Việc học tiếng Anh qua câu đố về con vật là một cách thú vị và hiệu quả giúp trẻ phát triển tư duy, rèn luyện từ vựng, và tăng cường kỹ năng giao tiếp. Những câu đố đơn giản, sáng tạo không chỉ mang lại tiếng cười mà còn khơi dậy sự tò mò và đam mê học tập ở trẻ. Cùng BMyC khám phá bộ sưu tập câu đố tiếng Anh về con vật siêu thú vị ngay dưới đây nhé!
Nội dung chính
- I. Từ vựng cho câu đố tiếng Anh về con vật
- II. Câu đố tiếng Anh về con vật
- 1. Câu đố tiếng Anh về con vật đơn giản dành cho trẻ em (Có đáp án và hình ảnh minh hoạ)
- 2. Câu đố tiếng Anh kiểm tra kiến thức về con vật (Kèm đáp án)
- III. Lợi ích của việc sử dụng câu đố tiếng Anh về con vật trong giáo dục trẻ
- 1. Phát triển kỹ năng từ vựng và ngôn ngữ
- 2. Kích thích tư duy và óc sáng tạo
- 3. Xây dựng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
- 4. Gắn kết gia đình thông qua hoạt động vui chơi
- 5. Tăng cường hiểu biết về thế giới động vật
- Lời kết:
I. Từ vựng cho câu đố tiếng Anh về con vật
Trước khi bố mẹ bắt đầu trò chơi đố vui tiếng Anh về động vật dành cho trẻ nhỏ, điều quan trọng là giúp trẻ làm quen với các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Để trẻ có thể dễ dàng hình dung và giải đáp các câu đố, các bậc phụ huynh nên cùng trẻ ôn lại tên gọi của những loài động vật quen thuộc. Trang web bmyc.vn đã cung cấp một bài viết chi tiết về từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em theo chủ đề con vật. Bố mẹ có thể tham khảo ngay nhé: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật cho bé.
II. Câu đố tiếng Anh về con vật
Câu đố không chỉ là một trò chơi thú vị mà còn là một phương pháp tuyệt vời để trẻ em khám phá thế giới động vật một cách sinh động và hấp dẫn. Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu hai loại câu đố tiếng Anh về con vật: những câu đố đơn giản, dễ hiểu dành cho trẻ em, kèm theo hình ảnh minh họa để kích thích trí tưởng tượng, và những câu đố kiểm tra kiến thức về động vật, giúp các em củng cố và mở rộng vốn hiểu biết của mình. Hãy cùng tham gia và tìm ra đáp án cho những câu đố thú vị này nhé!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
1. Câu đố tiếng Anh về con vật đơn giản dành cho trẻ em (Có đáp án và hình ảnh minh hoạ)
Câu đố tiếng Anh về con vật | Đáp án | Hình ảnh con vật |
I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi có màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) | I’m Giraffe. (Tôi là hươu cao cổ.) | |
I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Tôi bơi trong một cái hồ. Trong khi ngủ và thức. Tên tôi vần với món ăn.) | I’m a fish. (Tôi là một con cá.) | |
I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I have long ears. (Tôi ăn rau. Tôi có thể chạy nhanh. Tôi có thể là một con vật cưng. Tôi có đôi tai dài.) | I’m a rabbit. (Tôi là một con thỏ.) | |
I can swim and dive. I have two legs. I’ve wings. I quack. (Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có hai chân. Tôi có đôi cánh. Tôi quạc quạc.) | I’m a duck. (Tôi là một con vịt.) | |
I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. (Tôi ăn côn trùng. Tôi sống ở ao. Tôi có thể nhảy lò cò. Tôi xanh.) | I’m a frog. (Tôi là một con ếch.) | |
I have four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose. (Tôi có bốn chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà. Tôi có một cái mũi dài.) | I’m an elephant. (Tôi là một con voi.) | |
I have four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn chân. Tôi sống ở châu Phi. Tôi to lớn và xám xịt. Tôi sống ở sông.) | I’m a hippo. (Tôi là một con hà mã.) | |
