Tổng hợp 3000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giao tiếp, học tập, công việc,… Để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo, việc nắm vững vốn từ vựng là vô cùng cần thiết.

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề là một tài liệu hữu ích giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Tài liệu này bao gồm danh sách hơn 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng được chia theo nhiều chủ đề khác nhau, từ các chủ đề cơ bản như chào hỏi, gia đình,… đến các chủ đề nâng cao như công việc, học tập,…

Mỗi từ vựng trong tài liệu đều được cung cấp đầy đủ thông tin về phiên âm, nghĩa tiếng Việt. Hãy cùng BMyC tìm hiểu sâu hơn nhé!

I. Tầm quan trọng của 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng chính là nền tảng cơ bản trong lộ trình học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu để rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh. Ngoài ra, vốn từ vựng và cách bạn dùng từ cũng là một những yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn. Và dưới đây là một số lợi ích của việc nắm vững 3000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng:

  • Giao tiếp hiệu quả hơn: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ có thể giao tiếp rõ ràng và mạch lạc hơn. Bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn những gì người khác đang nói và truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách chính xác.
  • Học tập dễ dàng hơn: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng học hỏi những từ vựng mới hơn. Điều này là do bạn có thể sử dụng các từ vựng mà bạn đã biết để hiểu nghĩa của những từ vựng mới.
  • Tăng cường khả năng đọc hiểu: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng hiểu các văn bản tiếng Anh hơn. Bạn sẽ có thể nắm bắt ý chính của văn bản và hiểu các chi tiết quan trọng.
  • Tăng cường khả năng viết: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ có thể viết tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn. Bạn sẽ có thể sử dụng các từ vựng phù hợp để diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

II. Làm thế nào để học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho hiệu quả?

Để học 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản hiệu quả chúng ta có rất nhiều cách. Sau đây là một số cách mà BMyC xin gửi đến các bạn, hãy cùng xem nhé.

1. Lập kế hoạch học tập

Xác định số lượng từ vựng bạn muốn học mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Điều này sẽ giúp bạn có động lực và theo dõi tiến trình của mình.

2. Học theo nhóm từ vựng

Thay vì học từng từ một, hãy học các từ có liên quan với nhau theo chủ đề. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.

3. Lựa chọn phương pháp học phù hợp

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh khác nhau, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Bạn nên tìm hiểu và lựa chọn phương pháp phù hợp với khả năng và sở thích của mình. Một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bao gồm:

  • Phương pháp học theo chủ đề: Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế. Bạn có thể tìm hiểu các chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, trong học tập, trong công việc,…
  • Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh: Học từ vựng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong câu. Bạn có thể học từ vựng qua các bài đọc, bài nghe,…
  • Phương pháp học từ vựng qua flashcard: Flashcard là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các bộ flashcard có sẵn.
  • Phương pháp học từ vựng qua trò chơi: Học từ vựng qua trò chơi sẽ giúp bạn học tập một cách vui vẻ và hiệu quả hơn. Tham khảo trò chơi nối từ tiếng Anh: cách ôn từ vựng siêu vui, siêu nhanh.

4. Luyện tập sử dụng từ vựng

Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện, viết lách hoặc các hoạt động khác.

5. Không bỏ cuộc

Học từ vựng đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Đừng bỏ cuộc nếu bạn không nhớ tất cả các từ ngay lập tức. Hãy tiếp tục học và luyện tập, bạn sẽ dần dần ghi nhớ từ vựng.

BMyC Speed – Khóa học tiếng Anh chuyên sâu dành cho bé 5-9 tuổi.

⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.

⭐Cộng đồng hơn 112.000 thành viên luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm.

⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.

⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.

Tham Gia Ngay

III. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chào hỏi

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Lời chào hỏi chung
  • Hello! (Xin chào!) /həˈləʊ/
  • Hi! (Xin chào!) /haɪ/
  • Good morning! (Chào buổi sáng!) /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/
  • Good afternoon! (Chào buổi chiều!) /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/
  • Good evening! (Chào buổi tối!) /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/
Lời chào hỏi  tạm biệt
  • Goodbye! (Tạm biệt!) /ɡʊdˈbaɪ/
  • See you later! (Hẹn gặp lại!) /siː juː ˈleɪtər/
  • Take care! (Chào tạm biệt!) /teɪk keə(r)/

2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - chủ đề gia đình
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề gia đình
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ Ông bà
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông ngoại/ Ông nội
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà ngoại/ bà nội
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/ vợ
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/ vợ
Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ
Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố
Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
Younger /Little sister /jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ Em gái
Younger /Little brother /jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ Em trai
Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/ Anh trai
Child /Children /tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cái
Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
Son /sʌn/ Con trai
Spouse /spaʊs/ Vợ chồng
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế
Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị dâu / em dâu
Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh rể, em rể
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột
Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượng
Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kế
Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũ
Ex-wife /eks-waɪf/ Vợ cũ
Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của bố/mẹ kế
Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/ Con gái riêng của bố mẹ kế
Aunt /ɑːnt/ Cô/ dì
Uncle /ˈʌŋkl/ Cậu/ chú
Cousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họ

