, bún, phở Việt Nam
- 7. Từ vựng tiếng Anh về các món bánh Việt Nam
- 8. Từ vựng tiếng Anh về các món chè Việt Nam
- II. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt Nam đơn giản mà hiệu quả
- 1. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua Mindmap
- 2. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua app
- 3. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua phim, video và bài hát tiếng Anh
- III. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh về món ăn Việt Nam
- 1. Đoạn hội thoại 1
- 2. Đoạn hội thoại 2
- 3. Đoạn hội thoại 3
- Tổng kết:
I. Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất hiện nay
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng bởi sự đa dạng và phong phú. Để giới thiệu tinh hoa ẩm thực Việt Nam đến bạn bè quốc tế, việc học tên gọi tiếng Anh của các món ăn là điều cần thiết.
Sau đây, BMyC sẽ phân loại từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam theo nhóm để giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
1. Từ vựng về các món khai vị Việt Nam
Món khai vị đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy vị giác và tạo sự ngon miệng trước bữa ăn chính. Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến để gọi món khai vị bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Summer rolls | /ˈsʌmə rəʊlz/ | Gỏi cuốn |
Shrimp and pork salad | /ʃrɪmp ænd pɔːk ˈsæləd/ | Gỏi tôm thịt |
Seafood delight salad | /ˈsiːfuːd dɪˈlaɪt ˈsæləd/ | Gỏi/ Nộm hải sản |
Green mango salad with shrimp | /ɡriːn ˈmæŋɡəʊ ˈsæləd wɪð ʃrɪmp/ | Gỏi xoài |
Lotus delight salad | /ˈləʊtəs dɪˈlaɪt ˈsæləd/ | Gỏi ngó sen |
Papaya salad | /pəˈpaɪə ˈsæləd/ | Gỏi đu đủ |
Cabbage salad | /ˈkæbɪʤ ˈsæləd/ | Gỏi bắp cải |
Crunchy chicken salad | /ˈkrʌnʧi ˈʧɪkɪn ˈsæləd/ | Gỏi gà giòn |
Coconut tuber salad | /ˈkəʊkənʌt ˈʧuːbə ˈsæləd/ | Gỏi củ hủ dừa |
Sugar cane shrimp | /ˈʃʊɡə keɪn ʃrɪmp/ | Chạo tôm |
Cured fermented beef/ pork | /kjʊəd fəˈmɛntɪd biːf/ pɔːk/ | Nem chua |
Spring rolls | /sprɪŋ rəʊlz/ | Nem cuốn, chả giò |
2. Từ vựng tiếng Anh về các món cơm Việt Nam
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Grilled pork rib with rice | /grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs/ | Cơm sườn |
Clam rice | /klæm raɪs/ | Cơm hến |
Curry chicken on steamed-rice | /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ | Cơm cà-ri gà |
Rice with Stir-fried Vegetables | /raɪs wɪð stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ | Cơm xào rau cải |
3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn hàng ngày của người Việt Nam
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về các món ăn trong bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rice gruel | /raɪs grʊəl/ | Cháo |
Bread/ Banh Mi | /brɛd/ Banh miː/ | Bánh mì |
Bread with fried eggs | /brɛd wɪð fraɪd ɛgz/ | Bánh mì trứng ốp la |
Steamed sticky rice | /stiːmd ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Steamed pork loaf | /stiːmd pɔːk ləʊf/ | Chả lụa |
