Bạn đang tìm kiếm bí quyết và tài liệu luyện thi IOE lớp 5 để giúp con đạt kết quả cao? Làm thế nào để trẻ nắm vững kiến thức, tự tin vượt qua các bài thi với điểm số ấn tượng? Bài viết này sẽ tổng hợp những mẹo học tập hiệu quả và nguồn tài liệu chất lượng, hỗ trợ phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IOE sắp tới!
Nội dung chính
- I. Giới thiệu về kỳ thi IOE lớp 5
- II. Tài liệu từ vựng và ngữ pháp luyện thi IOE lớp 5
- 1. Danh sách từ vựng tổng quan cho kỳ thi IOE lớp 5
- 1.1) Chủ điểm thể thao
- 1.2) Chủ điểm con vật
- 1.3) Chủ điểm các hoạt động
- 1.4) Chủ điểm kỹ năng ngôn ngữ
- 1.5) Chủ điểm nghề nghiệp và nơi làm việc
- 1.6) Chủ điểm địa điểm
- 1.7) Chủ điểm đồ ăn
- 1.8) Chủ điểm thời tiết
- 1.9) Chủ điểm sức khỏe
- 1.10) Chủ điểm giới từ vị trí
- 1.11) Chủ điểm trạng từ chỉ tần suất
- 1.12) Chủ điểm thói quen hằng ngày
- 2. Những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi luyện thi IOE lớp 5 các em cần nắm rõ
- 2.2) Các thì luyện tập thi IOE tiếng Anh lớp 5
- 2.2.1) Thì hiện tại tiếp diễn
- 2.2.2) Thì hiện tại đơn
- 2.2.3) Thì hiện tại hoàn thành
- 2.2.4) Thì quá khứ đơn
- 2.2.5) Thì tương lai đơn
- 2.3. Những câu hỏi thường gặp trong các bài thi IOE lớp 5
- III. Hướng dẫn luyện thi IOE lớp 5 đạt kết quả cao
- 1. Hiểu rõ cấu trúc đề thi
- 2. Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc
- 3. Xây dựng thói quen học tập mỗi ngày
- 4. Lập kế hoạch học tập rõ ràng
- 5. Sử dụng tài liệu học tập phù hợp
- IV. Giáo trình và lộ trình của bmyc.vn không tập trung vào “luyện thi”, nhưng kết quả thi IOE vẫn đạt hiệu quả tốt.
- Lời kết:
I. Giới thiệu về kỳ thi IOE lớp 5
Kỳ thi IOE (Internet Olympiad of English) là một sân chơi tiếng Anh trực tuyến hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học, THCS và THPT. Đối với học sinh lớp 5, IOE là cơ hội tuyệt vời để các em củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng tiếng Anh và thử sức với những bài kiểm tra thú vị.
>>>Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký thi IOE tiếng Anh năm học 2024-2025
II. Tài liệu từ vựng và ngữ pháp luyện thi IOE lớp 5
Dưới đây là bộ tài liệu từ vựng và ngữ pháp dành riêng cho kỳ thi IOE lớp 5, giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao. Các tài liệu được biên soạn chi tiết, phù hợp với từng dạng bài thi thường gặp. Hãy cùng khám phá để học tập hiệu quả hơn nhé!
