Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: Mẹ có biết con nghĩ gì về mình?

Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh là chủ đề thú vị và vô cùng gần gũi đối với trẻ. Khi hướng dẫn con thực hiện bài tập này, mẹ sẽ có cơ hội hiểu hơn về con, đồng thời biết được cảm nhận của con về mình. Hành trình đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà thành công hay không, một phần nhờ vào những điều bé nhỏ này.

Để giúp con hoàn thành bài nói này, BMyC xin gợi ý bố mẹ và các con thực hiện theo các bước dưới đây!

1. Các bước để làm bài văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Để có thể miêu tả mẹ bằng tiếng Anh, bé cần làm những bước cơ bản sau đây:

Bước 1: Nắm từ vựng bằng tiếng Anh liên quan đến việc miêu tả về mẹ, bao gồm từ vựng về ngoại hình, tính cách, các công việc hàng ngày, nghề nghiệp,…

Bước 2: Lập dàn ý bài nói về mẹ

Bước 3: Sưu tầm những câu nói hay về mẹ trong tiếng Anh

Bước 4: Triển khai viết đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Sau khi nắm được các bước cơ bản của bài miêu tả mẹ bằng tiếng Anh, các con có thể triển khai ý tưởng theo dàn ý chi tiết
Sau khi nắm được các bước cơ bản của bài miêu tả mẹ bằng tiếng Anh, các con có thể triển khai ý tưởng theo dàn ý chi tiết

Để lập dàn ý bài thuyết trình, bố mẹ và bé có thể tham khảo dàn ý sau

Mở bài: 

  • Lời dẫn: Một câu nói hay về mẹ
  • Tên tuổi của mẹ
  • Đặc điểm chung về mẹ

Thân bài:

  • Đặc điểm ngoại hình và tính cách của mẹ
  • Mẹ làm nghề gì?
  • Vai trò của mẹ trong gia đình
  • Điều bạn ấn tượng nhất về mẹ
  • Kỷ niệm buồn vui cùng mẹ

Kết bài: 

  • Tình cảm bạn dành cho mẹ
  • Sự quan trọng của mẹ đối với bạn và gia đình
  • Câu nói tiếng Anh hay dành cho mẹ

2. Mẫu 3 đoạn văn tả mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn, đủ ý

Sau khi đã xác định được bố cục bài làm, con tiến hành viết một đoạn văn tả mẹ bằng tiếng Anh ngắn theo gợi ý dưới đây.

2.1. Mẫu 1

My mother’s name is Mrs. Fazilatunnesa. She is an ideal housewife. She manages our family well. She was born into a respectable Muslim family. She is about forty years old. She has some qualities of an ideal mother. She is very polite, affectionate, and intelligent. She never gets tempered. She does every household work skillfully. She is a woman of good taste. She keeps our house neat and clean. She takes excellent care of our education, food, and clothing.

She loves me and gives me good advice. In fact, she is my best teacher and best guide. My mother lives a very simple life, but her mentality is remarkable. She is very kind and helps poor people in times of need. He provides training and advice to his neighbor women on various issues. I love and respect her very much. I consider myself lucky to have such an ideal mother.

Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 1
Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 1

Dịch:

Mẹ tôi tên là Fazilatunnesa. Bà ấy là một bà nội trợ lý tưởng. Bà ấy quản lý tốt gia đình của chúng tôi. Mẹ sinh ra trong một gia đình Hồi giáo đáng kính. Mẹ khoảng bốn mươi tuổi. Mẹ có một số phẩm chất của một người mẹ lý tưởng. Mẹ rất lịch sự, tình cảm và thông minh. Mẹ không bao giờ nóng tính. Bà ấy làm mọi công việc gia đình một cách khéo léo. Mẹ là một người phụ nữ có gu thẩm mỹ tốt. Mẹ giữ cho ngôi nhà của chúng tôi gọn gàng và sạch sẽ. Mẹ quan tâm rất nhiều đến việc học hành, thức ăn và quần áo của chúng tôi.

Mẹ yêu tôi và cho tôi những lời khuyên bổ ích. Trên thực tế, bà ấy là giáo viên tốt nhất và người hướng dẫn tốt nhất của tôi. Mẹ tôi sống rất giản dị, nhưng tâm tính của bà rất đáng nể. Bà ấy rất tốt bụng và giúp đỡ những người nghèo khó trong lúc hoạn nạn. Mẹ tôi cung cấp đào tạo và tư vấn cho những người phụ nữ hàng xóm về các vấn đề khác nhau. Tôi rất yêu quý và tôn trọng mẹ. Tôi tự nhận mình thật may mắn khi có một người mẹ lý tưởng như vậy.

2.2. Mẫu 2

My mother is the closest one in my life. She brought me into the world. She nurtured me with care. My mother keeps an eye on everything I do. I grew up in the shadow of her love. Mom can’t stand my little pain. She is my first teacher and best guardian. She taught me how to speak, behave, and act. I have learned the lesson of discipline and obedience from her. My mother became anxious when I got sick. She loves also my siblings equally. Mom just loves, without expecting. I follow her advice in every step I take.

Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 2
Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 2

Dịch:

Mẹ là người thân thiết nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ đã đưa tôi vào thế giới. Mẹ đã chăm sóc nuôi dưỡng tôi. Mẹ tôi luôn để mắt đến mọi việc tôi làm. Tôi lớn lên trong tình yêu của mẹ. Mẹ không thể chịu được nỗi đau nhỏ của tôi. Mẹ chính là giáo viên đầu tiên và người bảo vệ tốt nhất của tôi. Mẹ dạy tôi cách nói năng, cách cư xử và hành động. Tôi đã học được bài học về kỷ luật và sự vâng lời từ bà ấy. Mẹ tôi trở nên lo lắng khi tôi bị bệnh. Bà ấy cũng yêu thương anh chị em của tôi như nhau. Mẹ chỉ yêu, không mong đợi. Tôi làm theo lời khuyên của bà ấy trong mỗi bước đi của mình.

2.3. Mẫu 3

I love my mother. She is my very best friend. My mother takes care all the time. She wakes up for me early in the morning. She prepares our breakfast and fills my lunch box with tasty food.

She makes everything ready for all family members in the morning before they wake up. My mother takes great care of my health and my food. She helps me with my all school homework tasks like a friend, during my free time at my home.

I love to go to the market with my mother. My mother takes care of all of our needs and wishes. She is always ready to make great sacrifices for us. My mother is always worried about all the things about me. She never let me feel bored. Though she works all day in our house yet she never complains about it. She serves all the family members very well. The mother is really a great gift of God. I always pray for the health and long life of my mother.

Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 3
Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: mẫu 3

Dịch:

Tôi yêu mẹ của tôi. Bà ấy là người bạn tốt nhất của tôi. Mẹ tôi chăm sóc tôi mọi lúc. Bà ấy thức dậy cho tôi vào sáng sớm. Bà ấy chuẩn bị bữa sáng cho chúng tôi và đổ đầy thức ăn ngon vào hộp cơm trưa của tôi.

Mẹ chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ cho tất cả các thành viên trong gia đình vào buổi sáng trước khi họ thức dậy. Mẹ tôi rất quan tâm đến sức khỏe và thức ăn của tôi. Mẹ giúp tôi làm tất cả các bài tập ở trường như một người bạn. Trong thời gian rảnh rỗi tại nhà của tôi.

Tôi thích đi chợ với mẹ. Mẹ tôi chăm sóc cho tất cả các nhu cầu và mong muốn của chúng tôi. Mẹ luôn sẵn sàng hy sinh to lớn vì chúng tôi. Mẹ tôi luôn lo lắng về tất cả những điều về tôi. Bà ấy không bao giờ để tôi cảm thấy buồn chán. Mặc dù cô ấy làm việc cả ngày trong nhà của chúng tôi nhưng cô ấy chưa bao giờ phàn nàn về điều đó. Bà ấy phục vụ tất cả các thành viên trong gia đình rất tốt. Người mẹ thực sự là một món quà tuyệt vời của thượng đế. Tôi luôn cầu nguyện cho sức khỏe và cuộc sống lâu dài của mẹ tôi.

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mẹ

Để bé có thêm tư liệu thực hiện đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh, BMyC gửi đến bố mẹ và các bé kho từ vựng hữu ích chủ đề về mẹ.

3.1. Từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Attractive /əˈtræk.tɪv/ lôi cuốn, hấp dẫn
Benevolent /bəˈnevələnt/ nhân ái
Capable /ˈkeɪpəbl/ đảm đang
Compliant /kəmˈplaɪ.ənt/ mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful /ˈfeɪθfl/ thủy chung
Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ cần cù
Lovely /ˈlʌv.li/ đáng yêu
Elegance /ˈel.ə.ɡənt/ yêu kiều, duyên dáng
Painstaking /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ chịu khó
Virtuous /ˈvɜːrtʃuəs/ đức hạnh
Thrifty /ˈθrɪfti/ tằn tiện, tiết kiệm
Tidy /ˈtaɪdi/ ngăn nắp, gọn gàng
Graceful /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, yêu kiều
Sensitive /ˈsen.sə.t̬ɪv/ nhạy cảm
Soothing /ˈsuːðɪŋ/ nhẹ nhàng, dịu dàng

3.2. Từ vựng về vai trò của mẹ trong gia đình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Change /tʃeɪn(d)ʒ/ Thay đổi
Housecleaning /haʊs/ /ˈkliːnɪŋ/ Dọn dẹp nhà cửa
Go shopping /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
Dating with friends  /deɪtɪŋ/ /wɪð/ /frendz/ Hẹn hò cùng những người bạn
Prepare /prɪˈpɛː/ Chuẩn bị
Prepare meals for the family /prɪˈpeə(r)/ /miːl/ /fɔː(r)/ /ðə/ /ˈfæməli/ Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
Role /rəʊl/ Vai trò
Take care of children /teɪk/ /keə(r)/ /əv/ /ˈtʃɪldrən/ Chăm sóc con cái
Work to get money /wɜːk/ /tə/ /ɡet/ /ˈmʌni/ Đi làm kiếm tiền