Chi tiết: 100+ Từ vựng, mẫu câu, đoạn văn tiếng Anh chủ đề gia đình

3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Tình trạng thời tiết
  • Sunny (nắng) /ˈsʌni/
  • Cloudy (nhiều mây) /ˈklaʊdi/
  • Rainy (mưa) /ˈreɪni/
  • Snowy (có tuyết) /ˈsnəʊi/
  • Stormy (bão tố) /ˈstɔːmi/
  • Windy (có gió) /ˈwɪndi/
  • Foggy (có sương mù) /ˈfɒɡi/
  • Humid (ẩm ướt) /ˈhjuːmɪd/
  • Dry (khô ráo) /draɪ/
  • Hot (nóng) /hɒt/
  • Cold (lạnh) /kəʊld/
  • Warm (ấm áp) /wɔːm/
  • Cool (mát mẻ) /kuːl/
Các hiện tượng thời tiết
  • thunderstorm (bão sấm) /ˈθʌndəˌstɔːm/
  • Tornado (lốc xoáy) /tɔːˈneɪdoʊ/
  • Hurricane (bão nhiệt đới) /ˈhʌrɪkən/
  • Typhoon (bão tố) /taɪˈfuːn/
  • Hail (mưa đá) /heɪl/
  • Frost (sương giá) /frəʊst/
  • Drought (hạn hán) /drəʊt/
  • Flood (lũ lụt) /flʌd/
  • Blizzard (bão tuyết) /ˈblɪzərd/
  • Heat wave (đợt nắng nóng) /ˈhiːt weɪv/
  • Cold snap (đợt lạnh đột ngột) /ˈkɔːld snæp/
Các dụng cụ đo thời tiết
  • Thermometer (nhiệt kế) /ˈθʌrməˌmiːtər/
  • Barometer (khí áp kế) /ˈbærəˌmiːtər/
  • Hygrometer (ẩm kế) /ˈhɪɡrəˌmiːtər/
  • Wind vane (la bàn gió) /ˈwɪnd veɪn/
  • Rain gauge (đồng hồ đo mưa) /ˈreɪn geɪʤ/
  • Snow gauge (đồng hồ đo tuyết) /ˈsnəʊ geɪʤ/
  • Lightning rod (cột thu lôi) /ˈlaɪtnɪŋ rɒd/

Chi tiết: 99+ Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

4. Từ vựng về chủ đề quần áo, giày dép và phụ kiện

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - chủ đề quần áo, giày dép, phụ kiện
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề quần áo, giày dép, phụ kiện
Nội dung Từ vựng và phiên âm
Quần, áo
  • Shirt (áo sơ mi) /ʃərt/
  • T-shirt (áo thun) /tiːʃərt/
  • Blouse (áo cánh) /blaʊz/
  • Sweater (áo len) /ˈswetə(r)/
  • Jacket (áo khoác) /ˈdʒækɪt/
  • Coat (áo khoác dài) /kəʊt/
  • Sweatshirt (áo len thể thao) /ˈswetə(r)ʃəːrt/
  • Hoodie (áo hoodie) /ˈhuːdi/
  • Tank top (áo ba lỗ) /ˈtæŋk tɒp/
  • Pants (quần dài) /pænts/
  • Trousers (quần dài) /ˈtraʊzəz/
  • Jeans (quần jean) /dʒiːnz/
  • Shorts (quần short) /ʃɔːts/
  • Skirt (váy) /skɜːt/
  • Swimsuit (bikini, đồ bơi) /ˈswɪmsuːt/
  • Underwear (quần áo lót) /ˈʌndə(r)weə(r)/
Giày dép
  • Shoes (giày) /ʃuːz/
  • Boots (giày bốt) /buːts/
  • Sandals (dép xăng đan) /ˈsændəlz/
  • Slippers (dép đi trong nhà) /ˈslɪpə(r)z/
  • Heels (giày cao gót) /hiːlz/
  • Sneakers (giày thể thao) /ˈsniːkə(r)z/
  • Flip-flops (dép tông) /ˈflɪpflɒps/
Phụ kiện
  • Hat (mũ) /hæt/
  • Scarf (khăn quàng cổ) /skɑːf/
  • Gloves (găng tay) /ɡlʌvz/
  • Belt (thắt lưng) /belt/
  • Bag (túi) /bæɡ/
  • Purse (ví) /pɜːs/
  • Sunglasses (kính râm) /ˈsʌnˌɡlɑːzɪz/
  • Glasses (kính) /ɡlɑːzɪz/

5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ học tập

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Sách vở
  • Book (sách) /bʊk/
  • Notebook (sổ tay) /ˈnɔʊtˌbʊk/
  • Pencil (bút chì) /ˈpɛnsl/
  • Pen (bút bi) /pɛn/
  • Marker (bút dạ) /ˈmɑːkə(r)/
  • Highlighter (bút đánh dấu) /ˈhaɪˌlaɪtə(r)/
  • Eraser (gôm) /ɪˈreɪzə(r)/
  • Ruler (thước kẻ) /ˈruːlə(r)/
Đồ dùng học tập khác
  • Calculator (máy tính) /ˈkælkjuˌleɪtə(r)/
  • Dictionary (từ điển) /ˈdɪkʃənəˌri/
  • Thesaurus (từ điển đồng nghĩa) /θiˈsɔːrəs/
  • Encyclopedia (bách khoa toàn thư) /ˌɛnsaiˈkləˌpiːdiə/
  • Map (bản đồ) /mæp/
  • Globe (thế giới) /ɡləʊb/
  • Clipboard (khay đựng giấy) /ˈklaɪpbɔːd/
  • Binder (kẹp file) /ˈbaɪndə(r)/

