Bạn đã biết cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn và tự nhiên chưa? Việc nắm vững cách đọc giờ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn khiến việc sử dụng tiếng Anh trở nên tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Anh trở nên đúng cách, từ những giờ tròn đến những giờ lẻ, kèm theo các mẹo nhỏ để ghi nhớ nhanh và chính xác. Hãy cùng khám phá để chinh phục thử thách này một cách dễ dàng nhé!
![Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/01/Cach-doc-gio-trong-tieng-Anh.web_.jpg)
Nội dung chính
- 1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất
- 1.1. Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh
- 1.2. Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
- 1.3. Cách đọc giờ rưỡi trong tiếng Anh
- 1.4. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
- 2. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh
- 2.1. “A quarter” – Cách nói ngắn gọn cho 15 phút:
- 2.2. Phân biệt sáng – chiều với “a.m.” và “p.m.”:
- 2.3. Giữa trưa và nửa đêm
- 2.4. Nói giờ một cách linh hoạt
- 3. Mẫu câu hỏi giờ thông dụng và ví dụ cụ thể áp dụng đúng cách đọc giờ trong tiếng Anh
- 3.1. Câu hỏi trực tiếp, ngắn gọn:
- 3.2. Câu hỏi lịch sự, trang trọng:
- 3.3. Câu hỏi kèm theo ngữ cảnh:
- 3.4. Một số cách diễn đạt khác:
- 4. Bài tập vận dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh
1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất
1.1. Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh
Khi kim phút chỉ số 12, ta có một giờ đúng. Cách đọc cực kỳ đơn giản:
Đọc số giờ + “o’clock”.
Ví dụ:
- 7:00 – Seven o’clock.
- 12:00 – Twelve o’clock (hay midday/noon).
- 0:00 – Twelve o’clock (hay midnight).
1.2. Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Cách đọc giờ kém mang tính chất “đếm ngược”, hướng đến giờ tiếp theo. Có hai cách diễn đạt:
Cách 1: Đọc số phút kém + “to” + số giờ tiếp theo.
- Ví dụ: 1:50 – Ten to two (Mười phút nữa là hai giờ). Cách này phổ biến và tự nhiên hơn.
Cách 2: Đọc như giờ hơn (xem phần 1.4).
- Ví dụ: 1:50 – One fifty. Cách này ít được sử dụng khi nói giờ kém.
1.3. Cách đọc giờ rưỡi trong tiếng Anh
Giờ rưỡi có hai cách đọc phổ biến, đều mang ý nghĩa “nửa giờ sau giờ chẵn”:
Cách 1: “Half past” + số giờ.
- Ví dụ: 4:30 – Half past four.
Cách 2: Số giờ + “thirty”.
- Ví dụ: 4:30 – Four thirty.
1.4. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Đây là cách đọc phổ biến nhất cho các giờ không đúng, không rưỡi và không kém. Có hai cách diễn đạt:
Cách 1: Số giờ + số phút.
- Ví dụ: 9:20 – Nine twenty. Đây là cách đơn giản và được sử dụng rộng rãi.
Cách 2: Số phút + “past” + số giờ.
- Ví dụ: 9:20 – Twenty past nine. Cách này nhấn mạnh số phút đã trôi qua so với giờ chẵn.
![Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Cach-doc-gio-trong-tieng-Anh.1.jpg)
Nếu bạn muốn bé thành thạo tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh của BMyC – chương trình học được thiết kế riêng giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Đăng ký ngay để giúp bé phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện từ sớm!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh
Ngoài các quy tắc cơ bản, nắm vững những lưu ý sau đây sẽ giúp bạn hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn, giống như người bản xứ vậy:
2.1. “A quarter” – Cách nói ngắn gọn cho 15 phút:
Khi kim phút chỉ số 3 hoặc số 9 (tức 15 phút hoặc 45 phút), hãy sử dụng “a quarter” thay cho “fifteen” để câu nói trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
- 2:15 – A quarter past two (Thay vì fifteen past two).
- 8:45 – A quarter to nine (Thay vì fifteen to nine).
