Chủ đề các mùa trong năm là chủ đề cực kỳ thu hút với các bé. Ở bài viết này, hãy cùng BMyC khám phá từ vựng 4 mùa tiếng Anh và các đoạn văn về chủ đề này nhé.
Nội dung chính
- I. Từ vựng 4 mùa tiếng Anh [có phiên âm] Xuân – Hạ – Thu – Đông
- 1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Xuân
- 2. Từ vựng tiếng Anh về mùa Hạ (Hè)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về mùa Thu
- 4. Từ vựng tiếng Anh về mùa Đông
- II. Giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh
- III. Cấu trúc cách hỏi – trả lời về các mùa trong tiếng Anh
- IV. Mẹo ghi nhớ 4 mùa trong năm tiếng anh nhanh nhất
- 1. Cho con học từ vựng về 4 mùa tiếng Anh qua bài hát
- 2. Ghi nhớ từ vựng về 4 mùa nhờ quan sát thiên nhiên
- 3. Học từ vựng qua những câu chuyện bằng tiếng Anh
- V. Bài hát video mẫu 4 mùa trong năm tiếng Anh
- 1. Bài hát 4 mùa tiếng Anh – giai điệu sôi động
- 2. Bài hát 4 mùa tiếng Anh – giai điệu nhẹ nhàng
- 3. Video từ vựng 4 mùa tiếng Anh
- VI. Bài viết mẫu về 4 mùa tiếng Anh (có lời dịch)
- 1. Bài mẫu viết về mùa xuân bằng tiếng Anh
- 2. Bài mẫu viết về mùa hạ bằng tiếng Anh
- 3. Bài mẫu viết về mùa thu bằng tiếng Anh
- 4. Bài mẫu viết về mùa đông bằng tiếng Anh
I. Từ vựng 4 mùa tiếng Anh [có phiên âm] Xuân – Hạ – Thu – Đông
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về 4 mùa trong năm và thời tiết của từng mùa. Bố mẹ có thể tham khảo phần phiên âm để biết cách phát âm từ vựng chuẩn xác nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Xuân
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
breeze | /briːz/ | cơn gió nhẹ |
chilly | /ˈtʃɪl.i/ | se lạnh |
drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | mưa phùn |
melt | /melt/ | tan chảy |
mild weather | /maɪld ˈweð.ɚ/ | thời tiết ôn hòa |
sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng, có nhiều ánh nắng |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
hope and promise | /hoʊp ænd ˈprɑː.mɪs/ | niềm tin và hy vọng |
renewal and growth | /rɪˈnuː.əl ænd ɡroʊθ/ | sự tái sinh và sinh sôi, phát triển |
fresh | /freʃ/ | tươi mới |
fragrance | /ˈfreɪ.ɡrəns/ | hương thơm |
sprout | /spraʊt/ | mầm non / nảy mầm / trồi ra |
vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | rực rỡ và sống động |
Lunar New Year | /ˈluː.nɚ nuːjɪr/ | Tết nguyên đán |
New Year’s Eve | /nuːjɪr iːv/ | Giao thừa |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑː.səm/ | hoa mai |
kumquat tree | /ˈkʌm.kwɑːt triː/ | cây quất |
peach blossom | /piːtʃ blɑː.səm/ | hoa đào |
January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | tháng 1 |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
dull | /dʌl/ | nhiều mây |
gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | gió nhẹ |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | mưa phùn |
2. Từ vựng tiếng Anh về mùa Hạ (Hè)
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa hè |
April | /ˈeɪ.prəl/ | tháng 4 |
May | /meɪ/ | tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | tháng 6 |
summer break | /ˈsʌm.ɚ breɪk/ | nghỉ hè |
sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
windy | /ˈwɪn.di/ | nhiều gió |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
flood | /flʌd/ | lũ |
overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | u ám |
hail | /heɪl/ | mưa đá |
swim | /swɪm/ | bơi |
barbecue | /ˈbɑːr.bə.kjuː/ | nướng ngoài trời |
vacation | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ |
3. Từ vựng tiếng Anh về mùa Thu
autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa thu |
fall | /fɑːl/ | mùa thu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | tháng 7 |
August | /ˈɑː.ɡəst/ | tháng 8 |
September | /sepˈtem.bɚ/ | tháng 9 |
leaves | /liːvz/ | những chiếc lá |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɑː.t̬əmˈfes.tə.vəl/ | Lễ hội trung thu |
lantern | /ˈlæn.tɚn/ | đèn lồng |
lion dance | /ˈlaɪ.ən dæns/ | múa lân |
grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | quả bưởi |
lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | tia chớp |
dry | /draɪ/ | khô |
rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | cầu vồng |
misty | /ˈmɪs.ti/ | nhiều sương muối |
fog | /fɑːɡ/ | sương mù |
gale | /ɡeɪl/ | gió giật |