6.Từ vựng về chủ đề tính cách

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - chủ đề tính cách
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng – chủ đề tính cách
Nội dung Từ vựng và phiên âm
Tính cách tích cực
  • Kind (tốt bụng) /kaɪnd/
  • Generous (hào phóng) /ˈdʒɛnərəs/
  • Helpful (thích giúp đỡ) /ˈhelpfʊl/
  • Optimistic (luôn lạc quan) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
  • Positive (tích cực) /ˈpɒzɪtɪv/
  • Friendly (thân thiện) /ˈfrɛndli/
  • Loyal (chung thủy) /ˈlɔɪəl/
  • Honest (thật thà) /ˈɒnəst/
Tính cách tiêu cực
  • Mean (xấu tính) /miːn/
  • Selfish (ích kỷ) /ˈsɛlfɪʃ/
  • Unhelpful (không thích giúp đỡ) /ʌnˈhelpfʊl/
  • Pessimistic (luôn bi quan) /ˌpɛsəˈmɪstɪk/
  • Negative (tiêu cực) /ˈnɛɡətɪv/
  • Unfriendly (không thân thiện) /ʌnˈfrɛndli/
  • Unloyal (không chung thủy) /ʌnˈlɔɪəl/
  • Dishonest (không trung thực) /dɪsˈɒnəst/

7. Từ vựng về chủ đề rau củ quả

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Rau ăn lá
  • Lettuce (rau xà lách) /ˈlɛtɪs/
  • Spinach (rau bina) /ˈspɪnɪtʃ/
  • Kale (rau cải xoăn) /keɪl/
  • Cabbage (rau bắp cải) /ˈkæbɪdʒ/
  • Arugula (rau arugula) /əˈruːɡələ/
  • Broccoli (rau bông cải xanh) /ˈbrɒkəli/
  • Cauliflower (rau súp lơ) /ˈkɒlɪflaʊə(r)/
  • Celery (rau cần tây) /ˈsɛlɪri/
Rau ăn củ
  • Carrot (cà rốt) /ˈkærət/
  • Potato (khoai tây) /pəˈteɪtoʊ/
  • Onion (hành tây) /ˈʌnjən/
  • Garlic (tỏi) /ˈɡɑːlɪk/
  • Sweet potato (khoai lang) /ˈswiːt pəˈteɪtoʊ/
  • Turnip (củ cải) /ˈtɜːnɪp/
  • Beetroot (củ dền) /ˈbiːtruːt/
  • Ginger (gừng) /ˈdʒɪndʒə(r)/
Rau ăn quả
  • Tomato (cà chua) /təˈmɑːtəʊ/
  • Peas (đậu xanh) /piːz/
  • Beans (đậu) /biːnz/
  • Cucumber (dưa chuột) /ˈkjuːkʌmbə(r)/
  • Zucchini (dưa chuột vàng) /zuːˈkiːni/
  • Pumpkin (bí ngô) /ˈpʌmpkɪn/
  • Squash (bí đỏ) /skwɒʃ/
  • Asparagus (măng tây) /əˈspəˈræɡəs/
Các loại hoa quả khác
  • Mushroom (nấm) /ˈmʌʃrʊm/
  • Olive (ô liu) /ˈɒlɪv/
  • Avocado (bơ) /əˈvɔkədoʊ/
  • Mango (xoài) /ˈmæŋɡəʊ/
  • Pineapple (trái dứa) /ˈpaɪnəˌpɛl/
  • Watermelon (trái dưa hấu) /ˈwɔːtəˌmɛlən/
  • Peach (trái đào) /piːtʃ/
  • Strawberry (trái dâu tây) /ˈstrɔːbəri/

8. Từ vựng theo chủ đề nhà bếp

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Thiết bị nhà bếp
  • Oven (lò nướng) /ˈʌvən/
  • Microwave (lò vi sóng) /ˈmaɪkrəˌweɪv/
  • Fridge (tủ lạnh) /friz/
  • Freezer (tủ đông) /ˈfriːzər/
  • Dishwasher (máy rửa bát) /ˈdɪʃˌwɒʃər/
  • Cooktop (bếp từ) /ˈkʊkˌtɒp/
  • Range (bếp ga) /reɪndʒ/
Dụng cụ nhà bếp
  • Knife (dao) /naɪf/
  • Fork (nĩa) /fɔːrk/
  • Spoon (muỗng) /spuːn/
  • Plate (đĩa) /pleɪt/
  • Bowl (bát) /bəʊl/
  • Cup (cốc) /kʌp/
  • Pan (chảo) /pæn/
  • Pot (nồi) /pɒt/
Nguyên liệu nấu ăn
  • Meat (thịt) /miːt/
  • Fish (cá) /fɪʃ/
  • Chicken (gà) /ˈtʃɪkɪn/
  • Beef (thịt bò) /biːf/
  • Pork (thịt lợn) /pɔːrk/
  • Lamb (thịt cừu) /læm/
  • Vegetables (rau củ) /ˈvedʒtəˌblz/
  • Fruit (trái cây) /fruːt/
Gia vị
  • Salt (muối) /sɔːlt/
  • Pepper (tiêu) /ˈpepə(r)/
  • Garlic (tỏi) /ˈgɑːlɪk/
  • Onion (hành tây) /ˈʌnɪən/
  • Oregano (húng tây) /ˌɔːrəˈɡɑːnoʊ/
  • Basil (húng quế) /ˈbæzəl/
  • Parsley (rau mùi tây) /ˈpɑːrslɪ/
  • Cilantro (rau mùi tàu) /səˈlæntroʊ/