Fried egg | /fraɪd ɛg/ | Trứng chiên |
Fish cooked with fish sauce bowl | /fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/ | Cá kho tộ |
Braised pork in coconut juice with eggs | /breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/ | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Boiled pork belly | /bɔɪld pɔːk ˈbɛli/ | Thịt luộc |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella/ | Gà xào sả ớt |
Chicken wings stirred with fish sauce | /ˈʧɪkɪn wɪŋz stɜːd wɪð fɪʃ sɔːs/ | Cánh gà chiên nước mắm |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/ | Gà xào chiên sả ớt |
Cooked snail with banana & soya curd | /fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/ | Ốc nấu chuối đậu |
Caramelized pork and eggs | /ˌvjɛtnəˈmiːz caramelized pɔːk ænd ɛgz/ | Thịt kho trứng |
Steamed chicken | /stiːmd ˈʧɪkɪn/ | Gà luộc/ hấp |
Stew fish | /stjuː fɪʃ/ | Cá kho |
Stewed pork with vegetables | /stjuːd pɔːk wɪð ˈvɛʤtəbᵊlz/ | Xương ninh/ Hầm rau củ |
Sweet and sour fish broth | /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ/ | Canh chua |
Sweet and sour pork ribs | /swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz/ | Sườn xào chua ngọt |
Tofu stuffed with minced meat | /ˈtəʊfuː stʌft wɪð mɪnst miːt/ | Đậu nhồi thịt |
Boiled vegetables | /bɔɪld ˈvɛʤtəbᵊlz/ | Rau luộc |
Crispy pork belly | /krɪspi pɔːk ˈbɛli/ | Thịt heo quay |
Fried crab with tamarind | /fraɪd kræb wɪð ˈtæmərɪnd/ | Cua rang me |
Fried tofu | /fraɪd ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ chiên |
Freshwater-crab soup | /ˈfrɛʃˌwɔːtə-kræb suːp/ | Canh cua |
Grilled fish | /grɪld fɪʃ/ | Chả cá/ cá nướng |
Grilled beef wrapped in betel leaf | /ɡrɪld biːf ræpt ɪn ˈbiːtᵊl liːf/ | Bò nướng lá lốt |
Grilled squid | /grɪld skwɪd/ | Mực nướng |
Jellied meat | /ˈʤɛliɪd miːt/ | Thịt đông |
Pig trotters | /pɪɡ ˈtrɒtəz/ | Giò heo |
Beef seasoned with chili oil and broiled | /biːf ˈsiːznd wɪð ˈʧɪli ɔɪl ænd brɔɪld/ | Bò sa tế |
Beef soaked in boiling vinegar | /biːf səʊkt ɪn ˈbɔɪlɪŋ ˈvɪnɪgə/ | Bò nhúng giấm |
Green pepper cooked beef | /ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/ | Bò nấu tiêu xanh |
Raw blood soup | /ˌvjɛtnəˈmiːz rɔː blʌd suːp/ | Tiết canh |
Shrimp floured and fried | /ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd/ | Tôm lăn bột |
Shrimp cooked with caramel | /ʃrɪmp kʊkt wɪð ˈkærəmɛl/ | Tôm kho |
BMYC PRO – KHÓA HỌC BỨT PHÁ PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO TRẺ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
4. Từ vựng tiếng Anh về các món phụ ăn kèm Việt Nam
Món ăn kèm tuy đơn giản nhưng lại góp phần tạo nên hương vị đặc trưng cho món chính. Trong mâm cơm gia đình Việt, các món ăn kèm quen thuộc bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Salted vegetables | /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəbᵊlz/ | Dưa muối |
Pickled eggplants | /ˈpɪkld ˈɛɡplɑːnts/ | Cà pháo muối |
Pickled figs | /ˈpɪkld fɪɡz/ | Sung muối |
Pickled daikon | /ˈpɪkəld daikon/ | Củ cải muối |
