Bạn có từng tự hỏi làm thế nào để mô tả chi tiết các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh? Từ mắt, mũi, miệng đến những từ chuyên sâu hơn như xương, cơ bắp, hay nội tạng, việc nắm vững từ vựng về cơ thể người không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ cho các lĩnh vực như y khoa, thể thao và chăm sóc sức khỏe. Hãy cùng khám phá kho từ vựng chi tiết và hữu ích nhất về cơ thể người trong bài viết này!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất
- 1. Từ vựng về các bộ phận chính của cơ thể
- 2. Từ vựng chi tiết về khuôn mặt
- 3. Từ vựng chi tiết về bộ phận bên trong của mắt
- 4. Từ vựng chi tiết về phần thân trên
- 5. Từ vựng chi tiết về phần thân dưới và chân
- 6. Từ vựng chi tiết về phần tay
- 7. Từ vựng chi tiết về các bộ phận bên trong cơ thể
- 8. Các cụm từ thông dụng về cơ thể trong tiếng Anh
- II. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả theo phương pháp bmyc.vn
- 1. Học theo nhóm từ vựng
- 2. Học qua bài hát và video
- 3. Sử dụng hình ảnh minh họa
- 4. Áp dụng phương pháp học qua trò chơi
- 5. Thực hành qua việc mô phỏng hành động
- 6. Lặp lại và sử dụng từ vựng trong câu
- 7. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh
- 8. Sử dụng flashcard
- 9. Sử dụng sơ đồ tư duy
- III. Một số đoạn văn miêu tả dáng người có sử dụng từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh
- Đoạn văn mẫu 1:
- Đoạn văn mẫu 2:
- Đoạn văn mẫu 3:
- IV. Một số bài tập vận dụng từ vựng về cơ thể người ( Có đáp án)
- Bài tập 1: Hãy viết tên bộ phận cơ thể tương ứng với các gợi ý sau:
- Bài 2: Điền các từ sau (head, shoulders, knees, toes, eyes, nose, mouth, ears) vào chỗ trống:
- Bài 2: Nối từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:
- Lời kết:
I. Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất
Cơ thể người là một chủ đề quen thuộc và quan trọng khi học tiếng Anh, đặc biệt đối với người mới bắt đầu hoặc trẻ em. Việc nắm vững từ vựng về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày, như miêu tả, chăm sóc sức khỏe, hoặc giải thích triệu chứng.
Trong phần này, chúng tôi sẽ tổng hợp danh sách từ vựng chi tiết, đi kèm với phiên âm và ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng ngay trong thực tế nhé!
1. Từ vựng về các bộ phận chính của cơ thể
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Head | /hed/ | Đầu |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Hair | /heər/ | Tóc |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Teeth | /tiːθ/ | Răng |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Back | /bæk/ | Lưng |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày, bụng |
Leg | /leɡ/ | Chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Feet | /fiːt/ | Bàn chân (số nhiều) |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Ví dụ:
- He has broad shoulders. (Anh ấy có bờ vai rộng.)
- My legs feel tired after walking all day. (Chân tôi cảm thấy mỏi sau khi đi bộ cả ngày.)
2. Từ vựng chi tiết về khuôn mặt
Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về khuôn mặt, bao gồm từ vựng tiếng Anh, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Forehead | /ˈfɔːr.hed/ | Trán |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
Eyelash | /ˈaɪ.læʃ/ | Lông mi |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Tooth (số nhiều: Teeth) | /tuːθ/ (/tiːθ/) | Răng |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Jaw | /dʒɔː/ | Quai hàm |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Thái dương |
Hairline | /ˈheə.laɪn/ | Đường chân tóc |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Mustache | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria mép |
Dimple | /ˈdɪm.pəl/ | Lúm đồng tiền |
Freckle | /ˈfrek.əl/ | Tàn nhang |
Pimple | /ˈpɪm.pəl/ | Mụn |
Wrinkle | /ˈrɪŋ.kəl/ | Nếp nhăn |
Ví dụ:
- Her eyes are very beautiful. (Đôi mắt cô ấy rất đẹp.)
