BMyC đã chia sẻ mẫu mindmap outline miêu tả chung về người cho các bé tập thuyết trình tiếng Anh. Nhưng để có nguồn miêu tả ngoại hình một cách chính xác, chẳng hạn như khuôn mặt, mái tóc, vóc dáng… thì việc nắm rõ các từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ giúp các con tự tin hơn khi thuyết trình khắc họa chân dung bố, mẹ, anh chị em hay một ai đó.
Bài viết dưới đây, BMyC xin chia sẻ bộ sưu tập hơn 199+ từ vựng và đoạn văn mẫu mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh để các con có thể nắm bắt rõ hơn nhé.
Nội dung chính
- I. Tổng hợp 199+ từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh
- 1. Từ vựng miêu tả hình dáng
- 2. Từ vựng mô tả ngoại hình về làn da
- 3. Từ vựng mô tả ngoại hình về mái tóc
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 4. Từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua độ tuổi
- 5. Từ vựng mô tả ngoại hình qua khuôn (nét) mặt bằng tiếng Anh
- II. Đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
- 1. Mẫu miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Anh:
- 2. Mẫu miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
- 3. Mẫu miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh
I. Tổng hợp 199+ từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Từ vựng miêu tả hình dáng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall | /tɔːl/ | cao |
short | /ʃɔːt/ | lùn |
fat | /fæt/ | béo |
chubby | /ˈtʃʌb.i/ | mũm mĩm |
slim | /slɪm/ | mảnh khảnh |
strong | /strɒŋ/ | khỏe mạnh |
weak | /wiːk/ | yếu ớt |
plump | /plʌmp/ | tròn trịa |
medium height | /ˈmiː.di.əm/ /haɪt/ | chiều cao trung bình |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
2. Từ vựng mô tả ngoại hình về làn da
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
brown-skinned | /braʊn-skɪnd/ | da nâu, đậm hơn màu da ôliu một chút |
dark-skinned | /dɑːk-skɪnd/ | da ngăm đen |
fair- skinned | /feə– skɪnd/ | da trắng |
fawn-skinned | /fɔːn-skɪnd/ | da màu nâu vàng nhạt |
lily-white skin | /ˈlɪlɪˈwaɪt skɪn/ | da trắng ngần |
olive-skinned | /ˈɒlɪv-skɪnd/ | da màu ôliu, da màu nâu vàng nhạt |
pale-skinned | /peɪl-skɪnd/ | da tái, nhợt nhạt |
russet-skinned | /ˈrʌsɪt-skɪnd/ | da màu nâu đỏ nhạt |
tan-skinned | /ˈrʌsɪt-skɪnd/ | màu rám nắng, màu nâu vàng |
tawny-skinned | /ˈtɔːni-skɪnd/ | màu vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen |
yellow-skinned | /ˈjɛləʊ-skɪnd/ | da vàng |
rough-skinned | /’rʌf-skɪnd/ | da thô ráp |
smooth-skinned | /’smuːð-skɪnd/ | da mịn màng |
dry-skinned | /’draɪ-skɪnd/ | da khô |
3. Từ vựng mô tả ngoại hình về mái tóc
Từ vựng | Ví dụ | Nghĩa |
Wavy hair | She has wavy hair | tóc xoăn sóng |
bob | She has a short bob | tóc ngắn |
Fair hair | She had fair hair that caught the sunlight. | Tóc vàng hoe |
Plait | She has beautiful plait | tóc tết |
Short spiky hair | He has short spiky hair | tóc đầu đinh |
Curly hair | She has beautiful curly hair (Cô ấy có một mái tóc uốn xoăn đẹp). | tóc xoăn |
Bold | The man is bald | không để tóc, hói |
Pigtails | She has beautiful pigtails | tóc buộc hai bên |
Ponytail | My friend, Anna has ponytail. | tóc đuôi ngựa |
Straight hair | She has long, straight hair. | tóc thẳng |
Short black | She has short black hair | tóc đen ngắn |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
4. Từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua độ tuổi
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Old | Lớn tuổi, có tuổi | She is getting old. (Cô ấy đang già đi.) |
Old age pensioner | Người đã nghỉ hưu khi về già | My grandmother is an old age pensioner. (Bà nội tôi là một người hưu trí.) |
Middle-aged | Độ tuổi trung niên | She started a new career in his middle-aged years. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới khi vào độ tuổi trung niên của mình.) |
Young | Trẻ, tuổi trẻ | She is a young girl. (Cô ấy trẻ.) |
Teenager | Thiếu niên | She is a teenager and is starting high school this year. (Cô ấy là một thiếu nữ và bắt đầu học trung học trong năm nay.) |
Toddler | Trẻ mới biết đi (từ 1-3 tuổi) | The toddler took his first steps today. (Đứa trẻ mới biết đi đã bước chân đầu tiên hôm nay.) |
Baby | Em bé | She has a beautiful baby girl. (Cô ấy có một bé gái xinh xắn.) |
Xem thêm: [199+] Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng nhất
5. Từ vựng mô tả ngoại hình qua khuôn (nét) mặt bằng tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Oval | Mặt trái xoan | She has an oval face with high cheekbones and a pointed chin. (Cô ấy có khuôn mặt hình trái xoan với gò má cao và cằm nhọn.) |
Round | Mặt tròn | People with round faces often choose hairstyles that add height and elongate the appearance of their face. (Những người có khuôn mặt tròn thường chọn kiểu tóc tạo thêm chiều cao và làm dài khuôn mặt.) |
Heart-shape | Mặt hình trái tim | My mom face is heart-shaped, with a broad forehead and a pointed chin. (Khuôn mặt mẹ tôi là hình trái tim, với trán rộng và cằm nhọn.) |
Square | Mặt vuông | Square-faced individuals often have a bold and confident appearance, thanks to the defined angles of their facial structure. (Những người có khuôn mặt vuông thường có vẻ ngoại hình mạnh mẽ và tự tin, nhờ vào các góc cạnh rõ ràng của cấu trúc khuôn mặt.) |