9. Từ vựng về chủ đề ngôi nhà

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Các bộ phận của ngôi nhà
  • House (ngôi nhà) /haʊs/
  • Roof (mái nhà) /ruːf/
  • Wall (tường) /wɔːl/
  • Floor (sàn) /flɔːr/
  • Door (cửa) /dɔː/
  • Window (cửa sổ) /ˈwɪndəʊ/
  • Stairs (cầu thang) /steɪəz/
  • Garage (ga-ra) /ˈɡærɪʤ/
  • Garden (khu vườn) /ˈɡɑːdən/
Các phòng trong nhà
  • Living room (phòng khách) /ˈlɪvɪŋ ruːm/
  • Kitchen (phòng bếp) /ˈkɪtʃɪn/
  • Bedroom (phòng ngủ) /ˈbɛdruːm/
  • Bathroom (phòng tắm) /ˈbæθruːm/
  • Office (phòng làm việc) /ˈɒfɪs/
  • Dining room (phòng ăn) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
  • Laundry room (phòng giặt) /ˈlɒndrɪ ruːm/
  • Playroom (phòng chơi) /ˈpleɪruːm/
Nội thất trong nhà
  • Sofa (ghế sofa) /ˈsoʊfə/
  • Chair (ghế) /tʃeə(r)/
  • Table (bàn) /ˈteɪbl/
  • Bed (giường) /bed/
  • Toilet (bồn cầu) /ˈtɔɪlət/
  • Sink (chậu rửa) /sɪŋk/
  • Cabinet (tủ) /ˈkæbɪnət/
  • Mirror (gương) /ˈmɪrə(r)/

10. Từ vựng về chủ đề môi trường

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Tình trạng môi trường
  • Environment (môi trường) /ɪnˈvaɪərənmənt/
  • Pollution (ô nhiễm) /pəˈluːʃən/
  • Deforestation (mất rừng) /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/
  • Global warming (nóng lên toàn cầu) /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
  • Climate change (biến đổi khí hậu) /ˈklaɪmət ˈtʃeɪndʒ/
Các hiện tượng môi trường
  • Acid rain (mưa axit) /ˈæsɪd reɪn/
  • Ozone layer depletion (mỏng đi của tầng ôzôn) /ˈəʊzəʊn leɪə(r) dɪˈpleɪʃmənt/
  • Water pollution (ô nhiễm nước) /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃən/
  • Air pollution (ô nhiễm không khí) /ˈeə(r) pəˈluːʃən/
  • Land pollution (ô nhiễm đất) /ˈlænd pəˈluːʃən/
Các nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • Natural resources (tài nguyên thiên nhiên) /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz/
  • Water (nước) /ˈwɔːtə(r)/
  • Air (không khí) /ˈeə(r)/
  • Soil (đất) /sɔɪl/
  • Forests (rừng) /ˈfɔːrɪs(t)/
Các hoạt động bảo vệ môi trường
  • Conservation (bảo tồn) /kənˈsɜːvˈeɪʃən/
  • Recycling (tái chế) /ˈriːˈsaɪkəlɪŋ/
  • Reducing (giảm thiểu) /ˈriːˈdjuːsɪŋ/
  • Reusing (sử dụng lại) /ˈriːˈjuːzɪŋ/
  • Sustainability (sự bền vững) /səsˈteɪnəˈbɪlɪti/

11. Từ vựng về chủ đề con vật

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Các loài động vật có vú
  • Dog (chó) /dɒɡ/
  • Cat (mèo) /kæt/
  • Cow (bò) /kaʊ/
  • Pig (lợn) /pɪɡ/
  • Horse (ngựa) /hɔːrs/
  • Sheep (cừu) /ʃiːp/
  • Goat (dê) /ɡoʊt/
  • Monkey (khỉ) /ˈmʌŋki/
Các loài chim
  • Bird (chim) /bɜːd/
  • Chicken (gà) /ˈtʃɪkɪn/
  • Duck (vịt) /dʌk/
  • Swan (thiên nga) /swɒn/
  • Eagle (đại bàng) /ˈiːɡəl/
  • Owl (cú mèo) /aʊl/
  • Parrot (vẹt) /ˈpærət/
  • Penguin (chim cánh cụt) /ˈpɛŋɡwɪn/
Các loài bò sát
  • Snake (rắn) /sneɪk/
  • Turtle (rùa) /ˈtɜːtl/
  • Crocodile (cá sấu) /ˈkrɒkɪdaɪl/
  • Lizard (thằn lằn) /ˈlɪzərd/
  • Iguana (iguana) /iˈɡwɑːnə/
  • Komodo dragon (rồng Komodo) /ˈkɒmədoʊ ˈdræɡən/
Các loài cá
  • Fish (cá) /fɪʃ/
  • Shark (cá mập) /ʃɑːrk/
  • Tuna (cá ngừ) /ˈtjuːnə/
  • Salmon (cá hồi) /ˈsælmən/
  • Dolphin (cá heo) /ˈdɒlfɪn/
  • Whale (cá voi) /weɪl/
  • Octopus (bạch tuộc) /ˈɒktəpəs/
Các loài côn trùng
  • Bee (ong) /biː/
  • Fly (ruồi) /flaɪ/
  • Ant (kiến) /ænt/
  • Spider (nhện) /ˈspaɪdə(r)/
  • Butterfly (bướm) /ˈbʌtəflaɪ/
  • Beetle (sâu bọ) /ˈbiːtəl/
  • Cockroach (gián) /kəˈrɒtʃ/
  • Mosquito (muỗi) /məˈskiːtoʊ/
Các loài lưỡng cư
  • Frog (ếch) /frɒɡ/
  • Toad (cóc) /tɔːd/

Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật cho bé

12. Từ vựng về chủ đề đồ ăn

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Thực phẩm
  • Food (thức ăn) /fuːd/
  • Meal (bữa ăn) /miːl/
  • Breakfast (bữa sáng) /ˈbrekfəst/
  • Lunch (bữa trưa) /lʌntʃ/
  • Dinner (bữa tối) /ˈdɪnə(r)/
  • Snack (ăn vặt) /snæk/
  • Dessert (món tráng miệng) /dɪˈzɜːt/
  • Drink (đồ uống) /drɪŋk/
Các loại thực phẩm
  • Fruit (trái cây) /fruːt/
  • Vegetable (rau củ) /ˈvedʒɪtəbl/
  • Meat (thịt) /miːt/
  • Fish (cá) /fɪʃ/
  • Egg (trứng) /ˈeɡ/
  • Dairy product (sản phẩm từ sữa) /ˈdeə(r)i ˈprɒdʌkt/
  • Grain (ngũ cốc) /greɪn/
  • Nuts (hạt) /nʌts/
Các món ăn
  • Sandwich (bánh mì sandwich) /ˈsænwɪtʃ/
  • Pizza (pizza) /ˈpiːtsə/
  • Salad (salad) /səˈlæd/
  • Soup (súp) /suːp/
  • Pasta (mì ống) /ˈpæstə/
  • Rice (cơm) /raɪs/
  • Noodles (mì) /ˈnuːdlz/
  • Fried rice (cơm rang) /fraɪd raɪs/
Các món tráng miệng
  • Cake (bánh ngọt) /keɪk/
  • Ice cream (kem) /aɪs kriːm/
  • Chocolate (sô cô la) /ˈtʃɒklət/
  • Fruit salad (salad trái cây) /fruːt ˈsaləd/
  • Yogurt (sữa chua) /ˈjɒɡə(r)t/
  • Pudding (pudding) /ˈpʊdɪŋ/
  • Cookies (bánh quy) /ˈkʊkɪz/
  • Candy (kẹo) /ˈkændi/
Các loại đồ uống
  • Water (nước) /ˈwɔːtə(r)/
  • Coffee (cà phê) /ˈkɒfi/
  • Tea (trà) /tiː/
  • Milk (sữa) /mɪlk/
  • Juice (nước trái cây) /dʒuːs/
  • Soda (nước ngọt) /ˈsəʊdə/
  • Beer (bia) /biːə(r)/
  • Wine (rượu vang) /waɪn/

13. Từ vựng về chủ đề trường học

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Từ vựng chung
  • School (trường học) /skuːl/
  • Student (học sinh) /ˈstuːdnt/
  • Teacher (giáo viên) /ˈtiːtʃə(r)/
  • Principal (hiệu trưởng) /ˈprɪnsəpl/
  • Vice principal (phó hiệu trưởng) /ˈvaɪs ˈprɪnsəpl/
  • Classroom (lớp học) /ˈklɑːsruːm/
  • School bell (chuông báo giờ) /ˈskuːl bel/
  • School uniform (đồng phục học sinh) /ˈskuːl ˈjuːnɪfɔːrm/
Các hoạt động trong trường
  • Go to school (đi học) /ɡəʊ tuː skuːl/
  • Study (học tập) /ˈstʌdi/
  • Take a test (làm bài kiểm tra) /teɪk ə test/
  • Do homework (làm bài tập về nhà) /duː ˈhəʊwə(r)m/
  • Attend a class (tham dự lớp học) /əˈtɛnd ə ˈklɑːs/
  • Play sports (chơi thể thao) /pleɪ spɔːrts/
Các môn học
  • Math (toán) /mæθ/
  • Science (khoa học) /saɪəns/
  • English (tiếng Anh) /ˈɪŋɡlɪʃ/
  • History (lịch sử) /ˈhɪstəri/
  • Geography (địa lý) /dʒɪˈɒɡrəfi/
  • Literature (văn học) /lɪˈtərətʃə(r)/
  • Art (mỹ thuật) /ɑːt/
  • Music (âm nhạc) /ˈmjuːzɪk/
Các phòng trong trường học
  • Office (văn phòng) /ˈɒfɪs/
  • Library (thư viện) /ˈlaɪbrəri/
  • Laboratory (phòng thí nghiệm) /ləˈbɒrətɔːri/
  • Gym (phòng tập thể dục) /dʒɪm/
  • Cafeteria (nhà ăn) /ˌkæfəˈtɛəriə/
  • Recess (giờ giải lao) /rɪˈses/
  • Bathroom (phòng vệ sinh) /ˈbæθruːm/