1. Danh sách từ vựng tổng quan cho kỳ thi IOE lớp 5
1.1) Chủ điểm thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
volleyball | /ˈvɑliˌbɔl/ | môn bóng chuyền |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | môn bóng bàn |
shuttlecock kicking | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ ˈkɪkɪŋ/ | môn đá cầu |
football | /ˈfʊtˌbɔl/ | môn bóng đá |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | môn bóng rổ |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | môn cầu lông |
weight lifting | /weɪt ˈlɪftɪŋ/ | môn cử tạ |
competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi (mang tính cạnh tranh) |
contest | /ˈkɑntɛst/ | cuộc thi, lễ hội |
event | /ɪˈvɛnt/ | sự kiện |
gym | /ʤɪm/ | phòng tập thể dục/ thể hình
môn thể hình |
lose | /luz/ | (n) sự thua cuộc, thất bại
(v) thất bại, thua |
match | /mæʧ/ | trận đấu (giữa 2 đội) |
play against | /pleɪ əˈɡɛnst/ | đấu với (đội khác) |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | luyện tập, thực hành |
racket | /ˈrækɪt/ | vợt (cầu lông) |
rope | /roʊp/ | dây thừng |
sport ground | /spɔrt ɡraʊnd/ | sân chơi thể thao |
Sports Day | /spɔrts deɪ/ | ngày Thể thao |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
team | /tim/ | đội |
tug of war | /tʌɡ ʌv wɔr/ | kéo co |
win | /wɪn/ | (n) sự chiến thắng
(v) chiến thắng |
1.2) Chủ điểm con vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
roar | /rɔr/ | gầm, rú (động vật, phương tiện giao thông)
gào thét (con người) |
spray | /spreɪ/ | (n) bình phun/ xịt nước
(v) phun nước |
circus | /ˈsɜrkəs/ | rạp xiếc |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | khỉ đột |
kangaroo | /ˌkæŋɡəˈru/ | chuột túi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
park | /pɑrk/ | công viên |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
trunk | /trʌŋk/ | cái vòi của con voi |
zoo | /zu/ | sở thú |
1.3) Chủ điểm các hoạt động
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
look for information | /lʊk fɔr ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ vua |
play tennis | /pleɪ ˈtɛnəs/ | chơi quần vợt |
ride a bicycle | /raɪd ə ˈbaɪsɪkəl/ | đi xe đạp |
sing | /sɪŋ/ | hát |
surf the Internet | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt Internet |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
draw | /drɔ/ | vẽ |
go camping | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
go fishing | /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá |
go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | đi leo núi |
go jogging | /ɡoʊ ˈʤɑɡɪŋ/ | chạy bộ |
go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go skating | /ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/ | đi trượt patin |
go swimming | /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
go to the library | /ɡoʊ tu ðə ˈlaɪˌbrɛri/ | đến thư viện |
hobby | /ˈhɑbi/ | sở thích |
listen to music | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
1.4) Chủ điểm kỹ năng ngôn ngữ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
lesson | /ˈlɛsən/ | bài học |
letter | /ˈlɛtər/ | lá thư (viết tay) |
listen | /ˈlɪsən/ | nghe |
meaning | /ˈminɪŋ/ | ý nghĩa |
new word | /nu wɜrd/ | từ mới |
phonetics | /fəˈnɛtɪks/ | ngữ âm |
read | /rid/ | đọc |
short story | /ʃɔrt ˈstɔri/ | truyện ngắn |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
speak | /spik/ | nói |
understand | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
vocabulary | /voʊˈkæbjəˌlɛri/ | từ vựng |
write | /raɪt/ | viết |
bad at (+ N/ V-ing) | /bæd æt/ | kém về (môn học, lĩnh vực nào đó) |
communication | /kəmˌjunəˈkeɪʃən/ | sự giao tiếp |