Pickled spring onions | /ˈpɪkld sprɪŋ ˈʌnjənz/ | Hành muối |
Pickled mustard greens | /ˈpɪkld ˈmʌstəd ɡriːnz/ | Dưa cải chua |
Cabbage pickles | /ˈkæbɪʤ ˈpɪkᵊlz/ | Dưa cải muối |
Onion pickles | /ˈʌnjən ˈpɪkᵊlz/ | Dưa hành |
Pickled small leeks | /ˈpɪkld smɔːl liːks/ | Củ kiệu |
Boiled fertilized duck egg | /bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg/ | Hột vịt lộn |
5. Từ vựng tiếng Anh món tráng miệng của người Việt Nam
Bữa ăn sẽ thêm phần ngon miệng với những món tráng miệng ngọt ngào sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây dĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Tea | /tiː/ | Trà |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
6. Từ vựng tiếng Anh về các món hủ tiếu, mì, miến, bún, phở Việt Nam
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến để mô tả các món bún, phở, hủ tiếu, mì Việt Nam:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Noodle soup | /ˈnuː.dəl suːp/ | Hủ tiếu |
Quang noodles | /kwɑːŋ ˈnuːdlz/ | Mì Quảng |
Red noodle soup with crab | /rɛd ˈnuːdᵊl suːp wɪð kræb/ | Bánh đa cua |
Tapioca and rice flour noodles | ˌ/tæpɪˈəʊkə ænd raɪs flaʊə ˈnuːdᵊlz/ | Bánh canh |
Soya noodles with chicken | /ˈsɔɪə ˈnuːdlz wɪð ˈʧɪkɪn/ | Miến gà |
Crab rice noodles | /kræb raɪs ˈnuːdlz/ | Bún riêu cua |
Duck with bamboo shoots noodle soup | /dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnuːdl suːp/ | Bún măng vịt |
Fish noodles | /fɪʃ ˈnuːdᵊlz/ | Bún cá |
Fermented fish noodle soup | /fəˈmɛntɪd fɪʃ ˈnuːdᵊl suːp/ | Bún mắm |
Hanoi chicken combo noodle soup | /hænˈɔɪ ˈʧɪkɪn ˈkɒmbəʊ ˈnuːdᵊl suːp/ | Bún thang |
Hue style beef noodles | /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/ | Bún bò Huế |
Kebab rice noodles | /kəˈbæb raɪs ˈnuːdlz/ | Bún chả |
Snail rice noodles | /sneɪl raɪs ˈnuːdlz/ | Bún ốc |
Tofu vermicelli with shrimp paste | /ˈtəʊfuː ˌvɜːmɪˈsɛli wɪð ʃrɪmp peɪst/ | Bún đậu mắm tôm |
Medium-rare beef | /ˈmiːdiəm-reə biːf/ | Phở tái |
Medium-rare beef and well-done flanks | /ˈmiːdiəm-reə biːf ænd wɛl-dʌn flæŋks/ | Phở tái nạm |
Noodle soup with meatballs | /ˈnuːdl suːp wɪð mit bɔːlz/ | Phở bò viên |
House special beef noodle soup | /haʊs ˈspɛʃəl biːf ˈnuːdl suːp/ | Phở đặc biệt |
Rice noodle soup with beef | /raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf/ | Phở bò |
Seafood noodle soup | /ˈsiːfuːd ˈnuːdl suːp/ | Bún hải sản |
Sliced medium-rare beef | /slaɪst ˈmiːdiəm-reə biːf/ | Phở tái |
Sliced well-done flanks noodle soup | /slaɪst wɛl-dʌn flæŋks ˈnuːdl suːp/ | Phở chín |
Sliced-chicken noodle soup | /slaɪst-ˈʧɪkɪn ˈnuːdl suːp/ | Phở gà |
Well-done flanks and meatballs | /wɛl-dʌn flæŋks ænd ˈmiːtbɔːlz/ | Phở nạm tái bò viên |
7. Từ vựng tiếng Anh về các món bánh Việt Nam
Mỗi chiếc bánh Việt Nam mang theo hương vị riêng, góp phần tạo nên bức tranh văn hóa ẩm thực đa dạng. Hãy cùng xem từ vựng tiếng Anh về các món bánh Việt Nam như sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Stuffed sticky rice cake | /stʌft ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Sticky rice cake | /ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh tét |
