Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh “Chuẩn” như người bản ngữ

Bạn đang gặp khó khăn trong việc phát âm “ou” trong tiếng Anh? Bạn muốn nghe nói tiếng Anh như người bản ngữ?

Hướng dẫn cách phát âm ou
Hướng dẫn cách phát âm ou

Đừng lo lắng! Bài viết này BMyC sẽ hướng dẫn cách phát âm ou “chuẩn” như người bản ngữ, giúp bạn tự tin giao tiếp và cải thiện khả năng nghe tiếng Anh của mình nhé!

Nội dung chính

I. Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

OU trong tiếng Anh có 6 cách phát âm chính, tùy thuộc vào vị trí và các chữ cái xung quanh trong từ.

1. OU trong tiếng Anh được phát âm là /ʌ/

Để phát âm chính xác âm /ʌ/, bạn hãy thực hiện các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bắt đầu bằng cách mở miệng rộng như khi bạn nói “uh”.
  • Đặt lưỡi ở giữa miệng mà không đặt quá thấp hoặc quá cao.
  • Môi của bạn nên ở trạng thái tự nhiên, không căng quá hoặc hình thành hình tròn.
  • Phát ra âm thanh ngắn gọn, tương tự như âm “ơ” trong tiếng Việt.
  • Cousin /ˈkʌzn/ – Anh / chị / em họ
  • Touch /tʌtʃ/ – Chạm vào
  • Enough /ɪˈnʌf/ –  Đủ
  • Young /jʌŋ/ – Trẻ
  • Country /ˈkʌntri/ – Quốc gia
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ʌ/
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ʌ/

2. OU trong tiếng Anh được phát âm là /ɔː/

Để tạo ra âm /ɔː/ trong tiếng Anh, hãy thực hiện theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở rộng miệng, đồng thời chu môi và hướng về phía trước
  • Bước 2: Hạ thấp đầu lưỡi xuống một chút và mở rộng hàm xuống dưới. Đồng thời, hãy hơi nâng phần phía sau lưỡi lên. Vị trí này tạo ra khoang miệng hoàn hảo để tạo ra âm thanh tròn trịa.
  • Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ɔː/, chú ý kéo dài âm khi phát âm. Âm thanh vang lên tròn trịa và kéo dài là dấu hiệu bạn đã thành công.
  • four (/fɔːr/) – bốn
  • bought (/bɔːt/) – mua
  • pour (/pɔːr/) – rót
  • source (/sɔːrs/) – nguồn
  • court (/kɔːrt/) – tòa án
  • course (/kɔːrs/) – khóa học
  • mourn (/mɔːrn/) – than khóc
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ɔː/
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ɔː/

3. OU trong tiếng Anh được phát âm là /ʊ/

Để phát âm OU là /ʊ/, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Mở miệng một chút, nhưng không quá rộng. Miệng của bạn nên ở trạng thái tự nhiên, không căng quá hoặc hình thành hình tròn.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, hơi cao hơn so với vị trí khi phát âm nguyên âm /ʌ/.
  • Bước 3: Môi phải hơi tròn nhưng không căng quá.
  • Bước 4: Phát âm âm thanh ngắn và hơi giống như “uh”, nhưng môi hơi tròn hơn.
  • Could (/kʊd/): có thể, có khả năng
  • Should (/ʃʊd/): nên, phải
  • Would (/wʊd/): sẽ, muốn
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ʊ/
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ʊ/

BMYC NATIVE PRO – TIẾNG ANH CHO BÉ TỪ 10 TUỔI TRỞ LÊN

  • Thời gian 12 tháng.
  • Sửa giọng chuẩn bản ngữ, khắc phục tình trạng “nghe mãi không ra, nói không ai hiểu”.
  • Rèn thói quen tự học, thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
  • Bồi đắp kiến thức ngữ pháp từ gốc.

BMyC Native Pro

4. OU trong tiếng Anh được phát âm là /uː/

OU trong tiếng Anh được phát âm là /uː/, tạo ra âm thanh “u” dài và tròn trịa. Để phát âm chính xác, hãy thực hiện theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Bắt đầu bằng cách mím môi và khép tròn như đang chuẩn bị huýt sáo. Đồng thời giữ môi căng nhẹ, tạo thành hình “chữ O” tròn trịa.
  • Bước 2: Kéo lưỡi về phía sau khoang miệng, hạ thấp phần đầu lưỡi và nâng cao phần sau lưỡi.
  • Bước 3: Hít một hơi thật sâu, sau đó đẩy luồng hơi mạnh mẽ qua khoang miệng. Phát âm /uː/ trong khi vẫn giữ nguyên vị trí môi và lưỡi. (Lưu ý kéo dài âm thanh một cách rõ ràng, tạo nên âm “u” dài và vang)
  • coup /kuːp/: đảo chính
  • soup /suːp/: súp
  • group /gruːp/: nhóm
Hướng dẫn cách phát âm ou-/uː/
Hướng dẫn cách phát âm ou-/uː/

