12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh & ưu điểm khi học ngoại ngữ

Theo chiêm tinh phương Tây, mỗi người chúng ta đều thuộc một cung hoàng đạo và có những tính cách đặc trưng của cung hoàng đạo đó. Những tính cách này cũng sẽ ảnh hưởng lớn đến việc học tập nói chung và việc học ngoại ngữ nói riêng của mỗi người.

12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Trong bài viết này, cùng BMyC khám phá tên gọi của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và những tính cách liên quan đến khả năng học ngoại ngữ của từng cung nhé.

I. 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo tiếng Anh là Horoscope.

Đây là khái niệm được người xưa tạo ra dựa trên việc quan sát mặt trời và các hành tinh. Mỗi cung hoàng đạo tương ứng với một chòm sao. Khi mặt trời đi qua chòm sao nào thì người sinh ra vào khoảng thời gian này sẽ chịu ảnh hưởng bởi chòm sao đó.

Vì vậy, dựa vào cung hoàng đạo, chúng ta có thể phần nào đoán được tính cách của một người. Khái niệm cung hoàng đạo trước đây chỉ phổ biến ở các nước phương Tây nhưng ngày nay đang ngày càng quen thuộc ở châu Á.

Cùng BMyC tìm hiểu về tên gọi của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và những điều thú vị xung quanh chúng nhé.

II. Bốn nhóm chính trong 12 cung hoàng đạo

Các cung hoàng đạo được chia làm 4 nhóm chính với những đặc điểm tính cách tương đồng:

  • Nhóm nước (Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư): nhạy cảm, có trực giác tốt, thích các cuộc nói chuyện sâu sắc.
  • Nhóm lửa (Bạch Dương, Nhân Mã, Sư Tử): thông minh, sáng tạo, tràn đầy năng lượng.
  • Nhóm đất (Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết): thực tế, bảo thủ, trung thành.
  • Nhóm khí (Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình): thân thiện, trí tuệ, công bằng.

III. Các cung hoàng đạo: tên tiếng Anh, con vật đại diện & khả năng học ngoại ngữ

Theo thứ tự, tên của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh sẽ bắt đầu từ Bạch Dương – Aries (21/3-19/4) và kết thúc ở Pisces (19/2-20/3).

1. Cung Bạch Dương – Aries 

Ngày sinh: 21/3 – 19/4

Tên gọi khác: Dương Cưu

Biểu tượng: Con cừu trắng

Tính cách: ambitious (tham vọng), confident (tự tin), passionate (nồng nhiệt), determined (quyết tâm), enthusiastic (nhiệt tình), energetic (hoạt bát), brave (can đảm), adventurous (ưa mạo hiểm), impulsive (bốc đồng), impatient (thiếu kiên nhẫn).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Bạch Dương
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Bạch Dương

Ưu điểm của Bạch Dương khi học ngoại ngữ:

Để học tốt bất cứ một ngôn ngữ nào, người học cần có sự cởi mở, cầu tiến, không sợ sai. Đây cũng chính là ưu điểm của Bạch Dương. Dù trong quá trình học, khó khăn có thể khiến Bạch Dương nản chí nhưng họ lấy lại tinh thần rất nhanh.

Bên cạnh đó, với tính cách ưa giao lưu, họ luôn nắm bắt được cơ hội thực hành nói tiếng Anh với bạn bè, thầy cô nước ngoài. Vậy nên khả năng của họ được cải thiện rất nhanh chóng.

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:

⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.

⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.

⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.

⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

2. Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh Cung Kim Ngưu – Taurus

Ngày sinh: 20/4 – 20/5

Biểu tượng: Con bò vàng

Tính cách: stoical (kiên cường), stubborn (cố chấp), strong-willed (cứng cỏi), romantic (lãng mạn), logical (lý trí, tỉnh táo), hard-working (chăm chỉ), passionate (đam mê), artistic (có thiên hướng nghệ thuật), patient (kiên nhẫn), graceful (duyên dáng).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Kim Ngưu
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Kim Ngưu

Ưu điểm của Kim Ngưu khi học ngoại ngữ:

Sự thận trọng của Kim Ngưu sẽ rất có lợi khi làm bài thi tiếng Anh, nhất là với kỹ năng đọc và viết. Họ sẽ thận trọng trong việc đưa ra đáp án. Vì vậy, kết hợp với tính chăm chỉ, họ thường đạt điểm số rất cao.