Mooncake | /ˈmunkeɪkv/ | Bánh trung thu |
Husband and wife cake | /ˈhʌzbənd ænd waɪf keɪk/ | Bánh phu thê (xu xê) |
Rice paper | /raɪs ˈpeɪpə/ | Bánh tráng |
Rice dumpling cake | /raɪs ˈdʌmplɪŋ keɪk/ | Bánh bột lọc |
Glutinous rice balls | /ˈɡluːtɪnəs raɪs bɔːlz/ | Bánh trôi nước |
Orange cake | /ˈɒrɪnʤ keɪk/ | Bánh cam |
Prawn crackers | /prɔːn ˈkrækəz/ | Bánh phồng tôm |
Pia cake | /Pia keɪk/ | Bánh pía |
Plain rice flan | /pleɪn raɪs flæn/ | Bánh đúc |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh dày |
Ramie-leaf rice cake | /ˈræmiː-liːf raɪs keɪk/ | Bánh gai |
Shrimp in batter | /ʃrɪmp ɪn ˈbætə/ | Bánh tôm |
Pyramidal rice dumpling | /pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh giò |
Steamed wheat flour cake | /stiːmd wiːt ˈflaʊə keɪk/ | Bánh bao |
Stuffed pancake | /stʌft ˈpænkeɪk/ | Bánh cuốn |
Steamed layer cake | /stiːmd ˈleɪə keɪk/ | Bánh da lợn |
Toasted coconut cake | /ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh dừa nướng |
Flat steamed rice dumplings | /flæt stiːmd raɪs ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh nậm |
Ash rice cake | /æʃ raɪs keɪk/ | Bánh tro |
Banana cake | /bəˈnɑːnə keɪk/ | Bánh chuối nướng |
Savoury steamed rice cakeWater fern cake | /ˈseɪvᵊri stiːmd raɪs keɪkˈwɔtər fɜrn keɪk/ | Bánh bèo chén |
Cassava cake | /kəˈsɑːvə keɪk/ | Bánh khoai mì |
Young rice cakeGreen sticky rice cake | /jʌŋ raɪs keɪkɡriːn ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh cốm |
Grilled rice paper | /ɡrɪld raɪs ˈpeɪpə/ | Bánh tráng nướng |
Honeycomb cake | /ˈhʌnɪkəʊm keɪk/ | Bánh bò |
Hollow donuts | /ˈhɒləʊ ˈdəʊnʌts/ | Bánh tiêu |
Mung bean cake | /mung bin keɪk/ | Bánh đậu xanh |
Mixed rice paper salad | /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/ | Bánh tráng trộn |
Mini shrimp pancakes | /mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/ | Bánh khọt |
8. Từ vựng tiếng Anh về các món chè Việt Nam
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về các món chè Việt Nam:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mung bean sweet soup | /ˈmʌŋ biːn swiːt suːp/ | Chè đậu xanh |
Mixed sweet soup | /mɪkst swiːt suːp/ | Chè thập cẩm |
Pomelo sweet soup | /ˈpɒmɪləʊ swiːt suːp/ | Chè bưởi |
Palmyra palm sweet soup | /pælˈmaɪərə pɑːm swiːt suːp/ | Chè thốt nốt |
Red bean sweet soup | /rɛd biːn swiːt suːp/ | Chè đậu đỏ |
Rice ball sweet soup | /raɪs bɔːl swiːt suːp/ | Chè trôi nước |
Rainbow dessert | /ˈreɪnˌboʊ dɪˈzɜrt/ | Chè sương sa hạt lựu |
Sweet lotus seed gruel | /swiːt ˈləʊtəs siːd grʊəl/ | Chè hạt sen |
Sweet pudding with coconut gruel | /swiːt ˈpʊdɪŋ wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl/ | Chè khoai môn với nước dừa |
Sweet mung bean gruel | /swiːt mʌŋ biːn ɡrʊəl/ | Chè táo soạn |
Thai sweet gruel | /taɪ swiːt ɡrʊəl/ | Chè Thái |
Three colored sweet gruel | /θriː ˈkʌləd swiːt grʊəl/ | Chè ba màu |