/iˈmeɪl/ | thư điện tử | |
foreign | /ˈfɔrən/ | thuộc nước ngoài |
foreign friend | /ˈfɔrən frɛnd/ | bạn nước ngoài |
French | /frɛnʧ/ | tiếng Pháp |
good at (+ N/ V-ing) | /ɡʊd æt/ | giỏi về (môn học, lĩnh vực nào đó) |
grammar | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
guess | /ɡɛs/ | đoán |
language | /ˈlæŋɡwəʤ/ | ngôn ngữ |
learn | /lɜrn/ | học (thông qua trải nghiệm) |
1.5) Chủ điểm nghề nghiệp và nơi làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
teacher | /ˈtiʧər/ | giáo viên |
writer | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | nhân viên kế toán |
architect | /ˈɑrkəˌtɛkt/ | kiến trúc sư |
artist | /ˈɑrtəst/ | họa sĩ |
astronaut | /ˈæstrəˌnɑt/ | phi hành gia |
businessmen | /ˈbɪznɪˌsmɛn/ | doanh nhân |
comic | /ˈkɑmɪk/ | truyện tranh |
dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
dentist | /ˈdɛntəst/ | nha sĩ |
design | /dɪˈzaɪn/ | (n) mẫu thiết kế
(v) thiết kế |
designer | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
doctor | /ˈdɑktər/ | bác sĩ |
drive | /draɪv/ | điều khiển, lái |
engineer | /ˈɛnʤəˈnɪr/ | kỹ sư |
job | /ʤɑb/ | công việc |
musician | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc công, nhạc sĩ |
nurse | /nɜrs/ | y tá |
patient | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân |
pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
hospital | /ˈhɑˌspɪtəl/ | bệnh viện |
office | /ˈɔfəs/ | văn phòng |
planet | /ˈplænət/ | hành tinh |
space | /speɪs/ | không gian |
spaceship | /ˈspeɪˌsʃɪp/ | vũ trụ |
1.6) Chủ điểm địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | sân bay |
bay | /beɪ/ | vịnh |
beach | /biʧ/ | bãi biển |
bridge | /brɪʤ/ | cây cầu |
center | /ˈsɛntər/ | trung tâm |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
island | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
lake | /leɪk/ | hồ |
museum | /mjuˈziəm/ | viện bảo tàng |
pagoda | /pəˈɡoʊdə/ | ngôi chùa |
park | /pɑrk/ | công viên |
place | /pleɪs/ | địa điểm |
somewhere | /ˈsʌmˌwɛr/ | nơi nào đó |
sport center | /pɔrt ˈsɛntər/ | trung tâm thể thao |
theater | /ˈθiətər/ | rạp hát |
town | /taʊn/ | thị trấn |
train station | /treɪn ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
village | /ˈvɪləʤ/ | ngôi làng |
1.7) Chủ điểm đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
fat | /fæt/ | béo |
fresh | /frɛʃ/ | tươi |
biscuit | /ˈbɪskət/ | bánh quy |
canteen | /kænˈtin/ | căng tin |
salt | /sɔlt/ | muối |
meat | /mit/ | thịt |
egg | /ɛɡ/ | trứng |
apple juice | /ˈæpəl ʤus/ | nước ép táo |
noodles | /ˈnudəls/ | mì, bún |
fruit | /frut/ | hoa quả |
restaurant | /ˈrɛstəˌrɑnt/ | nhà hàng |
sugar | /ˈʃʊɡər/ | đường |
meal | /mil/ | bữa ăn |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống |
breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | bữa sáng |
sandwich | ˈsændwɪʧ/ | bánh mì kẹp |
sausage | /ˈsɔsəʤ/ | xúc xích |
banana | /bəˈnænə/ | chuối |
butter | /ˈbʌtər/ | bơ (làm từ sữa động vật) |
healthy food | /ˈhɛlθi fud/ | đồ ăn tốt cho sức khỏe |
be on a diet | /bi ɑn ə ˈdaɪət/ | đang ăn kiêng |
1.8) Chủ điểm thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
forecast | /ˈfɔrˌkæst/ | dự báo |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | sét |
rainy | /ˈreɪni/ | mưa nhiều |
snowy | /ˈsnoʊi/ | có tuyết |
stormy | /ˈstɔrmi/ | có bão |
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
temperature | /ˈtɛmprəʧər/ | nhiệt độ |
weather | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
windy | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
thunder | /ˈθʌndər/ | sấm |