- He raised his eyebrows in surprise. (Anh ấy nhướng mày vì ngạc nhiên.)
3. Từ vựng chi tiết về bộ phận bên trong của mắt
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
Eyeball | /ˈaɪ.bɔːl/ | Nhãn cầu |
Cornea | /kɔːˈni.ə/ | Giác mạc |
Retina | /ˈret.ɪ.nə/ | Võng mạc |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Tròng đen trong mắt |
Eye socket | /ˈaɪ ˌsɒk.ɪt/ | Hốc mắt |
4. Từ vựng chi tiết về phần thân trên
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Back | /bæk/ | Lưng |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
Stomach/ Belly | /ˈstʌm.ək/ – /ˈbel.i/ | Bụng |
Navel/ Belly button | /ˈneɪ.vəl/ – /ˈbel.i ˌbʌt.ən/ | Rốn |
5. Từ vựng chi tiết về phần thân dưới và chân
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hip | /hɪp | Hông |
Leg | leg | Chân |
Buttock | /ˈbʌt.ək/ | Mông |
Groin | /ɡrɔɪn/ | Háng |
Anus | /ˈeɪ.nəs/ | Hậu môn |
Vagina | /vəˈdʒaɪ.nə/ | Âm đạo |
Penis | /ˈpiː.nɪs/ | Dương vật |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Shin | /ʃɪn/ | Cẳng chân |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
6. Từ vựng chi tiết về phần tay
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Knuckle | /ˈnʌk.əl/ | Khớp nối ngón tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Index Finger | /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay trỏ |
Middle Finger | /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay giữa |
Ring Finger | /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay đeo nhẫn (Ngón áp út) |
Little Finger | /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay út |
Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ | Móng tay |
7. Từ vựng chi tiết về các bộ phận bên trong cơ thể
Từ vựng (English) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brain | /breɪn/ | Não |
Throat | /θrəʊt/ | Cổ họng |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Liver | /ˈlɪv.ər/ | Gan |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Thận |
Ligament | /ˈlɪɡ.ə.mənt/ | dây chằng |
Pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | tụy |
Esophagus | /ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ | Thực quản |
Windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Intestine | /ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột |
Small intestine | /ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột non |
Large intestine | /ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột già |
Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Digestive system | /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ | Hệ tiêu hóa |
Circulatory system | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ tuần hoàn |
Endocrine system | /ˈen.də.krɪn ˌsɪs.təm/ | Hệ nội tiết |
Integumentary system | /ɪnˈteɡ.jə.men.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ da |
Lymphatic system | /lɪmˈfæt.ɪksˌsɪs.təm/ | Hệ bạch huyết |
Muscular system | /ˈmʌs.kjə.lərˌsɪs.təm/ | Hệ cơ |
Nervous system | /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/ | Hệ thần kinh |
Reproductive system | /ˌriː.prəˈdʌk.tɪvˌsɪs.təm/ | Hệ sinh dục |
Respiratory system | /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ hô hấp |
Skeletal system | /ˈskel.ə.təlˌsɪs.təm/ | Hệ xương |
Urinary system | /ˈjʊə.rɪ.nər.iˌsɪs.təm/ | Hệ bài tiết |
Skeleton | /ˈskel.ə.tən/ | Xương khớp |
Skull | /skʌl/ | Xương sọ |
Backbone | /ˈbæk.bəʊn/ | Xương sống |
Vertebral | /ˈvɜː.tɪ.brəl/ | Đốt sống |
Clavicle | /ˈklæv.ɪ.kəl/ | Xương đòn |
Rib cage | /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ | Khung xương sườn |
Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
Humerus | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Xương cánh tay |
Kneecap | /ˈniː.kæp/ | Xương bánh chè |
Pelvis | /ˈpel.vɪs/ | Xương chậu |
Femur | /ˈfiː.mər/ | Xương đùi |
Ví dụ:
- Smoking is harmful to your lungs. (Hút thuốc lá có hại cho phổi của bạn.)