I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Tôi là một động vật có vú lớn. Tôi sống trong rừng. Tôi có lông. Tôi đứng dậy và gầm gừ khi tôi tức giận.) | I’m a bear. (Tôi là một con gấu.) | |
Out in the field, I talk too much. In the house, I make much noise, but when at the table I’m quiet. (Ngoài sân, tôi nói quá nhiều. Ở nhà tôi ồn ào nhưng khi vào bàn ăn tôi lại im lặng.) | I’m a fly. (Tôi là một con ruồi.) | |
I hiss. I can be poisonous. I’m long. I have a forked tongue. (Tôi rít lên. Tôi có thể độc hại. Tôi dài. Tôi có một cái lưỡi chẻ đôi.) | I’m a snake. (Tôi là một con rắn.) | |
I’m ever eating garbage and waste. (Tôi đã từng ăn rác và đồ thừa.) | I’m a pig. (Tôi là một con lợn.) | |
I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I live in the water. (Tôi ăn động vật khác. Tôi có một cái miệng lớn. Tôi xanh. Tôi sống trong nước.) | I’m a crocodile. (Tôi là một con cá sấu.) | |
I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Tôi nhỏ bé. Tôi có thể đáng sợ. Tôi có tám chân. Tôi quay tơ.) | I’m a spider. (Tôi là một con nhện.) |
2. Câu đố tiếng Anh kiểm tra kiến thức về con vật (Kèm đáp án)
Câu đố tiếng Anh về sự hiểu biết con vật | Đáp án |
Which animal never sleeps? (Loài vật không bao giờ ngủ?) | A bullfrog (Ễnh ương) |
Which animal is called a ‘Joey’? (Loài vật nào được gọi là Joey) | Baby kangaroo (Chuột túi con) |
What bird can fly backward? (Con chim nào có thể bay lùi) | A Hummingbird (Chim ruồi) |
What animal is known as man’s best friend? (Loài vật nào là bạn thân nhất của con người?) | A dog (Con chó) |
What is the largest mammal? (Động vật có vú lớn nhất là gì?) | A whale (Cá voi) |
What does a panda eat? (Gấu trúc ăn gì?) | Bamboo (Tre) |
How many legs does a lobster have? (Tôm hùm có bao nhiêu chân?) | Ten (10 chân) |
What is the tallest animal in the world? (Con gì cao nhất thế giới?) | A giraffe (Hươu cao cổ) |
How many legs does an octopus have? (Bạch tuộc có bao nhiêu chân?) | Eight (Tám chân) |
How do honeybees tell each other where they found the best pollen? (Làm thế nào ong mật báo nhau nơi có phấn hoa tốt nhất?) | By dancing (Bằng cách nhảy múa) |
What kind of animal uses a pebble to propose? (Con vật nào dùng hòn sỏi để cầu hôn?) | Penguins (Chim cánh cụt) |
A “Pandemonium” is a group of what kind of animals? (“Pandemonium” là một nhóm của những loại động vật nào?) | Parrots (Vẹt) |
What is the only primate besides humans that can have blue eyes?( Loài linh trưởng duy nhất ngoài con người có thể có mắt xanh là gì?) | Blue-eyed black lemurs (Vượn cáo đen mắt xanh) |
What do you call a female peacock? (Bạn gọi một con công cái là gì?) | A peahen (Công cái) |
What American president kept raccoons in the White House? (Tổng thống Mỹ nào đã nuôi gấu trúc trong Nhà Trắng?) | Calvin Coolidge |
How many times per second can a honey bee flap its wings? (Một con ong mật có thể vỗ cánh bao nhiêu lần trong một giây?) | 200 |
How do polar bears greet each other? (Gấu Bắc Cực chào nhau như thế nào?) | By touching noses (Bằng cách chạm vào mũi) |
What is the only species where the male gives birth? (Đâu là loài duy nhất mà con đực sinh con?) | Seahorses (Cá ngựa) |
What is the only kind of animal (other than man) that is known to have rituals around death? (Loài động vật duy nhất ngoài con người có nghi lễ liên quan đến cái chết?) | Elephants (Voi) |
Where do butterflies have their taste buds? (Bướm có vị giác ở đâu?) | In their feet (Ở chân) |
What is the largest species of bird? (Loài chim lớn nhất là loài chim nào?) | The common ostrich (Đà điểu thường) |