dry | /draɪ/ | khô ráo, hanh khô |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
hot | /hɑt/ | nóng |
cold | /koʊld/ | lạnh |
cool | /kul/ | mát mẻ |
month | /mʌnθ/ | tháng |
plant | /plænt/ | thực vật, cây cối |
rain | /reɪn/ | cơn mưa |
snow | /snoʊ/ | tuyết |
storm | /stɔrm/ | cơn bão |
wet | /wɛt/ | ẩm ướt |
warm | /wɔrm/ | ấm áp |
wind | wɪnd/ | gió |
foggy | /ˈfɑɡi/ | nhiều sương mù |
1.9) Chủ điểm sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
backache | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
be sick | /bi sɪk/ | bị ốm |
cold | /koʊld/ | lạnh |
cough | /kɑf/ | (n) bệnh ho, tiếng ho
(v) ho |
earache | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
feel | /fil/ | cảm thấy |
fever | /ˈfivər/ | sốt |
go to (the) hospital | /ɡoʊ tu (ði) ˈhɑˌspɪtəl/ | đến bệnh viện |
go to the dentist | /ɡoʊ tu ðə ˈdɛntəst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor | /ɡoʊ tu ðə ˈdɑktər/ | đi khám bác sĩ |
headache | /ˈhɛˌdeɪk/ | đau đầu |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh tốt cho sức khỏe |
pain | /peɪn/ | cơn đau |
rest | /rɛst/ | (n) sự nghỉ ngơi
(v) nghỉ ngơi |
sore eyes | /sɔr aɪz/ | đau mắt |
sore throat | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
take a rest | /teɪk ə rɛst/ | nghỉ ngơi |
temperature | /ˈtɛmprəʧər/ | nhiệt độ |
toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
1.10) Chủ điểm giới từ vị trí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
at the end of | /æt ði ɛnd ʌv/ | ở cuối cùng |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | ở giữa (2 vật) |
by | /baɪ/ | bên cạnh |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | đằng trước |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ | ở giữa, trung tâm |
near | /nɪr/ | ở gần |
next to | /nɛkst tu/ | kế bên |
on the corner | /ɔn ðə ˈkɔrnər/ | ở góc |
on the left | /ɔn ðə lɛft/ | bên trái |
on the right | /ɔn ðə raɪt/ | bên phải |
opposite | /ˈɑpəzət/ | đối diện |
1.11) Chủ điểm trạng từ chỉ tần suất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
always | /ˈɔlˌweɪz/ | luôn luôn |
usually | /ˈjuʒəwəli/ | thường xuyên |
often | /ˈɔfən/ | thông thường |
frequently | /ˈfrikwəntli/ | thông thường |
sometimes | /səmˈtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
rarely | /ˈrɛrli/ | hiếm khi |
never | /ˈnɛvər/ | never |
1.12) Chủ điểm thói quen hằng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
take a bath | /teɪk ə bæθ/ | tắm bồn |
take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm vòi sen |
take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
brush the hair | /brʌʃ ðə hɛr/ | chải tóc |
brush the teeth | /brʌʃ ðə tiθ/ | đánh răng |
clean | /klin/ | (v) dọn dẹp, làm sạch
(adj) sạch sẽ |
cook dinner | /kʊk ˈdɪnər/ | nấu bữa tối |
do morning exercise | /du ˈmɔrnɪŋ ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục buổi sáng |
do the homework | /du ðə ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
dry the hair | /draɪ ðə hɛr/ | sấy tóc |
get dressed | /ɡɛt drɛst/ | mặc quần áo |
get undressed | ɡɛt ənˈdrɛst/ | cởi quần áo |
get up | ɡɛt ʌp/ | thức dậy (đã rời khỏi giường) |
go to bed | /ɡoʊ tu bɛd/ | lên giường đi ngủ |
go to school | /ɡoʊ tu skul/ | đến trường |
talk with friends | /tɔk wɪð frɛndz/ | trò chuyện với bạn |
wake up | /weɪk ʌp/ | thức giấc (mở mắt, chưa rời giường) |
walk a dog | /wɔk ə dɔɡ/ | dắt chó đi dạo |
BMYC PRO – KHÓA HỌC PHẢN XẠ GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUYÊN SÂU CHO BÉ
⭐ Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi, chưa học tiếng Anh hoặc còn hạn chế trong nghe, nói, đọc và hiểu tiếng Anh.
