Âm tiết là đơn vị cấu tạo nên từ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và ngữ điệu tiếng Anh. Nắm vững cách xác định âm tiết sẽ giúp bạn đọc và nói tiếng Anh chính xác, trôi chảy hơn.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác. Hãy cùng theo dõi để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Nội dung chính
- I. Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
- II. 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh
- 1. Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết
- 2. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau
- 3. Từ có nguyên âm /e/ đứng cuối
- 4. Dựa trên vị trí của âm /y/
- III. Các loại âm tiết trong tiếng Anh
- 1. Âm tiết mở (Open syllable)
- 2. Âm tiết đóng (Closed syllable)
- 3. Âm đóng mở có điều kiện với “r”
- 4. Âm đóng mở có điều kiện với “re”
- IV. Bài tập vận dụng
- Bài tập 1: Hãy xác định số âm tiết và xác định loại âm tiết trong các từ đã cho sau đây
- Bài tập 2: Xác định số lượng âm tiết trong các từ sau
- Bài tập 3: Âm nào phát âm khác với những âm còn lại trong các câu sau đây
I. Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Theo nguồn từ điển Cambridge, Syllable (âm tiết) trong tiếng Anh là 1 đơn vị khi phát âm, có thể là một từ hoặc một phần của từ mà có thể phát âm tách biệt. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm. (a single unit of speech, either a whole word or one of the parts into which a word can be separated, usually containing a vowel.)
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
II. 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh
Nắm vững cách đọc âm tiết là điều cần thiết để phát âm đúng một từ tiếng Anh. Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là bạn phải xác định được chính xác các âm tiết riêng biệt trong từ đó. Dưới đây là 4 quy tắc hữu ích để xác định số âm tiết của một từ:
1. Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết
Để xác định số âm tiết của một từ, bạn có thể áp dụng phương pháp đơn giản sau: đếm số lượng nguyên âm trong từ. Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản mà không bị cản trở. Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm là a, e, i, o, u.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Số âm tiết |
teacher | /ˈtiː.tʃə(r)/ | Có 2 nguyên âm (ea, er) => Từ có 2 âm tiết |
kiss | /kɪs/ | Có 1 nguyên âm /ɪ/. Do đó, đây là từ có 1 âm tiết |
cinema | /ˈsɪn.ə.mɑː/ | Có 3 nguyên âm là /ɪ/, /ə/ và /ɑː/ . Do đó, đây là từ có 3 âm tiết |
2. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Trong tiếng Anh, khi hai nguyên âm kề sát nhau trong phiên âm của một từ, chúng tạo thành một “nguyên âm đôi” và được xem như một âm tiết duy nhất.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Số âm tiết |
near | /nɪə/ | /ɪə/ (là nguyên âm đôi) => Từ có 1 âm tiết |
fear | /fɪər/ | /ɪə/ ( là nguyên âm đôi) => Từ có 1 âm tiết |
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà một từ dù có hai nguyên âm nhưng vẫn được xem là có hai âm tiết. Ví dụ điển hình là các từ như “riotous” (phát âm là /ˈraɪ.ə.t̬əs/) và “canadian” (phát âm là /kəˈneɪ.di.ən/).
3. Từ có nguyên âm /e/ đứng cuối
Tiếng Anh có quy tắc đặc biệt về âm /e/ ở cuối từ: Âm /e/ không được tính là một âm tiết riêng biệt nếu nó xuất hiện ở vị trí cuối cùng của một từ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Số âm tiết |
Cake | /keɪk/ | Từ có 1 âm tiết |
The | /ðə/ | Từ có 1 âm tiết |
sentence | /ˈsen.təns/ | Từ có 2 âm tiết |
Cần lưu ý rằng, khi từ ngữ kết thúc bằng phụ âm + “le”, phần “le” vẫn được xem là một âm tiết riêng. Ví dụ:
- table /ˈteibl/ => Từ có 2 âm tiết
- article /ˈaːtikl/ => Từ có 2 âm tiết
- little /ˈlitl/ => Từ có 2 âm tiết
4. Dựa trên vị trí của âm /y/
Với vị trí giữa hoặc cuối câu, “y” trong tiếng Anh đóng vai trò như một nguyên âm, tạo nên một âm tiết riêng biệt.
Từ vựng | Phiên âm | Số âm tiết |
Cry | /kraɪ/ | Từ có 1 âm tiết |
gym | /dʒɪm/ | Từ có 1 âm tiết |
happy | /ˈhæ.pi/ | Từ có 2 âm tiết |
mystery | /ˈmɪs.tər.i/ | Từ có 3 âm tiết |
Cần lưu ý rằng: Khi âm y đứng đầu câu sẽ được tính là một phụ âm. Ví dụ như: yell, yes, young,…
>>> Xem thêm: 7+ quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất
III. Các loại âm tiết trong tiếng Anh
Khi nói về các loại âm tiết trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ đi sâu vào phân loại 4 loại âm tiết chính trong tiếng Anh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách phát âm của chúng.
1. Âm tiết mở (Open syllable)
Khi phân loại âm tiết, ta thường dựa vào âm cuối cùng của âm tiết để xác định đó là âm tiết mở hay âm tiết đóng.
Âm tiết mở là âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm, không có phụ âm nào chặn nguyên âm ở cuối. Do đó, nguyên âm trong các âm tiết mở thường được phát âm dài hơn so với nguyên âm trong âm tiết đóng.