5. OU trong tiếng Anh được phát âm là /ə/

OU trong tiếng Anh có thể được phát âm là /ə/, âm thanh ngắn gọn và phổ biến trong nhiều từ vựng. Để phát âm /ə/ chuẩn xác, hãy làm theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Giữ miệng ở trạng thái tự nhiên, thả lỏng, môi không căng và mở vừa phải.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở vị trí giữa miệng, hơi nâng nhẹ, không chạm vào răng hoặc vòm miệng.
  • Bước 3: Đẩy hơi thở từ miệng ra và tạo ra âm /ə/. Âm này ngắn gọn và không kéo dài.
  • Would /wəd/: sẽ
  • Country /ˈkən.tri/: quốc gia
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ə/
Hướng dẫn cách phát âm ou-/ə/

6. OU trong tiếng Anh được phát âm là /aʊ/

OU trong tiếng Anh được phát âm là aʊ, là một nguyên âm đôi. Để phát âm âm này một cách chính xác, hãy thực hiện theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Bắt đầu bằng cách thả lỏng miệng, sau đó từ từ thu hẹp lại và đưa môi về phía trước. Hình dung như bạn đang chuẩn bị thổi nến hay huýt sáo.
  • Bước 2: Đặt lưỡi thấp xuống, gần sàn miệng. Giữ nguyên vị trí này và phát âm âm “a” như trong tiếng Việt. Âm thanh này nên dài và mở.
  • Bước 3: Bạn hãy nâng lưỡi lên cao và giữ nguyên vị trí ở phía sau miệng để phát âm /ʊ/
  • cow /kaʊ/:  Bò
  • house /haʊs/: nhà
  • now /naʊ/: bây giờ
  • out /aʊt/: bên ngoài
  • town /taʊn/: thị trấn

>>> Xem thêm: Cách phát âm TH trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất

II. Giới thiệu về Chữ ou trong tiếng Anh

Chữ “ou” trong tiếng Anh là một trong những nguyên âm đôi gây khó khăn cho nhiều người học vì nó có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí xuất hiện trong từ.

OU không đơn giản chỉ là sự kết hợp của hai nguyên âm “o” và “u”, mà là một âm kép độc đáo trong tiếng Anh. Nó mang trong mình hai sắc thái âm thanh riêng biệt, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ.

Điều khiến ou trở nên đặc biệt chính là khả năng biến hóa linh hoạt trong cách phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí trong từ, ou có thể mang những âm thanh khác nhau, từ ngắn gọn đến kéo dài, từ mở rộng đến thu hẹp.

III. Những nguyên nhân và cách khắc phục lỗi sai thường gặp khi phát âm ou

1. Một số nguyên nhân lỗi sai thường gặp khi phát âm ou

1.1. Khó phân biệt 2 cách phát âm

ou có thể được phát âm là /uː/ (như trong “soup”) hoặc /aʊ/ (như trong “house”). Việc không phân biệt được hai cách phát âm này là nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi sai.

1.2. Nhầm lẫn giữa /u:/ và /ʊ/

Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt hai âm /u:/ và /ʊ/ khi phát âm “ou”. Do hai âm này có cách phát âm khá giống nhau, dẫn đến việc nhầm lẫn là điều dễ hiểu.

Âm /u:/ là âm dài, được kéo dài hơn so với âm /ʊ/. Ví dụ: “soup” (súp) được phát âm với âm /u:/ dài, trong khi “should” (nên) được phát âm với âm /ʊ/ ngắn.

1.3. Nhầm lẫn giữa /ə/ và /ʌ/

Hai âm tiết ngắn và nhẹ /ə/ và /ʌ/ thường khiến người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt do sự tương đồng trong cách phát âm. Ví dụ, nhiều người học có xu hướng phát âm âm “ou” trong từ “encourage” thành /ə/ thay vì /ʌ/ như quy định.

Để phân biệt hai âm này, ta cần lưu ý rằng: Âm /ə/ thường xuất hiện ở vị trí không trọng âm hoặc khi được đọc lướt. Ví dụ: “about” (/əˈbaʊt/), “sofa” (/ˈsəʊfə/). Ngược lại, /ʌ/ thường được nhấn trọng âm. Ví dụ: “cup” (/kʌp/), “run” (/rʌn/).

Đồng thời, khi phát âm /ə/, miệng mở tự nhiên, môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp. Âm được phát ra ngắn gọn và dứt khoát. Ngược lại, khi phát âm /ʌ/, miệng mở rộng hơn, môi hơi chu và lưỡi hơi hạ xuống. Âm được phát ra dài hơn so với /ə/.