⭐ Cách học: Bố mẹ sẽ cùng đồng hành, hỗ trợ bé trong quá trình học. Mỗi tuần bé sẽ học 2-3 buổi với giáo viên, mỗi buổi kéo dài 60 phút, theo hình thức 1 kèm 3. Khóa học có bài kiểm tra cuối kỳ và tổ chức họp phụ huynh 3 lần để theo dõi tiến bộ của bé.
2. Những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi luyện thi IOE lớp 5 các em cần nắm rõ
2.1) Một số giới từ thường xuất hiện trong bài thi IOE lớp 5
Dưới đây là bảng liệt kê một số giới từ thường xuất hiện trong bài thi IOE lớp 5:
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
At |
|
|
In |
|
|
On | On + ngày, thứ trong tuần hoặc khoảng thời gian có định ngữ đi cùng | On Monday/ On the first of August/ On the evening of that day |
After | Chỉ thời gian sau một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó | after school, after 7 o’clock |
Before | Chỉ thời gian trước một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó | before Christmas |
2.2) Các thì luyện tập thi IOE tiếng Anh lớp 5
2.2.1) Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại hoặc xung quanh thời gian nói. BMyC đã có bài viết chi tiết về thì này, bạn có thể tham khảo thêm tại đây [Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án] nhé!
2.2.2) Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả những hành động lặp đi lặp lại, những sự thật hiển nhiên hoặc các sự kiện đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. Để hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng thì này, hãy khám phá thông tin qua đường link dưới đây!
Thì hiện tại đơn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết kèm bài tập giải chi tiết
2.2.3) Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết mà BMyC đã chia sẻ tại đây [Thì hiện tại hoàn thành: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng] !
2.2.4) Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để miêu tả những sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành trọn vẹn trong quá khứ. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này, bạn đừng bỏ lỡ bài viết chi tiết mà chúng tôi đã chuẩn bị nhé!. Xem tại: Thì quá khứ đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
2.2.5) Thì tương lai đơn
Thì Tương lai đơn được sử dụng để biểu đạt các hành động, sự kiện hoặc sự việc sẽ diễn ra trong tương lai, cụ thể là sau thời điểm hiện tại. Để khám phá thêm chi tiết và nắm vững cách sử dụng, mời bạn truy cập ngay bài viết đầy đủ từ BMyC tại đây [Thì tương lai đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng]
2.3. Những câu hỏi thường gặp trong các bài thi IOE lớp 5
Kỳ thi IOE lớp 5, một sân chơi trực tuyến quen thuộc, tạo điều kiện cho học sinh trau dồi kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Việc nắm vững các dạng câu hỏi điển hình trong quá trình ôn luyện đóng vai trò then chốt, giúp các em tối ưu thời gian và đạt kết quả tốt hơn. Nhằm hỗ trợ các em tự tin chinh phục kỳ thi, BMyC xin giới thiệu một số cấu trúc câu hỏi thường gặp, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Loại câu hỏi | Câu hỏi | Cách phản hồi | Ví dụ |
Hỏi về phương tiện | How do you go to + nơi chốn? | I go to … by + phương tiện | Q: How do you go to school every day?
A: I go to school by bus. |
Hỏi địa chỉ | What’s your address? | It is/ My address is + địa chỉ | Q: What’s your address?
A: It is 24 Nguyen Du street. |
Hỏi tần suất | How often do you + V? | I + hoạt động + trạng từ chỉ tần suất | Q: How often do you have Science?
A: I have it twice a week. |
Hỏi thăm sức khỏe | What’s the matter with you | I have a/an + tên bệnh | Q: What’s the matter with you?