Tuy nhiên, tính cách hướng nội và hay ngại ngùng khiến Kim Ngưu có ít tương tác với thầy cô và bạn bè. Người hướng nội  như Kim Ngưu muốn cải thiện tốt các kỹ năng nghe nói sẽ phù hợp với việc luyện cùng AI hơn là tham gia các câu lạc bộ.

3. Cung Song Tử – Gemini

Ngày sinh: 21/5 – 21/6

Tên gọi khác: Song Sinh

Biểu tượng: Hai cậu bé/cô bé song sinh

Tính cách: spontaneous (tùy hứng), intelligent (thông minh), easy-going (dễ tính, thoải mái), outgoing (hòa đồng, cởi mở), affectionate (thương yêu), kind (tử tế), warm (ấm áp), fickle (hay thay đổi), versatile (nhiều tài lẻ), witty (dí dỏm).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Song Tử
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Song Tử

Ưu điểm của Song Tử khi học ngoại ngữ:

Song Tử có rất nhiều ưu điểm giúp việc học ngoại ngữ của mình trở nên nhanh chóng và dễ dàng như trí nhớ tốt, nhạy bén, lanh lợi, ham học hỏi.

Bên cạnh đó, Song Tử có khả năng ngoại giao đáng ngưỡng mộ nên sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng nghe nói và trở nên thành thạo một ngôn ngữ mới.

4. Cung Cự Giải – Cancer

Ngày sinh: 22/6 – 22/7

Tên gọi khác: Bắc Giải

Biểu tượng: Con cua

Tính cách: caring (chu đáo), loyal (trung thành), moody (ủ rũ, cáu kỉnh), sensitive (nhạy cảm), shy (rụt rè), quiet (ít nói), brilliant (xuất sắc), imaginative (giàu trí tưởng tượng), gentle (dịu dàng), possessive (chiếm hữu).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Cự Giải
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Cự Giải

Ưu điểm của Cự Giải khi học ngoại ngữ:

Có tính cách rụt rè và thận trọng tương tự như Kim Ngưu nên Cự Giải thường là người yên ắng trong lớp học hoặc các câu lạc bộ.

Rất may là với sự phát triển của công nghệ hiện nay, họ hoàn toàn toàn có thể tự luyện nghe nói một mình. Tính cách cẩn trọng cũng sẽ giúp họ làm tốt những dạng bài liên quan đến văn bản. Vì vậy, họ có thể yếu kỹ năng nghe nói khi công nghệ chưa phát triển nhưng hiện tại thì không.

5. Cung Sư Tử – Leo

Ngày sinh: 23/7 – 22/8

Tên gọi khác: Hải Sư

Biểu tượng: Con sư tử

Tính cách: self-centred (tự cho bản thân là trung tâm), vivacious (sôi nổi), generous (hào phóng), big-hearted (rộng rãi), extroverted (hướng ngoại), confident (tự tin), arrogant (kiêu hãnh), conceited (tự phụ), indulgent (bao dung).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Sư Tử
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Sư Tử

Ưu điểm của Sư Tử khi học ngoại ngữ:

Sư Tử vốn là người ham học hỏi và khao khát để bản thân trở nên nổi bật. Vậy nên chỉ cần có động lực đủ mạnh mẽ cùng với sự sáng tạo, ham học hỏi, Sư Tử sẽ tiến bộ rất nhanh.

Bên cạnh đó, với tính cách thích làm trung tâm sự chú ý và khả năng lãnh đạo vốn có, Sư Tử sẽ rất hào hứng trong việc trở thành trưởng nhóm. Nhờ vậy, họ cũng có nhiều cơ hội kết giao và rèn luyện khả năng ngôn ngữ.