Green bean sweet soup | /ɡriːn biːn swiːt suːp/ | Chè đậu xanh |
Hyacinth bean sweet soup | /ˈhaɪəsɪnθ biːn swiːt suːp/ | Chè đậu ván |
Khuc Bach sweet gruel | /Khuc Bach swiːt grʊəl/ | Chè khúc bạch |
Lotus seed sweet soup | /ˈləʊtəs siːd swiːt suːp/ | Chè hạt sen |
Lotus seed and longan sweet soup | /ˈloʊtəs sid ænd ˈlɑŋgən swiːt suːp/ | Chè hạt sen long nhãn |
Banana sweet soup | /bəˈnɑːnə swiːt suːp/ | Chè chuối |
Bird nest sweet soup | /bɜːd nɛst swiːt suːp/ | Chè tổ yến |
Bean curd sweet soup | /biːn kɜːd swiːt suːp/ | Tàu hũ/ Tào phớ |
Corn sweet soup | /kɔrn swiːt suːp/ | Chè bắp |
Cassava sweet soup | /kəˈsɑːvə swiːt suːp/ | Chè sắn/ khoai mì |
Cendol sweet soup | /cendol swiːt suːp/ | Chè bánh lọt |
Green sticky rice sweet soup | /ɡriːn ˈstɪki raɪs swiːt suːp/ | Chè cốm |
II. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt Nam đơn giản mà hiệu quả
1. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua Mindmap
Phương pháp học tiếng Anh Bố mẹ yêu con (BMyC) sử dụng Mindmap theo từng chủ đề mang đến lộ trình học tập hoàn hảo cho người mới bắt đầu. Nhờ đó, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng mà còn rèn luyện kỹ năng nói và thuyết trình tiếng Anh hiệu quả.
Điểm độc đáo của phương pháp này so với cách học truyền thống ghi chép từ vựng rời rạc là khả năng ghi nhớ từ 50 đến 100 từ mỗi ngày một cách dễ dàng và lâu bền. Bí quyết nằm ở việc phân loại từ vựng theo chủ đề, từ dễ đến khó, và liên kết các từ ngữ liên quan với nhau bằng sơ đồ tư duy. Nhờ vậy, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ thông tin một cách logic và hiệu quả hơn.
Chỉ cần dành 30 phút mỗi ngày để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bằng Mindmap, bạn sẽ ngạc nhiên trước vốn từ vựng khổng lồ của bản thân chỉ sau một thời gian ngắn. Hãy khám phá ngay lộ trình học tập 7 bước chi tiết của phương pháp Bố mẹ yêu con (BMyC):
>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết vẽ Mindmap trên powerpoint để thuyết trình tiếng Anh cho bé
2. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua app
Học từ vựng tiếng Anh bằng app là phương pháp được nhiều người tin dùng hiện nay. Ứng dụng giúp bạn học từ vựng chuẩn ngay từ đầu, theo chủ đề và từ loại khoa học. Nhờ hình ảnh và âm thanh sinh động, bạn có thể ghi nhớ hàng trăm từ vựng một cách lâu dài. Một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí và hiệu quả bao gồm: Duolingo, Hello English, ELSA Speak…
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua phim, video và bài hát tiếng Anh
Việc học tên tiếng Anh cho các món ăn Việt Nam có thể gặp khó khăn nếu chúng ta chưa được nhìn thấy hình ảnh thực tế. Thay vì phương pháp truyền thống, hãy áp dụng các bài hát, video, chương trình ẩm thực để vừa học vừa nhìn.
Lời khuyên của BMyC đưa ra cho bạn để học từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn Việt nam qua phim, video và bài hát tiếng Anh hiệu quả như sau:
- Chọn phim, video và bài hát phù hợp.
- Chọn kênh chính có sử dụng phụ đề.