A: I have a toothache. |
Hỏi về số lượng | How much/How many | How much: Dùng với danh từ không đếm được.
How many: Dùng với danh từ đếm được số nhiều. |
Q: How much sugar is there in the box?
A: 2 kg of sugar. Q: How many pens do you have? A: I have 3 pens. |
Hỏi về vật, hành động | What are you doing? | I am + V-ing | Q: What are you doing, Nguyen?
A: I am doing exercises. |
Hỏi lý do | Why do you + V? | Because I + lý do | Q: Why do you play football?
A: Because I want to have good health. |
III. Hướng dẫn luyện thi IOE lớp 5 đạt kết quả cao
1. Hiểu rõ cấu trúc đề thi
Nắm vững cấu trúc đề thi là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Phụ huynh cần tìm hiểu kỹ các phần thi thường gặp như từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu và đọc hiểu. Mỗi phần thi có những yêu cầu và cách làm bài riêng biệt, vì vậy việc luyện tập từng phần một cách kỹ lưỡng sẽ giúp các em làm quen với các dạng câu hỏi và phát triển các kỹ năng cần thiết.
2. Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IOE lớp 5, việc xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc là yếu tố quan trọng hàng đầu. Một nền tảng tốt không chỉ giúp học sinh nắm bắt các kiến thức cơ bản mà còn tạo tiền đề để giải quyết những bài tập nâng cao trong kỳ thi. Hiểu được điều này, BMyC đã tổng hợp chi tiết các chủ điểm từ vựng và ngữ pháp thường gặp, bao gồm từ vựng theo chủ đề và cấu trúc câu cơ bản, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học. Bằng cách ôn tập thường xuyên, thực hành qua các bài tập thực tế và áp dụng vào tình huống giao tiếp, học sinh sẽ tự tin hơn trong mọi phần thi IOE. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ nhưng chắc chắn, vì một nền tảng vững chắc chính là chìa khóa dẫn đến thành công!
3. Xây dựng thói quen học tập mỗi ngày
Theo bmyc.vn, việc hình thành thói quen học tập hàng ngày là chìa khóa giúp các bé thành công trong kỳ thi IOE. Chỉ cần dành ra tối thiểu 30 phút mỗi ngày để ôn luyện, bé không chỉ củng cố kiến thức mà còn rèn luyện được tính kiên trì và sự đều đặn. Thói quen này sẽ tạo nên nền tảng vững chắc, giúp bé tự tin vượt qua các bài kiểm tra và đạt thành tích cao. Nếu bé chưa quen với việc tự học, phụ huynh có thể áp dụng phương pháp 3 bước của BMyC để hỗ trợ bé học tiếng Anh hiệu quả tại nhà nhé.
4. Lập kế hoạch học tập rõ ràng
Một kế hoạch học tập chi tiết và logic là yếu tố quan trọng để bé tiến xa trong kỳ thi IOE lớp 5. Bmyc.vn gợi ý rằng phụ huynh nên cùng bé thiết lập mục tiêu rõ ràng, phân bổ thời gian học hợp lý cho từng môn, và thường xuyên đánh giá tiến độ học tập. Điều này không chỉ giúp bé từng bước nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà còn tránh được áp lực dồn nén khi kỳ thi đến gần.
5. Sử dụng tài liệu học tập phù hợp
Việc lựa chọn và sử dụng tài liệu học tập phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện. Các em nên tiếp cận với nhiều dạng tài liệu phong phú, bao gồm bài tập ngữ pháp, từ vựng và các bài kiểm tra mẫu. Điều này giúp các em làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IOE, rèn luyện kỹ năng làm bài và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Hiện nay, có rất nhiều nguồn tài liệu luyện thi IOE lớp 5 được chia sẻ rộng rãi, phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng tìm kiếm và sử dụng. BMyC xin gửi tặng các bạn nhỏ bộ tài liệu tổng hợp luyện thi IOE lớp 5, giúp các em chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi!