6. Cung Xử Nữ – Virgo

Ngày sinh: 23/8 – 22/9

Tên gọi khác: Trinh Nữ, Thất Nữ

Biểu tượng: Trinh nữ

Tính cách: diligent (chuyên cần), self-sufficient (tự lập), controlled (có khả năng làm chủ bản thân), orderly (gọn gàng), fussy (cầu kì), perfectionist (cầu toàn, ưa hoàn hảo), sarcastic (mỉa mai).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Xử Nữ
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Xử Nữ

Ưu điểm của Xử Nữ khi học ngoại ngữ:

Xử Nữ vốn là người có khả năng làm chủ bản thân và ưa hoàn hảo. Vì vậy, với mỗi mục tiêu đề ra trong việc học ngoại ngữ, Xử Nữ luôn có khả năng bám đuổi và hoàn thành tốt ngoài mong đợi. Bên cạnh đó, vốn là người nhạy bén và luôn tò mò với những điều mới lạ, Xử Nữ thường ít gặp khó khăn trong việc học.

7. Cung Thiên Bình – Libra

Ngày sinh: 23/9 – 22/10

Tên gọi khác: Thiên Xứng

Biểu tượng: Cái cân

Tính cách: fair (công bằng), pleasant (thân thiện), charming (quyến rũ), social (dễ hòa đồng), charismatic (lôi cuốn, có sức hút), diplomatic (có tài ngoại giao), lazy (lười biếng), indecisive (không dứt khoát), extravagant (phung phí).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Thiên Bình
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Thiên Bình

Ưu điểm của Thiên Bình khi học ngoại ngữ:

Là tuýp người hướng ngoại và thích giao lưu, Thiên Bình có thể dễ dàng kết giao trong các hội nhóm hoặc các câu lạc bộ tiếng Anh và nhanh chóng tiến bộ ở khả năng nghe nói.

Tuy nhiên, với các kỹ năng như đọc và viết thì có thể Thiên Bình sẽ vất vả hơn với tính cách hơi lười biếng của mình.

8. Cung Thiên Yết – Scorpio

Ngày sinh: 23/10 – 22/11

Tên gọi khác: Thần Nông, Bọ Cạp, Hổ Cáp, Thiên Hạt

Biểu tượng: Con bọ cạp

Tính cách: patient (kiên nhẫn), determined (quyết tâm), focused (chú ý đến chi tiết), perceptive (sâu sắc), jealous (ghen tị), possessive (có tính chiếm hữu cao), cruel (tàn nhẫn).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Thiên Yết
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Thiên Yết

Ưu điểm của Thiên Yết khi học ngoại ngữ:

Những người thuộc cung Thiên Yết thường có khả năng quan sát và phân tích chuẩn xác. Họ cũng có thói quen cẩn trọng trước khi làm bất cứ điều gì. Bởi vậy, họ thường đạt kết quả cao ở những kỹ năng đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ như đọc và viết.

Tuy nhiên, vì quá cẩn trọng nên họ thường chậm tiến bộ ở kỹ năng nghe nói. Thay vì luyện tập ở những hội nhóm đông người, những người cung này thường có xu hướng “đóng cửa” tự luyện tập và sau đó sẽ xuất hiện với một phiên bản hoàn hảo nhất.

9. Cung Nhân Mã – Sagittarius

Ngày sinh: 23/11 – 21/12

Tên gọi khác: Cung Thủ

Biểu tượng: Sinh vật nửa trên là người, nửa dưới là ngựa đang giương cung tên.

Tính cách: straightforward (thẳng tính), energetic (năng động), intelligent (thông minh), ethical (có đạo đức), generous (hào phóng), humorous (hài hước), blindly optimistic (tích cực một cách mù quáng), careless (cẩu thả), irresponsible (không có trách nhiệm), restless (không ngồi yên).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Nhân Mã
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Nhân Mã

Ưu điểm của Nhân Mã khi học ngoại ngữ:

Nhân Mã có bản tính tò mò và ham học hỏi nên thời gian đầu học ngoại ngữ, họ sẽ rất hào hứng. Tuy nhiên, họ lại dễ nản chí nên rất có thể sẽ bỏ cuộc giữa chừng. Vì vậy, họ có thể sẽ thích hợp với việc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để kết bạn và rèn luyện khả năng nghe nói. Việc có thêm bạn đồng hành cũng sẽ khiến họ có thêm động lực để duy trì việc học lâu dài.