2.2. Phân biệt sáng – chiều với “a.m.” và “p.m.”:
Để tránh nhầm lẫn giữa giờ sáng và giờ chiều, hãy thêm “a.m.” (ante meridiem – trước giữa trưa) cho khoảng thời gian từ nửa đêm đến trưa và “p.m.” (post meridiem – sau giữa trưa) cho khoảng thời gian từ trưa đến nửa đêm.
- 6:30 sáng – 6:30 a.m.
- 9:00 tối – 9:00 p.m.
2.3. Giữa trưa và nửa đêm
- 12:00 (giữa trưa): Đọc là “noon” hoặc “midday”, KHÔNG dùng 12:00 p.m.
- 0:00 (nửa đêm): Đọc là “midnight”, KHÔNG dùng 12:00 a.m. Bạn cũng có thể dùng “12:00 midnight” để nhấn mạnh.
- Từ 0:01 đến 12:00 trưa: Dùng “a.m.”
- Từ 12:01 trưa đến 23:59: Dùng “p.m.”
2.4. Nói giờ một cách linh hoạt
Đôi khi, không cần thiết phải nói giờ một cách quá chính xác. Bạn có thể dùng các từ sau để diễn đạt giờ một cách ước lượng:
- About/Around/Approximately: Khoảng
- Almost/Nearly: Gần
- Just after/Just before: Vừa sau/Vừa trước
![Những điều cần lưu ý khi đọc giờ trong tiếng Anh Những điều cần lưu ý khi đọc giờ trong tiếng Anh](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Cach-doc-gio-trong-tieng-Anh.2.jpg)
3. Mẫu câu hỏi giờ thông dụng và ví dụ cụ thể áp dụng đúng cách đọc giờ trong tiếng Anh
Hỏi giờ là một trong những câu giao tiếp cơ bản nhất. Dưới đây là các mẫu câu hỏi giờ thông dụng, kèm ví dụ cụ thể và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống:
3.1. Câu hỏi trực tiếp, ngắn gọn:
- What time is it? (Mấy giờ rồi?) – Câu hỏi đơn giản và phổ biến nhất.
- What’s the time? (Mấy giờ rồi?) – Phiên bản rút gọn của “What is the time?”, mang tính chấtthân mật hơn.
Ví dụ:
A: What time is it? (Mấy giờ rồi?)
B: It’s 3:15 p.m. (3 giờ 15 chiều rồi.)
3.2. Câu hỏi lịch sự, trang trọng:
- Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?) – Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
- Would you mind telling me the time? (Phiền bạn cho tôi biết mấy giờ được không?) – Cũng rất lịch sự và trang trọng.
- Excuse me, do you have the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không?) – Thường dùng khi hỏi người lạ.
- Excuse me, have you got the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không?) – Tương tự như câu trên.
Ví dụ:
A: Excuse me, do you have the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không?)
B: Yes, it’s almost 7 o’clock. (Vâng, gần 7 giờ rồi.)
3.3. Câu hỏi kèm theo ngữ cảnh:
Kết hợp câu hỏi giờ với ngữ cảnh cụ thể giúp cuộc trò chuyện tự nhiên hơn.
- Do you know what time it is? I have a meeting at 2:00. (Bạn biết mấy giờ rồi không? Tôi có cuộc họp lúc 2 giờ.)
- What time is it now? I thought the train was supposed to arrive at 10:30. (Mấy giờ rồi nhỉ? Tôi tưởng tàu sẽ đến lúc 10:30 chứ.)
Ví dụ:
A: Do you know what time it is? I have a meeting at 2:00. (Bạn biết mấy giờ rồi không? Tôi có cuộc họp lúc 2 giờ.)
B: It’s 1:45. You still have time. (1 giờ 45 rồi. Bạn vẫn còn thời gian.)
3.4. Một số cách diễn đạt khác:
- What time do you have? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) – Nghe hơi trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.
- Got the time? (Biết mấy giờ không?) – Ngắn gọn, thân mật, thường dùng giữa bạn bè.
Lưu ý:
Khi trả lời câu hỏi về giờ, bạn có thể thêm các từ như “about” (khoảng), “around” (khoảng), “almost” (gần), “nearly” (gần) để diễn đạt giờ một cách ước lượng.