Ví dụ:
- company /ˈkʌm.pə.ni/: Hai âm tiết /pə/ và /ni/ đều kết thúc bằng nguyên âm /ə/ và /i/ lần lượt, do đó đây là những âm tiết mở.
- lucky /ˈlʌk.i/: Cả hai âm tiết /ˈlʌ/ và /k.i/ đều kết thúc bằng nguyên âm /ʌ/ và /i/ lần lượt, do đó đây là những âm tiết mở.
- bee /biː/: Âm tiết /biː/ kết thúc bằng nguyên âm /i:/, do đó đây là âm tiết mở.
2. Âm tiết đóng (Closed syllable)
Âm tiết đóng, trái ngược với âm tiết mở, sở hữu đặc điểm kết thúc bằng một hoặc nhiều phụ âm. Điều này dẫn đến nguyên âm trong âm tiết đóng thường được phát âm ngắn hơn so với nguyên âm trong âm tiết mở
Ví dụ:
- cat /kæt/: âm tiết /kæt/ kết thúc bằng phụ âm /t/ => âm tiết đóng
- dog /dɒɡ/: âm tiết /dɒɡ/ kết thúc bằng phụ âm /ɡ/ => âm tiết đóng
- book /bʊk/: âm tiết /bʊk/ kết thúc bằng phụ âm /k/ => âm tiết đóng
- sentence /ˈsen.təns/. 2 âm tiết /ˈsen/ và /təns/ đều kết thúc bằng phụ âm /n/ và /s/ . Do đó, đây là âm tiết đóng
3. Âm đóng mở có điều kiện với “r”
Khi “r” xuất hiện cùng nguyên âm trong một âm tiết, ta gọi đây là âm tiết đóng mở có điều kiện với “r”. Đặc biệt, cách phát âm của nguyên âm trong trường hợp này sẽ biến đổi thành nguyên âm dài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên âm sẽ được nhấn mạnh chứ không kéo dài như âm tiết mở.
Ví dụ:
- car: /kɑː/
- start: /stɑːt/
- bird: /bɜːd/
4. Âm đóng mở có điều kiện với “re”
Trong tiếng Anh, khi một từ kết thúc bằng đuôi “-re”, âm “e” cuối sẽ câm và nguyên âm chính liền trước nó sẽ được nhấn mạnh hơn khi đọc.
Ví dụ:
- there /ðeə/
- core /koː/
- torture /ˈtɔː.tʃər/
>>> Xem thêm: Nguyên âm là gì? tìm hiểu 20 nguyên âm trong tiếng Anh
IV. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hãy xác định số âm tiết và xác định loại âm tiết trong các từ đã cho sau đây
- wait
- waitress
- dictionary
- advertisement
- persuade
- popular /ˈpɒp.jə.lər/ là từ có 3 âm tiết. Trong đó: /ˈpɒp/ là âm tiết đóng, /jə/ là âm tiết mở, /lər/ là âm đóng mở có điều kiện với r
- wait /weɪt/ là từ có 1 âm tiết và /weɪt/ là âm tiết đóng
- waitress /ˈweɪ.trəs/ là từ có 2 âm tiết. Trong đó: /ˈweɪ/ là âm tiết mở, /trəs/ là âm tiết đóng
- dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ là từ có 4 âm tiết. Trong đó: /ˈdɪk/, /ʃən/ là âm tiết đóng và /i/ là âm tiết mở, /ər/ là âm đóng mở có điều kiện với r
- advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ là từ có 4 âm tiết. Trong đó: /əd/, /tɪs/, /mənt/ là âm tiết đóng và /vɜː/ là âm tiết mở
- persuade /pəˈsweɪd/ là từ có 2 âm tiết. Trong đó: /pə/ là âm tiết mở, /sweɪd/ là âm tiết đóng
Bài tập 2: Xác định số lượng âm tiết trong các từ sau
- a) teacher
- b) computer
- c) beautiful
- d) question
- e) delicious
- a) teacher (2 âm tiết)
- b) computer (3 âm tiết)
- c) beautiful (3 âm tiết)
- d) question (2 âm tiết)
- e) delicious (3 âm tiết)
Bài tập 3: Âm nào phát âm khác với những âm còn lại trong các câu sau đây
Câu 1: Âm “a” nào phát âm khác những từ còn lại?
A. want B. walk C. war D. ball
Câu 2: Âm “e” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. men B. met C. meet D. set
Câu 3: Âm “a” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. bank B. back C. pan D. want
Câu 4: Âm “u” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. durable B. burn C. hurt D. purple
Câu 5: Âm “s” nào phát âm khác những từ còn lại?
A. sing B. summer C. season D. shoes
Câu 1: A
Câu 2: C
Câu 3: D
Câu 4: A
Câu 5: D
Hiểu rõ cách xác định âm tiết là nền tảng quan trọng để phát âm tiếng Anh chính xác, rành mạch và tạo ngữ điệu tự nhiên. Nắm vững 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bạn phân chia âm tiết hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng đọc và nói tiếng Anh của mình.
Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các quy tắc này vào việc học tập và giao tiếp để đạt được kết quả tốt nhất. BMyC chúc bạn thành công!
Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.
Xem thêm:
- 6 lỗi phát âm phổ biến nhất của trẻ em Việt Nam và cách khắc phục
- 8 phương pháp dạy trẻ phát âm tiếng Anh để ai cũng tưởng con là người bản xứ