- The brain controls all activities in our body. (Não điều khiển mọi hoạt động trong cơ thể.)
8. Các cụm từ thông dụng về cơ thể trong tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Shake hands | Bắt tay | When you meet someone for the first time, it’s polite to shake hands.
( Khi bạn gặp ai lần đầu, việc bắt tay là một hành động lịch sự.) |
Cross your legs | Khoanh chân | She crossed her legs while sitting on the chair. (Cô ấy khoanh chân khi ngồi trên ghế.) |
Turn your head | Quay đầu | Turn your head to the right to look at the painting on the wall. (Quay đầu sang bên phải để nhìn bức tranh trên tường.) |
Hold your breath | Nín thở | He held his breath as he dove into the pool. (Anh ấy nín thở khi lao xuống hồ bơi.) |
Nod your head | Gật đầu | She nodded her head in agreement when I suggested the idea.
(Cô ấy gật đầu đồng ý khi tôi đưa ra ý tưởng.) |
Roll your eyes | Đảo mắt | He rolled his eyes when his friend started talking about the same old story.
( Anh ấy đảo mắt khi bạn mình bắt đầu kể về câu chuyện cũ.) |
Blow your nose | Hỉ mũi | Please blow your nose before we go inside. ( Làm ơn hỉ mũi trước khi chúng ta vào trong.) |
Stick out your tongue | Thè lưỡi | The child stuck out his tongue playfully. ( Cậu bé thè lưỡi một cách nghịch ngợm.) |
Shrug your shoulders | Nhún vai | She shrugged her shoulders when asked about the missing book. (Cô ấy nhún vai khi bị hỏi về cuốn sách mất tích.) |
Raise an eyebrow | Nhún mày | He raised an eyebrow when he heard the unexpected news. (Anh ấy nhướn mày khi nghe tin tức bất ngờ.) |
>>> Xem thêm: Hướng dẫn thuyết trình về chủ đề: Chăm sóc cơ thể vào mùa thu
II. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả theo phương pháp bmyc.vn
Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là một phần quan trọng trong việc xây dựng vốn từ vựng cơ bản cho trẻ. Dưới đây là một số mẹo học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả theo phương pháp bmyc.vn, giúp trẻ học một cách tự nhiên và dễ nhớ:
1. Học theo nhóm từ vựng
Một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả theo phương pháp bmyc.vn là học theo nhóm từ vựng. Việc học theo nhóm giúp trẻ dễ dàng liên kết và ghi nhớ các từ có sự liên quan, từ đó tạo ra mối liên kết logic giữa các bộ phận trong cơ thể. Ví dụ, nhóm từ vựng về các bộ phận trên mặt có thể bao gồm: eyes (mắt), ears (tai), nose (mũi), mouth (miệng).
Khi học các từ này cùng nhau, trẻ sẽ dễ dàng nhận ra mối quan hệ và dễ dàng nhớ lâu hơn. BMyC đã tổng hợp danh sách từ vựng về cơ thể người theo các nhóm cụ thể ở trên, giúp trẻ tiếp cận và ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống và dễ dàng.
2. Học qua bài hát và video
Một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về cơ thể người theo phương pháp BMYC.vn là học qua bài hát và video. Đặc biệt, trong khóa học BMYC PREKIDS dành cho bé từ 3 – 4 tuổi, phương pháp này đã giúp các bé nói sõi tiếng Việt và học từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Các bài hát vui nhộn, kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ các từ vựng liên quan đến các bộ phận trên cơ thể người, như “head,” “shoulders,” “knees,” “toes” và nhiều từ khác. Việc học qua âm nhạc không chỉ giúp bé tiếp thu từ vựng một cách vui vẻ mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực, dễ tiếp cận và đầy hứng thú.