tornado | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
hurricane | /ˈhɝː.ɪ.kən/ | cuồng phong |
harvest | /ˈhɑːr.vəst/ | mùa gặt hái |
pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | quả bí ngô |
sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len |
bonfire | /ˈbɑːn.faɪr/ | lửa trại |
Tham khảo thêm Full từ vựng về mùa thu tiếng Anh dễ sử dụng nhất 2023
4. Từ vựng tiếng Anh về mùa Đông
winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
frosty | /ˈfrɑː.sti/ | giá rét |
October | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ | tháng 10 |
November | /noʊˈvem.bɚ/ | tháng 11 |
December | /dɪˈsem.bɚ/ | tháng 12 |
snow | /snoʊ/ | tuyết |
snowman | /ˈsnoʊ.mæn/ | người tuyết |
Christmas trees | /ˈkrɪs.məs triːz/ | cây thông Noel |
Santa Claus | /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ | ông già Noel |
holly | /ˈhɑː.li/ | hoa huệ |
mitten | /ˈmɪt̬.ən/ | găng tay |
cold | /koʊld/ | lạnh |
chilly | /ˈtʃɪl.i/ | lạnh thấu xương |
sleet | /sliːt/ | mưa tuyết |
snowflake | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | bông tuyết |
ice | /aɪs/ | băng |
fireplace | /ˈfaɪr.pleɪs/ | lò sưởi |
hot cocoa | /hɑːtˈkoʊ.koʊ/ | cacao nóng |
scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
coat | /koʊt/ | áo choàng ngoài |
II. Giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh
Khi nói về các mùa trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng giới từ “in”. Cụ thể:
It’s warm and windy in Spring.
(Trời ấm và có gió vào mùa xuân)
It’s hot and sunny in Summer.
(Trời nóng và có nắng vào mùa hè)
It’s cool and breezy in Fall.
(Trời mát mẻ và thường có gió vào mùa thu)
It’s cold, snowy and foggy in Winter.
(Trời lạnh, có tuyết và sương mù vào mùa đông)
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
III. Cấu trúc cách hỏi – trả lời về các mùa trong tiếng Anh
Để hỏi và trả lời về các mùa trong năm bằng tiếng Anh, bố mẹ và các con hãy thực hành theo các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời như sau:
How many seasons are there? | In some countries, there are four seasons: autumn, winter, spring, and summer. Some countries may only have two seasons: the rainy and dry seasons. |
Name some weather conditions you know? | Sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, stormy, foggy,… |
What’s the weather like today? | It’s so good / It’s hot / It’s rainy / It’s sunny / It’s cloudy. |
Can you tell me about the seasons? | In the summer, the sky has some clouds. It’s hot and bright.
In the winter, the sky is covered with clouds. It’s cold. In the spring, plants, trees, and flowers bloom. In autumn, leaves fall off trees. |
What should you wear when it’s cold? | When the weather is cold, I have to wear warm clothes, or I’ll get sick. I should wear pants, sweaters, scarves, hats, boots, woolen caps, gloves, and socks. They can keep me warm. |
What should you wear when it’s rainy? | When it’s rainy, I should wear raincoats and rubber boots. |
What should you wear when it’s hot? | When it’s hot, I should wear hát, sun coats, dresses, sunglasses, shorts, T-shirts, sandals, and umbrellas. They make me so comfortable. |
What do you do in each season? | In spring, I plant flowers and celebrate Tet.
In summer, I go swimming, have a picnic, go camping and eat ice cream. In autumn, I jump in the leaves, make apple pie and carve pumpkins. In winter, I make a snowman, have snowball fights, go skiing and drink hot chocolate. |
Which season do you like most? And why? | I like/love spring because I love to play in the puddles; to see all the beautiful flowers; to play football with my friends outside; to make a flower necklace and give it to my mom; to have a picnic outside with my family. |
IV. Mẹo ghi nhớ 4 mùa trong năm tiếng anh nhanh nhất
Chủ đề 4 mùa trong tiếng Anh là một chủ đề rất thực tế và dễ dàng quan sát. Vì vậy, bố mẹ có thể cho bé tập ghi nhớ các từ vựng về chủ đề 4 mùa theo 3 cách dưới đây:
1. Cho con học từ vựng về 4 mùa tiếng Anh qua bài hát
Âm nhạc là một cách thức tiếp cận tuyệt vời để bé ghi nhớ từ vựng về 4 mùa tiếng Anh. Với giai điệu vui tươi, hình ảnh sống động, bé sẽ nhớ ngay các từ vựng chỉ sau 5-10 lần nghe.