14. Từ vựng về chủ đề du lịch

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Các loại hình du lịch
  • Sightseeing (du lịch tham quan) /ˈsʌɪtˌsiːɪŋ/
  • Beach vacation (kỳ nghỉ ở bãi biển) /biːtʃ veɪˈkeɪʃən/
  • City break (kỳ nghỉ ngắn ngày ở thành phố) /ˈsɪtiː breɪk/
  • Adventure travel (du lịch mạo hiểm) /ˈædˈvɛnʧə treɪvəl/
  • Ecotourism (du lịch sinh thái) /iːkoʊˈtuːrɪzəm/
  • Volunteer vacation (kỳ nghỉ tình nguyện) /ˈvɒlənˈtɪə(r) veɪˈkeɪʃən/
Các địa điểm du lịch
  • City (thành phố) /ˈsɪtiː/
  • Town (thị trấn) /taʊn/
  • Village (làng) /ˈvɪlɪʤ/
  • Countryside (nông thôn) /ˈkʌntriˌsaɪd/
  • Beach (bãi biển) /biːtʃ/
  • Mountain (núi) /ˈmaʊntən/
  • Forest (rừng) /ˈfɒrɪst/
  • Lake (hồ) /leɪk/
Các phương tiện di chuyển
  • Plane (máy bay) /pleɪn/
  • Train (tàu hỏa) /treɪn/
  • Bus (xe buýt) /bʌs/
  • Car (ô tô) /kɑː/
  • Taxi (taxi) /ˈtæksi/
  • Bicycle (xe đạp) /ˈbaɪsɪkl/
  • Boat (tàu) /bəʊt/
  • Foot (đi bộ) /fʊt/
Các hoạt động du lịch
  • Visiting museums (tham quan bảo tàng) /ˈvɪzɪtɪŋ ˈmjuːziəmz/
  • Going shopping (đi mua sắm) /ˈɡəʊɪŋ ˈʃɒpɪŋ/
  • Eating out (ăn uống ngoài trời) /ˈiːtɪŋ aʊt/
  • Going to the beach (đi biển) /ˈɡəʊɪŋ tuː ðə biːtʃ/
  • Hiking (đi bộ đường dài) /ˈhaɪkɪŋ/
  • Swimming (bơi lội) /ˈswɪmɪŋ/
  • Sunbathing (tắm nắng) /ˈsʌnˈbeɪðɪŋ/
  • Sightseeing (tham quan) /ˈsʌɪtˌsiːɪŋ/

15. Từ vựng về chủ đề màu sắc

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Màu sắc
  • Red (đỏ) /red/
  • Orange (cam) /ˈɒrɪndʒ/
  • Yellow (vàng) /ˈjeləʊ/
  • Green (xanh lá cây) /ɡriːn/
  • Blue (xanh dương) /bluː/
  • Purple (tím) /ˈpɜːpl/
  • Pink (hồng) /pɪŋk/
  • Black (đen) /blæk/
  • White (trắng) /waɪt/
  • Brown (nâu) /braʊn/
  • Gray (xám) /ɡreɪ/
  • Cyan (xanh lam) /ˈsaɪæn/
  • Magenta (hồng đậm) /ˈmædʒəntə/
  • Turquoise (xanh ngọc lam) /ˈtɜːkwɔɪz/
  • Bronze (đồng) /brəʊnz/
  • Silver (bạc) /ˈsɪlvər/
  • Gold (vàng) /ɡəʊld/
  • Beige (be) /beɪʒ/
  • Maroon (màu nâu đỏ) /məˈruːn/
  • Navy (xanh hải quân) /ˈneɪvi/
  • Olive (xanh ô liu) /ˈɒlɪv/
  • Tan (màu nâu nhạt) /tæn/

16. Từ vựng về chủ đề giao thông

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Phương tiện giao thông
  • Car (ô tô) /kɑːr/
  • Truck (xe tải) /trʌk/
  • Bus (xe buýt) /bʌs/
  • Train (tàu hỏa) /treɪn/
  • Boat (tàu thuyền) /bəʊt/
  • Plane (máy bay) /pleɪn/
  • Bicycle (xe đạp) /baɪˈsɪkl/
  • Motorcycle (xe máy) /ˈmɒtəˌsaɪkl/
Các loại đường
  • Highway (đường cao tốc) /ˈhaɪˌweɪ/
  • Street (đường phố) /striːt/
  • Avenue (đường phố rộng) /əˈvenjuː/
  • Boulevard (đường phố rộng có nhiều cây xanh) /bʊləˈvɑːd/
  • Lane (làn đường) /leɪn/
  • Roundabout (bùng binh) /ˈraʊndəbʌt/
  • Intersection (giao lộ) /ˌɪntəˈsekʃən/
  • T-junction (ngã ba) /ˈtiːˈʤʌŋkʃən/
Các biển báo giao thông
  • Stop sign (biển báo dừng) /stɒp saɪn/
  • Yield sign (biển báo nhường đường) /jiːld saɪn/
  • Speed limit sign (biển báo giới hạn tốc độ) /spiːd ˈlɪmɪt saɪn/
  • No parking sign (biển báo cấm đỗ xe) /nəʊ ˈpɑːkiŋ saɪn/
  • Do not enter sign (biển báo cấm đi vào) /duː nɒt ˈɛntər saɪn/
  • One-way sign (biển báo một chiều) /ˈwʌnˌweɪ saɪn/
  • Turn left sign (biển báo rẽ trái) /tɜːn ˈlɛft saɪn/
  • Turn right sign (biển báo rẽ phải) /tɜːn ˈraɪt saɪn/