3. Sử dụng hình ảnh minh họa
Phương pháp này kết hợp từ vựng với hình ảnh sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các bộ phận trên cơ thể. Ví dụ, khi học từ “head” (đầu), bạn có thể chỉ vào hình ảnh của một người và nói “head” cùng lúc. Việc kết nối từ vựng với hình ảnh không chỉ giúp trẻ dễ dàng hiểu và nhớ từ mà còn làm cho quá trình học trở nên sinh động và thú vị hơn. Trẻ sẽ cảm thấy việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh và từ ngữ.
4. Áp dụng phương pháp học qua trò chơi
Thay vì chỉ học lý thuyết, việc sử dụng các trò chơi giúp trẻ em dễ dàng ghi nhớ các từ vựng liên quan đến cơ thể người một cách tự nhiên và thú vị. Một trong những trò chơi tương tác thú vị là “Simon says” (Simon bảo), trong đó người lớn sẽ đưa ra các lệnh yêu cầu trẻ chạm vào các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, chẳng hạn như: “Simon says touch your nose” (Simon bảo chạm vào mũi). Phương pháp này giúp trẻ vừa học vừa chơi, tạo ra môi trường học tập vui nhộn, giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài mà không cảm thấy nhàm chán.
5. Thực hành qua việc mô phỏng hành động
Phương pháp này khuyến khích trẻ thực hành các hành động bằng tiếng Anh. Ví dụ, khi học từ “run” (chạy), bạn có thể yêu cầu trẻ chạy quanh phòng và nói từ đó. Việc sử dụng cơ thể giúp trẻ không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách sinh động mà còn tăng sự tương tác và khả năng ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này giúp trẻ kết nối giữa từ ngữ và hành động thực tế, làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
6. Lặp lại và sử dụng từ vựng trong câu
Sau khi học từ vựng, hãy khuyến khích trẻ sử dụng từ trong các câu ngắn như “My head hurts” (Đầu tôi đau) hoặc “I have two hands” (Tôi có hai tay). Phương pháp này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ lâu hơn mà còn giúp trẻ hiểu cách áp dụng từ vào ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
7. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh
Một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả theo phương pháp bmyc.vn là sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh. Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hay Quizlet cung cấp các bài học từ vựng phong phú, bao gồm các chủ đề về cơ thể người với hình ảnh trực quan, bài tập tương tác và các cách phát âm chuẩn.
Điều này giúp trẻ không chỉ nhớ từ vựng một cách dễ dàng mà còn ghi nhớ lâu hơn thông qua việc lặp lại và sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Bằng cách học qua các ứng dụng, trẻ có thể học mọi lúc, mọi nơi, tạo thói quen học tập chủ động và thú vị.
8. Sử dụng flashcard
Với phương pháp này bạn chỉ cần viết từ vựng tiếng Anh lên một mặt của tấm thẻ và nghĩa tiếng Việt lên mặt kia. Ví dụ, mặt trước ghi “arm,” mặt sau ghi “cánh tay.” Khi sử dụng, bạn có thể tự kiểm tra hoặc nhờ người khác giúp ôn tập. Phương pháp này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông qua việc lặp đi lặp lại và hình dung trực quan. Đặc biệt, bạn có thể sắp xếp các từ thành nhóm như “bộ phận trên cơ thể” hoặc “các giác quan” để học theo chủ đề, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
>>>Xem thêm: Chọn flashcard cho bé học tiếng Anh theo chủ đề
9. Sử dụng sơ đồ tư duy
Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn khi áp dụng phương pháp sơ đồ tư duy từ bmyc.vn. Phương pháp này tận dụng cách trình bày trực quan để kết nối các từ vựng liên quan thành một “bức tranh” tổng thể. Bạn có thể bắt đầu với một từ trung tâm, chẳng hạn như “body”, rồi vẽ các nhánh ra các bộ phận chính như “head,” “arms,” “legs,” và tiếp tục chia nhỏ thành các từ chi tiết hơn như “eyes,” “fingers,” “knees.”
Kết hợp hình ảnh minh họa và màu sắc nổi bật sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn. Đây không chỉ là cách học hiệu quả mà còn khơi gợi sự sáng tạo, làm tăng hứng thú trong việc học tiếng Anh.
>>>Xem thêm: 86 mẫu sơ đồ tư duy theo chủ đề để học tiếng Anh cho trẻ
III. Một số đoạn văn miêu tả dáng người có sử dụng từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn miêu tả dáng người sử dụng từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh. Các đoạn văn này không chỉ giúp bạn làm quen với cách mô tả cơ thể, mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng liên quan đến ngoại hình. Hãy cùng BMyC khám phá cách miêu tả dáng người một cách sinh động và chính xác nhé!
Đoạn văn mẫu 1:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I have an older sister named Trà My, who is both graceful and charming. At 20 years old, she is currently in her second year at the University of Theatre and Cinema. Her slim and elegant figure is complemented by her radiant oval face and a delightful smile highlighted by adorable dimples. Her long, smooth black hair flows softly down her back, enhancing her gentle appearance. However, what stands out the most are her enchanting doe-like eyes. They light up with a calm and warm glow every time she smiles, making her beauty unforgettable. | Tôi có một chị gái tên là Trà My, người vừa duyên dáng lại vừa quyến rũ. Năm nay chị ấy 20 tuổi và hiện là sinh viên năm hai tại Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh. Vóc dáng mảnh mai và thanh lịch của chị được tôn lên bởi khuôn mặt trái xoan rạng rỡ cùng nụ cười duyên dáng với má lúm đồng tiền xinh xắn. Mái tóc đen dài, mượt mà của chị buông nhẹ xuống lưng, làm tăng thêm vẻ dịu dàng. Tuy nhiên, điểm thu hút nhất ở chị chính là đôi mắt to tròn, đầy mê hoặc. Mỗi khi chị cười, đôi mắt ấy lại sáng lên với ánh nhìn bình yên và ấm áp, khiến vẻ đẹp của chị trở nên khó quên. |
Đoạn văn mẫu 2:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
This year, my mother turned thirty, but most people believe she barely looks over twenty. Her figure is slim, and her skin is as white and smooth as a baby’s. Her small, oval face radiates warmth and kindness. Her deep, expressive black eyes seem to narrate stories, and when she smiles, they light up with a charm that captivates everyone around her. People often comment that I’ve inherited her eyes, which fills me with pride. Her nose is tall and elegant. Her lips, even without lipstick, naturally have a fresh, rosy pink color.
Her smile is dazzling, showcasing a perfect set of bright white teeth. She favors shoulder-length hair dyed in a soft chestnut brown shade, which complements her youthful and energetic look. |
Năm nay, mẹ tôi tròn ba mươi tuổi, nhưng hầu hết mọi người đều nghĩ rằng mẹ chỉ trông như ngoài hai mươi. Dáng người mẹ thon thả, làn da trắng mịn màng như da em bé. Khuôn mặt nhỏ nhắn, hình trái xoan của mẹ toát lên sự ấm áp và dịu dàng. Đôi mắt đen sâu thẳm, biểu cảm của mẹ như kể những câu chuyện, và mỗi khi mẹ mỉm cười, chúng tỏa sáng với nét duyên dáng cuốn hút mọi ánh nhìn. Mọi người thường nhận xét rằng đôi mắt của tôi giống mẹ, điều này khiến tôi vô cùng tự hào. Mũi của mẹ cao, thanh thoát. Đôi môi của mẹ, dù không trang điểm, vẫn luôn giữ được sắc hồng tự nhiên và tươi tắn.
Nụ cười của mẹ rạng rỡ, khoe hàm răng trắng đều hoàn hảo. Mẹ thích kiểu tóc ngang vai, nhuộm màu nâu hạt dẻ nhẹ nhàng, càng làm tôn lên vẻ trẻ trung và tràn đầy sức sống của mẹ. |
Đoạn văn mẫu 3:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Dr. Dung is the most elegant and charming female doctor I have ever met. Judging by her appearance, she seems to be about the same age as my mother. Her figure is perfectly balanced,not overly slim nor overly full. Her harmonious oval face is accentuated by a delicate high nose, expressive round eyes, and rosy lips that often carry a radiant smile. She appears to have been destined for the honorable profession of a doctor. Her glowing skin and long, smooth hair, neatly tied with a small blue hair clip, add to her graceful demeanor. The stethoscope draped around her neck symbolizes her readiness to assist any patient in need. As she greets her patients, she gently takes a medical mask from her pocket, putting it on to reveal only her kind and smiling eyes. | Bác sĩ Dung là người phụ nữ duyên dáng và thanh lịch nhất mà tôi từng gặp. Quan sát ngoại hình, tôi đoán cô ấy trạc tuổi mẹ tôi. Vóc dáng của cô cân đối một cách hoàn hảo,không quá gầy cũng không quá đầy đặn. Khuôn mặt trái xoan hài hòa của cô nổi bật với sống mũi cao thanh tú, đôi mắt to tròn biểu cảm và đôi môi hồng thường nở nụ cười rạng rỡ. Có cảm giác như cô được sinh ra để đảm nhận vai trò cao quý của một bác sĩ. Làn da rạng ngời và mái tóc dài mượt mà được buộc gọn gàng bằng chiếc kẹp tóc xanh nhỏ làm tăng thêm vẻ duyên dáng của cô. Ống nghe đeo trên cổ như biểu tượng cho sự sẵn sàng chăm sóc mọi bệnh nhân của cô. Khi đón tiếp bệnh nhân, cô nhẹ nhàng lấy chiếc khẩu trang từ túi, đeo lên và để lộ đôi mắt dịu dàng, đầy nụ cười. |
IV. Một số bài tập vận dụng từ vựng về cơ thể người ( Có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập giúp học sinh củng cố và vận dụng từ vựng về cơ thể người. Các bài tập này được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Kèm theo đó là đáp án để giúp học sinh tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng.
Bài tập 1: Hãy viết tên bộ phận cơ thể tương ứng với các gợi ý sau:
- 👀 ________
- 👂 ________
- 👃 ________
- 👄 ________
- ✋ ________
Đáp án:
- Eyes
- Ears
- Nose
- Mouth
- Hand
Bài 2: Điền các từ sau (head, shoulders, knees, toes, eyes, nose, mouth, ears) vào chỗ trống:
- We see with our ________.
- He hurt his ________ when he fell off the bike.
- Babies often put their fingers in their ________.
- She wears earrings on her ________.
- When exercising, touch your ________, then your ________, and finally your ________.
Đáp án:
- eyes
- knees
- mouth
- ears
- head, shoulders, toes
Bài 2: Nối từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:
Cột A | Cột B |
1. Arm | a. Mắt |
2. Leg | b. Cánh tay |
3. Foot | c. Bàn chân |
4. Hair | d. Tóc |
5. Eye | e. Chân |
Đáp án:
1 – b, 2 – e, 3 – c, 4 – d, 5 – a
Lời kết:
Trên đây là tổng hợp những từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất, giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ thể mình mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh, đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích và những bài học thú vị nhé!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Top 10 app luyện từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất 2025
- App học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trẻ từ 2,5 tuổi
- Các ứng dụng học tiếng Anh qua phim phổ biến nhất hiện nay
- 10 ứng dụng học tiếng Anh qua chat phù hợp với mọi sở thích