Bushy eyebrows | Lông mày dày, rậm | His bushy eyebrows became his trademark, making him easily recognizable in the world of fashion and modeling. (Lông mày rậm rạp của anh ấy trở thành thương hiệu cá nhân, khiến anh ấy dễ dàng được nhận ra trong thế giới thời trang và người mẫu.) |
Hooked nose | Mũi khoằm | Despite having a hooked nose, the actor’s facial features were striking and added a sense of mystery to his on-screen presence. (Mặc dù có mũi cong, nhưng đặc điểm khuôn mặt của diễn viên này rất nổi bật và tạo ra một cảm giác bí ẩn trong vai diễn trên màn ảnh.) |
High cheekbones | Gò má cao | Her high cheekbones gave her face an elegant and sculpted appearance, enhancing her overall beauty. (Đôi gò má cao của cô ấy tạo nên ngoại hình thanh lịch và đẹp mắt, nâng cao vẻ đẹp tổng thể.) |
Broad nose | Mũi to, rộng | His broad nose added a unique touch to his otherwise classic features, making him stand out in the world of fashion. (Chiếc mũi rộng của anh ấy đã tạo thêm điểm nhấn độc đáo cho những nét cổ điển khác của anh ấy, khiến anh nổi bật trong thế giới thời trang.) |
Narrow nose | Mũi hẹp | The narrow nose in the family was a shared trait that passed down through generations, creating a sense of familial resemblance. (Mũi hẹp trong gia đình là một đặc điểm chung được truyền lại qua các thế hệ, tạo ra một cảm giác giống nhau trong gia đình.) |
Even teeth | Răng đều | She has even teeth that are a perfect match for her smile. (Cô ấy có hàm răng đều đặn rất phù hợp với nụ cười của cô ấy.) |
Crooked teeth | Răng không đều | His crooked teeth made it difficult for him to eat hard foods. (Hàm răng không đều của anh ấy khiến việc ăn các thức ăn cứng trở nên khó khăn hơn.) |
Rosy cheeks | Đôi má hồng hào | The cold weather made her rosy cheeks turn red. (Thời tiết lạnh khiến má hồng hào của cô ấy chuyển sang đỏ.) |
Snub nose | Mũi tẹt | She has a cute little snub nose. (Cô ấy có chiếc mũi tẹt nhỏ xinh.) |
Flat nose | Mũi phẳng, từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | She has a flat nose that makes her look unique. (Cô ấy có chiếc mũi phẳng khiến cô ấy trông độc đáo.) |
Dull eye | Mắt lờ đờ | She looked up at me with dull eyes. (Cô ấy nhìn lên tôi với đôi mắt lờ đờ.) |
Sparkling | Đôi mắt long lanh | The children’s eyes were sparkling with joy. (Đôi mắt của những đứa trẻ long lanh với niềm vui.) |
Flashing | Đôi mắt sáng | The woman’s eyes flashed with excitement when she won the lottery. (Đôi mắt của người phụ nữ sáng ngời đầy phấn khích khi cô ấy trúng xổ số.) |
Dreamy eyes | Mắt mơ màng | She had dreamy eyes, as if she were lost in thought. (Cô ấy có đôi mắt mơ mộng, như thể cô ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ.) |
II. Đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Mẫu miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Anh:
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
Her mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her mother’s hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her mother’s hair has become grayed over time, which has passed so quickly due to the worries and sorrows her mother faced in life.
Although my mother’s hair is not long, sleek, not black, shiny, and not floating like other people, that hair makes me admire and love my mother – a mother who always ends her heart for family. |
Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống.
Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình. |
2. Mẫu miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
Dad is my ideal type. My father’s figure is tall and muscular. He has broad shoulders and solid biceps. My father’s hair is a bit curly and shiny black. I inherited a high nose from my father. I like and am proud of this. However, anxiety and hardship were evident in his skin.
My father’s skin is dull and has quite a lot of wrinkles. The doctor said that my father must be careful with his health. I love my father very much! |
Bố là mẫu người lý tưởng của tôi. Bố tôi dáng người cao, vạm vỡ. Ông ấy có bờ vai rộng và bắp tay rắn chắc. Tóc bố tôi hơi xoăn và đen bóng. Tôi được thừa hưởng chiếc mũi cao từ bố. Tôi thích và tự hào về điều này. Tuy nhiên, sự lo lắng và khó khăn hiện rõ trên làn da của ông ấy.
Da của bố tôi xỉn màu và có khá nhiều nếp nhăn. Bác sĩ nói rằng bố tôi phải cẩn thận với sức khỏe của mình. Tôi yêu bố của mình rất nhiều! |
3. Mẫu miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
My best friend is a good boy name Hung.
He is very tall and yellow-skinned with a square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes, and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. |
Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Hùng.
Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. |
Trên đây là những hướng dẫn của BMyC về cách mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh, hi vọng với những từ vựng, mẫu câu và đoạn văn mẫu trong bài sẽ giúp các con tự tin khắc họa hình ảnh của một người. Hãy lưu lại và luyện tập thường xuyên nhé.
Xem Thêm:
- Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẹ có biết con nghĩ gì về mình?
- Hướng dẫn chi tiết nhất cách viết đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh
- Tổng hợp mẫu Mindmap mô tả người bằng tiếng Anh [Tải Full HD]