Từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ dừng lại ở “rainy, sunny” hay “hot and cold”. Chủ đề này có rất nhiều từ vựng phong phú mà trong phạm vi của các giáo trình tiếng Anh không cho phép giới thiệu toàn bộ.
Trong khi đó, chủ đề thời tiết lại là chủ đề thông dụng được bàn luận hàng ngày và là thông tin không thể thiếu đối với mọi hoạt động của chúng ta. Chính vì vậy mà bố mẹ cần giúp bé trau dồi thêm từ vựng về chủ đề này để vốn từ tiếng Anh của con thêm dồi dào, giúp con miêu tả được mọi hiện tượng thời tiết mà con nhìn thấy.
Tuy nhiên trước khi bắt tay vào học từ vựng tiếng Anh về thời tiết, hãy cùng BMyC tìm hiểu về cách giúp bé học từ vựng đạt hiệu quả cao nhất bố mẹ nhé!
Nội dung chính
- 1. 4 cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh về thời tiết hiệu quả
- 1.1. Tạo sự liên kết với từ mới
- 1.2. Đọc nhẩm trong đầu
- 1.3. Lặp lại cách quãng
- 1.4. Chơi trò chơi để tăng cảm xúc và tương tác với từ vựng
- 2. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết
- 2.5. Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
- 3. Mẫu câu giao tiếp về thời tiết trong tiếng Anh cho bé
- 4. Những bài hát tiếng Anh chủ đề thời tiết cho bé
- 4.1. How is the weather?
- 4.2. What’s the weather like today?
- 4.3. Rain, rain, go away
- 4.4. The rainbow
- 4.5. Sun, rain, wind, and snow
1. 4 cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh về thời tiết hiệu quả
1.1. Tạo sự liên kết với từ mới
Một trong những lưu ý quan trọng để học từ vựng hiệu quả là hãy tạo ra mối liên kết thân quen với từ vựng cần học. Điều đó có nghĩa là bạn nên giúp bé biến “từ mới” thành một từ có những yếu tố quen thuộc. Bạn có thể thử đặt từ vựng ấy vào ngữ cảnh cụ thể hoặc gắn với hoạt động, sở thích cá nhân… để bé cảm thấy từ vựng có mối liên hệ với mình.
1.2. Đọc nhẩm trong đầu
Việc nghe file chuẩn sẽ giúp trẻ phát âm đúng ngay từ đầu. Tuy vậy, bên cạnh việc nghe, bố mẹ vẫn nên khuyến khích con đọc lại từ vựng theo file. Hãy hướng dẫn con đọc to thành tiếng sau đó nhắm mắt mường tượng về mặt chữ và đọc nhẩm lại trong đầu. Cách làm này không chỉ giúp con nhớ từ mà còn nhớ được cách phát âm chuẩn. Nếu có thể, bố mẹ hãy giúp con ghi âm lại từ vựng mà con vừa đọc để có cơ sở đối chiếu với giọng đọc chuẩn trên file nhằm điều chỉnh nếu cần.
1.3. Lặp lại cách quãng
Việc lặp lại những kiến thức mới cũng làm cho bé có cảm giác quen thuộc hơn và ghi nhớ hiệu quả hơn. Nhất là đối với ngôn ngữ, bé cần sử dụng hàng ngày mới đảm bảo không quên ngay sau khi học.
Lặp lại cách quãng được xem là một phương pháp học từ mới khá hay để bé có thể nhớ xen kẽ một lượng từ lớn. Bé có thể ôn tập từ vựng vài giờ sau khi học, trước khi đi ngủ, vào ngày hôm sau và sau đó là cách 1 tuần…tùy theo việc bố mẹ có thể lồng ghép các chủ đề tương tác cùng con thế nào để giúp con tăng tần suất ôn tập từ mới.
1.4. Chơi trò chơi để tăng cảm xúc và tương tác với từ vựng
Hiện nay, việc học từ vựng hiệu quả hơn xưa là nhờ sự ứng dụng của nhiều phương pháp kết hợp. Trong đó, điển hình nhất là flashcard. Bố mẹ có thể cho con xem hình để đoán từ vựng sau khi đã học. Ngoài ra, BMyC cũng khuyến khích phụ huynh tương tác với con thường xuyên nhằm kích thích phản xạ của bé. Ví dụ trước khi đi học, bố mẹ có thể hỏi con về tình hình thời tiết để chuẩn bị quần áo, mũ nón cho phù hợp.
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết có liên quan chặt chẽ với các chủ đề khác như quần áo, sức khỏe, thức ăn, ngôi nhà… Do đó bố mẹ có thể tham khảo thêm ở các bài viết dưới đây để phục vụ cho việc học tiếng Anh chủ đề thời tiết cùng con.
- Mẫu bài thuyết trình về chủ đề Food
- Top 5 bài giới thiệu về ngôi nhà bằng tiếng Anh
- Thuyết trình tiếng Anh về ngày Tết
Sau khi đã nắm được các phương pháp học từ mới ở trên, bố mẹ hãy bắt tay ngay vào các chủ đề để cùng bé nâng cao level nhé!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Để việc học từ vựng về thời tiết dễ dàng hơn, bố mẹ có thể chia nhỏ các chủ đề nhằm giúp bé dễ hệ thống và nắm bắt nhanh hơn. Sự liên quan giữa các tổ hợp phân loại sẽ giúp con tránh được sự rối rắm khi đứng trước quá nhiều từ vựng.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Partly sunny | /’pa:tli/ /ˈsʌni/ | Có nắng vài nơi |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Wet | /wet/ | Ướt |
Mild | /maild/ | Ôn hòa |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
Wind Chill | /wind/ /tʃɪl/ | Gió rét |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Có bão |
Sunshine | /’sʌnʃain/ | Ánh nắng |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Gale | /geil/ | Gió giật |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
Torrential rain | /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/ /rein/ | Mưa lớn, nặng hạt |
Frost | /frɒst/ | Băng giá |
Clear | /’klir/ | Trời quang, ít mây |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
Overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | U ám |
Raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | Hạt mưa |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Nhiệt độ |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Độ C |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Warm | /wɔ:m/ | Ấm |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương |
Freezing | /friːzɪŋ/ | lạnh cóng, băng giá |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy |
Storm | /stɔːm/ | Bão |
Typhoon | /tɑɪ.ˈfuːn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
Hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) |
Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão có sấm sét |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Flood | /flʌd/ | Lũ |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Weather forecast | /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ | Dự báo thời tiết |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snowy | /snəʊi/ | Trời có tuyết rơi |
Cloudy | /klaʊdi/ | Nhiều mây |
Fog | /fɒɡ/ | Sương mù |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Nhiều sương mù |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa |
Heat wave | /ˈhiːt/ /weɪv/ | Đợt nóng |
Dull | /dʌl/ | Nhiều mây |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | Nhiệt kế |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp |
Thunder | /ˈθʌndə(r)/ | Sấm |
Ice | /aɪs/ | Băng, đá |
Shower | /ˈʃaʊə(r)/ | mưa rào |
Climate change | /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ | Hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | Mùa hè |
Fall – Autumn | /fɔːl/ – /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
3. Mẫu câu giao tiếp về thời tiết trong tiếng Anh cho bé
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
How is the weather today? | Thời tiết hôm nay thế nào? |
It is extremely hot. | Thời tiết hôm nay rất nóng. |
What is the temperature like? | Nhiệt độ là bao nhiêu? |
It is around 37°C. | Khoảng 37 độ C. |
What is the weather forecast? | Dự báo thời tiết hôm nay thế nào? |
The weather is supposed to be sunny today. | Hôm nay dự báo sẽ nắng. |
Is it raining outside? | Ở ngoài đang mưa phải không? |
Yes, it’s raining. | Đúng vậy, trời đang mưa. |
What is the weather like today? | Thời tiết hôm nay thế nào? |
It’s foggy. | Trời có sương mù. |
How is the climate in HCMC? | Khí hậu của thành phố Hồ Chí Minh thế nào? |
It’s usually hot throughout the year. | Khí hậu nóng quanh năm. |
What is your favorite season of the year? | Bạn thích nhất mùa nào trong năm? |
I love spring because it’s warm and bright. | Tôi thích nhất mùa xuân bởi vì nó ấm áp và tươi sáng. |
How is the climate in Laos? | Khí hậu của Lào thế nào? |
It is usually hot in the summer and mild in the winter in Laos. | Ở Lào thường nóng vào mùa hè và ôn hoà vào mùa đông. |
How different is the climate between HCMC and Ha Noi? | Khí hậu Hồ Chí Minh và Hà Nội có gì khác nhau? |
In Ha Noi, it has 4 seasons. But, there is a rainy season and dry season in HCMC. | Ở Hà Nội có 4 mùa. Tuy nhiên, ở Hồ Chí Minh chỉ có 2 mùa là mùa mưa và mùa khô. |
Do you know if it’s going to be stormy tomorrow? | Bạn có biết ngày mai trời mưa bão không? |
I didn’t see the forecast, so I do not know. | Tôi chưa xem dự báo thời tiết nên tôi không biết. |
4. Những bài hát tiếng Anh chủ đề thời tiết cho bé
Việc học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị hơn nếu bố mẹ giúp bé học bằng học liệu và công cụ đa dạng. Đối với những những bé lứa tuổi nhỏ thì việc học qua bài hát còn giúp các con hứng thú và nhanh chóng tiếp thu bài hơn.
Dưới đây là những bài hát tiếng Anh chủ đề thời tiết rất thú vị mà bố mẹ có thể cùng bé luyện tập nhằm hỗ trợ trong quá trình học từ vựng.
4.1. How is the weather?
4.2. What’s the weather like today?
4.3. Rain, rain, go away
4.4. The rainbow
4.5. Sun, rain, wind, and snow
Trên đây là tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về thời tiết cũng như nội dung hỗ trợ bé trong việc học tiếng Anh chủ đề thời tiết. Hy vọng bố mẹ đã có thêm tài liệu bổ ích để đồng hành cùng bé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với admin của BMyC ngay để được tư vấn các bố mẹ nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!