![Mẫu câu hỏi giờ thông dụng và ví dụ cụ thể Mẫu câu hỏi giờ thông dụng và ví dụ cụ thể](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Cach-doc-gio-trong-tieng-Anh.3.jpg)
4. Bài tập vận dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh
Cùng thử sức với những bài tập vui nhộn dưới đây để luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!
Bài 1: Nối giờ với cách đọc tương ứng:
Nối các giờ bên trái với cách đọc đúng bên phải:
Giờ Cách đọc
1:00 One thirty
4:30 Four o’clock
7:15 Seven fifteen / A quarter past seven
10:00 Ten o’clock
2:45 Two forty-five / A quarter to three
Bài 2: Viết cách đọc giờ bằng tiếng Anh:
Hãy viết cách đọc của các giờ sau bằng tiếng Anh:
6:00: _________________________
9:30: _________________________
12:00: _________________________
3:45: _________________________
11:20: _________________________
Bài 3: Vẽ đồng hồ và viết giờ:
Vẽ mặt đồng hồ và viết giờ tương ứng với các cách đọc sau:
Half past five
A quarter to twelve
Eight o’clock
Twelve fifteen
Ten forty
Bài 4: Tình huống giao tiếp:
Hoàn thành các đoạn hội thoại sau:
A: Excuse me, what time is it?
B: _________________________
A: Do you have the time? I have a soccer game at 4:00.
B: _________________________
A: What’s the time?
B: It’s a quarter past seven.
A: Oh no, I’m late for school!
Bài 5: Câu đố về giờ:
Đọc các câu đố sau và đoán giờ:
It’s between 2 o’clock and 3 o’clock. The minute hand is pointing to the number 6. What time is it?
It’s a quarter to noon. What time is it?
It’s 20 minutes past seven in the evening. What time is it? Don’t forget to use “a.m.” or “p.m.”!
Đáp án:
Bài 1: Nối giờ với cách đọc tương ứng:
1:00 -> One o’clock
4:30 -> Four thirty / Half past four
7:15 -> Seven fifteen / A quarter past seven
10:00 -> Ten o’clock
2:45 -> Two forty-five / A quarter to three
Bài 2: Viết cách đọc giờ bằng tiếng Anh:
6:00: Six o’clock
9:30: Nine thirty / Half past nine
12:00: Twelve o’clock / Noon / Midday
3:45: Three forty-five / A quarter to four
11:20: Eleven twenty / Twenty past eleven
Bài 3: Vẽ đồng hồ và viết giờ: (Bài này yêu cầu vẽ, nên không có đáp án dạng text cụ thể. Học sinh cần vẽ kim giờ và kim phút chỉ đúng vị trí tương ứng với giờ đã cho.)
Half past five: 5:30
A quarter to twelve: 11:45
Eight o’clock: 8:00
Twelve fifteen: 12:15 / A quarter past twelve
Ten forty: 10:40
Bài 4: Tình huống giao tiếp: (Có nhiều cách trả lời đúng, đây là một vài ví dụ)
A: Excuse me, what time is it?
B: It’s two o’clock. / It’s about ten thirty. / It’s almost five. …
A: Do you have the time? I have a soccer game at 4:00.
B: It’s three fifteen. / It’s a quarter to four. / It’s nearly four o’clock. You should hurry! …
A: What’s the time?
B: It’s a quarter past seven.
A: Oh no, I’m late for school!
Bài 5: Câu đố về giờ:
It’s between 2 o’clock and 3 o’clock. The minute hand is pointing to the number 6. What time is it? -> 2:30
It’s a quarter to noon. What time is it? -> 11:45
It’s 20 minutes past seven in the evening. What time is it? Don’t forget to use “a.m.” or “p.m.”! -> 7:20 p.m.
Việc nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cơ bản mà còn là bước đệm giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách đọc giờ, từ những giờ đơn giản đến các cách diễn đạt linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.
Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, kết hợp sử dụng tiếng Anh trong thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên, mỗi lần bạn thành thạo một kỹ năng mới, đó là một bước tiến lớn trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Chúc bạn học tốt và luôn tràn đầy cảm hứng!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Quy tắc đánh vần tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu
- 6+ lý do con học tiếng Anh không tiến bộ và cách khắc phục hiệu quả
- Kinh nghiệm cải thiện kĩ năng viết tiếng Anh tại nhà cho bé