17. Từ vựng về chủ đề con người

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Thân thể
  • Head (đầu) /hed/
  • Face (mặt) /feɪs/
  • Hair (tóc) /heə(r)/
  • Eyes (mắt) /aɪz/
  • Nose (mũi) /nəʊz/
  • Mouth (miệng) /maʊθ/
  • Ears (tai) /ɪəz/
  • Neck (cổ) /nek/
  • Shoulders (vai) /ˈʃɔːldə(r)z/
  • Chest (ngực) /tʃest/
  • Stomach (bụng) /ˈstʌmək/
  • Back (lưng) /bæk/
  • Arms (tay) /ɑːmz/
  • Hands (tay) /hændz/
  • Legs (chân) /leɡz/
  • Feet (chân) /fiːt/
Tính cách
  • Kind (tốt bụng) /kaɪnd/
  • Nice (tử tế) /naɪs/
  • Friendly (thân thiện) /ˈfrɛndli/
  • Helpful (tốt bụng) /ˈhelpfʊl/
  • Loyal (chung thủy) /ˈlɔɪəl/
  • Honest (trung thực) /ˈɒnəst/
  • Gentle (nhẹ nhàng) /ˈdʒentl/
  • Funny (hài hước) /ˈfʌni/
Tình cảm
  • Love (yêu) /lʌv/
  • Happy (vui vẻ) /ˈhæpi/
  • Sad (buồn) /sæd/
  • Angry (giận dữ) /ˈæŋɡri/
  • Scared (sợ hãi) /skeəd/
  • Excited (vui mừng) /ɪkˈsaɪtɪd/
  • Tired (mệt mỏi) /ˈtʌɪəd/
  • Bored (buồn chán) /bɔːd/
Hoạt động
  • Work (làm việc) /wəːk/
  • Study (học tập) /ˈstʌdi/
  • Play (chơi) /pleɪ/
  • Eat (ăn) /iːt/
  • Sleep (ngủ) /sliːp/
  • Love (yêu) /lʌv/
  • Travel (đi du lịch) /ˈtrævəl/

18. Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Nghề nghiệp
  • Job (công việc) /dʒɒb/
  • Occupation (nghề nghiệp) /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
  • Career (sự nghiệp) /ˈkærɪər/
Các ngành nghề
  • Agriculture (nông nghiệp) /ˈæɡrɪˈkʌlʧər/
  • Business (kinh doanh) /ˈbɪznɪs/
  • Education (giáo dục) /ˌedjuːˈkeɪʃən/
  • Engineering (kỹ thuật) /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
  • Healthcare (y tế) /ˈhelθkeə(r)/
  • Law (luật) /lɔː/
  • Media (truyền thông) /ˈmiːdiə/
  • Science (khoa học) /ˈsaɪəns/
  • Technology (công nghệ) /tɛkˈnɒlədʒi/
Các công việc cụ thể
  • Teacher (giáo viên) /ˈtiːtʃə(r)/
  • Doctor (bác sĩ) /ˈdɒktə(r)/
  • Nurse (y tá) /nɜːs/
  • Engineer (kỹ sư) /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
  • Lawyer (luật sư) /ˈlɔːjə(r)/
  • Accountant (kế toán) /əˈkaʊntənt/
  • Salesperson (nhân viên bán hàng) /ˈseɪlzˌpɜːsən/
  • Manager (quản lý) /ˈmænɪdʒə(r)/
  • President (tổng thống) /ˈprezidənt/

Chi tiết: 187 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và các mẫu câu liên quan

19. Từ vựng về chủ đề quê hương

Nội dung Từ vựng và phiên âm

Chủ đề quê hương

  • Hometown (quê hương) /ˈhəʊmtaʊn/
  • Native place (quê quán) /ˈneɪtɪv peɪs/
  • Birthplace (nơi sinh) /ˈbɜːθpleɪs/
  • Country (quốc gia) /ˈkʌntri/
  • City (thành phố) /ˈsɪti/
  • Town (thị trấn) /taʊn/
  • Village (làng) /ˈvɪlɪdʒ/
  • Countryside (nông thôn) /ˈkʌntriˌsaɪd/
  • Nature (thiên nhiên) /ˈnætʃə(r)/
  • Land (đất) /lænd/
  • Mountains (núi) /ˈmaʊntɪnz/
  • Hills (đồi) /hɪlz/
  • Rivers (sông) /ˈrɪvəz/
  • Lakes (hồ) /leɪks/
  • Forests (rừng) /ˈfɔːrɪs(t)/
  • Beaches (bãi biển) /ˈbiːtʃɪz/
  • People (người) /ˈpiːpl/
  • Family (gia đình) /ˈfæməli/
  • Friends (bạn bè) /frɛndz/
  • Neighbors (hàng xóm) /ˈneɪbə(r)z/
  • Communities (cộng đồng) /kəˈmuːnɪtiz/
  • Culture (văn hóa) /ˈkʌltʃə(r)/
  • Traditions (truyền thống) /trəˈdɪʃənz/
  • Memories (ký ức) /ˈmemərɪz/
  • Childhood memories (ký ức tuổi thơ) /ˈtʃaɪldhʊd ˈmemərɪz/
  • Happy memories (ký ức hạnh phúc) /ˈhæpi ˈmemərɪz/
  • Sad memories (ký ức buồn) /ˈsæd ˈmemərɪz/
  • Sweet memories (ký ức ngọt ngào) /ˈswiːt ˈmemərɪz/
  • Memorable moments (những khoảnh khắc đáng nhớ) /ˈmemərəbəl ˈməʊmənts/

