Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong bếp của mình có những dụng cụ nào mà mình chưa biết tên tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng về dụng cụ nhà bếp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nấu nướng, mà còn mở ra một thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú.
Hãy cùng BMyC khám phá danh sách “Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết” để nâng cao kỹ năng nấu ăn và giao tiếp của mình nhé!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn phổ biến
- 2. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ nấu nướng bằng điện
- 3. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ bảo quản và lưu trữ
- 4. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sơ chế, chuẩn bị nấu ăn
- 5. Từ vựng tiếng Anh về hành động nấu nướng
- 6. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn
- 7. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vệ sinh nhà bếp
- II. Một số đoạn văn ngắn về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bạn có thể tham khảo
- Đoạn văn mẫu 1:
- Đoạn văn mẫu 2:
- Đoạn văn mẫu 3:
- III. Một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp (Có đáp án)
- Bài tập 1: Dựa trên các gợi ý sau, điền từ phù hợp vào chỗ trống.
- Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên nghĩa.
- Bài tập 3: Sử dụng các từ vựng cho trước (oven, saucepan, spatula, toaster, cutting board) để hoàn thành đoạn văn sau.
- Bài tập 4: Nối từ vựng bên trái với định nghĩa đúng bên phải.
- Lời kết:
I. Tổng hợp 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng liên quan đến dụng cụ nhà bếp trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Những từ vựng này được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong các tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn phổ biến
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn phổ biến, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Vá |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Xẻng lật |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh trứng |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ gọt vỏ |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Dụng cụ bào |
Tongs | /tɔːŋz/ | Kẹp |
Colander | /ˈkɒləndər/ | Rổ ráo nước |
Sifter | /ˈsɪftər/ | Rây |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
Mixer | /ˈmɪksər/ | Máy trộn |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường |
Bakeware | /ˈbeɪkweər/ | Dụng cụ nướng |
Oven mitt | /ˈʌvən mɪt/ | Găng tay chịu nhiệt |
Basting brush | /ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/ | Cọ quét nước sốt |
Garlic press | /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ | Dụng cụ ép tỏi |
Griddle | /ˈɡrɪdl/ | Vỉ nướng |
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ nấu nướng bằng điện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Electric kettle | /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/ | Ấm đun nước điện |
Electric stove | /ɪˈlɛktrɪk stoʊv/ | Bếp điện |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkər/ | Nồi cơm điện |
Microwave oven | /ˈmaɪkroʊweɪv ˈʌvən/ | Lò vi sóng |
Slow cooker | /sloʊ ˈkʊkər/ | Nồi nấu chậm |
Electric grill | /ɪˈlɛktrɪk ɡrɪl/ | Vỉ nướng điện |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | Lò nướng bánh mì |
Food processor | /fuːd ˈprɒsɛsər/ | Máy xay thực phẩm |
Electric skillet | /ɪˈlɛktrɪk ˈskɪlɪt/ | Chảo điện |
Induction cooktop | /ɪnˈdʌkʃən ˈkʊkˌtɒp/ | Bếp từ |
Electric pressure cooker | /ɪˈlɛktrɪk ˈprɛʃər ˈkʊkər/ | Nồi áp suất điện |
Electric fryer | /ɪˈlɛktrɪk ˈfraɪər/ | Nồi chiên điện |
Electric griddle | /ɪˈlɛktrɪk ˈɡrɪdəl/ | Chảo nướng điện |
Sous vide cooker | /suː viːd ˈkʊkər/ | Nồi nấu chân không |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
3. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ bảo quản và lưu trữ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fridge (Refrigerator) | /frɪʤ/ hoặc /rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Freezer | /ˈfriːzər/ | Tủ đông |
Vacuum sealer | /ˈvæk.juːm ˈsiːlər/ | Máy hút chân không |
food storage boxes | /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/ | hộp bảo quản thực phẩm |
glass container (microwave safe) | /glɑːs kənˈteɪnə /(/ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf/) | hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng) |
Plastic wrap | /ˈplæstɪk ræp/ | Màng bọc thực phẩm |
Aluminum foil | /əˈluːmɪnəm fɔɪl/ | Giấy bạc nhôm |
Food container | /fuːd kənˈteɪnər/ | Hộp đựng thức ăn |
food zip bags | /ˈfuːd zɪp bægz/ | Túi zip thực phẩm |
silver paper | /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/ | giấy bạc |
non-stick stencils | /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/ | giấy nến chống dính |
marker pen | /ˈmɑːkə pɛn/ | bút đánh dấu |
tape | /teɪp/ | băng dính |
4. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sơ chế, chuẩn bị nấu ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
peeler tool | /ˈpiːlə tuːl/ | dụng cụ bào vỏ |
pepper grinder | /ˈpɛpə ˈgraɪndə/ | dụng cụ xay tiêu |
pot coasters | /pɒt ˈkəʊstəz/ | đế lót nồi |
rice container | /raɪs kənˈteɪnə/ | thùng đựng gạo |
scissors | /ˈsɪzəz/ | cây kéo |
spice jars | /spaɪs ʤɑːz/ | bộ lọ đựng gia vị |
vegetable shredder | /ˈvɛʤtəb(ə)l ˈʃrɛdə/ | dụng cụ bào sợi rau củ quả |
wine opener | /waɪn ˈəʊpnə/ | dụng cụ khui rượu |
apron | /ˈeɪprən/ | tạp dề |
baskets | /ˈbɑːskɪts ɒv ɔːl kaɪndz/ | rổ rá các loại |
bottle opener | /ˈbɒtl ˈəʊpnə/ | đồ mở nắp chai |
box opener | /bɒks ˈəʊpnə/ | dụng cụ mở hộp |
chef knife set | /ʃɛf naɪf sɛt/ | bộ dao đầu bếp |
chopping board | /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ | thớt |
dough roller | /dəʊ ˈrəʊlə/ | cán lăn bột |
food container | /fuːd kənˈteɪnə/ | thùng đựng thực phẩm |
kitchen gloves | /ˈkɪʧɪn glʌvz/ | găng tay bếp |
kitchen towel | /ˈkɪʧɪn ˈtaʊəl/ | khăn bếp |
knife sharpener, scissors sharpener | /naɪf ˈʃɑːpənə, ˈsɪzəz ˈʃɑːpənə/ | dụng cụ mài dao, mài kéo |
liquid measuring cup | /ˈlɪkwɪd ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | cốc đong chất lỏng |
measuring cup set | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp sɛt/ | bộ cốc dùng để đo |
measuring spoon set | /ˈmɛʒərɪŋ spuːn sɛt/ | bộ muỗng đo lường |
5. Từ vựng tiếng Anh về hành động nấu nướng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Open | /ˈəʊpən/ | Mở |
Peel | /piːl / | Bóc |
Pour | /pɔː / | Đổ |
Roast | /rəʊst / | Thịt nướng |
Sauté | /sōˈtā/ | Áp chảo |
Scramble | /ˈskræmbl / | Trộn đều |
Sift | /sɪft / | Sàng lọc |
Slice | /slaɪs / | Cắt thành lát |
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl / | Rắc |
Squeeze | /skwiːz / | Vắt |
Steam | /stiːm/ | Hơi nước |
Stir | /stɜː / | Khuấy |
Stir-fry | /stɜː-fraɪ / | Xào |
Tender | /ˈtɛndə/ | Mềm |
Wash | /wɒʃ/ | Rửa sạch |
Weigh | /weɪ/ | Cân |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh trứng |
Add | /æd / | Thêm vào |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Beat | /biːt/ | Đập |
Blend | /blɛnd/ | Trộn |
Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi |
Break | /breɪk/ | Đập vỡ |
Chop | /ʧɒp / | Chặt |
Combine | /ˈkɒmbaɪn/ | Kết hợp |
Cook | /kʊk / | Nấu |
Crush | /krʌʃ/ | Đập, đánh vỡ |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Drain | /dreɪn/ | Làm khô |
Fry | /fraɪ/ | Chiên rán |
Grate | /greɪt/ | Vỉ lò sưởi |
Grease | /griːs/ | Dầu mỡ |
Grill | /grɪl/ | Nướng |
Knead | /niːd / | Nhào |
Measure | /ˈmɛʒə / | Đo lường |
Melt | /mɛlt / | Làm tan chảy |
Microwave | /ˈmaɪkrəʊweɪv / | Lò vi sóng |
Mix | /mɪks / | Pha trộn |
6. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
salty | /ˈsɔːlti/ | mặn |
sharp | /ʃɑːp/ | vị mạnh |
sour | /ˈsaʊə/ | chua |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
sweet | /swiːt/ | ngọt |
tender | /ˈtɛndə/ | mềm |
tough | /tʌf/ | khó ăn |
bland | /blænd/ | vị nhẹ |
creamy | /ˈkriːmi/ | mịn |
fatty | /ˈfæti/ | béo |
fruity | /ˈfruːti/ | trái cây |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
nutty | /ˈnʌti/ | bổ dưỡng |
oily | /ˈɔɪli/ | nhiều dầu |
raw | /rɔː/ | sống |
7. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vệ sinh nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
dishwashing liquid | dɪʃˈwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd | nước rửa chén |
dishwashing detergent | dɪʃˈwɒʃɪŋ dɪˈtɜːʤənt | cọ rửa chén |
garbage bags | ˈgɑːbɪʤ bægz | túi đựng rác |
hand wash | hænd wɒʃ | nước rửa tay |
kitchen cleaning chemicals | ˈkɪʧɪn ˈkliːnɪŋ ˈkɛmɪkəlz | các loại hóa chất rửa bếp |
kitchen floor mop | ˈkɪʧɪn flɔː mɒp | cây lau sàn bếp |
sink trash filter bag | sɪŋk træʃ ˈfɪltə bæg | túi lọc rác bồn rửa chén |
wash basin brush | wɒʃ ˈbeɪsn brʌʃ | cọ chà bồn rửa |
waste basket | weɪst ˈbɑːskɪt | giỏ rác |
broom | brʊm | chổi |
>>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt nam phổ biến nhất
II. Một số đoạn văn ngắn về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Đoạn văn mẫu 1:
My kitchen | Bếp của tôi |
My kitchen is small but full of interesting things.
Beside the refrigerator, always full of fresh food, is the familiar oven. Whenever my mother bakes, the aroma spreads throughout the house, making me irresistible. Besides, the small sink is always kept clean by my mother. I often help my mother wash vegetables, cut meat, and feel really happy to be able to prepare family meals with he |
Phòng bếp nhà tôi tuy nhỏ nhưng lại chứa đựng biết bao điều thú vị.
Bên cạnh chiếc tủ lạnh luôn đầy ắp thực phẩm tươi ngon, là chiếc lò nướng thân thuộc. Mỗi khi mẹ tôi nướng bánh, mùi thơm lan tỏa khắp nhà, khiến tôi không thể cưỡng lại được. Bên cạnh đó, chiếc bồn rửa nhỏ xinh luôn được mẹ giữ gìn sạch sẽ. Tôi thường giúp mẹ rửa rau, thái thịt, và cảm thấy thật hạnh phúc khi được cùng mẹ chuẩn bị những bữa ăn gia đình |
Đoạn văn mẫu 2:
My kitchen | Bếp của tôi |
My house has six rooms, and the kitchen is the largest because it is combined with the dining room. My dad built a small partition to make the space feel more open.
While my mom finishes cooking dinner, I help her wipe the table and set the dishes in the next room. The kitchen has many appliances like a stove, oven, freezer, and other tools because my mom loves buying kitchen gadgets. However, we don’t have a dishwasher, and since I wash the dishes after every meal, I plan to convince her to get one. There’s a small window above the stove for fresh air, so we don’t need a vent hood. I love it when my mom brings out the food, and my dad waits with me in the dining room. The kitchen is the coziest place in the house, always filled with joy and food. |
Nhà tôi có sáu phòng, và bếp là phòng lớn nhất vì được kết hợp với phòng ăn. Bố tôi dựng một vách ngăn nhỏ để làm cho không gian trông thoáng hơn.
Khi mẹ nấu bữa tối, tôi giúp lau bàn và sắp chén đũa ở phòng bên cạnh. Trong bếp có nhiều thiết bị như bếp nấu, lò nướng, tủ đông vì mẹ tôi thích mua sắm. Tuy nhiên, chúng tôi chưa có máy rửa chén, nên tôi dự định sẽ thuyết phục mẹ mua một cái vì tôi phải rửa chén sau mỗi bữa ăn. Phía trên bếp có cửa sổ nhỏ để thông gió, thay cho máy hút khói. Tôi rất thích khi mẹ bưng thức ăn ra, và bố tôi cũng ngồi đợi ở phòng ăn. Bếp là nơi ấm cúng nhất trong nhà, luôn tràn đầy niềm vui và thức ăn. |
Đoạn văn mẫu 3:
My kitchen | Bếp của tôi |
My kitchen is on the first floor. Although it’s a small room, it feels bright and lovely.