1.4. Vị trí đặt lưỡi và môi không chính xác

Khi phát âm ou, lưỡi cần được đặt ở vị trí sau họng và môi cần được làm tròn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường đặt lưỡi quá cao hoặc không làm tròn môi đủ, dẫn đến việc phát âm sai âm ou.

1.5. Thiếu luyện tập

Việc không thường xuyên luyện tập phát âm ou cũng là nguyên nhân dẫn đến lỗi sai. Khi không được luyện tập thường xuyên, cơ miệng sẽ không quen với cách phát âm đúng, dẫn đến việc phát âm sai hoặc không rõ ràng.

1.6. Không chú ý đến ngữ điệu

Âm ou có thể được phát âm ngắn hoặc dài tùy vào ngữ điệu. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh không chú ý đến điều này, dẫn đến việc phát âm sai ngữ điệu.

>>> Xem thêm:  6 lỗi phát âm tiếng Anh phổ biến nhất của trẻ em Việt Nam [Cách khắc phục]

2. Cách khắc phục các lỗi sai khi phát âm ou

Để khắc phục những lỗi sai thường gặp khi phát âm ou, bạn có thể áp dụng một số cách sau:

2.1. Hiểu rõ cách phát âm

Hãy dành thời gian để tìm hiểu cách phát âm chính xác của âm ou. Đặc biệt lưu ý các bước hướng dẫn và thực hành phát âm các cách phát âm ou trong bài viết này của BMyC chúng tôi nhé!

2.2. Luyện tập cách đặt lưỡi và môi

Hãy luyện tập cách đặt lưỡi và môi ở vị trí chính xác khi phát âm ou. Bạn có thể luyện tập bằng cách nhìn vào gương hoặc quay video lại để kiểm tra cách đặt lưỡi và môi của mình.

2.3. Luyện tập phát âm ou với các từ đơn

Sau khi đã hiểu cách phát âm ou và biết cách đặt lưỡi và môi, hãy luyện tập phát âm ou với các từ đơn. Bạn có thể bắt đầu với những từ đơn giản và dần dần chuyển sang những từ khó hơn.

2.4. Luyện tập phát âm ou trong các câu

Khi đã có thể phát âm ou với các từ đơn, hãy luyện tập phát âm ou trong các câu. Bạn có thể sử dụng các bài tập nghe – nói hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập giao tiếp.

2.5. Lắng nghe cách phát âm của người bản ngữ

Bạn nên dành thời gian lắng nghe cách phát âm ou của người bản ngữ. Bạn có thể nghe qua các bài hát, phim ảnh hoặc các chương trình truyền hình tiếng Anh.

2.6. Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Có nhiều công cụ hỗ trợ phát âm tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện khả năng phát âm ou. Một số công cụ phổ biến như Forvo, ELSA Speak, Speech Mate,…

2.7. Luyện tập thường xuyên

Đây là cách quan trọng nhất để cải thiện khả năng phát âm ou. Bạn nên luyện tập phát âm ou thường xuyên, kết hợp với việc nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh.

IV. Một số bài tập vận dụng cách phát âm ou trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hãy tìm từ có cách phát âm khác với những từ còn lại sau đây

  1. A. cup    B. smug    C. soul
  2. A. country    B. couple    C. slow
  3. A. no   B. nothing    C. some
  4. A. know   B. company    C. dough
  5. A. glove    B. soul    C. dough
Đáp án
1 2 3 4 5
C C A B A

Bài tập 2: Hãy lựa chọn từ có phát âm của phần gạch chân khác với các từ còn lại

Câu A B C D
1 brought course court wound
2 country bounce around recount
2 would should rough could
4 could acoustic tour-guide through
5 cloudy odour plough lounge
6 outrage double young trouble
7 accounting lighthouse encounter couple
8 source ought sought youth
9 cousin various curious enormous
10 through ground soup coup
Đáp án
1. D 2. A 3. C 4. A 5. B
6. A 7. D 8. D 9. A 10. B

Bài tập 3: Luyện tập phát âm ou trong các câu sau đây

  • I am young and I live in the country.
  • My cousin bought a new house.
  • I would like to go to the south of France.
  • She poured the soup into a bowl.
  • I shouted for help, but no one heard me.
  • I found a four-leaf clover.
  • We counted our money and found that we had enough.
  • I announced the winner of the competition.

Lời kết:

Chinh phục cách phát âm ou trong tiếng Anh là một hành trình thú vị nhưng cũng đầy thử thách. Hy vọng với những hướng dẫn cách phát âm ou chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát âm “ou” chuẩn xác như người bản ngữ.

Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên, kết hợp với việc nghe và học hỏi từ các nguồn tài liệu uy tín để hoàn thiện khả năng phát âm của bạn. BMyC chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688