Dưới đây là một số bài hát hay về từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh mà bố mẹ nên cho bé nghe:
- What’s The Weather Like Today: bài hát nhẹ nhàng, dễ thương cùng nhiều từ vựng về thời tiết, các hoạt động vui chơi.
- If You Know All the Seasons: bài hát vui nhộn về 4 mùa.
- Seasons Song: cung cấp vốn từ vựng giúp bé có thể tự miêu tả 4 mùa bằng tiếng Anh.
2. Ghi nhớ từ vựng về 4 mùa nhờ quan sát thiên nhiên
Một cách dễ dàng và nhanh gọn hơn để giúp bé ghi nhớ về 4 mùa là thông qua quan sát thực tế. Bố mẹ hãy rủ bé cùng ngắm nhìn khung cảnh xung quanh và đố bé rằng: “Bây giờ đang là mùa gì?” dựa trên một số dấu hiệu thiên nhiên dễ quan sát.
Dưới đây là một số mẫu câu tương tác về 4 mùa mà bố mẹ có thể áp dụng để nói chuyện với bé:
- How many seasons are there?
- Name some weather conditions you know
- What’s the weather like today?
- Can you tell me about the seasons?
- What should you wear when it’s cold?
- What should you wear when it’s rainy?
- What should you wear when it’s hot?
- What do you do in each season?
- What are people wearing?
- What are they doing?
3. Học từ vựng qua những câu chuyện bằng tiếng Anh
Nếu như những bài hát thu hút bé bởi giai điệu thì những câu chuyện lại hấp dẫn bé bằng nội dung. Hầu như bé nào cũng yêu thích các câu chuyện và được nhập vai làm nhân vật trong các câu chuyện đó.
Bố mẹ có thể tham khảo một số câu chuyện trong video tổng hợp dưới đây:
V. Bài hát video mẫu 4 mùa trong năm tiếng Anh
Học về 4 mùa qua bài hát sẽ giúp bé cực kì hứng thú bởi phần minh họa vô cùng sinh động. Bố mẹ có thể cho bé xem 3 video mẫu dưới đây về chủ đề 4 mùa trong năm nhé.
1. Bài hát 4 mùa tiếng Anh – giai điệu sôi động
2. Bài hát 4 mùa tiếng Anh – giai điệu nhẹ nhàng
3. Video từ vựng 4 mùa tiếng Anh
VI. Bài viết mẫu về 4 mùa tiếng Anh (có lời dịch)
Để có một bài viết về 4 mùa bằng tiếng Anh, bố mẹ và bé có thể tham khảo cấu trúc bài viết như sau:
- Con đang muốn nói hoặc viết về mùa nào?
- Cảm xúc của con khi nhắc đến mùa đó?
- Thời tiết và khung cảnh của mùa đó như thế nào?
- Mùa đó có sự kiện hay ngày lễ đặc biệt nào không?
- Mọi người thường làm gì vào thời điểm đó?
- Tóm lại những cảm nghĩ chung về mùa đó
Dưới đây là một số bài viết tham khảo để bố mẹ và các con có thể học hỏi.
1. Bài mẫu viết về mùa xuân bằng tiếng Anh
Spring closes the seasonal cycle in our country. It lasts from the middle of February to the middle of May. In spring, nature takes on a unique form. New leaves appear on the tree. The field is covered with green grass. flowers bloom and their scent perfumes the environment. The sky is cloudless and looks like a huge canopy. Birds sing all day long. The sweet song of the cuckoo rules us from dawn to dusk. Spring is the king of all seasons. It is the most beautiful of seasons. It cheers us up after the long, dark days of winter. | Mùa xuân khép lại chu kỳ mùa vụ ở nước ta. Nó kéo dài từ giữa tháng hai đến giữa tháng năm. Vào mùa xuân, thiên nhiên khoác lên mình một hình dáng độc đáo. Những chiếc lá mới xuất hiện trên cây. Cánh đồng được bao phủ bởi cỏ xanh. hoa nở và hương thơm của chúng làm không gian xung quanh trở nên thơm ngát. Bầu trời không một gợn mây và trông giống như một tán cây khổng lồ. Chim hót suốt cả ngày. Tiếng hót ngọt ngào của chim cu dẫn dắt chúng ta từ sáng đến tối. Mùa xuân là vua của mọi mùa. Đó là mùa đẹp nhất trong các mùa. Nó cổ vũ chúng ta sau những ngày dài đen tối của mùa đông. |
2. Bài mẫu viết về mùa hạ bằng tiếng Anh