Để tìm hiểu kỹ lưỡng hơn về vấn đề này, hãy cùng khám phá bài viết chi tiết dưới đây để biết thêm những phương pháp hiệu quả giúp bé vượt qua kỳ thi IOE với kết quả ấn tượng!
IV. Giáo trình và lộ trình của bmyc.vn không tập trung vào “luyện thi”, nhưng kết quả thi IOE vẫn đạt hiệu quả tốt.
Mặc dù giáo trình và lộ trình học tại bmyc.vn không nhắm đến mục tiêu luyện thi, nhưng các học viên vẫn đạt được kết quả thi IOE rất ấn tượng. Điều này nhờ vào việc các em được rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc tiếng Anh một cách toàn diện và duy trì thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày [ cách làm 3 bước], giúp các kỳ thi tiếng Anh không còn là thử thách lớn.
Chị Trần Vân, một phụ huynh, chia sẻ về niềm vui khi con mình giành huy chương vàng IOE quốc gia lớp 4 và huy chương bạc IOE quốc gia lớp 5 dù vượt cấp. Chị rất tự hào về con gái mình và thấy kết quả là thành quả ngọt ngào của hành trình đồng hành cùng con trong suốt những năm qua. Chị nhớ lại thời thơ ấu của mình ở một huyện miền núi nghèo, không được học tiếng Anh từ sớm, và khó khăn khi phải học tiếng Anh trong thời gian ngắn để hoàn thành các kỳ thi đại học. Sau này, chị nhận thấy sự khác biệt lớn giữa mình và những bạn học tiếng Anh từ sớm. Chính vì vậy, chị đã cho con học tiếng Anh từ khi con chưa đầy 3 tuổi.
Tuy nhiên, với phương pháp học truyền thống, con chị vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Sau khi tìm kiếm nhiều phương pháp học, chị đã phát hiện ra bmyc.vn, nơi chị tìm thấy các công cụ hữu ích giúp con tiến bộ nhanh chóng. Chỉ sau hai khóa học Speaking, con chị đã có thể giao tiếp tự tin, thuyết trình và đọc tiếng Anh một cách tự nhiên. Sau 1,5 năm, con chị đã hoàn thành một nửa chương trình Primary tại bmyc.vn và có thể tự viết và thuyết trình bằng tiếng Anh. Hiện tại, con chị còn giúp hỗ trợ các bạn nhỏ trong nhóm. Đối với chị, việc tìm thấy bmyc.vn là một bước ngoặt lớn, mở ra một tương lai tươi sáng cho con, nơi không chỉ có ánh sáng và niềm tin mà còn là giá trị cộng đồng mạnh mẽ mà bmyc.vn mang lại. Chị hy vọng nhiều trẻ em khác cũng sẽ có cơ hội học hỏi và thành công trong việc chinh phục tiếng Anh như con mình.
Link chia sẻ: https://www.facebook.com/groups/bmyc1/posts/1839139959901022/
Ngoài ra, Phụ Huynh Hẳng Nguyễn cũng không thể giấu được sự tự hào khi chia sẻ về thành tích ấn tượng của con gái trong kỳ thi IOE lớp 4 và 5
Link chia sẻ: https://www.facebook.com/groups/bmyc1/posts/1763574440790908/
Lời kết:
Luyện thi IOE lớp 5 đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp học tập hiệu quả và tài liệu phù hợp. Hy vọng với những bí quyết và tài liệu được tổng hợp trong bài viết, các em học sinh sẽ có thêm động lực và định hướng rõ ràng để chinh phục kỳ thi này. Đừng quên ghé thăm bmyc.vn thường xuyên để cập nhật những tài liệu mới nhất và nhận thêm nhiều lời khuyên hữu ích cho hành trình học tiếng Anh của mình. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IOE!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!”
Xem thêm: