Học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường sống. Bài viết này BMyC cung cấp cho bạn danh sách 99+ từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh, được chia thành các khu vực cụ thể để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Nội dung chính
- I. Danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề
- 1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách (Living room)
- 2. Từ vựng về đồ dùng trong bếp (Kitchen)
- 3. Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ (Bedroom)
- 4. Từ vựng về đồ dùng trong phòng vệ sinh (toilet)
- II. Một số đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà
- 1. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong Phòng khách
- 2. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp
- 3. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong phòng ngủ
- III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về đồ dùng trong nhà
- Bài tập 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi
- Bài tập 2: Nối từ với nghĩa phù hợp
- Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác vào chỗ trống
I. Danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề
Sau đây là danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề nhằm giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú để giao tiếp trong môi trường sống hàng ngày.
1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách (Living room)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại để bàn |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nər/ | Ghế salon |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Ghế dài có nệm |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái gối (ở trên sofa) |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn uống nước/cà phê |
Ceiling fan | /ˈsiː.lɪŋ fæn/ | Quạt trần |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall unit | /wɔːl ˈjuː.nɪt/ | Tủ tường |
Stereo system | /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ | Âm ly |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Vase | /vɑːz/ | Lọ, bình |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ) |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp) |
Drape | /dreɪp/ | Rèm |
Light | /laɪt/ | Đèn |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Lampshade | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Fireplace | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn |
Footstool | /ˈfʊt.stuːl/ | Ghế để chân |
Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Ashtray | /ˈæʃ.treɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
2. Từ vựng về đồ dùng trong bếp (Kitchen)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Gas stove | /ɡæs stəʊv/ | Bếp ga |
Garlic Press | /ˈɡɑːlɪkpres/ | Dụng cụ ép tỏi |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Knife Sharpener | /naɪfˈʃɑːpnə/ | Máy mài dao |
Mortar & Pestle | /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ | Chày và cối |
Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa bé |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Tray | /treɪ/ | Mâm |
Broiler | /ˈbrɔɪ.lər/ | Vỉ nướng thịt |
Chopping board | /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái rổ |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Pot | /pɒt/ | Cái nồi |
Scouring pad | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Washing-up liquid | /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Pantry | /ˈpæn.tri/ | Chạn bát |
Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà) |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
3. Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ (Bedroom)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Bedside table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Curtain | /ˈkɜː.tən/ | Rèm cửa |
Bed | /bed/ | Giường |
Sofa bed | /ˈsəʊ.fə ˌbed/ | Giường có dáng như sofa |
Bunk bed | /bʌŋk ˌbed/ | Giường tầng |
Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Nệm, đệm |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
Desk | /desk/ | Bàn học/ làm việc |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall fan | /wɔːl fæn/ | Quạt treo tường |
Coat hanger | /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
Wind chimes | /ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ | Chuông gió |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Duvet cover | /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ | Vỏ bọc chăn bông |
Duvet | /ˈduː.veɪ/ | Chăn bông nhẹ |
Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm |
Bedspread | /ˈbed .spred/ | Khăn trải giường |
Jewellery box | /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ | Hộp chứa đồ trang sức |
Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
4. Từ vựng về đồ dùng trong phòng vệ sinh (toilet)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | Máy sấy |
Iron | /aɪən/ | Bàn là |
Hair Dryer | /ˈheəˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Shower cap | /ʃaʊəʳkæp/ | Mũ tắm |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Mouthwash | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | Nước súc miệng |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
Towel rack | /ˈtaʊəl ˌræk/ | Giá để khăn |
Comb | /kəʊm/ | Lược |
Facecloth | /ˈfeɪs.klɒθ/ | Khăn mặt |
Bath towel | /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ | Khăn tắm |
Bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
Garbage | /ˈɡɑː.bɪdʒ/ | Rác |
Mop | /mɒp/ | Chổi lau nhà |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Trash bag | /ˈtræʃ ˌbæɡ/ | Túi rác |
Trash can | /ˈtræʃ ˌkæn/ | Thùng rác |
Wastepaper basket | /ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ | Thùng rác |
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh-Việt nhanh chóng và hiệu quả nhất
II. Một số đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà
1. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong Phòng khách
Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
Mai: What a beautiful living room you have! I love the television.
Dung: Thanks! It’s new. We just bought it last week. Mai: And the sofa is lovely too. Where did you get it? Dung: We found it at a local furniture store. Mai: It really goes well with the rest of the room. Dung: Thanks, we think so too. |
Mai: Bạn có một phòng khách đẹp quá! Tôi thích chiếc ti vi.
Dung: Cảm ơn! Nó mới đấy. Chúng tôi mới mua nó vào tuần trước. Mai: Và cả chiếc ghế sofa cũng rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu? Dung: Chúng tôi tìm thấy nó ở một cửa hàng nội thất địa phương. Mai: Nó thực sự hợp với phần còn lại của căn phòng. Dung: Cảm ơn, chúng tôi cũng nghĩ vậy. |
2. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp
Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
Mai: What are you making for breakfast?
Dung: I’m making spaghetti. Do you want to help me? Mai: Sure, I’ll set the table. Dung: Great! Can you also get the plates and bowls out of the cupboard? Mai: No problem. Dung: A pot, do you see it? Mai: Yes, It’s under the table. Dung: Can you get me a cutting board? Mai: Okey. Where is the cutting board? Dung: it’s in the kitchen cupboard. |
Mai: Bạn đang làm gì cho bữa sáng?
Dung: Mình đang làm Mỳ ý. Bạn muốn giúp Mình không? Mai: Chắc chắn rồi, Mình sẽ dọn bàn. Dung: Tuyệt vời! Bạn cũng có thể lấy đĩa và bát ra khỏi tủ chén không? Mai: Không vấn đề gì Dung: Một cái nồi, bạn có thấy nó ở đâu không? Mai: Có, nó ở dưới gầm bàn Dung: Bạn có thể lấy giúp mình một cái thớt không? Mai: Được, cái thớt ở đâu? Dung: Nó ở trong tủ bếp |
3. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong phòng ngủ
Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
Mai: Oh! Your bedroom is so lovely.
Dung: Really? Mai: Yes! A super big white bed. I also love the decoration tone of your bedroom. Dung: Thanks a lot! My brother designed it. |
Mai: Ồ! Phòng ngủ của bạn trông đáng yêu quá
Dung: Thật vậy à? Mai: Chắc chắn rồi! Một chiếc giường màu trắng siêu to! Tôi cũng rất thích gam màu của căn phòng này Dung: Cảm ơn bạn nhé! Anh trai của tôi đã thiết kế nó đấy |
>>> Xem thêm: Top 10+ chủ đề mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé cơ bản nhất
III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về đồ dùng trong nhà
Bài tập 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi
My kitchen is a large room with a lot of counter space. I have a stove, an oven, a refrigerator, and a dishwasher. I also have a microwave and a toaster. I love to cook in my kitchen because it is a place where I can be creative. I often cook meals for my family and friends. I also enjoy baking cakes and cookies. My kitchen is a place where I can relax and have fun.
- What is the kitchen like?
- What appliances are in the kitchen?
- What does the author like to do in the kitchen?
- The kitchen is a large room with a lot of counter space.
- The appliances in the kitchen are a stove, an oven, a refrigerator, a dishwasher, a microwave, and a toaster.
- The author likes to cook and bake in the kitchen.
Bài tập 2: Nối từ với nghĩa phù hợp
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Armchair | Tủ quần áo |
Bed | Ghế bành |
Bookcase | Giường |
Cabinet | Kệ sách |
Chest of drawers | Tủ chén |
Coffee table | Bàn trang điểm |
Dresser | Tủ ngăn kéo |
Mirror | Bàn cà phê |
Sofa | Gương |
Television | Ghế sofa |
Wardrobe | Tivi |
Armchair – Ghế bành
Bed – Giường
Bookcase – Kệ sách
Cabinet – Tủ chén
Chest of drawers – Tủ ngăn kéo
Coffee table – Bàn cà phê
Dresser – Bàn trang điểm
Mirror – Gương
Sofa – Ghế sofa
Television – Tivi
Wardrobe – Tủ quần áo
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác vào chỗ trống
- She went to the hairdressers for a ___________ and set.
- My sister was asleep the minute my head hit the __________.
- ___________ is used especially on armchairs for sitting or leaning on.
- I will put up some ___________ in our bedroom to make it brighter.
- pillow B. Cushion C. Shampoo D. wallpaper
- C
- A
- B
- D
Qua bài viết này của BMyC, bạn đã được cung cấp vốn từ vựng phong phú về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh. Việc luyện tập sử dụng những từ vựng này mỗi ngày sẽ giúp bạn dần dần sử dụng chúng một cách tự nhiên và thành thạo. Hãy kiên trì học tập và rèn luyện để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bản thân nhé!
Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Tổng hợp 99+ từ vựng tương tác tiếng Anh cùng bé học đồ vật trong nhà
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để nhận tư vấn và hỗ trợ chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để giúp con chinh phục tiếng Anh.