20. Từ vựng về chủ đề môn thể thao

Nội dung Từ vựng và phiên âm

Chủ đề môn thể thao

  • Football (bóng đá) /ˈfʊtbɔːl/
  • Basketball (bóng rổ) /ˈbæsktbɔːl/
  • Volleyball (bóng chuyền) /ˈvɒlɪbɔːl/
  • Baseball (bóng chày) /ˈbeɪsbɔːl/
  • Hockey (khúc côn cầu) /ˈhɒki/
  • Rugby (bóng bầu dục) /ˈrʌɡbi/
  • Tennis (quần vợt) /ˈtenɪs/
  • Swimming (bơi lội) /ˈswɪmɪŋ/
  • Running (chạy bộ) /ˈrʌnɪŋ/
  • Cycling (xe đạp) /ˈsaɪkəlɪŋ/
  • Golf (golf) /ɡəʊlf/
  • Tennis (quần vợt) /ˈtenɪs/
  • Martial arts (võ thuật) /ˈmɑːʃɪəl ˈɑːts/
  • Skateboarding (trượt ván) /ˈskeɪtbɔːrdıŋ/
  • Surfing (lướt sóng) /ˈsɜːfɪŋ/
  • Chess (cờ vua) /tʃes/
  • Checkers (cờ caro) /ˈtʃɛkəz/
  • Go (cờ vây) /ɡəʊ/
  • Mahjong (mạt chược) /maɪˈdʒɒŋ/
  • Bowling (bowling) /ˈbəʊlɪŋ/
  • Fishing (câu cá) /ˈfɪʃɪŋ/
  • Hunting (săn bắn) /ˈhʌntɪŋ/
  • Camping (cắm trại) /ˈkæmpɪŋ/

21. Từ vựng về chủ đề các mùa trong năm

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Các mùa trong năm
  • Season (mùa) /ˈsiːzn/
  • Spring (mùa xuân) /sprɪŋ/
  • Summer (mùa hè) /ˈsʌmə(r)/
  • Autumn (mùa thu) /ˈɔːtəm/
  • Winter (mùa đông) /ˈwɪntər/

Chi tiết: 4 mùa trong năm: tổng hợp 87+ từ vựng và đoạn văn mẫu

22. Từ vựng về chủ đề bóng đá

Nội dung Từ vựng và phiên âm
Từ vựng về sân vận động
  • Stadium (sân vận động) /ˈsteɪdiəm/
  • Pitch (sân cỏ) /pɪtʃ/
  • Goal (cột cờ góc) /ɡoʊl/
  • Goal post (cột cờ góc) /ɡoʊl poʊst/
  • Goalkeeper (thủ môn) /ˈɡoʊlˌkiːpər/
  • Touchline (biên ngang) /ˈtʌtʃlaɪn/
  • Sideline (biên dọc) /ˈsaɪdlaɪn/
  • Corner flag (cột cờ góc) /ˈkɔːnə flaɡ/
  • Center circle (khu vực cấm) /ˈsentə sɜːkl/
Từ vựng về các vị trí trên sân
  • Forward (tiền đạo) /ˈfɔːwəd/
  • Striker (tiền đạo cắm) /ˈstraɪkə/
  • Center forward (tiền đạo trung tâm) /ˈsentə fɔːwəd/
  • Winger (cầu thủ chạy cánh) /ˈwɪnɡər/
  • Midfielder (tiền vệ) /ˈmɪdˌfɪldə(r)/
  • Central midfielder (tiền vệ trung tâm) /ˈsentə lɪfdə(r)/
  • Defensive midfielder (tiền vệ phòng ngự) /dɪˈfɛnsɪv lɪfdə(r)/
  • Attacking midfielder (tiền vệ tấn công) /əˈtækɪŋ lɪfdə(r)/
  • Defender (hậu vệ) /dɪˈfɛndə(r)/
  • Right back (hậu vệ phải) /raɪt bæk/
  • Left back (hậu vệ trái) /left bæk/
  • Center back (hậu vệ trung tâm) /ˈsentə bæk/
  • Goalkeeper (thủ môn) /ˈɡoʊlˌkiːpər/
Từ vựng về các pha bóng
  • Pass (đưa bóng) /pæs/
  • Shot (bắn bóng) /ʃɒt/
  • Tackle (chặn bóng) /ˈtækl/
  • Cross (chạy biên) /krɒs/
  • Header (đánh đầu) /ˈhedɚ/
  • Foul (phạm lỗi) /faʊl/
  • Yellow card (thẻ vàng) /ˈjeləʊ kɑːd/
  • Red card (thẻ đỏ) /red kɑːd/
  • Corner (góc phạt) /ˈkɔːnə/
  • Free kick (đá phạt trực tiếp) /friː kɪk/
Từ vựng về các thuật ngữ khác
  • Match (trận đấu) /mætʃ/
  • Tournament (giải đấu) /tʊəˈnəmənt/
  • League (giải đấu) /liːɡ/
  • Championship (giải vô địch) /ˈtʃæmpɪənʃɪp/
  • Cup (cúp) /kʌp/
  • Final (trận chung kết) /ˈfaɪnəl/
  • Winner (chiến thắng) /ˈwɪnər/
  • Loser (thua) /ˈluːzər/

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề là một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho những người đang học tiếng Anh.

Bộ từ vựng này bao gồm các từ vựng cơ bản và thường gặp trong giao tiếp, học tập và công việc. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế.

Hãy lưu và chia sẻ để cùng bạn bè chinh phục tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn thành công!

BMyC tự hào là đơn vị dẫn đầu trong tư vấn và hỗ trợ bố mẹ đồng hành cùng con song ngữ tại nhà. Tham gia Group BMyC ngay để khám phá lộ trình và phương pháp học tiếng Anh Online cho bé hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688