- Ghi chép từ vựng mới cẩn thận vào sổ tay mà bạn học được. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập lại từ vựng sau này.
Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn kết hợp nhuần nhuyễn giữa học và hành. Hãy biến việc học thành niềm vui, ứng dụng từ vựng vào thực tế như trò chuyện, đọc sách, viết lách. Kiên trì luyện tập mỗi ngày chắc chắn bạn sẽ thành công.
DOWNLOAD FILE PDF TỪ VỰNG MÓN ĂN VIỆT NAM
III. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh về món ăn Việt Nam
1. Đoạn hội thoại 1
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Amy: What do we have for dinner today?
Lily: We’ll have rice, grilled beef wrapped in betel leaf, and sour fish broth. Amy: That sounds delicious! I love grilled beef wrapped in betel leaf. Lily: Me too! It’s a classic Vietnamese dish that’s always a hit. Amy: And what about the sour fish broth? Lily: It’s a light and refreshing soup that’s perfect for a hot day. |
Amy: Tối nay chúng ta ăn những gì vậy?
Lily: Chúng ta sẽ ăn cơm, bò nướng lá lốt và canh chua cá. Amy: Nghe ngon quá! Mình thích bò nướng lá lốt lắm. Lily: Mình cũng vậy! Đó là một món ăn Việt Nam cổ điển luôn được yêu thích. Amy: Còn canh chua cá thì sao? Lily: Đó là một món canh thanh mát và hoàn hảo cho một ngày nóng bức. |
2. Đoạn hội thoại 2
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Lisa: I’d like to order a bowl of your house special beef noodle soup.
Dung: Great choice! Would you like medium-rare beef or well-done flanks? Lisa: I’ll have the medium-rare beef, please. Dung: And would you like any meatballs in your soup? Lisa: Yes, please. I love the meatballs in your noodle soup. |
Lisa: Tôi muốn gọi một tô phở bò đặc biệt. Dung: Lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn ăn thịt bò tái vừa hay nạm bò chín kỹ? Lisa: Tôi sẽ chọn thịt bò tái vừa, xin vui lòng. Dung: Và bạn có muốn thêm bò viên vào phở của mình không? Lisa: Có, xin vui lòng. Tôi thích bò viên trong phở của bạn. |
3. Đoạn hội thoại 3
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tom: What do Vietnamese people often have in their meals?
July: Vietnamese meals typically include rice, 1-2 main dishes such as boiled pork belly or fish stewed in fish sauce, side dishes like pickled mustard greens, and a soup like sweet and sour fish broth. Tom: That sounds delicious! I’m definitely going to try some Vietnamese food next time I’m in Vietnam. July: You should! There are so many great dishes to choose from. |
Tom: Người Việt Nam thường ăn gì trong bữa cơm?
July:Bữa ăn của người Việt Nam thường bao gồm cơm, 1-2 món chính như thịt luộc hoặc cá kho tộ, món ăn kèm như dưa cải chua và một món canh như canh cá chua. Tom: Nghe thật ngon! Tôi chắc chắn sẽ thử một số món ăn Việt Nam vào lần tới khi tôi ở Việt Nam. July: Bạn nên! Có rất nhiều món ngon để lựa chọn. |
Tổng kết:
Ẩm thực Việt Nam không chỉ thu hút thực khách bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi sự đa dạng và phong phú. Với hơn 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất hiện nay, hy vọng bạn đã có thêm vốn từ để giao tiếp và chia sẻ niềm đam mê ẩm thực Việt Nam với bạn bè quốc tế.
Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm nhiều món ăn Việt Nam hấp dẫn khác để có thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa ẩm thực Việt Nam. BMyC chúc bạn thành công nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh: Top 5 bài mẫu hay nhất
- Nói về món phở bằng tiếng Anh: 3+ bài văn mẫu thuyết trình hay cho bé
- Tổng hợp 45+ món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầy đủ nhất