Bố mẹ cũng có thể tham khảo bài thuyết trình về chủ đề “What do Moms do?” của bạn Phan Thảo Nguyên (2011) ở video dưới đây:

 

4. Những câu nói tiếng Anh hay về mẹ

“A mother is your first friend, your best friend, your forever friend.” _ Khuyết Danh

“Một người mẹ là người bạn đầu tiên của bạn, người bạn tốt nhất của bạn, người bạn mãi mãi của bạn.”

“When you are looking at your mother, you are looking at the purest love you will ever know.” _ Charley Benetto

“Khi bạn đang nhìn vào mẹ của bạn, bạn đang nhìn vào tình yêu thuần khiết nhất mà bạn từng biết.”

“Mother is the heartbeat in the home; and without her, there seems to be no heartthrob.” _ Leroy Brownlow

“Mẹ là nhịp tim trong tổ ấm; và không có cô ấy, dường như không có trái tim. ”

“Mothers are like glue. Even when you can’t see them, they’re still holding the family together.” _ Susan Gale

“Những người mẹ giống như keo dán. Ngay cả khi bạn không thể nhìn thấy họ, họ vẫn đang gắn kết gia đình với nhau.”

“My Mother: She is beautiful, softened at the edges, and tempered with a spine of steel. I want to grow old and be like her. ” _ Jodi Picoult

“Mẹ tôi: Bà ấy xinh đẹp, mềm mại ở các góc cạnh và tôi luyện với một xương sống bằng thép. Tôi muốn già đi và được như cô ấy.”

“Mother is the name for God in the lips and hearts of little children.” _ William Makepeace Thackeray

“Mẹ là danh xưng của Thiên Chúa trong môi và trái tim của những đứa trẻ nhỏ.”

“The influence of a mother in the lives of her children is beyond calculation.” _ James E. Faust

“Ảnh hưởng của một người mẹ đối với cuộc sống của những đứa con của cô ấy là không thể tính toán được.”

“It may be possible to gild pure gold, but who can make his mother more beautiful?” _ Mahatma Gandhi

“Có thể dát vàng ròng, nhưng ai có thể làm cho mẹ mình đẹp hơn?”

“There is no role in life that is more essential than that of motherhood.” _ Elder M. Russell Ballard

“Không có vai trò nào trong cuộc sống quan trọng hơn vai trò làm mẹ.”

“Youth fades; love droops; the leaves of friendship fall; A mother’s secret hope outlives them all.” _ Oliver Wendell Holmes

“Tuổi trẻ tàn lụi; giọt tình yêu; lá của tình bạn rơi; Hy vọng bí mật của một người mẹ tồn tại lâu hơn tất cả.”

“Motherhood is the exquisite inconvenience of being another person’s everything.” _ Khuyết Danh

“Làm mẹ là một sự bất tiện tinh tế khi trở thành mọi thứ của người khác.”

“Only mothers can think of the future because they give birth to it in their children.” _ Maxim Grosky

“Chỉ những người mẹ mới có thể nghĩ đến tương lai bởi vì họ sinh ra nó trong những đứa con của họ”.

“My mother was my role model before I even knew what that word was.” _ Lisa Leslie

“Mẹ tôi là hình mẫu của tôi trước khi tôi thậm chí còn biết từ đó là gì.”

“To describe my mother would be to write about a hurricane in its perfect power.” _ Maya Angelou

“Để mô tả mẹ tôi sẽ là viết về một cơn bão với sức mạnh hoàn hảo của nó.”

“Motherhood is the biggest gamble in the world. It is the glorious life force. It’s huge and scary – it’s an act of infinite optimism.” _ Gilda Radner

“Làm mẹ là canh bạc lớn nhất trên thế giới. Đó là sinh lực vinh quang. Nó to lớn và đáng sợ – đó là một hành động của sự lạc quan vô hạn.”


Trên đây là hướng dẫn cơ bản của BMyC về chủ đề miêu tả mẹ bằng tiếng Anh đơn giản và dễ thực hiện. Dựa vào những hướng dẫn này, bố mẹ hoàn toàn có thể hỗ trợ con triển khai những đoạn văn miêu tả ngắn gọn, súc tích mà vẫn đủ ý. Hãy gửi thắc mắc đến admin nếu bố mẹ có bất kỳ vướng mắc nào nhé!

Đọc thêm:

Mẫu đoạn văn miêu tả ông bà bằng tiếng Anh cho bé (3 mẫu hay nhất)

Top 3 bài thuyết trình tiếng Anh về âm nhạc cho trẻ hay nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688