Out of the four seasons of the year, summer is the warmest. It starts on the Summer Solstice day and finishes on the Autumnal Equinox day. Because the Southern and Northern Hemispheres are in opposite directions, it is winter when it is summer in the Southern Hemisphere. The season of extreme heat, dry weather, and intense monsoons. The high temperatures during this season allow the weather to warm up, which causes droughts with limited water supplies, scarcity, or complete water shortages in some areas. This season’s sweltering weather, which causes issues for people and wildlife, is brought on by heat waves and temperature rises. | Trong bốn mùa của năm, mùa hè là mùa ấm áp nhất. Nó bắt đầu vào ngày Hạ chí và kết thúc vào ngày Thu phân. Vì Nam bán cầu và Bắc bán cầu nằm ngược chiều nhau nên ở Nam bán cầu là mùa đông trong khi Bắc bán cầu lại là mùa hè. Đây là mùa có nắng nóng khắc nghiệt, thời tiết khô hạn và gió mùa dữ dội. Nhiệt độ cao trong mùa này khiến thời tiết ấm lên, gây ra hạn hán với nguồn cung cấp nước hạn chế, khan hiếm hoặc thiếu nước hoàn toàn ở một số khu vực. Thời tiết oi bức của mùa này gây ra nhiều vấn đề cho con người và động vật hoang dã do các đợt nắng nóng và nhiệt độ tăng cao gây ra. |
3. Bài mẫu viết về mùa thu bằng tiếng Anh
The season of autumn is often referred to as the ‘sad season’. It is the time when you observe the leaves from trees falling. Although many people do not like the sight of a tree shedding its leaves, I love a tree with its yellow leaves falling down. The sight is a beauty of its own. What I love the most about this season is the fact that almost everything in nature prepares for the future in this season. These trees shed their dried leaves to prepare for new leaves to grow in winter. Most animals prepare for the winter in this season by saving food so that they can hibernate in the winters, others move to places which will be warmer during the winter season. This season teaches us to prepare for the future and be ready for what is to come. | Mùa thu thường được gọi là “mùa buồn”. Đó là lúc bạn quan sát những chiếc lá trên cây đang rơi. Dù nhiều người không thích cảnh cây rụng lá nhưng tôi lại yêu cái cây với những chiếc lá vàng rụng. Cảnh tượng này có vẻ đẹp riêng của nó. Điều tôi thích nhất ở mùa này là hầu hết mọi thứ của thiên nhiên đều chuẩn bị cho tương lai trong mùa này. Cây rụng lá khô để chuẩn bị cho lá mới mọc vào mùa đông. Vào mùa này, hầu hết các loài động vật đều chuẩn bị cho mùa đông bằng cách dự trữ thức ăn để có thể ngủ đông, một số khác di chuyển đến những nơi ấm áp hơn trong mùa đông. Mùa thu dạy chúng ta chuẩn bị cho tương lai và sẵn sàng cho những gì sắp đến. |
4. Bài mẫu viết về mùa đông bằng tiếng Anh
Winter in Viet Nam begins in the end of December and lasts until March. This season’s average low temperature is 2°-26°C. However, in hilly areas, the temperature can drop below 0°C. The sunshine, on the other hand, is very pleasant. Winter makes nature appear drab. The trees have lost their leaves. The air is fogged in, and the sun appears pale. Nature as a whole is as lifeless as an old man. Winter is a difficult season for the poor, who cannot afford to buy warm clothing. | Mùa đông ở Việt Nam bắt đầu vào cuối tháng 12 và kéo dài đến tháng 3. Nhiệt độ thấp trung bình mùa này là 2°-26°C. Tuy nhiên, ở vùng đồi núi, nhiệt độ có thể xuống dưới 0°C. Mặt khác, ánh nắng rất dễ chịu. Mùa đông khiến thiên nhiên trở nên buồn tẻ. Cây cối đã rụng hết lá. Không khí bị sương mù bao phủ và mặt trời có vẻ nhợt nhạt. Thiên nhiên nói chung vô hồn như một ông già. Mùa đông là mùa khó khăn đối với người nghèo, không có tiền mua quần áo ấm. |
Hi vọng rằng với phần tổng hợp từ vựng 4 mùa tiếng Anh và các đoạn văn miêu tả từng mùa của BMyC , bố mẹ và các con đã có được một lượng từ vựng dồi dào về chủ đề này.
Bố mẹ và các con đừng quên thực hành hàng ngày để có thể miêu tả về từng mùa thật thành thạo nhé.
Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.
Xem Thêm:
- Hướng dẫn thuyết trình về chủ đề “Phong cảnh của mùa thu”
- Top 10+ mẫu bài viết nói về Giáng sinh ấn tượng nhất cho năm 2023