What kind of sea creature can be broken in five pieces and still survive? (Loài sinh vật biển nào bị gãy thành 5 mảnh mà vẫn sống sót?) | Starfish (Sao biển) |
How do sea otters keep from drifting apart while they sleep? (Làm thế nào để rái cá biển không bị trôi xa nhau khi ngủ?) | By holding each other’s paws (Bằng cách nắm chân nhau) |
What do you call a group of crows? (Bạn gọi một nhóm quạ là gì?) | A murder of crows (Bầy quạ) |
What is the only type of animal that has the ability to live forever? (Loài động vật nào có khả năng sống mãi mãi?) | A type of jellyfish (Một loại sứa) |
What kind of animal can only eat upside down? (Loài động vật nào chỉ ăn được khi lộn ngược?) | Flamingos (Hồng hạc) |
How do prairie dogs greet each other? (Chó thảo nguyên chào nhau thế nào?) | By kissing (Bằng cách hôn) |
What type of farm animal has best friends? (Loài vật nào trong trang trại có bạn thân?) | Cows (Bò) |
What is the national bird of the USA? (Loài chim quốc gia của Hoa Kỳ là gì?) | The bald eagle (Đại bàng hói) |
What do you call a female dragonfly? (Bạn gọi chuồn chuồn cái là gì?) | A damselfly (Chuồn chuồn kim |
III. Lợi ích của việc sử dụng câu đố tiếng Anh về con vật trong giáo dục trẻ
Sử dụng câu đố tiếng Anh về con vật mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sự phát triển của trẻ em, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về tư duy và khả năng sáng tạo. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:
1. Phát triển kỹ năng từ vựng và ngôn ngữ
Câu đố giúp trẻ ghi nhớ từ vựng liên quan đến các loài động vật một cách tự nhiên và thú vị. Khi tham gia giải đố, trẻ học cách liên kết từ ngữ với hình ảnh và đặc điểm của từng con vật, từ đó mở rộng vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.
2. Kích thích tư duy và óc sáng tạo
Các câu đố thường yêu cầu trẻ suy nghĩ, suy luận và tìm kiếm manh mối từ nội dung được cung cấp. Điều này giúp trẻ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và sự tập trung cao độ.
3. Xây dựng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
Việc giải câu đố trước bố mẹ hoặc bạn bè giúp trẻ rèn luyện khả năng phát âm và diễn đạt bằng tiếng Anh. Khi trả lời đúng, trẻ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn trong việc học ngoại ngữ.
4. Gắn kết gia đình thông qua hoạt động vui chơi
Trò chơi câu đố là một cơ hội tuyệt vời để bố mẹ và con cái cùng tương tác và học tập. Những giây phút vui vẻ này không chỉ giúp trẻ học hỏi mà còn thắt chặt mối quan hệ gia đình.
5. Tăng cường hiểu biết về thế giới động vật
Thông qua các câu đố, trẻ được tìm hiểu về môi trường sống, tập tính và các đặc điểm của nhiều loài động vật khác nhau. Điều này khơi dậy niềm đam mê khám phá và giúp trẻ phát triển ý thức bảo vệ thiên nhiên.
Lời kết:
Học tiếng Anh qua câu đố về con vật là phương pháp vừa học vừa chơi vô cùng hiệu quả, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về ngôn ngữ và tư duy. Bộ sưu tập câu đố tiếng Anh về con vật này không chỉ mang lại tiếng cười mà còn là công cụ tuyệt vời để trẻ mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng suy luận. Hãy cùng con trải nghiệm và tận hưởng những phút giây học tập thú vị mỗi ngày nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- 75 câu đố tiếng Anh lớp 4 có hình ảnh hấp dẫn và thú vị nhất
- 75 câu đố tiếng Anh giúp bạn phát triển ngôn ngữ và tư duy
- Các dạng bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh cho mọi cấp độ
- 82 câu nói động viên ai đó cố lên trong tiếng Anh