10. Cung Ma Kết – Capricorn

Ngày sinh: 22/12 – 19/1

Tên gọi khác: Ngư Dương

Biểu tượng: Con dê có đuôi cá

Tính cách: ambitious (tham vọng), hardworking (chăm chỉ), responsible (có trách nhiệm), disciplined (có kỷ luật), conservative (cứng nhắc), know-it-all (hiểu biết hơn người), unforgiving (không dễ tha thứ cho người khác), pessimistic (bi quan), miserly (hà tiện).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Ma Kết
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Ma Kết

Ưu điểm của Ma Kết khi học ngoại ngữ:

Với tính cách tham vọng, có kỷ luật và siêng năng, việc học chưa bao giờ làm khó Ma Kết. Khái niệm “bỏ cuộc” chưa bao giờ có trong từ điển của họ. Bởi vậy, dù có thể gặp khó khăn đối với việc luyện kỹ năng giao tiếp bởi bản tính hướng nội nhưng họ sẽ luôn tìm ra cách để đạt được mục tiêu.

11. Cung Bảo Bình – Aquarius

Ngày sinh: 20/1 – 18/2

Tên gọi khác: Thủy Bình

Biểu tượng: Người mang bình nước

Tính cách: honest (trung thực), loyal (trung thành), original (độc đáo), creative (sáng tạo), independent (độc lập), rebellious (nổi loạn), aloof (khó gần), unemotional (không thể hiện nhiều cảm xúc).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Bảo Bình
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Bảo Bình

Ưu điểm của Bảo Bình khi học ngoại ngữ:

Bảo Bình có một số ưu điểm nhất định khi học ngoại ngữ như thông minh, nhanh nhạy, thích kết giao bạn bè. Tuy nhiên, họ lại khá cố chấp và thường phớt lờ lời khuyên của người khác. Vì vậy, mặc dù học nhanh nhưng họ thường có những lỗi sai khó sửa bởi tính cách của mình.

Bên cạnh đó, họ cũng không giỏi chịu áp lực. Trong khi đó, việc học ngoại ngữ lại là một cuộc chạy thi marathon đường dài. Bởi vậy, họ có thể dễ dàng bỏ cuộc. Việc tìm bạn đồng hành để liên tục tạo động lực cho nhau có thể sẽ khiến họ duy trì việc học tốt hơn.

12. Cung Song Ngư – Pisces

Ngày sinh: 19/2 – 20/3

Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều

Tính cách: tolerant (có lòng khoan dung), modest (khiêm tốn), dreamy (mơ mộng), affectionate (thể hiện sự trìu mến), fickle (không kiên định), passive (thụ động).

Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh - Cung Song Ngư
Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Cung Song Ngư

Ưu điểm của Song Ngư khi học ngoại ngữ:

Dù thể hiện ra ngoài là một người khá nhút nhát nhưng thực chất, Song Ngư lại có khả năng giao tiếp rất trơn tru. Tuy nhiên, để học ngôn ngữ hiệu quả, họ cần có một mục tiêu cụ thể mà ngoại ngữ chính là công cụ giúp họ đến với thành công. Mục tiêu đó có thể là đi du học, định cư, ứng tuyển công việc…

Vì vậy, với Song Ngư, việc học ngoại ngữ không thành vấn đề nếu bản thân họ đã rõ ràng về mục tiêu của mình.

Trên đây là những thông tin thú vị về tên gọi của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh cũng như những đặc điểm đặc trưng liên quan đến khả năng học ngoại ngữ của từng cung. Dựa vào những thông tin này, bạn thử ngẫm lại hành trình học tiếng Anh của mình xem có điểm tương đồng không nhé.

Nếu bạn đã có con, BMyC hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về đặc điểm tính cách để giúp bạn đồng hành học ngôn ngữ cùng con hiệu quả. Chúc bạn thành công!

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688