The two windows and two lights keep the kitchen well-lit, making it appear spacious. T he dining table is placed in the center with four chairs around it. On the cooking counter near the wall, besides the rice cooker, oven, and gas stove, there are many pots and pans ready for me and my mom to cook delicious meals. Next to that are the cutting board and kitchen knives, prepared for food preparation. Opposite is a cute cabinet storing bowls, chopsticks, and plates, all neatly arranged. I find my kitchen very cozy and wonderful. Overall, I’m completely satisfied with this kitchen space. |
Nhà bếp của tôi nằm ở tầng một. Dù không gian nhỏ nhưng căn phòng trông rất sáng sủa và dễ thương. H
ai cửa sổ và hai bóng đèn giúp căn bếp luôn sáng và tạo cảm giác rộng rãi. Bàn ăn được đặt ở trung tâm với bốn chiếc ghế xung quanh. Trên kệ bếp gần tường, ngoài nồi cơm điện, lò nướng và bếp ga, còn có rất nhiều nồi niêu xoong chảo để tôi và mẹ nấu những bữa ăn ngon. Kế bên đó là thớt và dao bếp, sẵn sàng cho việc chuẩn bị thực phẩm. Đối diện, có một tủ chén bát xinh xắn, bên trong còn có cả những chiếc bát, đũa và dĩa được sắp xếp gọn gàng. Tôi cảm thấy căn bếp của mình rất ấm cúng và thật tuyệt vời. Nói chung, tôi hoàn toàn hài lòng với không gian bếp này. |
III. Một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp (Có đáp án)
Bài tập 1: Dựa trên các gợi ý sau, điền từ phù hợp vào chỗ trống.
- I need a ___ to heat my sandwich in the morning.
- You use a ___ to eat pasta.
- To make tea, we usually use a ___.
- A ___ is used to blend fruits for a smoothie.
- When I bake a cake, I use a ___ to measure the ingredients.
- Toaster
- Fork
- Kettle
- Blender
- Spoon
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên nghĩa.
- I use a ___ to boil water for my tea.
(a) Kettle
(b) Toaster
(c) Pan - You need a ___ to chop vegetables.
(a) Knife
(b) Fork
(c) Spoon - We use the ___ to fry eggs in the morning.
(a) Microwave
(b) Pan
(c) Blender - I want to make a smoothie, so I’ll need the ___.
(a) Toaster
(b) Kettle
(c) Blender - He put his bread in the ___ to toast it.
(a) Knife
(b) Toaster
(c) Spoon
- (a) Kettle
- (a) Knife
- (b) Pan
- (c) Blender
- (b) Toaster
Bài tập 3: Sử dụng các từ vựng cho trước (oven, saucepan, spatula, toaster, cutting board) để hoàn thành đoạn văn sau.
When I cook breakfast, I first place some bread into the (1)______ to make toast. Then, I heat some oil in a (2)______ to fry the eggs. I always use a (3)______ to flip the eggs. For cutting vegetables, I use a (4)______. Finally, I bake some cookies in the (5)______ for dessert.
- toaster
- saucepan
- spatula
- cutting board
- oven
Bài tập 4: Nối từ vựng bên trái với định nghĩa đúng bên phải.
Từ vựng | Định nghĩa |
1. blender | a. A tool used to open cans |
2. whisk | b. A tool for blending or mixing |
3. can opener | c. A tool used for peeling vegetables |
4. peeler | d. A tool used for whipping cream or eggs |
5. rolling pin | e. A tool used to roll out dough |
- 1 – b
- 2 – d
- 3 – a
- 4 – c
- 5 – e
Lời kết:
Việc nắm vững từ vựng về các dụng cụ nhà bếp tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc các công thức nấu ăn, làm việc trong các nhà bếp quốc tế hoặc đơn giản là khi du lịch nước ngoài. Hy vọng rằng với Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nấu nướng và giao tiếp về ẩm thực.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- 190+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh cho bé dễ nhớ và quen thuộc nhất
- Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất
- 72 từ vựng, mẫu câu, hội thoại, bài tập về đồ dùng học tập tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi và 4 cách nhớ từ mà bé nào cũng mê
- Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh: 83 từ vựng và flashcard